Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong chỉnh nha, khí cụ 'Retainer' được sử dụng với mục đích gì?

A. Di chuyển răng
B. Nong hàm
C. Duy trì vị trí răng sau chỉnh nha
D. Làm đều răng

2. Trong chỉnh nha, 'mắc cài' (bracket) được gắn lên bề mặt nào của răng?

A. Mặt ngoài (mặt tiền đình)
B. Mặt trong (mặt lưỡi/mặt khẩu cái)
C. Mặt nhai
D. Cổ răng

3. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh răng miệng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách hàng ngày
C. Lấy cao răng định kỳ
D. Sử dụng tăm xỉa răng

4. Trong các loại răng sau, răng nào thường có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn hàm trên

5. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau đầu
B. Đau vùng mặt và cổ
C. Tiếng kêu lục cục khi há ngậm miệng
D. Tất cả các đáp án trên

6. Tình trạng 'mất răng cửa' ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào sau đây?

A. Chức năng nhai
B. Khả năng phát âm
C. Thẩm mỹ khuôn mặt
D. Sức khỏe răng miệng tổng thể

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp làm trắng răng?

A. Tẩy trắng răng tại phòng nha
B. Tẩy trắng răng tại nhà với máng tẩy
C. Đánh bóng răng
D. Súc miệng bằng nước súc miệng có fluoride

8. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mô tủy bị viêm/hoại tử
C. Phục hồi men răng bị sâu
D. Cải thiện thẩm mỹ răng

9. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

10. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm tra sâu răng ở giai đoạn sớm, đặc biệt là ở các mặt răng tiếp giáp?

A. Khám lâm sàng bằng mắt thường
B. Chụp X-quang răng
C. Thăm dò bằng trâm nha khoa
D. Sử dụng đèn soi huỳnh quang phát hiện sâu răng

11. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

12. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi

13. Phương pháp 'cạo vôi răng' (lấy cao răng) nhằm mục đích chính gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng
C. Điều trị sâu răng
D. Khắc phục tình trạng răng lung lay

14. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Mô nâng đỡ răng
D. Tủy răng

15. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoàn toàn ra khỏi ổ răng, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Rửa sạch răng bằng xà phòng
B. Cố gắng đặt răng trở lại ổ răng ngay lập tức (nếu có thể)
C. Ngâm răng trong nước sạch
D. Bỏ răng gãy đi và đến nha sĩ

16. Trong phẫu thuật nha chu, 'ghép vạt lợi' thường được thực hiện để làm gì?

A. Làm dài thân răng
B. Tái tạo mô nha chu bị mất
C. Loại bỏ túi nha chu
D. Tất cả các đáp án trên

17. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ mọc răng sữa đầy đủ (khoảng 2-3 tuổi)
B. Khi trẻ bắt đầu có răng vĩnh viễn (khoảng 6 tuổi)
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc chiếc răng sữa đầu tiên
D. Chỉ khi trẻ có vấn đề về răng miệng

18. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương hàm
B. Ung thư tuyến nước bọt
C. Ung thư lưỡi
D. Ung thư môi và sàn miệng

19. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Làm sạch răng
B. Trung hòa acid
C. Hỗ trợ tiêu hóa
D. Tất cả các đáp án trên

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nha chu?

A. Lợi (nướu)
B. Dây chằng nha chu
C. Xương ổ răng
D. Men răng

21. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

A. Bệnh lý dạ dày
B. Bệnh lý hô hấp
C. Vệ sinh răng miệng kém
D. Bệnh lý gan

22. Trong implant nha khoa, 'abutment' là thành phần nào?

A. Vít implant cấy vào xương hàm
B. Khớp nối giữa implant và mão răng
C. Mão răng sứ
D. Dụng cụ phẫu thuật cấy implant

23. Loại vật liệu trám răng nào thường được sử dụng cho răng hàm do độ bền cao?

A. Amalgam
B. Composite
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Compomer

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phục hình răng đã mất?

A. Cầu răng
B. Hàm giả tháo lắp
C. Trám răng
D. Implant nha khoa

25. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, 'cắt xương hàm' (osteotomy) được thực hiện để làm gì?

