Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là vai trò của nhà quản lý trong việc:

A. Quản lý hoạt động hàng ngày.
B. Định hướng, truyền cảm hứng và dẫn dắt tổ chức thực hiện chiến lược.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Tuyển dụng nhân viên.

2. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên:

A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành.
B. Lợi nhuận và rủi ro.
C. Quy mô và độ tuổi của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.

3. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) là quá trình:

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược, điều chỉnh khi cần thiết.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao.

4. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các quyết định dài hạn để đạt mục tiêu tổ chức.
C. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

5. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích:

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

6. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter's Five Forces) phân tích:

A. Môi trường vĩ mô.
B. Sức hấp dẫn và mức độ cạnh tranh của một ngành.
C. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị.

7. Mục tiêu SMART là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Marketable, Accountable, Realistic, Tangible.
C. Simple, Manageable, Adaptable, Reliable, Trackable.
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Responsible, Transparent.

8. Ưu điểm chính của chiến lược đa dạng hóa là:

A. Giảm rủi ro bằng cách phân tán hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
B. Tập trung nguồn lực vào một lĩnh vực kinh doanh duy nhất.
C. Đơn giản hóa quản lý doanh nghiệp.
D. Tăng cường năng lực cốt lõi trong ngành hiện tại.

9. Mục tiêu chính của phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:

A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.

10. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào:

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
B. Tạo ra sự độc đáo và khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.

11. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế:

A. Dễ dàng bị đối thủ sao chép.
B. Khó bị đối thủ cạnh tranh bắt chước hoặc vượt qua trong dài hạn.
C. Chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Không quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.

12. Mô hình SWOT được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

13. Trong ma trận BCG, 'Dấu hỏi chấm' (Question Marks) là các SBU có đặc điểm:

A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng ngành cao.
B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng ngành cao.
C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng ngành thấp.
D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng ngành thấp.

14. Trong ma trận Ansoff, 'Thâm nhập thị trường' (Market Penetration) là chiến lược:

A. Bán sản phẩm hiện tại vào thị trường mới.
B. Bán sản phẩm mới vào thị trường hiện tại.
C. Bán sản phẩm hiện tại vào thị trường hiện tại với nỗ lực tăng thị phần.
D. Bán sản phẩm mới vào thị trường mới.

15. Phân tích chu kỳ sống ngành (Industry Life Cycle Analysis) giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại.
B. Dự đoán sự phát triển của ngành và điều chỉnh chiến lược phù hợp với từng giai đoạn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

16. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó, đây là chiến lược:

A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung (Focus).
D. Đa dạng hóa.

17. Quản trị rủi ro (Risk Management) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.

18. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có.

19. Khi doanh nghiệp mở rộng sang các ngành nghề kinh doanh không liên quan đến ngành nghề hiện tại, đây là chiến lược:

A. Tăng trưởng tập trung.
B. Đa dạng hóa không liên quan (Conglomerate Diversification).
C. Tăng trưởng hội nhập.
D. Đa dạng hóa liên quan (Concentric Diversification).

20. Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm:

A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Chuyển đổi kế hoạch chiến lược thành hành động cụ thể.
C. Phân tích môi trường cạnh tranh.
D. Đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.

21. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' (Bargaining Power of Suppliers) cao khi:

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Nhà cung cấp có ít đối thủ cạnh tranh và sản phẩm/dịch vụ của họ là độc đáo.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.

22. Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là:

A. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ.
B. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Hệ thống quản lý hiện đại.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

23. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Concentrated Growth Strategy) bao gồm:

A. Mở rộng sang các ngành nghề kinh doanh mới.
B. Tăng trưởng trong ngành và thị trường hiện tại.
C. Mua lại các doanh nghiệp khác trong ngành.
D. Thoái vốn khỏi một số lĩnh vực kinh doanh.

24. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng dựa trên:

A. Năng lực cốt lõi và nguồn lực.
B. Sản phẩm và thị trường (hiện tại/mới).
C. Môi trường cạnh tranh.
D. Chu kỳ sống ngành.

25. Tái cấu trúc doanh nghiệp (Corporate Restructuring) thường được thực hiện khi:

A. Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ.
B. Doanh nghiệp gặp khó khăn về hiệu quả hoạt động hoặc cần thay đổi chiến lược lớn.
C. Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế.
D. Doanh nghiệp muốn tăng cường đầu tư vào R&D.

26. Chiến lược chi phí thấp (Cost Leadership Strategy) nhằm mục tiêu:

A. Đạt được chất lượng sản phẩm cao nhất.
B. Trở thành nhà cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất trong ngành.
C. Cung cấp nhiều dịch vụ gia tăng cho khách hàng.
D. Tạo ra sự khác biệt về công nghệ.

27. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) đóng vai trò gì trong quản trị chiến lược?

A. Không liên quan đến quản trị chiến lược.
B. Định hướng các quyết định chiến lược theo hướng có trách nhiệm và bền vững.
C. Chỉ là vấn đề hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.

28. Khi một doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một doanh nghiệp hiện có, đây là chiến lược:

A. Tăng trưởng tập trung.
B. Đa dạng hóa.
C. Tăng trưởng hội nhập.
D. Thu hẹp hoạt động.

29. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) ảnh hưởng đến quản trị chiến lược như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Ảnh hưởng đến khả năng thực thi chiến lược và sự gắn kết của nhân viên.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động tài chính.

30. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter mô tả:

A. Các kênh phân phối sản phẩm đến khách hàng.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng trong doanh nghiệp.
C. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

1. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là vai trò của nhà quản lý trong việc:

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

2. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên:

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

3. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) là quá trình:

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

4. Quản trị chiến lược là quá trình:

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

5. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích:

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

6. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter`s Five Forces) phân tích:

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

7. Mục tiêu SMART là viết tắt của:

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

8. Ưu điểm chính của chiến lược đa dạng hóa là:

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

9. Mục tiêu chính của phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

10. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào:

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

11. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế:

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

12. Mô hình SWOT được sử dụng để:

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

13. Trong ma trận BCG, `Dấu hỏi chấm` (Question Marks) là các SBU có đặc điểm:

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

14. Trong ma trận Ansoff, `Thâm nhập thị trường` (Market Penetration) là chiến lược:

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

15. Phân tích chu kỳ sống ngành (Industry Life Cycle Analysis) giúp doanh nghiệp:

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

16. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó, đây là chiến lược:

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

17. Quản trị rủi ro (Risk Management) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích:

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

18. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

19. Khi doanh nghiệp mở rộng sang các ngành nghề kinh doanh không liên quan đến ngành nghề hiện tại, đây là chiến lược:

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

20. Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm:

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

21. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, `Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp` (Bargaining Power of Suppliers) cao khi:

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

22. Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là:

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

23. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Concentrated Growth Strategy) bao gồm:

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

24. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng dựa trên:

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

25. Tái cấu trúc doanh nghiệp (Corporate Restructuring) thường được thực hiện khi:

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

26. Chiến lược chi phí thấp (Cost Leadership Strategy) nhằm mục tiêu:

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

27. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) đóng vai trò gì trong quản trị chiến lược?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

28. Khi một doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một doanh nghiệp hiện có, đây là chiến lược:

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

29. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) ảnh hưởng đến quản trị chiến lược như thế nào?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 5

30. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter mô tả: