1. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự giữa hai ứng dụng trên mạng, bằng cách sử dụng cơ chế bắt tay ba bước (three-way handshake) và cửa sổ trượt?
A. UDP
B. IP
C. TCP
D. HTTP
2. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao trên khoảng cách xa, ít bị nhiễu điện từ?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp Ethernet
3. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất khi kết nối ra internet?
A. DNS
B. DHCP
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN
4. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address) và có thể được sử dụng trong mạng LAN?
A. 192.168.1.254
B. 172.32.1.1
C. 10.0.0.1
D. Cả 1, 2 và 3 đều là địa chỉ IP riêng
5. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) cho phép thực hiện điều gì trong mạng LAN?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic
C. Mở rộng phạm vi mạng LAN
D. Cải thiện khả năng chống nhiễu điện từ
6. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm phân chia dữ liệu thành các gói tin (packets) để truyền qua mạng?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
7. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
8. Phương pháp kiểm soát truy cập mạng nào dựa trên việc xác thực danh tính của người dùng trước khi cho phép truy cập tài nguyên mạng?
A. Lọc địa chỉ MAC
B. Xác thực (Authentication)
C. Phân quyền (Authorization)
D. Mã hóa (Encryption)
9. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Thay thế địa chỉ IP thật bằng địa chỉ IP ảo để ẩn danh
D. Cả 2 và 3 đều đúng
10. DNS (Domain Name System) hoạt động chủ yếu ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
11. Phương pháp mã hóa nào biến dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bí mật của thông tin?
A. Nén dữ liệu (Data compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
C. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation)
D. Định tuyến dữ liệu (Data routing)
12. Mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) có đặc điểm chính nào?
A. Sử dụng máy chủ trung tâm để quản lý tài nguyên
B. Các máy tính trong mạng có vai trò ngang nhau, vừa là máy chủ vừa là máy khách
C. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên máy chủ
D. Yêu cầu cơ sở hạ tầng mạng phức tạp
13. Trong mạng không dây, chuẩn mã hóa nào được coi là an toàn nhất hiện nay cho Wi-Fi?
A. WEP
B. WPA
C. WPA2
D. WPA3
14. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
15. Mạng PAN (Personal Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một thành phố
C. Một tòa nhà
D. Cá nhân, phạm vi rất nhỏ (vài mét)
16. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng Client-Server so với mạng Peer-to-peer là gì?
A. Dễ dàng cài đặt và cấu hình hơn
B. Chi phí thấp hơn
C. Khả năng quản lý tập trung và bảo mật tốt hơn
D. Không yêu cầu máy chủ mạnh
17. Trong mạng không dây (Wireless LAN - WLAN), chuẩn nào phổ biến nhất hiện nay?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi (IEEE 802.11)
C. Hồng ngoại (Infrared)
D. NFC
18. Khái niệm 'Subnet mask' được sử dụng để làm gì trong mạng IPv4?
A. Mã hóa địa chỉ IP
B. Phân chia mạng thành các mạng con (subnet)
C. Định tuyến gói tin
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động
19. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của card mạng, có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 48 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
20. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng cho mục đích chính nào trong mạng?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Định tuyến gói tin giữa các mạng
C. Cấu hình địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
D. Truyền tải dữ liệu web
21. Giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) thường được sử dụng cho mục đích nào?
A. Truyền tải dữ liệu web
B. Truyền tải email
C. Gửi thông báo lỗi và thông tin điều khiển mạng
D. Phân giải tên miền
22. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng, ví dụ như sử dụng TCP hoặc UDP?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
23. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà tại một thời điểm, dữ liệu có thể được truyền theo cả hai hướng đồng thời giữa hai thiết bị?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
24. Tường lửa (Firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
D. Phân giải tên miền
25. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
D. Hub
26. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?
A. 128 bit
B. 64 bit
C. 32 bit
D. 16 bit
27. Kiểu tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm tràn ngập hệ thống mục tiêu bằng một lượng lớn lưu lượng truy cập, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
A. Tấn công giả mạo (Spoofing attack)
B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service - DoS attack)
C. Tấn công xen giữa (Man-in-the-middle attack)
D. Tấn công SQL Injection
28. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau, ví dụ LAN với WAN?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
29. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truy cập và quản lý file trên máy chủ từ xa?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. SNMP
30. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho dịch vụ web HTTP (không mã hóa)?