Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào vấn đề nào?

A. Sâu răng
B. Bệnh nha chu
C. Sai lệch khớp cắn và răng mọc lệch lạc
D. Viêm tủy răng

2. Loại thuốc nào thường được sử dụng để gây tê tại chỗ trong nha khoa?

A. Paracetamol
B. Lidocaine
C. Amoxicillin
D. Diazepam

3. Điều gì sau đây là dấu hiệu sớm của bệnh viêm lợi?

A. Răng lung lay
B. Chảy máu chân răng khi chải răng
C. Đau nhức răng dữ dội
D. Hôi miệng nặng

4. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

5. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương
B. Ung thư máu
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
D. Ung thư hạch

6. Loại răng nào thường có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

7. Chức năng của nước bọt trong khoang miệng là gì?

A. Chỉ làm ẩm thức ăn
B. Chỉ tiêu hóa tinh bột
C. Trung hòa axit, làm sạch răng và tiêu hóa tinh bột
D. Chỉ tiêu hóa protein

8. Loại răng nào có chức năng xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

9. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương trán
B. Xương gò má
C. Xương thái dương
D. Xương hàm trên

10. Điều trị nào sau đây không thuộc chuyên khoa Phục hình răng?

A. Làm răng giả tháo lắp
B. Cấy ghép implant
C. Trám răng sâu
D. Làm mão răng sứ

11. Đâu không phải là một phần của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

12. Quá trình tiêu hủy khoáng chất của men răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám gây ra bệnh gì?

A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi

13. Phương pháp điều trị nào sau đây không phải là điều trị tủy răng?

A. Lấy tủy răng
B. Trám bít ống tủy
C. Cạo vôi răng
D. Đặt mão răng sau điều trị tủy

14. Đâu là nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis)?

A. Uống nhiều nước
B. Mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi và răng
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Sử dụng nước súc miệng thường xuyên

15. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-17 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi

16. Trong các loại trám răng, vật liệu nào có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật nhất?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng glass ionomer

17. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Sâu răng hàm kế cận
B. Tổn thương dây thần kinh răng dưới
C. Viêm lợi trùm
D. Viêm tủy răng

18. Trong cấu trúc răng, bộ phận nào chứa mạch máu và thần kinh?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

19. Fluoride hoạt động như thế nào để bảo vệ răng khỏi sâu răng?

A. Làm mềm men răng
B. Tăng cường khoáng hóa men răng và ức chế vi khuẩn
C. Giảm sản xuất nước bọt
D. Làm trắng răng

20. Khi răng bị lung lay do bệnh nha chu, cấu trúc nào bị tổn thương chủ yếu?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Mô nha chu

21. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Sâu răng
B. Ê buốt răng
C. Viêm tủy răng
D. Rụng răng

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Chải răng 1 lần/ngày
C. Súc miệng bằng nước muối
D. Chải răng đúng cách 2 lần/ngày và dùng chỉ nha khoa

23. Loại răng nào thường được nhổ bỏ nhất khi điều trị chỉnh nha?

A. Răng cửa giữa hàm trên
B. Răng nanh hàm dưới
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ hai

24. Trong quy trình cấy ghép implant nha khoa, trụ implant thường được làm từ vật liệu nào?

A. Vàng
B. Thép không gỉ
C. Titan
D. Nhựa composite

25. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

26. Loại phục hình nào được sử dụng để thay thế một hoặc vài răng mất bằng cách gắn vào răng kế cận?

A. Hàm giả tháo lắp toàn phần
B. Implant nha khoa
C. Cầu răng
D. Mão răng

27. Phương pháp nào dùng để đánh giá mức độ bệnh nha chu bằng cách đo khoảng cách từ bờ nướu đến đáy túi nha chu?

A. Chụp X-quang răng
B. Đo túi nha chu (probing)
C. Khám lâm sàng bằng mắt thường
D. Xét nghiệm nước bọt

28. Vi khuẩn chủ yếu gây sâu răng thuộc nhóm nào?

A. Streptococcus mutans
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Pseudomonas aeruginosa

29. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm tủy răng?