A. Nhổ răng khôn
B. Điều trị viêm nha chu
C. Chỉnh sửa lệch lạc xương hàm
D. Trồng răng implant

26. Fluoride có vai trò chính gì trong phòng ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Làm trắng răng
C. Tăng cường men răng
D. Giảm đau răng

27. Chỉ nha khoa (dental floss) có tác dụng làm sạch chủ yếu ở vị trí nào trên răng?

A. Mặt nhai
B. Mặt ngoài (mặt tiền đình)
C. Mặt trong (mặt lưỡi/mặt khẩu cái)
D. Mặt tiếp giáp giữa các răng

28. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương trán
B. Xương gò má
C. Xương thái dương
D. Xương hàm trên

29. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tủy răng không được điều trị là gì?

A. Hôi miệng mãn tính
B. Viêm nha chu
C. Áp xe răng và nhiễm trùng lan rộng
D. Răng bị đổi màu

30. Quá trình sâu răng bắt đầu từ đâu?

A. Ngà răng
B. Men răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

1. Trong chỉnh nha, khí cụ `Retainer` được sử dụng với mục đích gì?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

2. Trong chỉnh nha, `mắc cài` (bracket) được gắn lên bề mặt nào của răng?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

3. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh răng miệng?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

4. Trong các loại răng sau, răng nào thường có nhiều chân nhất?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

5. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

6. Tình trạng `mất răng cửa` ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp làm trắng răng?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

8. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

9. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm tra sâu răng ở giai đoạn sớm, đặc biệt là ở các mặt răng tiếp giáp?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

11. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và xé thức ăn?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

12. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp `cạo vôi răng` (lấy cao răng) nhằm mục đích chính gì?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

14. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

15. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoàn toàn ra khỏi ổ răng, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

16. Trong phẫu thuật nha chu, `ghép vạt lợi` thường được thực hiện để làm gì?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

17. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

18. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

19. Chức năng chính của nước bọt là gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nha chu?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

21. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

22. Trong implant nha khoa, `abutment` là thành phần nào?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

23. Loại vật liệu trám răng nào thường được sử dụng cho răng hàm do độ bền cao?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phục hình răng đã mất?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

25. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, `cắt xương hàm` (osteotomy) được thực hiện để làm gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

26. Fluoride có vai trò chính gì trong phòng ngừa sâu răng?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

27. Chỉ nha khoa (dental floss) có tác dụng làm sạch chủ yếu ở vị trí nào trên răng?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

28. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) nối xương hàm dưới với xương nào?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

29. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tủy răng không được điều trị là gì?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

30. Quá trình sâu răng bắt đầu từ đâu?

Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Nghiền và xé thức ăn

2. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Bôi trơn miệng và thức ăn
B. Tiêu hóa tinh bột
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Tăng cường vị giác

3. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

4. Loại răng nào thường có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng tiền hàm
D. Răng hàm

5. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, đặc biệt là mảng bám?

A. Chỉ số chảy máu nướu (SBI)
B. Chỉ số mảng bám (PLI)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số răng lung lay (Mobility index)

6. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào men răng được tạo ra?

A. Giai đoạn nụ
B. Giai đoạn chóp
C. Giai đoạn mũ
D. Giai đoạn chuông

7. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí mọc răng khôn thường gặp?

A. Mọc thẳng
B. Mọc lệch gần
C. Mọc lệch xa
D. Mọc ở giữa hàm

8. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều trị của chuyên khoa Răng Hàm Mặt?

A. Chấn thương hàm mặt
B. Phẫu thuật hàm hô, móm
C. Điều trị ung thư lưỡi
D. Điều trị bệnh tim mạch

9. Giai đoạn nào trong quy trình điều trị tủy răng cần sử dụng trâm nội nha?

A. Gây tê
B. Mở tủy và tạo đường vào ống tủy
C. Trám bít ống tủy
D. Gắn mão răng

10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng khôn?

A. Kháng sinh
B. Kháng viêm không steroid (NSAIDs)
C. Vitamin C
D. Nước muối sinh lý

11. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm trên (V2)
B. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm dưới (V3)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)

12. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đau cơ nhai
B. Lệch đĩa khớp
C. Viêm tủy răng
D. Thoái hóa khớp

13. Trong phẫu thuật nhổ răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để nới lỏng răng khỏi xương ổ răng?

A. Kềm nhổ răng
B. Bẩy nha khoa (đòn bẩy)
C. Trâm nội nha
D. Tay khoan

14. Trong nha khoa trẻ em, phương pháp nào thường được sử dụng để trám bít hố rãnh răng nhằm phòng ngừa sâu răng?

A. Trám răng composite
B. Trám răng amalgam
C. Trám bít sealant
D. Trám răng glass ionomer

15. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích gì?

