Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng?

A. Xi măng
B. Sắt
C. Amalgam hoặc composite
D. Nhựa

2. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường men răng và giúp răng chống lại axit
C. Giảm đau răng
D. Kháng khuẩn trong miệng

3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

4. Phim X-quang răng có vai trò chính trong chẩn đoán bệnh lý răng hàm mặt nào sau đây?

A. Viêm nướu
B. Sâu răng và các bệnh lý xương ổ răng
C. Viêm lưỡi
D. Khô miệng

5. Bộ phận nào của miệng có vai trò quan trọng trong việc phát âm, nuốt và cảm nhận vị giác?

A. Lợi
B. Lưỡi
C. Vòm miệng
D. Má

6. Chức năng của tuyến nước bọt là gì?

A. Tiêu hóa protein
B. Làm ẩm miệng, trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa tinh bột
C. Hấp thụ vitamin
D. Tạo ra hormone

7. Chức năng chính của men răng là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng
B. Giúp răng cảm nhận được nóng lạnh
C. Bảo vệ răng khỏi sự mài mòn và axit
D. Tạo màu sắc tự nhiên cho răng

8. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có thể gây ra các vấn đề như chen chúc, lệch lạc?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng cối nhỏ thứ nhất
D. Răng khôn

9. Tật xấu nào sau đây có thể gây ra hô răng (răng vẩu)?

A. Mút ngón tay khi còn nhỏ
B. Chải răng quá mạnh
C. Ăn nhiều đồ cứng
D. Sử dụng chỉ nha khoa không đúng cách

10. Trong các loại răng sau, răng nào có nhiều múi và diện tích mặt nhai lớn nhất, phù hợp với chức năng nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng cối nhỏ
D. Răng cối lớn

11. Dây chằng nha chu có chức năng chính là gì?

A. Bảo vệ tủy răng
B. Giữ răng cố định trong xương ổ răng
C. Cung cấp máu và thần kinh cho răng
D. Tạo men răng

12. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh viêm nha chu?

A. Chảy máu chân răng
B. Răng lung lay
C. Hôi miệng
D. Đau răng dữ dội

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

A. Lợi
B. Dây chằng nha chu
C. Xương ổ răng
D. Men răng

14. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về nha khoa phục hình?

A. Làm răng giả tháo lắp
B. Làm cầu răng sứ
C. Chỉnh nha
D. Cấy ghép implant

15. Khi bị mất răng, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

A. Tăng cường chức năng vị giác
B. Tiêu xương ổ răng và xô lệch răng kế cận
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
D. Cải thiện khả năng phát âm

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm sạch răng chuyên sâu, loại bỏ mảng bám và vôi răng ở những vị trí khó tiếp cận?

A. Chải răng bằng bàn chải điện
B. Súc miệng bằng nước súc miệng
C. Cạo vôi răng (lấy cao răng)
D. Dùng tăm xỉa răng

17. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra được gọi là gì?

A. Viêm nướu
B. Sâu răng
C. Viêm nha chu
D. Mòn răng

18. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Viêm nha chu
B. Ê buốt răng
C. Lung lay răng
D. Mòn men răng

19. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

A. Vàng nguyên chất
B. Titan
C. Sứ hoặc Zirconia
D. Nhựa acrylic

20. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi nhổ răng?

A. Cắn chặt gạc để cầm máu
B. Chườm lạnh bên ngoài má
C. Súc miệng mạnh bằng nước muối
D. Uống thuốc giảm đau nếu cần

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

A. Trám răng
B. Cạo vôi răng
C. Điều trị tủy răng (nội nha)
D. Nhổ răng

22. Trong quy trình cấy ghép implant, 'abutment' có vai trò gì?

A. Thay thế chân răng đã mất
B. Kết nối mão răng sứ với implant
C. Kích thích xương hàm phát triển
D. Bảo vệ implant khỏi nhiễm trùng

23. Nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm nướu là gì?

A. Do di truyền
B. Do hút thuốc lá
C. Do mảng bám răng
D. Do thiếu vitamin C

24. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương
B. Ung thư máu
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy (ung thư miệng)
D. Ung thư hạch

25. Trong chỉnh nha, 'mắc cài' (bracket) được gắn vào răng có tác dụng gì?

A. Giữ răng cố định
B. Tạo lực kéo răng di chuyển
C. Bảo vệ men răng trong quá trình niềng
D. Giảm đau khi niềng răng

26. Loại răng nào có chức năng cắn và xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng cối nhỏ
D. Răng cối lớn

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

A. Chải răng thường xuyên
B. Súc miệng bằng nước muối
C. Khám răng định kỳ
D. Ăn nhiều đồ ngọt

28. Thói quen nào sau đây có hại nhất cho sức khỏe răng miệng?

A. Chải răng 2 lần/ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Nghiến răng khi ngủ
D. Ăn nhiều rau xanh

29. Tình trạng khớp thái dương hàm bị rối loạn, gây đau và hạn chế cử động hàm được gọi là gì?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)
C. Viêm xoang hàm
D. Đau dây thần kinh sinh ba

30. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương gò má
B. Xương trán
C. Xương thái dương
D. Xương hàm trên

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

2. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc răng?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

4. Phim X-quang răng có vai trò chính trong chẩn đoán bệnh lý răng hàm mặt nào sau đây?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

5. Bộ phận nào của miệng có vai trò quan trọng trong việc phát âm, nuốt và cảm nhận vị giác?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

6. Chức năng của tuyến nước bọt là gì?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

7. Chức năng chính của men răng là gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

8. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có thể gây ra các vấn đề như chen chúc, lệch lạc?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

9. Tật xấu nào sau đây có thể gây ra hô răng (răng vẩu)?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

10. Trong các loại răng sau, răng nào có nhiều múi và diện tích mặt nhai lớn nhất, phù hợp với chức năng nghiền nát thức ăn?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

11. Dây chằng nha chu có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

12. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh viêm nha chu?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

14. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về nha khoa phục hình?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

15. Khi bị mất răng, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm sạch răng chuyên sâu, loại bỏ mảng bám và vôi răng ở những vị trí khó tiếp cận?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

17. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra được gọi là gì?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

18. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

19. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi nhổ răng?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quy trình cấy ghép implant, `abutment` có vai trò gì?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

23. Nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm nướu là gì?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

24. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng răng hàm mặt?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

25. Trong chỉnh nha, `mắc cài` (bracket) được gắn vào răng có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

26. Loại răng nào có chức năng cắn và xé thức ăn?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

28. Thói quen nào sau đây có hại nhất cho sức khỏe răng miệng?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

29. Tình trạng khớp thái dương hàm bị rối loạn, gây đau và hạn chế cử động hàm được gọi là gì?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 8

30. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị avulsion (bật khỏi ổ răng), thời gian vàng để cắm ghép răng trở lại thành công là bao lâu?

A. Trong vòng 30 phút
B. Trong vòng 1 giờ
C. Trong vòng 2 giờ
D. Trong vòng 24 giờ

2. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Do di truyền
B. Do thiếu canxi
C. Do vi khuẩn Streptococcus mutans và carbohydrate lên men
D. Do chấn thương răng

3. Trong thiết kế cầu răng, pontic là thành phần nào?

A. Răng trụ
B. Răng giả thay thế răng mất
C. Liên kết giữa răng trụ và răng giả
D. Ke móc cầu răng

4. Dấu hiệu nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của viêm nha chu?

A. Chảy máu nướu khi đánh răng
B. Tụt nướu
C. Đau nhức răng dữ dội
D. Răng lung lay

5. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, BSSO (Bilateral Sagittal Split Osteotomy) là kỹ thuật phẫu thuật trên xương nào?

A. Xương hàm trên
B. Xương hàm dưới
C. Xương gò má
D. Xương trán

6. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất cho sự xuất hiện của ung thư biểu mô tế bào vảy trong khoang miệng?

A. Vòm miệng cứng
B. Sàn miệng và bờ bên lưỡi
C. Lợi hàm trên
D. Niêm mạc má

7. Cấu trúc nào sau đây không thuộc khớp thái dương hàm?

A. Lồi cầu xương hàm dưới
B. Hố khớp xương thái dương
C. Đĩa khớp
D. Mỏm vẹt xương hàm dưới

8. Trong implant nha khoa, osseointegration là quá trình gì?

A. Quá trình lành thương sau phẫu thuật cấy ghép implant
B. Sự tích hợp sinh học giữa bề mặt implant và xương hàm
C. Quá trình đặt abutment lên implant
D. Quá trình lấy dấu để làm phục hình trên implant

9. Thuốc tê tại chỗ Articaine có ưu điểm gì so với Lidocaine trong nha khoa?

A. Thời gian tác dụng ngắn hơn
B. Độc tính cao hơn
C. Khả năng khuếch tán tốt hơn vào xương
D. Ít gây dị ứng hơn

10. Trong chỉnh nha, khí cụ Headgear thường được sử dụng để điều trị loại sai khớp cắn nào?

A. Sai khớp cắn hạng I
B. Sai khớp cắn hạng II
C. Sai khớp cắn hạng III
D. Sai khớp cắn hở

11. Trong quá trình điều trị nội nha, trâm tay K-file thường được sử dụng để làm gì?

A. Trám bít ống tủy
B. Mở rộng và tạo hình ống tủy
C. Sát khuẩn ống tủy
D. Chụp phim X-quang ống tủy

12. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm tủy răng không hồi phục?

A. Điều trị nội nha (lấy tủy)
B. Nhổ răng
C. Trám răng trực tiếp
D. Phẫu thuật cắt cuống răng

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

A. Khô miệng
B. Thay đổi vị giác
C. Nhuộm màu răng
D. Viêm loét miệng

14. Loại khớp cắn nào được phân loại là sai khớp cắn hạng III theo phân loại Angle?

A. Lùi hàm dưới
B. Vẩu hàm trên
C. Cắn chìa
D. Móm (hàm dưới đưa ra trước)

15. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tiêu xương ổ răng?

