1. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' (Core Competencies) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Các hoạt động chức năng quan trọng nhất của doanh nghiệp.
B. Những kỹ năng, kiến thức và nguồn lực độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
C. Các sản phẩm và dịch vụ chủ lực của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức và quy trình quản lý hiệu quả.
2. Ma trận SWOT được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban chức năng.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
3. Mục đích của 'đánh giá chiến lược' (Strategy Evaluation) là gì?
A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng kế hoạch và đạt mục tiêu.
C. Phân tích môi trường cạnh tranh.
D. Tuyển chọn nhân sự cấp cao.
4. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
C. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai.
D. Quản lý dòng tiền và thanh khoản.
5. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt mục tiêu ngắn hạn.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch tài chính để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
6. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'lợi thế người đi đầu' (First-mover advantage) trong chiến lược?
A. Doanh nghiệp nhanh chóng sao chép sản phẩm thành công của đối thủ.
B. Doanh nghiệp là người đầu tiên giới thiệu một sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới trên thị trường.
C. Doanh nghiệp gia nhập thị trường sau khi thị trường đã ổn định và phát triển.
D. Doanh nghiệp tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
7. Điểm yếu của cấu trúc tổ chức ma trận (Matrix Structure) là gì?
A. Thiếu sự chuyên môn hóa.
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
C. Có thể gây ra sự nhầm lẫn và xung đột về quyền lực và trách nhiệm do báo cáo cho nhiều cấp quản lý.
D. Không linh hoạt trong việc thích ứng với thay đổi.
8. Phân tích PESTEL thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài.
D. Hình thành chiến lược.
9. Trong quản trị chiến lược, 'học hỏi tổ chức' (Organizational Learning) có nghĩa là:
A. Đào tạo nhân viên mới.
B. Quá trình doanh nghiệp liên tục cải thiện năng lực và hiệu suất thông qua kinh nghiệm và tri thức.
C. Áp dụng các công nghệ mới vào hoạt động.
D. Mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
10. Mục tiêu của 'tái cấu trúc doanh nghiệp' (Corporate Restructuring) thường là:
A. Mở rộng quy mô hoạt động và tăng trưởng nhanh chóng.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.
C. Đa dạng hóa hoạt động sang các lĩnh vực mới.
D. Giảm thiểu rủi ro và ổn định hoạt động kinh doanh.
11. Rủi ro lớn nhất của chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification) là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do hoạt động trong nhiều ngành.
B. Tận dụng được lợi thế hiệp lực giữa các ngành khác nhau.
C. Khó quản lý và kiểm soát các ngành kinh doanh không liên quan.
D. Dễ dàng chuyển giao năng lực cốt lõi giữa các ngành.
12. Đâu là một thách thức lớn khi thực hiện chiến lược đa dạng hóa?
A. Dễ dàng tận dụng năng lực cốt lõi sang các ngành mới.
B. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do hoạt động trong nhiều ngành.
C. Khó khăn trong việc quản lý và điều phối các hoạt động kinh doanh khác nhau.
D. Tăng cường sự tập trung vào ngành kinh doanh cốt lõi.
13. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?
A. Không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược.
B. Quyết định chiến lược nào cần được lựa chọn.
C. Hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược đã đề ra.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp.
14. Chiến lược khác biệt hóa tập trung (Focused Differentiation) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường với chi phí thấp nhất.
B. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá với các đối thủ lớn.
C. Doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo.
D. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động sang nhiều ngành khác nhau.
15. Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng) là một công cụ quản trị chiến lược tập trung vào:
A. Chỉ các chỉ số tài chính.
B. Mục tiêu ngắn hạn và lợi nhuận trước mắt.
C. Cân bằng giữa các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
D. Đánh giá rủi ro và tuân thủ pháp luật.
16. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược 'thu hoạch' (Harvest Strategy)?
A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh và có nhiều cơ hội phát triển.
B. Khi doanh nghiệp muốn đầu tư mạnh mẽ để mở rộng thị phần.
C. Khi ngành đang suy thoái và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trước khi rút lui.
D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sang các ngành mới.
17. Trong chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive Growth Strategies), 'thâm nhập thị trường' (Market Penetration) nghĩa là:
A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
B. Mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hiện tại.
C. Tăng thị phần trong thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại.
D. Đa dạng hóa sang các ngành kinh doanh mới.
18. Khi đánh giá hiệu quả chiến lược, doanh nghiệp cần tập trung vào cả:
A. Kết quả tài chính ngắn hạn.
B. Kết quả tài chính dài hạn và phi tài chính (ví dụ: sự hài lòng của khách hàng, đổi mới).
C. So sánh với đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Ý kiến chủ quan của ban lãnh đạo.
19. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó 'R' đại diện cho:
A. Realistic (Thực tế).
B. Relevant (Phù hợp).
C. Reviewable (Có thể xem xét lại).
D. Rewarding (Mang lại phần thưởng).
20. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' đề cập đến:
A. Khả năng khách hàng ép giá doanh nghiệp.
B. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
D. Nguy cơ xuất hiện các đối thủ cạnh tranh mới.
21. Ưu điểm chính của chiến lược dẫn đầu về chi phí là gì?
A. Dễ dàng tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
B. Khả năng thu hút khách hàng trung thành cao.
C. Khả năng cạnh tranh tốt khi có áp lực giá và duy trì lợi nhuận ổn định.
D. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
22. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp đa quốc gia với nhiều dòng sản phẩm phức tạp.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động trong một lĩnh vực chuyên môn.
C. Doanh nghiệp lớn, hoạt động trong nhiều ngành khác nhau.
D. Doanh nghiệp khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo.
23. Trong quá trình thực thi chiến lược, 'quản lý sự thay đổi' (Change Management) đóng vai trò:
A. Không quan trọng, vì chiến lược đã được xây dựng kỹ lưỡng.
B. Đảm bảo nhân viên chấp nhận và thích ứng với những thay đổi do chiến lược mang lại.
C. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng.
D. Chỉ liên quan đến việc thay đổi cơ cấu tổ chức.
24. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế:
A. Có thể dễ dàng bị đối thủ sao chép trong thời gian ngắn.
B. Chỉ tồn tại trong giai đoạn ngắn hạn.
C. Khó bị đối thủ bắt chước hoặc vượt qua trong dài hạn.
D. Không cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp.
25. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược để:
A. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
26. Nguyên tắc 'phù hợp' (Fit) trong quản trị chiến lược đề cập đến:
A. Chiến lược phải phù hợp với nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Chiến lược phải phù hợp với năng lực cốt lõi, môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp.
C. Chiến lược phải phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.
D. Chiến lược phải phù hợp với mong muốn của ban lãnh đạo.
27. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) khác với lãnh đạo điều hành (Operational Leadership) ở điểm nào?
A. Lãnh đạo chiến lược tập trung vào các hoạt động hàng ngày, còn lãnh đạo điều hành tập trung vào tầm nhìn dài hạn.
B. Lãnh đạo chiến lược hướng tới tương lai và tạo ra sự thay đổi lớn, còn lãnh đạo điều hành tập trung vào hiệu quả và ổn định hiện tại.
C. Lãnh đạo chiến lược quan trọng hơn lãnh đạo điều hành.
D. Lãnh đạo chiến lược chỉ cần thiết ở cấp cao nhất của doanh nghiệp.
28. Mô hình 'Kim tự tháp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR Pyramid) của Carroll sắp xếp các trách nhiệm theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh là:
A. Từ thiện, Đạo đức, Pháp lý, Kinh tế.
B. Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức, Từ thiện.
C. Pháp lý, Kinh tế, Từ thiện, Đạo đức.
D. Đạo đức, Pháp lý, Kinh tế, Từ thiện.
29. Sự khác biệt chính giữa 'Chiến lược đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) và 'Chiến lược đại dương đỏ' (Red Ocean Strategy) là gì?
A. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh trong thị trường hiện có, đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương xanh tạo ra thị trường mới không cạnh tranh, đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Đại dương xanh dành cho doanh nghiệp nhỏ, đại dương đỏ dành cho doanh nghiệp lớn.
D. Đại dương xanh tập trung vào giảm chi phí, đại dương đỏ tập trung vào khác biệt hóa.
30. Tầm nhìn chiến lược (Strategic Vision) có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
A. Mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Cung cấp định hướng và mục tiêu dài hạn, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động trong quá khứ.
D. Xây dựng kế hoạch tài chính ngắn hạn.