Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Đạo đức kinh doanh trong quản trị chiến lược quan trọng vì:

A. Chỉ để tuân thủ pháp luật.
B. Tạo dựng niềm tin, uy tín và giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
C. Chỉ để làm hài lòng khách hàng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh.

2. Thực thi chiến lược (Strategy implementation) bao gồm:

A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
C. Phân bổ nguồn lực, xây dựng cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát để đưa chiến lược vào hành động.
D. Đánh giá kết quả tài chính.

3. Lợi thế cạnh tranh bền vững đạt được khi một công ty:

A. Liên tục hạ giá thành sản phẩm so với đối thủ.
B. Sao chép thành công các chiến lược của đối thủ nhanh nhất.
C. Tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng mà đối thủ khó bắt chước hoặc vượt qua.
D. Tập trung vào thị trường ngách nhỏ và tránh cạnh tranh trực tiếp.

4. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đề cập đến:

A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với các bên liên quan rộng hơn, bao gồm xã hội và môi trường.
C. Tuân thủ pháp luật và quy định.
D. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một thách thức lớn đối với quản trị chiến lược là:

A. Sự đồng nhất về văn hóa và thị hiếu trên toàn thế giới.
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Dễ dàng kiểm soát hoạt động kinh doanh trên toàn cầu.

6. Chiến lược tập trung (Focus strategy) hiệu quả nhất khi:

A. Doanh nghiệp cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Nhu cầu của phân khúc thị trường mục tiêu khác biệt đáng kể so với thị trường chung.
C. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế để cạnh tranh trên toàn thị trường.
D. Cả 2 và 3.

7. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên:

A. Chỉ các chỉ số tài chính.
B. Chỉ các chỉ số phi tài chính.
C. Sự kết hợp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Chỉ các chỉ số liên quan đến khách hàng.

8. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

A. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có (đại dương đỏ).
B. Tạo ra không gian thị trường mới, không cạnh tranh (đại dương xanh).
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào thị trường ngách nhỏ.

9. Sự khác biệt chính giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) là:

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục đích tồn tại của tổ chức, sứ mệnh mô tả khát vọng tương lai.
C. Tầm nhìn mô tả khát vọng tương lai của tổ chức, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và cách thức đạt được tầm nhìn.
D. Tầm nhìn và sứ mệnh là hai khái niệm đồng nghĩa.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL?

A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
B. Yếu tố Đạo đức (Ethical)
C. Yếu tố Xã hội (Social)
D. Yếu tố Công nghệ (Technological)

11. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy) có xu hướng tập trung vào:

A. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương.
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn thế giới.
C. Phân cấp quyền lực cho các chi nhánh địa phương.
D. Tập trung vào cạnh tranh đa quốc gia.

12. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích:

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành đó.
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
D. Phân khúc thị trường mục tiêu.

13. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho:

A. Workforce (Lực lượng lao động)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Willingness (Sự sẵn sàng)
D. Wealth (Sự giàu có)

14. Trong chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ?

A. Marketing và bán hàng
B. Dịch vụ sau bán hàng
C. logistics đầu vào
D. Quản lý nguồn nhân lực

15. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) là:

A. Một hình thức sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp.
B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều tổ chức độc lập để đạt được mục tiêu chiến lược chung.
C. Chiến lược cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
D. Hoạt động từ thiện giữa các doanh nghiệp.

16. Lãnh đạo chiến lược (Strategic leadership) hiệu quả đòi hỏi khả năng:

A. Quản lý vi mô các hoạt động hàng ngày.
B. Tập trung vào các vấn đề ngắn hạn.
C. Xây dựng tầm nhìn, truyền cảm hứng và dẫn dắt tổ chức hướng tới mục tiêu dài hạn.
D. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi.

17. Kiểm soát chiến lược (Strategic control) là quá trình:

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đánh giá và điều chỉnh việc thực hiện chiến lược để đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Quản lý hoạt động hàng ngày.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

18. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure) phù hợp nhất với các doanh nghiệp:

A. Đa dạng hóa cao và hoạt động trong nhiều ngành khác nhau.
B. Tập trung vào một ngành kinh doanh chính và cung cấp một dòng sản phẩm/dịch vụ hạn chế.
C. Hoạt động trên phạm vi quốc tế với nhiều chi nhánh độc lập.
D. Ưu tiên đổi mới và sáng tạo liên tục.

19. Thâm nhập thị trường (Market penetration) là một chiến lược tăng trưởng tập trung vào:

A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
B. Bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới.
C. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
D. Đa dạng hóa sang các ngành kinh doanh mới.

20. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership) tập trung vào:

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt.
B. Đạt được chi phí sản xuất và vận hành thấp nhất trong ngành.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội.

