Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Khi nào thì chiến lược 'thu hoạch' (harvest strategy) được áp dụng?

A. Khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới.
C. Khi ngành kinh doanh đang suy thoái và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trước khi rút lui.
D. Khi doanh nghiệp muốn tái cấu trúc tổ chức.

2. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là gì?

A. Chiến lược ngắn hạn, mơ hồ, không thực tế, không đo lường được, không có thời hạn.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu chung chung, định tính, khó đo lường, không cần thời hạn.
D. Mục tiêu tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

3. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

A. Không liên quan đến thực thi chiến lược.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chiến lược.
C. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có thể hỗ trợ, thúc đẩy thực thi chiến lược hiệu quả, ngược lại văn hóa yếu có thể cản trở.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản gia nhập ngành (barriers to entry)?

A. Lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
D. Yêu cầu về vốn lớn.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô khi phân tích PESTEL?

A. Yếu tố kinh tế (Economic).
B. Yếu tố công nghệ (Technological).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Yếu tố chính trị (Political).

6. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn chiến lược cạnh tranh?

A. Chiến lược phải phức tạp và khó hiểu.
B. Chiến lược phải phù hợp với năng lực cốt lõi và nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Chiến lược phải sao chép chiến lược thành công của đối thủ.
D. Chiến lược phải được thay đổi liên tục để tạo sự khác biệt.

7. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực thi các quyết định ngắn hạn.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

8. Mục đích chính của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu.
C. Phân tích môi trường bên ngoài.
D. Tuyển dụng nhân sự phù hợp.

9. Khi một công ty quyết định bán bớt một bộ phận kinh doanh để tập trung vào lĩnh vực cốt lõi, đây là chiến lược:

A. Tăng trưởng tập trung.
B. Đa dạng hóa.
C. Thu hẹp quy mô (retrenchment).
D. Hội nhập dọc.

10. Quản trị rủi ro chiến lược tập trung vào:

A. Rủi ro trong hoạt động hàng ngày.
B. Rủi ro liên quan đến việc không đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Rủi ro tài chính ngắn hạn.
D. Rủi ro pháp lý.

11. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đổi mới và sáng tạo liên tục.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.

12. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.

13. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường đo lường hiệu quả ngắn hạn.
B. Mục tiêu chiến lược có phạm vi hẹp hơn mục tiêu hoạt động.
C. Mục tiêu chiến lược tập trung vào kết quả dài hạn và có tính tổng quát hơn.
D. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường và đánh giá hơn mục tiêu hoạt động.

14. Trong quản trị chiến lược, 'tầm nhìn' (vision) của doanh nghiệp nên:

A. Mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày.
B. Ngắn gọn, truyền cảm hứng, và định hướng tương lai dài hạn của doanh nghiệp.
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thay đổi thường xuyên theo xu hướng thị trường.

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để thực thi chiến lược thành công?

A. Nguồn lực đầy đủ và phù hợp.
B. Cơ cấu tổ chức linh hoạt.
C. Văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ.
D. Chiến lược được xây dựng bởi một nhóm chuyên gia bên ngoài.

16. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Porter?

A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
D. Môi trường chính trị và pháp luật.

17. Trong mô hình chuỗi giá trị của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?

A. Marketing và bán hàng.
B. Sản xuất.
C. Hậu cần đầu vào.
D. Quản lý nguồn nhân lực.

18. Rủi ro lớn nhất của chiến lược đa dạng hóa không liên quan (unrelated diversification) là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
B. Tăng cường sức mạnh thương hiệu.
C. Khó khăn trong việc quản lý và thiếu sự hiệp lực giữa các ngành kinh doanh khác nhau.
D. Dễ dàng thâm nhập vào nhiều thị trường mới.

19. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt, đây là chiến lược cạnh tranh:

A. Dẫn đầu chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Đại dương xanh.

20. Lợi thế cạnh tranh bền vững là:

A. Lợi thế có thể dễ dàng bị đối thủ bắt chước trong ngắn hạn.
B. Lợi thế chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn do thay đổi thị trường.
C. Lợi thế mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng và khó bị đối thủ sao chép hoặc vượt qua trong dài hạn.
D. Lợi thế dựa trên giá thấp nhất trên thị trường.

21. Vai trò của lãnh đạo trong thực thi chiến lược là:

A. Xây dựng chiến lược.
B. Phân tích môi trường.
C. Truyền đạt, tạo động lực, hướng dẫn và đảm bảo nguồn lực cho việc thực hiện chiến lược.
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược.

22. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường.
D. Xây dựng chiến lược.

23. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ để:

A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
C. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược trên nhiều khía cạnh.
D. Quản lý rủi ro trong kinh doanh.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Quản lý nhân sự hàng ngày.

25. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là chiến lược:

A. Tăng trưởng tập trung.
B. Đa dạng hóa.
C. Tăng trưởng hội nhập.
D. Thu hẹp quy mô.

26. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' (core competencies) đề cập đến:

A. Các hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị.
B. Những kỹ năng và nguồn lực độc đáo, giá trị, khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
C. Các sản phẩm và dịch vụ chủ lực của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

27. Trong quản trị chiến lược, 'tuyên bố sứ mệnh' (mission statement) thường trả lời câu hỏi:

A. Chúng ta muốn trở thành gì trong tương lai? (Vision)
B. Chúng ta đang kinh doanh trong ngành nào? (Industry)
C. Mục đích tồn tại của chúng ta là gì? (Purpose)
D. Chúng ta sẽ cạnh tranh như thế nào? (Competitive strategy)

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên:

A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành.
B. Lợi nhuận và dòng tiền.
C. Mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh.
D. Quy mô thị trường và tốc độ đổi mới công nghệ.

29. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình chiến lược nào?

A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược tăng trưởng nhanh.
C. Chiến lược ổn định và tập trung vào hiệu quả hoạt động.
D. Chiến lược quốc tế hóa.

30. Quá trình 'học hỏi chiến lược' (strategic learning) trong doanh nghiệp là:

A. Chỉ diễn ra trong giai đoạn xây dựng chiến lược.
B. Quá trình liên tục thu thập thông tin, phân tích, rút kinh nghiệm và điều chỉnh chiến lược theo thời gian.
C. Chỉ tập trung vào học hỏi từ đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ áp dụng cho nhân viên cấp thấp, không liên quan đến lãnh đạo.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

1. Khi nào thì chiến lược `thu hoạch` (harvest strategy) được áp dụng?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

2. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là gì?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

3. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản gia nhập ngành (barriers to entry)?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô khi phân tích PESTEL?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

6. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn chiến lược cạnh tranh?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

7. Quản trị chiến lược là quá trình:

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

8. Mục đích chính của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

9. Khi một công ty quyết định bán bớt một bộ phận kinh doanh để tập trung vào lĩnh vực cốt lõi, đây là chiến lược:

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

10. Quản trị rủi ro chiến lược tập trung vào:

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

11. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

12. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào:

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

13. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

14. Trong quản trị chiến lược, `tầm nhìn` (vision) của doanh nghiệp nên:

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để thực thi chiến lược thành công?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

16. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Porter?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

17. Trong mô hình chuỗi giá trị của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

18. Rủi ro lớn nhất của chiến lược đa dạng hóa không liên quan (unrelated diversification) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

19. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt, đây là chiến lược cạnh tranh:

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

20. Lợi thế cạnh tranh bền vững là:

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

21. Vai trò của lãnh đạo trong thực thi chiến lược là:

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

22. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

23. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ để:

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quản trị chiến lược?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

25. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là chiến lược:

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

26. Khái niệm `năng lực cốt lõi` (core competencies) đề cập đến:

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quản trị chiến lược, `tuyên bố sứ mệnh` (mission statement) thường trả lời câu hỏi:

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên:

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

29. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình chiến lược nào?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

30. Quá trình `học hỏi chiến lược` (strategic learning) trong doanh nghiệp là: