1. Trong mô hình 'Big Five' về tính cách, yếu tố 'Hướng ngoại' (Extraversion) thể hiện điều gì?
A. Mức độ tận tâm và có trách nhiệm trong công việc.
B. Mức độ thoải mái và dễ chịu trong các mối quan hệ xã hội.
C. Mức độ hòa đồng, thân thiện và thích giao tiếp với người khác.
D. Mức độ ổn định cảm xúc và ít lo lắng, căng thẳng.
2. Đội nhóm tự quản (Self-managed teams) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Hoàn toàn không cần lãnh đạo.
B. Các thành viên tự chịu trách nhiệm về công việc và có quyền tự chủ cao trong quản lý công việc.
C. Chỉ phù hợp với các công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Quyết định luôn được đưa ra bởi trưởng nhóm.
3. Khi giải quyết xung đột, phong cách 'Tránh né' (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề nhỏ.
C. Khi cần thể hiện quyền lực và áp đặt ý kiến của mình.
D. Khi các bên sẵn sàng hợp tác để tìm giải pháp cùng thắng.
4. Đàm phán (Negotiation) 'Cùng thắng' (Win-win) hướng tới mục tiêu gì?
A. Một bên thắng và bên kia thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích và thỏa mãn nhu cầu của mình.
C. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để đạt được thỏa thuận.
D. Không đạt được thỏa thuận và xung đột tiếp tục.
5. Cấp độ phân tích nào KHÔNG thuộc về nghiên cứu Hành vi tổ chức?
A. Cấp độ cá nhân (Individual level).
B. Cấp độ nhóm (Group level).
C. Cấp độ tổ chức (Organizational level).
D. Cấp độ quốc gia (National level).
6. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Cách thức tổ chức quản lý tài chính và nguồn vốn.
B. Cách thức cá nhân, nhóm và cấu trúc tác động đến hành vi trong tổ chức, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Cách thức tổ chức thiết kế sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Cách thức tổ chức xây dựng chiến lược cạnh tranh và mở rộng thị phần.
7. Quyền lực (Power) trong tổ chức được định nghĩa là:
A. Khả năng kiểm soát nguồn lực tài chính của tổ chức.
B. Khả năng gây ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
C. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức.
D. Khả năng ra quyết định cuối cùng trong tổ chức.
8. Tính cách (Personality) được định nghĩa là:
A. Tổng hợp các giá trị và niềm tin của một người.
B. Tổng hợp các trạng thái cảm xúc nhất thời của một người.
C. Tổng hợp các mô hình tư duy, cảm xúc và hành vi tương đối ổn định của một cá nhân.
D. Khả năng thích nghi và thay đổi hành vi của một người theo tình huống.
9. Khái niệm 'Vốn xã hội' (Social capital) trong Hành vi tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Nguồn lực tài chính mà tổ chức có.
B. Mạng lưới quan hệ và kết nối xã hội trong và ngoài tổ chức.
C. Trình độ học vấn và kỹ năng của nhân viên.
D. Cơ sở vật chất và công nghệ của tổ chức.
10. Cam kết với tổ chức (Organizational Commitment) thể hiện điều gì?
A. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại.
B. Mức độ trung thành và gắn bó của nhân viên với tổ chức.
C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
D. Mức độ chủ động và sáng tạo trong công việc.
11. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) được hình thành từ:
A. Các quy định và chính sách chính thức của tổ chức.
B. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và giả định chung được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức.
D. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của tổ chức.
12. Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào điều gì?
A. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại.
B. Kỳ vọng về phần thưởng và giá trị của phần thưởng đó.
C. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp.
D. Khả năng học hỏi và phát triển kỹ năng mới.
13. Nhận thức (Perception) là quá trình:
A. Đánh giá và phân tích thông tin một cách logic và khách quan.
B. Lựa chọn, tổ chức và diễn giải các ấn tượng cảm giác để tạo ra ý nghĩa về môi trường xung quanh.
C. Ghi nhớ và lưu trữ thông tin trong trí nhớ dài hạn.
D. Phản ứng một cách tự động và vô thức với các kích thích từ môi trường.
14. Hoạt động 'xây dựng đội ngũ' (Team building) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
B. Nâng cao kỹ năng làm việc độc lập của từng cá nhân.
C. Cải thiện sự gắn kết, tin tưởng và hiệu quả làm việc của đội nhóm.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
15. Động lực (Motivation) được định nghĩa là:
A. Khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả.
B. Các yếu tố bên ngoài thúc đẩy hành vi của con người.
C. Quá trình quyết định mục tiêu và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
D. Các quá trình tâm lý quyết định cường độ, phương hướng và sự bền bỉ của nỗ lực cá nhân hướng tới mục tiêu.
16. Căng thẳng (Stress) trong công việc phát sinh khi nào?
A. Khi nhân viên có quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
B. Khi có sự cân bằng hoàn hảo giữa yêu cầu công việc và khả năng của nhân viên.
C. Khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng ứng phó của nhân viên.
D. Khi nhân viên cảm thấy hoàn toàn hài lòng với công việc.
17. Lãnh đạo (Leadership) khác với quản lý (Management) chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Quản lý tập trung vào việc thiết lập tầm nhìn, lãnh đạo tập trung vào thực hiện kế hoạch.
B. Lãnh đạo tập trung vào việc tạo ra sự thay đổi và ảnh hưởng đến người khác, quản lý tập trung vào duy trì trật tự và hiệu quả.
C. Quản lý sử dụng quyền lực chính thức, lãnh đạo sử dụng quyền lực cá nhân.
D. Lãnh đạo quan trọng hơn quản lý trong tổ chức.
18. Trong giao tiếp nhóm, 'suy nghĩ theo nhóm' (Groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định chất lượng cao hơn do nhiều người cùng tham gia.
C. Hạn chế tư duy độc lập và phê phán, dẫn đến quyết định kém chất lượng.
D. Tăng cường sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm.
19. Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegating style) phù hợp với tình huống nào?
A. Khi nhân viên mới vào làm và chưa có kinh nghiệm.
B. Khi nhân viên có năng lực cao, có động lực và trách nhiệm.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
D. Khi nhân viên cần được hướng dẫn và giám sát chặt chẽ.
20. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Sinh lý - An toàn - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
B. An toàn - Sinh lý - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
C. Sinh lý - Xã hội - An toàn - Tự trọng - Tự thể hiện.
D. Tự thể hiện - Tự trọng - Xã hội - An toàn - Sinh lý.
21. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm:
A. Giải thích hành vi của con người trong tổ chức.
B. Dự đoán các xu hướng hành vi trong tương lai của tổ chức.
C. Kiểm soát và định hướng hành vi của nhân viên để đạt mục tiêu tổ chức.
D. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính ngắn hạn cho tổ chức.
22. Sự hài lòng trong công việc (Job Satisfaction) là gì?
A. Mức độ gắn kết của nhân viên với tổ chức.
B. Thái độ tích cực của nhân viên đối với công việc của họ.
C. Khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
D. Mức độ được trả lương và phúc lợi thỏa đáng.
23. Lỗi nhận thức 'Định kiến' (Stereotyping) là gì?
A. Xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu.
B. Xu hướng đánh giá người khác dựa trên các đặc điểm chung của nhóm mà họ thuộc về.
C. Xu hướng đánh giá bản thân cao hơn thực tế.
D. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin trái ngược.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của quyền lực trong tổ chức?
A. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power).
B. Quyền lực khen thưởng (Reward power).
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate power).
D. Quyền lực ngẫu nhiên (Random power).
25. Xung đột (Conflict) trong tổ chức, nếu được quản lý tốt, có thể mang lại lợi ích nào?
A. Luôn luôn gây ra hậu quả tiêu cực và cần tránh hoàn toàn.
B. Tăng cường sự đồng thuận và nhất trí trong nhóm.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
D. Giảm sự gắn kết và tin tưởng giữa các thành viên.
26. Thay đổi tổ chức (Organizational Change) thường gặp phải sự kháng cự từ nhân viên vì lý do nào?
A. Nhân viên luôn thích sự thay đổi và đổi mới.
B. Sợ mất mát, không chắc chắn, thói quen và lợi ích cá nhân bị đe dọa.
C. Thay đổi luôn mang lại lợi ích ngay lập tức cho tất cả nhân viên.
D. Nhân viên không quan tâm đến tương lai của tổ chức.
27. Nhóm làm việc (Work group) khác với đội làm việc (Work team) chủ yếu ở điểm nào?
A. Nhóm làm việc có mục tiêu chung, đội làm việc thì không.
B. Đội làm việc có trách nhiệm giải trình cá nhân, nhóm làm việc thì không.
C. Đội làm việc có sự phối hợp chặt chẽ và trách nhiệm chung cao hơn nhóm làm việc.
D. Nhóm làm việc có quy mô lớn hơn đội làm việc.
28. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là 'yếu tố duy trì' (hygiene factor)?
A. Sự công nhận thành tích.
B. Cơ hội phát triển bản thân.
C. Điều kiện làm việc.
D. Trách nhiệm công việc.
29. Mô hình 'Lewin's Three-Step Model' về thay đổi tổ chức bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm soát.
B. Xác định vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp.
C. Rã đông (Unfreezing) - Thay đổi (Changing) - Tái đóng băng (Refreezing).
D. Đánh giá - Điều chỉnh - Cải tiến.
30. Giao tiếp (Communication) hiệu quả trong tổ chức đòi hỏi điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu, đồng thời lắng nghe phản hồi.
C. Chỉ tập trung vào truyền đạt thông tin từ cấp trên xuống cấp dưới.
D. Tránh giao tiếp bằng văn bản để tiết kiệm thời gian.