21. Đa dạng hóa (Diversification) được coi là chiến lược rủi ro nhất khi:

A. Doanh nghiệp đa dạng hóa sang các ngành liên quan đến ngành hiện tại.
B. Doanh nghiệp đa dạng hóa sang các ngành không liên quan đến ngành hiện tại.
C. Doanh nghiệp đa dạng hóa bằng cách mua lại các đối thủ cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp đa dạng hóa thông qua liên doanh.

22. Quản trị chiến lược được định nghĩa tốt nhất là:

A. Quá trình quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình thiết lập mục tiêu ngắn hạn cho các phòng ban chức năng.
C. Quá trình xây dựng, thực hiện và đánh giá các quyết định xuyên chức năng cho phép một tổ chức đạt được các mục tiêu dài hạn.
D. Quá trình kiểm soát tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định.

23. Hoạch định theo kịch bản (Scenario planning) là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược, đặc biệt khi:

A. Môi trường kinh doanh ổn định và dễ dự đoán.
B. Môi trường kinh doanh biến động và có nhiều yếu tố bất định.
C. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để kiểm soát hoàn toàn môi trường.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.

24. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product development) tập trung vào:

A. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện có.
B. Cải tiến hoặc tạo ra sản phẩm mới để bán trong thị trường hiện tại.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm hiện có.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm hiện có.

25. Quản lý sự thay đổi (Change management) trong tổ chức là cần thiết khi:

A. Mọi thứ trong tổ chức đang hoạt động tốt và ổn định.
B. Môi trường kinh doanh thay đổi, chiến lược cần điều chỉnh hoặc khi tổ chức muốn cải thiện hiệu quả.
C. Chỉ khi có khủng hoảng xảy ra.
D. Khi lợi nhuận của doanh nghiệp tăng trưởng ổn định.

26. Văn hóa doanh nghiệp mạnh (Strong corporate culture) có thể:

A. Cản trở sự thay đổi và đổi mới.
B. Nâng cao sự gắn kết của nhân viên và hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Giảm tính linh hoạt của tổ chức.
D. Dẫn đến sự tự mãn và thiếu khả năng thích ứng.

27. Phát triển thị trường (Market development) liên quan đến:

A. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường hiện tại.
B. Mở rộng sang các khu vực địa lý mới hoặc phân khúc khách hàng mới với sản phẩm hiện tại.
C. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.

28. Cấp độ chiến lược nào liên quan đến việc xác định các ngành mà một công ty sẽ cạnh tranh và cách phân bổ nguồn lực giữa các doanh nghiệp đó?

A. Chiến lược chức năng
B. Chiến lược kinh doanh
C. Chiến lược cấp công ty
D. Chiến lược hoạt động

29. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation) thường:

A. Cải tiến sản phẩm hiện có để phục vụ tốt hơn khách hàng hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới và giá trị mới, làm gián đoạn thị trường hiện có.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ.

30. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) thành công khi:

A. Sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
B. Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho những thuộc tính độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
C. Công ty có thị phần lớn nhất trong ngành.
D. Chi phí sản xuất của công ty thấp nhất.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

1. Đạo đức kinh doanh trong quản trị chiến lược quan trọng vì:

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

2. Thực thi chiến lược (Strategy implementation) bao gồm:

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

3. Lợi thế cạnh tranh bền vững đạt được khi một công ty:

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

4. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đề cập đến:

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một thách thức lớn đối với quản trị chiến lược là:

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

6. Chiến lược tập trung (Focus strategy) hiệu quả nhất khi:

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

7. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên:

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

8. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

9. Sự khác biệt chính giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) là:

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

11. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy) có xu hướng tập trung vào:

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

12. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích:

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

13. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ `W` trong SWOT đại diện cho:

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

14. Trong chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

15. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) là:

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

16. Lãnh đạo chiến lược (Strategic leadership) hiệu quả đòi hỏi khả năng:

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

17. Kiểm soát chiến lược (Strategic control) là quá trình:

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

18. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure) phù hợp nhất với các doanh nghiệp:

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

19. Thâm nhập thị trường (Market penetration) là một chiến lược tăng trưởng tập trung vào:

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

20. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership) tập trung vào:

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

21. Đa dạng hóa (Diversification) được coi là chiến lược rủi ro nhất khi:

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

22. Quản trị chiến lược được định nghĩa tốt nhất là:

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

23. Hoạch định theo kịch bản (Scenario planning) là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược, đặc biệt khi:

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

24. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product development) tập trung vào:

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

25. Quản lý sự thay đổi (Change management) trong tổ chức là cần thiết khi:

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

26. Văn hóa doanh nghiệp mạnh (Strong corporate culture) có thể:

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

27. Phát triển thị trường (Market development) liên quan đến:

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

28. Cấp độ chiến lược nào liên quan đến việc xác định các ngành mà một công ty sẽ cạnh tranh và cách phân bổ nguồn lực giữa các doanh nghiệp đó?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

29. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation) thường:

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

30. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) thành công khi: