Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Quyền lực 'Tham chiếu' (Referent Power) của một nhà lãnh đạo xuất phát từ đâu?

A. Vị trí chính thức trong tổ chức.
B. Khả năng khen thưởng và trừng phạt.
C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng của nhân viên.
D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

2. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) trong Hành vi tổ chức tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Tuân thủ pháp luật một cách hình thức.
C. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong hoạt động kinh doanh.
D. Chiến lược cạnh tranh để vượt qua đối thủ.

3. Mục tiêu của Hành vi tổ chức KHÔNG phải là:

A. Nâng cao năng suất làm việc.
B. Tăng lợi nhuận ngắn hạn.
C. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
D. Giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.

4. Giai đoạn 'Hình thành' (Forming) trong quá trình phát triển nhóm đặc trưng bởi điều gì?

A. Xung đột và tranh cãi giữa các thành viên.
B. Sự mơ hồ và thăm dò về vai trò và mục tiêu.
C. Hiệu suất cao và sự hợp tác hiệu quả.
D. Tan rã nhóm sau khi hoàn thành mục tiêu.

5. Thay đổi tổ chức (Organizational Change) 'chủ động' thường được thúc đẩy bởi:

A. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
B. Sự cố khủng hoảng bất ngờ.
C. Cơ hội phát triển và cải tiến.
D. Yêu cầu từ luật pháp mới.

6. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm:

A. Dự đoán hành vi của nhân viên.
B. Kiểm soát hành vi của nhân viên.
C. Giải thích các hiện tượng hành vi trong tổ chức.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.

7. Xung đột chức năng (Functional Conflict) trong nhóm có thể mang lại lợi ích nào?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện chất lượng quyết định và giải pháp.
C. Tăng cường sự gắn kết nhóm.
D. Giảm hiệu suất làm việc nhóm.

8. Gắn kết nhân viên (Employee Engagement) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Sự nhiệt huyết với công việc.
B. Sự tận tâm với tổ chức.
C. Sự hài lòng với mức lương.
D. Sự nỗ lực tự nguyện.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích nhóm trong Hành vi tổ chức?

A. Động lực làm việc cá nhân.
B. Giao tiếp nhóm.
C. Xung đột nhóm.
D. Vai trò nhóm.

10. Chính trị tổ chức (Organizational Politics) thường phát sinh khi nào?

A. Khi mục tiêu tổ chức rõ ràng và được thống nhất.
B. Khi nguồn lực khan hiếm và có sự cạnh tranh.
C. Khi thông tin được chia sẻ minh bạch và đầy đủ.
D. Khi văn hóa tổ chức khuyến khích sự hợp tác.

11. Mô hình Hành vi tổ chức 'Hệ thống' (System Model) nhấn mạnh điều gì?

A. Quyền lực và sự kiểm soát của nhà quản lý.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa tổ chức và môi trường.
C. Nhu cầu của nhân viên được đáp ứng để tăng năng suất.
D. Sự hợp tác và tinh thần đồng đội giữa các thành viên.

12. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

13. Trong quá trình ra quyết định nhóm, 'Tư duy nhóm' (Groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

A. Quyết định sáng tạo và đột phá.
B. Quyết định chất lượng kém do thiếu phản biện.
C. Tăng tốc độ ra quyết định.
D. Cải thiện sự đồng thuận trong nhóm.

14. Phương pháp 'Động não' (Brainstorming) trong nhóm được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá và chọn lọc ý tưởng tốt nhất.
B. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong thời gian ngắn.
C. Giải quyết xung đột trong nhóm.
D. Phân công công việc cho các thành viên.

15. Lý thuyết 'Hai yếu tố' (Two-Factor Theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố nào?

A. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
B. Yếu tố động viên và yếu tố duy trì.
C. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần.
D. Yếu tố cá nhân và yếu tố tổ chức.

16. Định kiến (Bias) trong nhận thức có thể dẫn đến điều gì trong môi trường làm việc?

A. Quyết định công bằng và khách quan.
B. Đánh giá nhân viên chính xác hơn.
C. Phân biệt đối xử và thiếu công bằng.
D. Tăng cường sự đa dạng.

17. Kỹ năng 'Mềm' (Soft Skills) quan trọng trong Hành vi tổ chức bao gồm:

A. Kỹ năng lập trình máy tính.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên dụng.

18. Phong cách lãnh đạo 'Chuyển đổi' (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

A. Giao dịch và phần thưởng dựa trên hiệu suất.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung.
C. Duy trì trật tự và tuân thủ quy định.
D. Ủy quyền và trao quyền cho nhân viên tự quyết định.

19. Mục tiêu của 'Quản lý hiệu suất' (Performance Management) KHÔNG bao gồm:

A. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
B. Phát triển năng lực nhân viên.
C. Kỷ luật nhân viên có hiệu suất kém.
D. Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức.

20. Kháng cự thay đổi (Resistance to Change) từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Mong muốn thử nghiệm điều mới.
B. Sợ hãi điều chưa biết và mất kiểm soát.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào nhà quản lý.
D. Hiểu rõ lợi ích của thay đổi.