A. Sâu răng nặng
B. Chấn thương răng
C. Nghiến răng
D. Viêm nha chu nhẹ

30. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số BMI
B. Chỉ số huyết áp
C. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
D. Chỉ số đường huyết

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

1. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào vấn đề nào?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

2. Loại thuốc nào thường được sử dụng để gây tê tại chỗ trong nha khoa?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì sau đây là dấu hiệu sớm của bệnh viêm lợi?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

5. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

6. Loại răng nào thường có nhiều chân nhất?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng của nước bọt trong khoang miệng là gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

8. Loại răng nào có chức năng xé thức ăn?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

9. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

10. Điều trị nào sau đây không thuộc chuyên khoa Phục hình răng?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu không phải là một phần của răng?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

12. Quá trình tiêu hủy khoáng chất của men răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám gây ra bệnh gì?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp điều trị nào sau đây không phải là điều trị tủy răng?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

14. Đâu là nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis)?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

15. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

16. Trong các loại trám răng, vật liệu nào có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật nhất?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

17. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc nhổ răng khôn hàm dưới?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

18. Trong cấu trúc răng, bộ phận nào chứa mạch máu và thần kinh?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

19. Fluoride hoạt động như thế nào để bảo vệ răng khỏi sâu răng?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

20. Khi răng bị lung lay do bệnh nha chu, cấu trúc nào bị tổn thương chủ yếu?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

21. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

23. Loại răng nào thường được nhổ bỏ nhất khi điều trị chỉnh nha?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quy trình cấy ghép implant nha khoa, trụ implant thường được làm từ vật liệu nào?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

25. Chức năng chính của răng cửa là gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

26. Loại phục hình nào được sử dụng để thay thế một hoặc vài răng mất bằng cách gắn vào răng kế cận?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

27. Phương pháp nào dùng để đánh giá mức độ bệnh nha chu bằng cách đo khoảng cách từ bờ nướu đến đáy túi nha chu?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

28. Vi khuẩn chủ yếu gây sâu răng thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

29. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm tủy răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

30. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Trong quy trình làm răng giả tháo lắp toàn hàm, dấu hàm sơ khởi được thực hiện bằng vật liệu nào?

A. Alginate
B. Silicon đặc
C. Cao su lưu hóa
D. Oxide kẽm Eugenol

2. Phương pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em?

A. Tẩy trắng răng
B. Trám răng thẩm mỹ
C. Fluoride hóa
D. Chỉnh nha dự phòng

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm khớp thái dương hàm?

A. Đau đầu
B. Ù tai
C. Đau khớp gối
D. Khó há miệng

4. Tác dụng phụ nào KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp của xạ trị vùng đầu mặt cổ?

A. Khô miệng
B. Rụng tóc
C. Buồn nôn
D. Tăng cân

5. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm phục hình răng toàn sứ?

A. Kim loại
B. Nhựa composite
C. Zirconia
D. Amalgam

6. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tạo mùi thơm cho hơi thở
C. Trung hòa acid và làm sạch khoang miệng
D. Cung cấp canxi cho răng

7. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe răng miệng cộng đồng?

A. Chỉ số sâu mất trám (DMFT)
B. Chỉ số chảy máu nướu (GBI)
C. Chỉ số BMI (Body Mass Index)
D. Chỉ số mảng bám răng (PLI)

8. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự thành công của điều trị implant?

A. Sức khỏe toàn thân của bệnh nhân
B. Kỹ năng của bác sĩ
C. Giá thành implant
D. Mật độ xương hàm

9. Tên gọi khác của bệnh viêm nướu là gì?

A. Viêm nha chu
B. Gingivitis
C. Sâu răng
D. Viêm tủy răng

10. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do đâu?

A. Thiếu canxi
B. Vi khuẩn và acid từ thực phẩm
C. Di truyền
D. Chấn thương răng

11. Cung động mạch hàm trên là nhánh của động mạch nào?

A. Động mạch cảnh chung
B. Động mạch cảnh ngoài
C. Động mạch cảnh trong
D. Động mạch dưới đòn

12. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên men răng?

A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tủy răng?