A. Nguyên bào xương (Osteoblast)
B. Tạo cốt bào (Osteocyte)
C. Hủy cốt bào (Osteoclast)
D. Tế bào sợi (Fibroblast)

16. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu alginate thuộc loại vật liệu lấy dấu nào?

A. Vật liệu lấy dấu cứng
B. Vật liệu lấy dấu đàn hồi không hồi phục
C. Vật liệu lấy dấu đàn hồi hồi phục
D. Vật liệu lấy dấu sáp

17. Trong chấn thương răng, 'intrusion' đề cập đến loại tổn thương nào?

A. Răng bị gãy
B. Răng bị lung lay
C. Răng bị lún vào trong xương ổ răng
D. Răng bị bật ra khỏi xương ổ răng

18. Trong phục hình tháo lắp bán phần, clasp (móc) có chức năng chính là gì?

A. Thay thế răng bị mất
B. Nâng đỡ phục hình trên mô mềm
C. Giữ và ổn định phục hình trên răng trụ
D. Cải thiện thẩm mỹ

19. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng toàn sứ?

A. Kim loại
B. Composite
C. Zirconia
D. Amalgam

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index)
B. Chỉ số DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth)
C. Chỉ số Plaque Index
D. Chỉ số Gingival Index

21. Phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất để điều trị răng nhiễm màu nhẹ?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám
B. Mão răng sứ
C. Mặt dán sứ Veneer
D. Tẩy trắng răng tại nhà

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm quanh răng cấp tính?

A. Thuốc giảm đau thông thường (Paracetamol)
B. Thuốc kháng sinh (Amoxicillin)
C. Thuốc chống viêm không steroid (Ibuprofen)
D. Fluoride

23. Tuyến nước bọt mang tai đổ ống Stenon vào vị trí nào trong miệng?

A. Sàn miệng
B. Tiền đình miệng, ngang răng cối lớn thứ hai hàm trên
C. Vòm miệng cứng
D. Mặt dưới lưỡi

24. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng
B. Gắn răng vào xương ổ răng và hấp thụ lực nhai
C. Bảo vệ tủy răng khỏi vi khuẩn
D. Giúp răng di chuyển trong quá trình mọc răng

25. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng?

A. Khám lâm sàng bằng mắt thường
B. Chụp phim quanh chóp
C. Chụp phim toàn cảnh (Panorama)
D. Chụp cắt lớp vi tính Cone Beam (CBCT)

26. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Viêm ổ răng khô
B. Chảy máu kéo dài
C. Tổn thương dây thần kinh răng dưới
D. Gãy xương hàm dưới

28. Phản xạ nôn (gag reflex) chủ yếu được kiểm soát bởi dây thần kinh sọ não nào?

A. Dây thần kinh V (Sinh ba)
B. Dây thần kinh VII (Mặt)
C. Dây thần kinh IX (舌咽)
D. Dây thần kinh XII (Hạ thiệt)

29. Trong các răng sau, răng nào thường mọc cuối cùng ở người trưởng thành?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng tiền hàm thứ nhất
D. Răng cối lớn thứ ba (răng khôn)

30. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để phòng ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng và giảm hòa tan men răng
C. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt răng
D. Làm trắng răng

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

1. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị avulsion (bật khỏi ổ răng), thời gian vàng để cắm ghép răng trở lại thành công là bao lâu?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

2. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

3. Trong thiết kế cầu răng, pontic là thành phần nào?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

4. Dấu hiệu nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của viêm nha chu?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

5. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, BSSO (Bilateral Sagittal Split Osteotomy) là kỹ thuật phẫu thuật trên xương nào?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

6. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất cho sự xuất hiện của ung thư biểu mô tế bào vảy trong khoang miệng?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

7. Cấu trúc nào sau đây không thuộc khớp thái dương hàm?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

8. Trong implant nha khoa, osseointegration là quá trình gì?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

9. Thuốc tê tại chỗ Articaine có ưu điểm gì so với Lidocaine trong nha khoa?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

10. Trong chỉnh nha, khí cụ Headgear thường được sử dụng để điều trị loại sai khớp cắn nào?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quá trình điều trị nội nha, trâm tay K-file thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm tủy răng không hồi phục?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

14. Loại khớp cắn nào được phân loại là sai khớp cắn hạng III theo phân loại Angle?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

15. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tiêu xương ổ răng?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

16. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu alginate thuộc loại vật liệu lấy dấu nào?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

17. Trong chấn thương răng, `intrusion` đề cập đến loại tổn thương nào?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

18. Trong phục hình tháo lắp bán phần, clasp (móc) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

19. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng toàn sứ?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá vệ sinh răng miệng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

21. Phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất để điều trị răng nhiễm màu nhẹ?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm quanh răng cấp tính?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

23. Tuyến nước bọt mang tai đổ ống Stenon vào vị trí nào trong miệng?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

24. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

25. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

26. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau nhổ răng khôn hàm dưới?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

28. Phản xạ nôn (gag reflex) chủ yếu được kiểm soát bởi dây thần kinh sọ não nào?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

29. Trong các răng sau, răng nào thường mọc cuối cùng ở người trưởng thành?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

30. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để phòng ngừa sâu răng?