A. Tẩy trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng dưới nướu
C. Trám răng sâu
D. Chỉnh hình răng

16. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa viêm nha chu hiệu quả nhất?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Uống kháng sinh thường xuyên
D. Tẩy trắng răng định kỳ

17. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu hủy xương trong quá trình tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (osteoclast)
C. Tế bào xương (osteocyte)
D. Tế bào mầm xương (osteoprogenitor)

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây ra sâu răng?

A. Vi khuẩn
B. Đường
C. Thời gian
D. Fluoride

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tẩy trắng răng tại phòng khám?

A. Tẩy trắng bằng laser
B. Tẩy trắng bằng đèn halogen
C. Tẩy trắng bằng máng tại nhà
D. Tẩy trắng bằng đèn LED

20. Loại khớp nào kết nối xương hàm trên và xương hàm dưới?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp vai
C. Khớp gối
D. Khớp khuỷu tay

21. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

A. Sai khớp cắn
B. Khấp khểnh
C. Móm
D. Vẩu

22. Trong cấy ghép implant nha khoa, 'tích hợp xương' (osseointegration) là quá trình gì?

A. Quá trình implant được gắn vào răng kế cận
B. Quá trình xương hàm phát triển bao quanh và liên kết trực tiếp với bề mặt implant
C. Quá trình lợi lành thương sau khi đặt implant
D. Quá trình mão răng sứ được gắn lên implant

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị mất răng?

A. Cầu răng
B. Hàm giả tháo lắp
C. Mão răng
D. Implant nha khoa

24. Trong nha khoa phục hình, 'cùi răng' (abutment) là thành phần nào?

A. Phần răng tự nhiên còn lại sau khi mài cùi để bọc mão
B. Phần kim loại kết nối implant và mão răng sứ
C. Phần răng giả thay thế răng đã mất
D. Phần nướu bao quanh răng

25. Phim X-quang nào thường được sử dụng để đánh giá toàn cảnh răng và xương hàm?

A. Phim quanh chóp
B. Phim cắn cánh
C. Phim panorama (toàn cảnh)
D. Phim sọ nghiêng

26. Trong chỉnh nha, lực tác dụng lên răng chủ yếu gây ra sự di chuyển răng thông qua quá trình nào?

A. Tăng sinh men răng
B. Tái tạo ngà răng
C. Tái tạo xương ổ răng
D. Co rút lợi

27. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-17 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi

28. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

A. Amalgam
B. Composite
C. Gutta-percha
D. Vàng

29. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng hàm?

A. Mắc cài kim loại
B. Khí cụ Headgear
C. Khí cụ Quad Helix
D. Dây cung chỉnh nha

30. Thuật ngữ 'mặt nhai' của răng đề cập đến bề mặt nào?

A. Bề mặt gần
B. Bề mặt xa
C. Bề mặt ngoài
D. Bề mặt cắn

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

1. Chức năng chính của răng cửa là gì?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

2. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

3. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

4. Loại răng nào thường có nhiều chân nhất?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

5. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, đặc biệt là mảng bám?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào men răng được tạo ra?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

7. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí mọc răng khôn thường gặp?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

8. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều trị của chuyên khoa Răng Hàm Mặt?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

9. Giai đoạn nào trong quy trình điều trị tủy răng cần sử dụng trâm nội nha?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng khôn?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

11. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

12. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

13. Trong phẫu thuật nhổ răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để nới lỏng răng khỏi xương ổ răng?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

14. Trong nha khoa trẻ em, phương pháp nào thường được sử dụng để trám bít hố rãnh răng nhằm phòng ngừa sâu răng?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

15. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` (scaling and root planing) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

16. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa viêm nha chu hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

17. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu hủy xương trong quá trình tái tạo xương?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây ra sâu răng?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tẩy trắng răng tại phòng khám?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

20. Loại khớp nào kết nối xương hàm trên và xương hàm dưới?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

21. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

22. Trong cấy ghép implant nha khoa, `tích hợp xương` (osseointegration) là quá trình gì?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị mất răng?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

24. Trong nha khoa phục hình, `cùi răng` (abutment) là thành phần nào?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

25. Phim X-quang nào thường được sử dụng để đánh giá toàn cảnh răng và xương hàm?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

26. Trong chỉnh nha, lực tác dụng lên răng chủ yếu gây ra sự di chuyển răng thông qua quá trình nào?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

27. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

28. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

29. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng hàm?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

30. Thuật ngữ `mặt nhai` của răng đề cập đến bề mặt nào?