21. Thông tin phản hồi (Feedback) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên.
B. Chung chung và không cụ thể.
C. Kịp thời, cụ thể và mang tính xây dựng.
D. Chỉ được đưa ra bởi cấp trên.

22. Đâu là ngành khoa học KHÔNG đóng góp nhiều vào lĩnh vực Hành vi tổ chức?

A. Tâm lý học.
B. Xã hội học.
C. Nhân chủng học.
D. Thiên văn học.

23. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy quản lý.
B. Các quy trình sản xuất và công nghệ vận hành.
C. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến doanh nghiệp.

24. Sự hài lòng trong công việc (Job Satisfaction) có mối quan hệ như thế nào với hiệu suất làm việc?

A. Không có mối quan hệ.
B. Mối quan hệ mạnh mẽ và luôn tích cực.
C. Mối quan hệ phức tạp và không phải lúc nào cũng tuyến tính.
D. Mối quan hệ nghịch đảo.

25. Quản lý căng thẳng (Stress Management) hiệu quả trong tổ chức nên tập trung vào:

A. Loại bỏ hoàn toàn căng thẳng cho nhân viên.
B. Giảm thiểu và kiểm soát mức độ căng thẳng có hại.
C. Tăng cường áp lực công việc để thúc đẩy hiệu suất.
D. Chỉ tập trung vào giải quyết triệu chứng căng thẳng.

26. Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion) trong tổ chức mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm sự sáng tạo do nhiều quan điểm khác nhau.
B. Tăng nguy cơ xung đột nhóm.
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và đổi mới.
D. Giảm sự gắn kết của nhân viên.

27. Trong giao tiếp, 'Rào cản ngữ nghĩa' (Semantic Barriers) xuất hiện khi nào?

A. Do tiếng ồn môi trường.
B. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và cách hiểu từ ngữ.
C. Do thiếu kênh giao tiếp phù hợp.
D. Do người nghe không tập trung.

28. Khái niệm 'Nhận thức' (Perception) trong Hành vi tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.
B. Quá trình con người tổ chức và giải thích ấn tượng giác quan.
C. Thái độ và giá trị cá nhân.
D. Động lực và nhu cầu cá nhân.

29. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị và niềm tin được chia sẻ.
B. Thói quen và nghi lễ.
C. Cơ cấu tổ chức chính thức.
D. Câu chuyện và huyền thoại.

30. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của 'Trí tuệ cảm xúc' (Emotional Intelligence - EI)?

A. Tự nhận thức về cảm xúc.
B. Khả năng quản lý cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng lập trình logic.
D. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của người khác.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

1. Quyền lực `Tham chiếu` (Referent Power) của một nhà lãnh đạo xuất phát từ đâu?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

2. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) trong Hành vi tổ chức tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

3. Mục tiêu của Hành vi tổ chức KHÔNG phải là:

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

4. Giai đoạn `Hình thành` (Forming) trong quá trình phát triển nhóm đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

5. Thay đổi tổ chức (Organizational Change) `chủ động` thường được thúc đẩy bởi:

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

7. Xung đột chức năng (Functional Conflict) trong nhóm có thể mang lại lợi ích nào?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

8. Gắn kết nhân viên (Employee Engagement) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích nhóm trong Hành vi tổ chức?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

10. Chính trị tổ chức (Organizational Politics) thường phát sinh khi nào?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

11. Mô hình Hành vi tổ chức `Hệ thống` (System Model) nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình ra quyết định nhóm, `Tư duy nhóm` (Groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp `Động não` (Brainstorming) trong nhóm được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

15. Lý thuyết `Hai yếu tố` (Two-Factor Theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

16. Định kiến (Bias) trong nhận thức có thể dẫn đến điều gì trong môi trường làm việc?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

17. Kỹ năng `Mềm` (Soft Skills) quan trọng trong Hành vi tổ chức bao gồm:

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

18. Phong cách lãnh đạo `Chuyển đổi` (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

19. Mục tiêu của `Quản lý hiệu suất` (Performance Management) KHÔNG bao gồm:

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

20. Kháng cự thay đổi (Resistance to Change) từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

21. Thông tin phản hồi (Feedback) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là ngành khoa học KHÔNG đóng góp nhiều vào lĩnh vực Hành vi tổ chức?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

23. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

24. Sự hài lòng trong công việc (Job Satisfaction) có mối quan hệ như thế nào với hiệu suất làm việc?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

25. Quản lý căng thẳng (Stress Management) hiệu quả trong tổ chức nên tập trung vào:

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

26. Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion) trong tổ chức mang lại lợi ích nào sau đây?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

27. Trong giao tiếp, `Rào cản ngữ nghĩa` (Semantic Barriers) xuất hiện khi nào?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm `Nhận thức` (Perception) trong Hành vi tổ chức đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

29. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `Trí tuệ cảm xúc` (Emotional Intelligence - EI)?