A. Lấy tủy răng
B. Trám bít ống tủy
C. Nhổ răng
D. Chụp răng sứ

14. Loại implant nào được đặt trực tiếp vào xương hàm sau khi nhổ răng?

A. Implant dưới màng xương
B. Implant trong xương
C. Mini implant
D. Implant zygomatic

15. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ 6 tuổi
B. Khi trẻ mọc đủ răng sữa
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc răng sữa đầu tiên
D. Khi trẻ có dấu hiệu sâu răng

16. Trong các loại ung thư vùng miệng, loại nào phổ biến nhất?

A. Sarcoma
B. Adenocarcinoma
C. Squamous cell carcinoma
D. Melanoma

17. Giai đoạn nào KHÔNG thuộc quá trình lành thương sau nhổ răng?

A. Giai đoạn viêm
B. Giai đoạn tăng sinh
C. Giai đoạn tái tạo men răng
D. Giai đoạn tu sửa

18. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào thường được sử dụng để điều trị hô móm?

A. Nắn chỉnh răng
B. Phẫu thuật cắt xương hàm
C. Mài răng
D. Trám răng

19. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Khô ổ răng
C. Viêm nha chu
D. Nhiễm trùng ổ răng

20. Loại răng nào có thân răng hình thoi và thường có 2 múi?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng tiền hàm
D. Răng hàm

21. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp cầu và ổ
D. Khớp phức hợp

22. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh hàm trên (V2)
B. Dây thần kinh hàm dưới (V3)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh lưỡi (XII)

23. Răng khôn thường mọc trong độ tuổi nào?

A. 6 - 12 tuổi
B. 13 - 17 tuổi
C. 17 - 25 tuổi
D. 25 - 30 tuổi

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy implant?

A. Chụp X-quang thường quy
B. Chụp CT Cone Beam
C. Chụp MRI
D. Siêu âm

25. Trong các loại xoang hàm mặt, xoang nào lớn nhất?

A. Xoang trán
B. Xoang sàng
C. Xoang bướm
D. Xoang hàm trên

26. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành ngà răng?

A. Ameloblasts
B. Odontoblasts
C. Cementoblasts
D. Fibroblasts

27. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng
B. Giảm áp lực lên xương ổ răng khi nhai
C. Bảo vệ men răng khỏi sự mài mòn
D. Cố định răng vào xương hàm và truyền lực nhai

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng hàm mặt?

A. Kháng sinh
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
C. Vitamin
D. Thuốc kháng virus

29. Vị trí nào KHÔNG phải là vị trí thường gặp của nang răng?

A. Chóp chân răng
B. Xung quanh thân răng ngầm
C. Xoang hàm trên
D. Giữa các răng

30. Trong chỉnh nha, mắc cài kim loại có ưu điểm gì so với mắc cài sứ?

A. Thẩm mỹ cao hơn
B. Ít gây khó chịu hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Thời gian điều trị ngắn hơn

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

1. Trong quy trình làm răng giả tháo lắp toàn hàm, dấu hàm sơ khởi được thực hiện bằng vật liệu nào?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm khớp thái dương hàm?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

4. Tác dụng phụ nào KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp của xạ trị vùng đầu mặt cổ?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

5. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm phục hình răng toàn sứ?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

6. Chức năng chính của nước bọt là gì?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

7. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe răng miệng cộng đồng?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

8. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự thành công của điều trị implant?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

9. Tên gọi khác của bệnh viêm nướu là gì?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

10. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do đâu?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

11. Cung động mạch hàm trên là nhánh của động mạch nào?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

12. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên men răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tủy răng?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

14. Loại implant nào được đặt trực tiếp vào xương hàm sau khi nhổ răng?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

15. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

16. Trong các loại ung thư vùng miệng, loại nào phổ biến nhất?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

17. Giai đoạn nào KHÔNG thuộc quá trình lành thương sau nhổ răng?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

18. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào thường được sử dụng để điều trị hô móm?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

19. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau nhổ răng?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

20. Loại răng nào có thân răng hình thoi và thường có 2 múi?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

21. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

22. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

23. Răng khôn thường mọc trong độ tuổi nào?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy implant?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

25. Trong các loại xoang hàm mặt, xoang nào lớn nhất?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

26. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành ngà răng?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

27. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng hàm mặt?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

29. Vị trí nào KHÔNG phải là vị trí thường gặp của nang răng?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

30. Trong chỉnh nha, mắc cài kim loại có ưu điểm gì so với mắc cài sứ?