1. Mô liên kết có đặc điểm chung là:
A. Các tế bào xếp sát nhau, ít chất nền ngoại bào.
B. Các tế bào nằm rải rác trong chất nền ngoại bào phong phú.
C. Chỉ có chức năng co rút.
D. Chỉ có chức năng dẫn truyền xung thần kinh.
2. Hệ tuần hoàn có chức năng chính là:
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào và loại bỏ chất thải.
B. Điều hòa thân nhiệt cơ thể.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
D. Điều khiển và phối hợp hoạt động của các cơ quan.
3. Phân biệt 'màng ngoài tim' và 'màng trong tim' về bản chất cấu tạo:
A. Màng ngoài tim là mô liên kết, màng trong tim là cơ tim.
B. Màng ngoài tim là màng sợi, màng trong tim là lớp nội mạc.
C. Màng ngoài tim là lớp cơ tim, màng trong tim là màng sợi.
D. Cả hai đều là lớp cơ tim, chỉ khác nhau về vị trí.
4. Thuật ngữ 'vị trí giải phẫu chuẩn' dùng để:
A. Mô tả vị trí của các cơ quan khi phẫu thuật.
B. Thống nhất cách mô tả vị trí các cấu trúc giải phẫu.
C. Chỉ vị trí các cơ quan khi cơ thể nằm nghiêng.
D. Mô tả vị trí các cơ quan khi cơ thể vận động.
5. Chức năng của tiểu não là gì?
A. Điều khiển vận động ý thức.
B. Điều hòa cảm xúc và trí nhớ.
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng.
D. Điều khiển các chức năng sống như hô hấp, tuần hoàn.
6. Cấp độ tổ chức nào sau đây là cấp độ phức tạp nhất trong cơ thể sống?
A. Tế bào
B. Mô
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
7. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ bạch huyết?
A. Gan
B. Thận
C. Lách
D. Tụy
8. Cấu trúc nào nằm ở vị trí 'trung gian' giữa thực quản và khí quản?
A. Thanh quản
B. Hầu
C. Phế quản gốc
D. Màng phổi
9. Hệ tiêu hóa bắt đầu từ cơ quan nào?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Thực quản
10. Bộ phận nào của não bộ kiểm soát trung khu hô hấp?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Thân não
11. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
12. Loại mô cơ nào tạo nên thành dạ dày và ruột?
A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Mô sụn
13. Cơ vân (cơ xương) khác với cơ trơn ở điểm nào?
A. Cơ vân có khả năng co giãn, cơ trơn thì không.
B. Cơ vân hoạt động tự động, cơ trơn hoạt động theo ý muốn.
C. Cơ vân có vân ngang dưới kính hiển vi, cơ trơn không có.
D. Cơ vân chỉ có ở chi, cơ trơn chỉ có ở nội tạng.
14. Các loại tế bào máu bao gồm:
A. Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.
B. Neuron, tế bào thần kinh đệm.
C. Tế bào biểu mô, tế bào liên kết.
D. Tế bào cơ vân, tế bào cơ trơn, tế bào cơ tim.
15. Cơ quan nào sau đây không thuộc hệ tiết niệu?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Trực tràng
16. Chức năng chính của da là gì trong việc bảo vệ cơ thể?
A. Tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
B. Tạo hàng rào vật lý ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
C. Tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc ánh nắng.
D. Cảm nhận các kích thích từ môi trường.
17. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ hô hấp?
A. Thực quản
B. Khí quản
C. Tụy
D. Lách
18. Trong 'vị trí giải phẫu chuẩn', bàn tay được mô tả như thế nào?
A. Lòng bàn tay hướng về phía sau.
B. Lòng bàn tay hướng vào trong.
C. Lòng bàn tay hướng về phía trước.
D. Lòng bàn tay hướng xuống dưới.
19. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
20. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:
A. Nephron
B. Neuron
C. Hồng cầu
D. Tế bào biểu mô
21. Chức năng chính của thận là:
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Trao đổi khí.
C. Lọc máu và tạo nước tiểu để thải chất thải.
D. Điều hòa nhịp tim.
22. Da được xếp vào loại hệ cơ quan nào?
A. Hệ vận động
B. Hệ bài tiết
C. Hệ da và phần phụ
D. Hệ thần kinh
23. Đặc điểm nào sau đây không phải của tế bào biểu mô?
A. Có tính phân cực (đỉnh và đáy khác nhau).
B. Có khả năng co rút mạnh mẽ.
C. Liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành lớp.
D. Phủ mặt ngoài cơ thể và lót mặt trong các ống, xoang.
24. Chức năng chính của xương là gì?
A. Co duỗi để vận động cơ thể.
B. Bảo vệ cơ quan nội tạng và tạo khung nâng đỡ cơ thể.
C. Tiết hormone điều hòa chức năng sinh lý.
D. Trao đổi khí với môi trường bên ngoài.
25. Vị trí tương đối của 'cẳng tay' so với 'bàn tay' là:
A. Cẳng tay ở phía xa (distal) so với bàn tay.
B. Cẳng tay ở phía gần (proximal) so với bàn tay.
C. Cẳng tay ở phía trước (anterior) so với bàn tay.
D. Cẳng tay ở phía sau (posterior) so với bàn tay.
26. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai phần trên và dưới?
A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (Sagittal)
B. Mặt phẳng trán (Frontal/Coronal)
C. Mặt phẳng ngang (Transverse/Horizontal)
D. Mặt phẳng chếch
27. Tuyến nội tiết nào đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến tụy
D. Tuyến yên
28. Sự khác biệt cơ bản giữa động mạch và tĩnh mạch là:
A. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy.
B. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van.
C. Động mạch đi từ tim đến cơ quan, tĩnh mạch đi từ cơ quan về tim.
D. Động mạch có thành dày, tĩnh mạch có thành mỏng.
29. Cấu trúc nào sau đây thuộc đường dẫn khí dưới?
A. Mũi
B. Hầu
C. Thanh quản
D. Phế quản
30. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:
A. Chức năng hoạt động của cơ thể sống.
B. Cấu trúc hình thái của cơ thể sống và các thành phần của nó.
C. Mối quan hệ giữa cơ thể và môi trường.
D. Quá trình sinh hóa diễn ra trong cơ thể.