Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Trong quản lý sự thay đổi, 'kháng cự thay đổi' thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

A. Mong muốn thử nghiệm điều mới.
B. Sợ mất mát và không chắc chắn.
C. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của thay đổi.
D. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của cơ cấu tổ chức?

A. Chuyên môn hóa công việc.
B. Phân quyền.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Phân chia theo bộ phận.

3. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Cấu trúc và thiết kế tổ chức.
B. Các quy trình sản xuất và vận hành.
C. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược và kế hoạch kinh doanh của tổ chức.

4. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng tài chính và sự công nhận từ bên ngoài.
B. Sự thích thú, hài lòng và ý nghĩa từ công việc.
C. Áp lực và kỳ vọng từ cấp trên.
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.

5. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'đầu vào' trong mô hình hệ thống của tổ chức?

A. Lợi nhuận và tăng trưởng thị phần.
B. Sự hài lòng của nhân viên và năng suất làm việc.
C. Nguồn nhân lực, vốn và công nghệ.
D. Quy trình làm việc và cơ cấu tổ chức.

6. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?

A. Nhận thức (cognitive).
B. Cảm xúc (affective).
C. Hành vi (behavioral).
D. Tính cách (personality).

7. Nhóm làm việc tự quản (self-managed team) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Được quản lý chặt chẽ bởi cấp trên.
B. Tự chủ trong việc lập kế hoạch và thực hiện công việc.
C. Chỉ tập trung vào các công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Không chịu trách nhiệm về kết quả công việc.

8. Trong mô hình giao tiếp, 'nhiễu' (noise) đề cập đến yếu tố nào?

A. Thông điệp được truyền tải.
B. Kênh giao tiếp được sử dụng.
C. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở quá trình truyền và nhận thông tin.
D. Phản hồi từ người nhận.

9. Trong quản lý xung đột, 'né tránh' (avoiding) là một chiến lược như thế nào?

A. Hợp tác để tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Nhấn mạnh sự khác biệt và cạnh tranh.
C. Bỏ qua hoặc trì hoãn xung đột.
D. Thỏa hiệp để đạt được sự đồng thuận.

10. Phong cách lãnh đạo 'để mặc' (laissez-faire) có đặc điểm nào?

A. Can thiệp sâu vào công việc của nhân viên.
B. Trao quyền tự chủ tối đa cho nhân viên và ít can thiệp.
C. Đưa ra quyết định một cách độc đoán.
D. Tập trung vào giao dịch và trao đổi với nhân viên.

11. Trong lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, 'kỳ vọng' (expectancy) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị của phần thưởng.
B. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng.
D. Sự công bằng của phần thưởng so với người khác.

12. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và đáp ứng nhu cầu của họ?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo phục vụ.

13. Quá trình ra quyết định nhóm có ưu điểm gì so với ra quyết định cá nhân?

A. Ra quyết định nhanh chóng hơn.
B. Ít tốn kém về thời gian và nguồn lực hơn.
C. Thông tin và kiến thức đa dạng hơn.
D. Trách nhiệm cá nhân rõ ràng hơn.

14. Thuyết hai yếu tố (Two-Factor Theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố nào?

A. Động lực nội tại và động lực ngoại tại.
B. Nhu cầu bậc cao và nhu cầu bậc thấp.
C. Yếu tố duy trì (hygiene factors) và yếu tố động viên (motivators).
D. Quyền lực cá nhân và quyền lực tổ chức.

15. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn.
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện.
D. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu sinh lý.

16. Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện rõ nhất cảm xúc và thái độ?

A. Ngôn ngữ cơ thể (body language).
B. Lời nói (verbal communication).
C. Văn bản (written communication).
D. Email.

17. Khái niệm 'kiệt sức' (burnout) trong công việc liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào?

A. Động lực làm việc cao.
B. Mức độ căng thẳng (stress) kéo dài.
C. Sự hài lòng trong công việc.
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

18. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức bằng cách khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?

A. Xung đột quan hệ.
B. Xung đột nhiệm vụ.
C. Xung đột quy trình.
D. Xung đột cá nhân.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hành vi tổ chức?

A. Giải thích hành vi trong tổ chức.
B. Dự đoán hành vi trong tổ chức.
C. Kiểm soát hành vi của nhân viên để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Quản lý và định hướng hành vi trong tổ chức.

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính cách trong hành vi tổ chức?

A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình 5 yếu tố tính cách (Big Five).
C. Ma trận BCG.
D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).

21. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình cơ cấu tổ chức phổ biến?

A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu ngẫu nhiên.
D. Cơ cấu bộ phận.

22. Khái niệm nào sau đây mô tả giá trị, niềm tin và giả định được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức?

A. Cơ cấu tổ chức.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Khí hậu tổ chức.
D. Mục tiêu tổ chức.

23. Trong mô hình xung đột, giai đoạn 'nhận thức' (perception) đề cập đến điều gì?

A. Xung đột bùng nổ thành hành vi.
B. Các bên bắt đầu cảm nhận và nhận ra sự tồn tại của xung đột.
C. Hậu quả của xung đột đối với các bên.
D. Nguyên nhân tiềm ẩn của xung đột.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự gắn kết nhóm (group cohesion)?

A. Mục tiêu chung rõ ràng.
B. Quy mô nhóm quá lớn.
C. Thành công trong quá khứ.
D. Sự tương đồng giữa các thành viên.

25. Hội nhập văn hóa (cultural integration) trong sáp nhập doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn văn hóa của một trong hai công ty.
B. Duy trì hai nền văn hóa riêng biệt và độc lập.
C. Kết hợp các yếu tố tốt nhất từ cả hai nền văn hóa để tạo ra một văn hóa mới.
D. Áp đặt văn hóa của công ty lớn hơn lên công ty nhỏ hơn.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích nhóm trong hành vi tổ chức?

A. Động lực làm việc cá nhân.
B. Giao tiếp nhóm.
C. Xung đột nhóm.
D. Vai trò và trách nhiệm trong nhóm.

27. Trong mô hình 3 cấp độ của hành vi tổ chức, cấp độ tổ chức tập trung vào khía cạnh nào?

A. Nhận thức và cảm xúc của nhân viên.
B. Văn hóa tổ chức và cơ cấu.
C. Động lực và sự hài lòng trong công việc.
D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

28. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc của quyền lực trong tổ chức theo French và Raven?

A. Quyền lực cưỡng chế.
B. Quyền lực tưởng thưởng.
C. Quyền lực đạo đức.
D. Quyền lực hợp pháp.

29. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được coi là giàu thông tin nhất?

A. Email.
B. Bản ghi nhớ (memo).
C. Giao tiếp trực diện.
D. Thông báo trên bảng tin.

30. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng trừng phạt hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho người khác?

A. Quyền lực hợp pháp (legitimate power).
B. Quyền lực tưởng thưởng (reward power).
C. Quyền lực cưỡng chế (coercive power).
D. Quyền lực chuyên gia (expert power).

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

1. Trong quản lý sự thay đổi, `kháng cự thay đổi` thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của cơ cấu tổ chức?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

3. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

4. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

5. Yếu tố nào sau đây thuộc về `đầu vào` trong mô hình hệ thống của tổ chức?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

6. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

7. Nhóm làm việc tự quản (self-managed team) có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

8. Trong mô hình giao tiếp, `nhiễu` (noise) đề cập đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quản lý xung đột, `né tránh` (avoiding) là một chiến lược như thế nào?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

10. Phong cách lãnh đạo `để mặc` (laissez-faire) có đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

11. Trong lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, `kỳ vọng` (expectancy) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

12. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và đáp ứng nhu cầu của họ?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

13. Quá trình ra quyết định nhóm có ưu điểm gì so với ra quyết định cá nhân?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

14. Thuyết hai yếu tố (Two-Factor Theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố nào?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

15. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu con người theo thứ tự nào?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

16. Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện rõ nhất cảm xúc và thái độ?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

17. Khái niệm `kiệt sức` (burnout) trong công việc liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

18. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức bằng cách khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hành vi tổ chức?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính cách trong hành vi tổ chức?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

21. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình cơ cấu tổ chức phổ biến?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

22. Khái niệm nào sau đây mô tả giá trị, niềm tin và giả định được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

23. Trong mô hình xung đột, giai đoạn `nhận thức` (perception) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự gắn kết nhóm (group cohesion)?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

25. Hội nhập văn hóa (cultural integration) trong sáp nhập doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích nhóm trong hành vi tổ chức?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

27. Trong mô hình 3 cấp độ của hành vi tổ chức, cấp độ tổ chức tập trung vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc của quyền lực trong tổ chức theo French và Raven?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

29. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được coi là giàu thông tin nhất?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 12

30. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng trừng phạt hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho người khác?