Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào quan trọng nhất liên quan đến thực phẩm?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
C. Vệ sinh an toàn thực phẩm, nấu chín kỹ thức ăn
D. Sử dụng màn chống muỗi

2. Trong chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn, xét nghiệm nào giúp phát hiện kháng thể kháng sán lá gan lớn trong máu?

A. Xét nghiệm phân tìm trứng sán.
B. Nội soi đường mật.
C. Xét nghiệm huyết thanh học (ELISA, Western blot).
D. Chụp CT ổ bụng.

3. Ký sinh trùng nào gây bệnh amip ăn não người (viêm não màng não do amip)?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Naegleria fowleri
D. Cryptosporidium parvum

4. Trong chu kỳ sinh học của Plasmodium gây bệnh sốt rét, giai đoạn nào xảy ra trong cơ thể muỗi Anopheles?

A. Giai đoạn vô tính (schizogony) ở gan
B. Giai đoạn vô tính (schizogony) ở hồng cầu
C. Giai đoạn hữu tính (sporogony)
D. Giai đoạn ấu trùng

5. Nguyên tắc '5F' (Flies, Fingers, Feces, Food, Fields) thường được áp dụng để phòng ngừa nhóm bệnh nào?

A. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
C. Bệnh lây truyền qua đường phân - miệng
D. Bệnh lây truyền qua côn trùng đốt

6. Đường lây truyền phổ biến nhất của giun đũa Ascaris lumbricoides ở người là gì?

A. Qua vết đốt của côn trùng
B. Ăn thịt lợn nấu chưa chín
C. Uống nước hoặc ăn thực phẩm nhiễm trứng giun
D. Quan hệ tình dục không an toàn

7. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

A. Trypanosoma brucei
B. Leishmania donovani
C. Plasmodium falciparum
D. Entamoeba histolytica

8. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây ra tình trạng thiếu máu hồng cầu hình liềm trở nên trầm trọng hơn?

A. Giun móc (Ancylostoma duodenale)
B. Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium falciparum)
C. Giun kim (Enterobius vermicularis)
D. Amip lỵ (Entamoeba histolytica)

9. Trong các biện pháp kiểm soát bệnh ký sinh trùng, biện pháp nào tập trung vào việc loại bỏ hoặc kiểm soát vật trung gian truyền bệnh?

A. Điều trị bằng thuốc cho người bệnh.
B. Cải thiện vệ sinh cá nhân.
C. Kiểm soát vectơ (vector control).
D. Tiêm phòng vaccine.

10. Cơ chế 'trốn tránh miễn dịch' nào thường được ký sinh trùng sử dụng để tồn tại trong vật chủ?

A. Tăng cường hệ miễn dịch vật chủ.
B. Phân hủy kháng thể của vật chủ.
C. Thay đổi kháng nguyên bề mặt liên tục.
D. Tiết ra độc tố gây chết tế bào miễn dịch.

11. Trong các biện pháp kiểm soát bệnh sốt rét, việc sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng (ITNs) có tác dụng gì?

A. Điều trị bệnh sốt rét khi đã mắc bệnh.
B. Ngăn chặn muỗi đốt người vào ban đêm, giảm nguy cơ lây truyền bệnh.
C. Tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét trong cơ thể người.
D. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại ký sinh trùng sốt rét.

12. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh ngủ châu Phi là loài ruồi nào?

A. Ruồi Anopheles
B. Ruồi Glossina (ruồi Tse Tse)
C. Ruồi Musca domestica (ruồi nhà)
D. Ruồi Phlebotomus

13. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán bệnh do ngoại ký sinh trùng?

A. Quan sát trực tiếp bằng mắt thường hoặc kính lúp.
B. Soi da và lông, tóc dưới kính hiển vi.
C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể.
D. Lấy mẫu da, lông, tóc để xét nghiệm.

14. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu công thức
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang

15. Loại ký sinh trùng nào có khả năng tự dưỡng (tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ) bên cạnh lối sống ký sinh?

A. Không có ký sinh trùng nào có khả năng tự dưỡng.
B. Một số loài giun sán đường ruột.
C. Một số loài protozoa quang hợp.
D. Tất cả các loài ký sinh trùng đều có khả năng tự dưỡng.

16. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun sán?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic)
D. Thuốc kháng nấm

17. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'chân voi' (bệnh bạch huyết do giun chỉ)?

A. Giun móc (Necator americanus)
B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
C. Giun chỉ bạch huyết (Wuchereria bancrofti)
D. Giun tóc (Trichuris trichiura)

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Sinh vật sống cộng sinh, cả hai bên đều có lợi.
B. Sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể vật chủ, gây hại cho vật chủ và có lợi cho bản thân.
C. Sinh vật sống tự do trong môi trường, không tương tác với sinh vật khác.
D. Sinh vật ăn xác chết hoặc chất thải hữu cơ.

19. Loại ký sinh trùng nào thường gây bệnh tiêu chảy kéo dài ở người, đặc biệt ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch, liên quan đến nguồn nước ô nhiễm?

A. Trichomonas vaginalis
B. Toxoplasma gondii
C. Cryptosporidium parvum
D. Trypanosoma cruzi

20. Hiện tượng 'ký sinh trùng cơ hội' đề cập đến điều gì?

A. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh ở người khỏe mạnh.
B. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh khi hệ miễn dịch vật chủ suy yếu.
C. Ký sinh trùng có khả năng thay đổi vật chủ ký sinh.
D. Ký sinh trùng có kích thước rất nhỏ, khó phát hiện.

21. Trong chu kỳ sinh học của giun móc, giai đoạn ấu trùng nào xâm nhập vào cơ thể người qua da?

A. Ấu trùng Rhabditiform
B. Ấu trùng Filariform
C. Trứng giun
D. Giun trưởng thành

22. Hiện tượng 'vật chủ trung gian' trong chu kỳ sống của ký sinh trùng có nghĩa là gì?

A. Vật chủ cuối cùng nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Vật chủ tạm thời nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
C. Vật chủ chính nơi ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
D. Vật chủ không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng.

23. Trong các bệnh ký sinh trùng sau, bệnh nào không lây truyền qua trung gian côn trùng đốt?

A. Bệnh sốt rét
B. Bệnh ngủ châu Phi
C. Bệnh giun đũa
D. Bệnh Leishmania

24. Khái niệm 'vật chủ dự trữ' (reservoir host) trong dịch tễ học bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

A. Vật chủ đầu tiên bị nhiễm ký sinh trùng trong một vụ dịch.
B. Vật chủ mang ký sinh trùng mà không biểu hiện triệu chứng bệnh và có thể truyền bệnh cho vật chủ khác.
C. Vật chủ có khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.
D. Vật chủ chỉ bị nhiễm ký sinh trùng ở giai đoạn ấu trùng.

25. Loại ký sinh trùng nào có thể truyền qua đường máu khi truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Amip lỵ (Entamoeba histolytica)
C. Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium spp.)
D. Giun kim (Enterobius vermicularis)

26. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa bệnh sán dây lợn?

A. Nấu chín kỹ thịt lợn trước khi ăn.
B. Vệ sinh cá nhân, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
C. Uống thuốc tẩy giun định kỳ cho chó.
D. Kiểm soát phân người và lợn, tránh ô nhiễm môi trường.

27. Mối quan hệ giữa hải quỳ và tôm ký cư được xem là ví dụ về loại hình tương tác sinh thái nào?

A. Ký sinh (Parasitism)
B. Cộng sinh (Commensalism)
C. Hội sinh (Mutualism)
D. Cạnh tranh (Competition)

28. Loại ký sinh trùng nào có thể gây ra bệnh 'viêm giác mạc do Acanthamoeba' liên quan đến việc sử dụng kính áp tròng không đúng cách?

A. Toxoplasma gondii
B. Acanthamoeba spp.
C. Giardia lamblia
D. Cryptosporidium parvum

29. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

30. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'nang sán chó' (hydatid cyst disease) ở người khi ăn phải trứng sán dây chó?

A. Taenia solium (sán dây lợn)
B. Taenia saginata (sán dây bò)
C. Echinococcus granulosus (sán dây chó)
D. Diphyllobothrium latum (sán dây cá)

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

1. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào quan trọng nhất liên quan đến thực phẩm?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

2. Trong chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn, xét nghiệm nào giúp phát hiện kháng thể kháng sán lá gan lớn trong máu?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

3. Ký sinh trùng nào gây bệnh amip ăn não người (viêm não màng não do amip)?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

4. Trong chu kỳ sinh học của Plasmodium gây bệnh sốt rét, giai đoạn nào xảy ra trong cơ thể muỗi Anopheles?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

5. Nguyên tắc `5F` (Flies, Fingers, Feces, Food, Fields) thường được áp dụng để phòng ngừa nhóm bệnh nào?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

6. Đường lây truyền phổ biến nhất của giun đũa Ascaris lumbricoides ở người là gì?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

7. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

8. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây ra tình trạng thiếu máu hồng cầu hình liềm trở nên trầm trọng hơn?

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

9. Trong các biện pháp kiểm soát bệnh ký sinh trùng, biện pháp nào tập trung vào việc loại bỏ hoặc kiểm soát vật trung gian truyền bệnh?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

10. Cơ chế `trốn tránh miễn dịch` nào thường được ký sinh trùng sử dụng để tồn tại trong vật chủ?

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

11. Trong các biện pháp kiểm soát bệnh sốt rét, việc sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng (ITNs) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

12. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh ngủ châu Phi là loài ruồi nào?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán bệnh do ngoại ký sinh trùng?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

15. Loại ký sinh trùng nào có khả năng tự dưỡng (tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ) bên cạnh lối sống ký sinh?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

16. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun sán?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

17. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh `chân voi` (bệnh bạch huyết do giun chỉ)?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

19. Loại ký sinh trùng nào thường gây bệnh tiêu chảy kéo dài ở người, đặc biệt ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch, liên quan đến nguồn nước ô nhiễm?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

20. Hiện tượng `ký sinh trùng cơ hội` đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

21. Trong chu kỳ sinh học của giun móc, giai đoạn ấu trùng nào xâm nhập vào cơ thể người qua da?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

22. Hiện tượng `vật chủ trung gian` trong chu kỳ sống của ký sinh trùng có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

23. Trong các bệnh ký sinh trùng sau, bệnh nào không lây truyền qua trung gian côn trùng đốt?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

24. Khái niệm `vật chủ dự trữ` (reservoir host) trong dịch tễ học bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

25. Loại ký sinh trùng nào có thể truyền qua đường máu khi truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

26. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa bệnh sán dây lợn?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

27. Mối quan hệ giữa hải quỳ và tôm ký cư được xem là ví dụ về loại hình tương tác sinh thái nào?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

28. Loại ký sinh trùng nào có thể gây ra bệnh `viêm giác mạc do Acanthamoeba` liên quan đến việc sử dụng kính áp tròng không đúng cách?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

29. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 10

30. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh `nang sán chó` (hydatid cyst disease) ở người khi ăn phải trứng sán dây chó?