Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Toàn cầu hóa kinh tế đề cập đến:

A. Sự gia tăng vai trò của chính phủ trong nền kinh tế.
B. Sự gia tăng tính độc lập tương hỗ và hội nhập kinh tế giữa các quốc gia trên toàn thế giới.
C. Sự giảm bớt thương mại quốc tế.
D. Sự phân chia kinh tế giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

2. Đâu là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
D. Ngân hàng Thế giới (World Bank).

3. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi:

A. Chính phủ quốc gia.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.

4. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài:

A. Mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Cho chính phủ nước ngoài vay tiền.
C. Thiết lập hoặc mua lại một doanh nghiệp ở nước ngoài và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp đó.
D. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng nước ngoài.

5. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle Theory) trong thương mại quốc tế giải thích rằng mô hình thương mại thay đổi theo:

A. Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái.
B. Giai đoạn phát triển của sản phẩm.
C. Chính sách thương mại của chính phủ.
D. Sự thay đổi về nguồn lực tự nhiên.

6. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào:

A. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế.
B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.

7. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

A. Liên minh thuế quan.
B. Thị trường chung.
C. Khu vực mậu dịch tự do.
D. Liên minh kinh tế.

8. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng:

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của GDP sau một cuộc khủng hoảng kinh tế.
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau phá giá tiền tệ, sau đó mới cải thiện.
C. Sự tăng lên liên tục của lạm phát do tăng trưởng cung tiền.
D. Sự giảm dần của lợi nhuận biên tế trong sản xuất.

9. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại hàng rào thương mại:

A. Thuế quan.
B. Phi thuế quan.
C. Tài chính.
D. Tiền tệ.

10. Đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn được gọi là:

A. Thuế quan bảo hộ.
B. Thuế carbon biên giới.
C. Hạn ngạch môi trường.
D. Trợ cấp xanh.

11. Trong điều kiện Marshall-Lerner, phá giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại của một quốc gia nếu:

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối lớn hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.

12. Sự tăng giá đồng nội tệ (appreciate) có xu hướng làm cho:

A. Hàng xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng xuất khẩu của quốc gia trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.

13. Lý thuyết 'Lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Michael Porter tập trung vào:

A. Vai trò của chính phủ trong thương mại quốc tế.
B. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể.
C. Tác động của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.
D. Lợi ích của thương mại tự do đối với tăng trưởng kinh tế.

14. Hiện tượng 'chạy đua xuống đáy' (race to the bottom) trong toàn cầu hóa đề cập đến:

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư bằng cách hạ thấp các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và thuế.
B. Sự suy giảm liên tục của giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trên toàn cầu.
D. Sự giảm sút vai trò của các quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế.

15. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là một hình thức liên kết kinh tế mà các quốc gia thành viên:

A. Áp dụng thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên.
B. Loại bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại giữa các thành viên.
C. Hài hòa chính sách kinh tế vĩ mô.
D. Cho phép di chuyển tự do của lao động và vốn.

16. Chính sách thương mại tự do có xu hướng dẫn đến:

A. Giảm sự chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế.
B. Tăng hiệu quả kinh tế và phúc lợi toàn cầu.
C. Gia tăng bảo hộ thương mại.
D. Giảm cạnh tranh.

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài.

18. Trợ cấp xuất khẩu là một hình thức:

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Hàng rào phi thuế quan.
D. Biện pháp khuyến khích xuất khẩu.

19. Mô hình trọng lực (Gravity Model) trong thương mại quốc tế dự đoán rằng thương mại giữa hai quốc gia sẽ:

A. Tăng lên khi khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia tăng lên.
B. Giảm xuống khi quy mô kinh tế của hai quốc gia tăng lên.
C. Tăng lên khi quy mô kinh tế của hai quốc gia tăng lên và giảm xuống khi khoảng cách địa lý tăng lên.
D. Không bị ảnh hưởng bởi quy mô kinh tế hoặc khoảng cách địa lý.

20. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

A. Giá trị hàng nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng xuất khẩu.
B. Giá trị hàng xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng nhập khẩu.
C. Giá trị hàng xuất khẩu bằng giá trị hàng nhập khẩu.
D. Tổng giá trị thương mại bằng không.

21. Nguyên tắc cơ bản của lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có:

A. Chi phí cơ hội tuyệt đối thấp nhất.
B. Chi phí cơ hội tương đối thấp nhất.
C. Chi phí cơ hội tuyệt đối cao nhất.
D. Chi phí cơ hội tương đối cao nhất.

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

A. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái cố định bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong thương mại hàng hóa.

23. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm:

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về an toàn và môi trường.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

24. Mục đích chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là:

A. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.

25. Cán cân vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm:

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Các giao dịch hàng hóa, dịch vụ, thu nhập đầu tư và chuyển giao vãng lai.
C. Các giao dịch tài sản tài chính.
D. Dự trữ ngoại hối.

26. Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại với mục đích chính là:

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Thúc đẩy tự do thương mại.
D. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu.

27. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là:

A. Quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách ưu đãi hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
C. Quốc gia được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với một số quốc gia nhất định.
D. Quốc gia được ưu tiên tiếp cận thị trường của các quốc gia khác.

28. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về:

A. Công nghệ sản xuất.
B. Thị hiếu người tiêu dùng.
C. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
D. Nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn).

29. Khu vực đồng tiền chung (Currency Union) là một hình thức liên kết kinh tế cao hơn so với:

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

30. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia.
D. Mức lạm phát của một quốc gia.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Toàn cầu hóa kinh tế đề cập đến:

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi:

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài:

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle Theory) trong thương mại quốc tế giải thích rằng mô hình thương mại thay đổi theo:

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào:

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng:

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại hàng rào thương mại:

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn được gọi là:

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Trong điều kiện Marshall-Lerner, phá giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại của một quốc gia nếu:

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Sự tăng giá đồng nội tệ (appreciate) có xu hướng làm cho:

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Lý thuyết `Lợi thế cạnh tranh quốc gia` của Michael Porter tập trung vào:

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Hiện tượng `chạy đua xuống đáy` (race to the bottom) trong toàn cầu hóa đề cập đến:

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là một hình thức liên kết kinh tế mà các quốc gia thành viên:

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Chính sách thương mại tự do có xu hướng dẫn đến:

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trợ cấp xuất khẩu là một hình thức:

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Mô hình trọng lực (Gravity Model) trong thương mại quốc tế dự đoán rằng thương mại giữa hai quốc gia sẽ:

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Nguyên tắc cơ bản của lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có:

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm:

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Mục đích chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là:

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Cán cân vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm:

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại với mục đích chính là:

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là:

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về:

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Khu vực đồng tiền chung (Currency Union) là một hình thức liên kết kinh tế cao hơn so với:

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại: