1. Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership) thường phù hợp nhất với doanh nghiệp có:
A. Khả năng tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt.
B. Chi phí sản xuất thấp và quy mô lớn.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và mạnh mẽ.
2. Chiến lược 'đa dạng hóa' (Diversification) có thể được phân loại thành đa dạng hóa liên quan và đa dạng hóa không liên quan. Đa dạng hóa liên quan là:
A. Mở rộng sang các ngành nghề hoàn toàn khác biệt, không có sự liên kết với ngành nghề hiện tại.
B. Mở rộng sang các ngành nghề có sự tương đồng về công nghệ, thị trường hoặc nguồn lực với ngành nghề hiện tại.
C. Tập trung vào phát triển thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại.
D. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
3. Mô hình 'Kim tự tháp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR Pyramid) của Carroll sắp xếp các trách nhiệm theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh là:
A. Từ thiện, Đạo đức, Pháp lý, Kinh tế.
B. Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức, Từ thiện.
C. Pháp lý, Kinh tế, Từ thiện, Đạo đức.
D. Đạo đức, Kinh tế, Pháp lý, Từ thiện.
4. Trong các yếu tố PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' (Technological) bao gồm:
A. Luật pháp và quy định của chính phủ.
B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
C. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, và nghiên cứu & phát triển.
D. Văn hóa, giá trị xã hội và lối sống của người dân.
5. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên:
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận và dòng tiền của SBU.
C. Mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng của ngành.
D. Khả năng cạnh tranh và nguồn lực của SBU.
6. Chiến lược 'khác biệt hóa' (Differentiation) tập trung vào việc:
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và phục vụ nhu cầu riêng biệt của phân khúc đó.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành.
B. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn.
C. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
D. Môi trường chính trị - pháp luật.
8. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là viết tắt của:
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Timely.
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Transparent.
9. Trong quản trị chiến lược, 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (Sustainable Competitive Advantage) là:
A. Lợi thế mà doanh nghiệp có được trong ngắn hạn, dễ dàng bị đối thủ bắt chước.
B. Lợi thế mà doanh nghiệp có được và có thể duy trì trong dài hạn, khó bị đối thủ sao chép hoặc vượt qua.
C. Lợi thế có được nhờ giảm giá bán sản phẩm.
D. Lợi thế có được nhờ quảng cáo rầm rộ.
10. Trong các chiến lược tăng trưởng, 'liên doanh' (Joint Venture) là hình thức của:
A. Tăng trưởng tập trung.
B. Tăng trưởng hội nhập.
C. Tăng trưởng đa dạng hóa.
D. Hợp tác chiến lược.
11. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến:
A. Các hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả.
B. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
C. Các kỹ năng và khả năng độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Cơ sở vật chất hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến.
12. Chiến lược 'tập trung' (Focus) trong các chiến lược cạnh tranh chung của Porter có nghĩa là:
A. Tập trung vào nhiều phân khúc thị trường khác nhau.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
C. Tập trung vào giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phát triển sản phẩm mới.
13. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình thiết lập mục tiêu ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hoạt động để đạt được mục tiêu đó, trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
D. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
14. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong quá trình thực hiện chiến lược?
A. Không có vai trò, vì chiến lược chủ yếu phụ thuộc vào kế hoạch và nguồn lực.
B. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp giữa văn hóa và chiến lược.
C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, còn doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không liên quan đến chiến lược.
15. Trong ma trận Ansoff, chiến lược 'thâm nhập thị trường' (Market Penetration) liên quan đến việc:
A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
B. Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới.
C. Bán nhiều hơn sản phẩm hiện tại cho thị trường hiện tại.
D. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.
16. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và cung cấp sản phẩm giá rẻ hơn đối thủ. Chiến lược này thuộc loại nào?
A. Khác biệt hóa sản phẩm.
B. Dẫn đầu về chi phí.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
17. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
C. Phân tích môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị chiến lược đối với doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp chủ động đối phó với thay đổi môi trường.
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống.
C. Tăng cường sự phối hợp và thống nhất trong tổ chức.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
19. Khi phân tích môi trường vĩ mô, yếu tố 'kinh tế' (Economic) trong PESTEL bao gồm:
A. Các chính sách thuế và quy định thương mại.
B. Tỷ lệ tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, và tỷ giá hối đoái.
C. Xu hướng nhân khẩu học và thay đổi lối sống.
D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và đổi mới công nghệ.
20. Khi đánh giá chiến lược, tiêu chí 'phù hợp' (Suitability) đề cập đến:
A. Chiến lược có khả thi về mặt nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp hay không.
B. Chiến lược có nhất quán với mục tiêu và giá trị của doanh nghiệp hay không.
C. Chiến lược có tận dụng được cơ hội và giảm thiểu thách thức từ môi trường bên ngoài hay không.
D. Chiến lược có mang lại lợi nhuận cao nhất hay không.
21. Mục tiêu chính của việc phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
C. Nhận diện các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.
22. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) là quá trình:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện chiến lược và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
C. Xây dựng kế hoạch chiến lược chi tiết.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
23. Khi một doanh nghiệp quyết định 'mua lại' (Acquisition) một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đây là hình thức của chiến lược tăng trưởng nào?
A. Tăng trưởng tập trung (Intensification Growth).
B. Tăng trưởng hội nhập (Integration Growth).
C. Tăng trưởng đa dạng hóa (Diversification Growth).
D. Tăng trưởng ổn định (Stability Growth).
24. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó chữ 'W' đại diện cho:
A. Weaknesses (Điểm yếu) của doanh nghiệp.
B. Wishes (Mong muốn) của doanh nghiệp.
C. Workforce (Lực lượng lao động) của doanh nghiệp.
D. Wealth (Sự giàu có) của doanh nghiệp.
25. Điểm khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' (Vision) và 'Sứ mệnh' (Mission) của doanh nghiệp là:
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
C. Tầm nhìn mô tả doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi hiện tại của doanh nghiệp.
D. Tầm nhìn do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do ban giám đốc điều hành xây dựng.
26. Trong quá trình quản trị sự thay đổi chiến lược, 'kháng cự thay đổi' (Resistance to Change) thường phát sinh từ:
A. Sự ủng hộ nhiệt tình của nhân viên.
B. Sự hiểu rõ và đồng thuận cao về sự cần thiết của thay đổi.
C. Sự không chắc chắn, lo lắng về tương lai, và thói quen.
D. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
27. Mục đích của việc xây dựng 'kịch bản chiến lược' (Scenario Planning) là:
A. Dự đoán chính xác tương lai của thị trường.
B. Chuẩn bị cho doanh nghiệp ứng phó với nhiều khả năng khác nhau của tương lai, thay vì chỉ dựa vào một dự báo duy nhất.
C. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
D. Đánh giá rủi ro tài chính.
28. Quá trình 'triển khai chiến lược' (Strategy Implementation) bao gồm các hoạt động chính nào sau đây?
A. Phân tích SWOT và PESTEL.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
C. Phân bổ nguồn lực, thiết lập cơ cấu tổ chức, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và hệ thống kiểm soát.
D. Đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.
29. Phương pháp 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên mấy khía cạnh chính?
A. 2 khía cạnh: Tài chính và Khách hàng.
B. 3 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, và Nội bộ.
C. 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Nội bộ, và Học hỏi & Phát triển.
D. 5 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Nội bộ, Học hỏi & Phát triển, và Xã hội.
30. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi:
A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp là độc nhất hoặc rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.