1. Thuyết 'tam giác tình yêu' của Sternberg (Sternberg's triangular theory of love) có thể được ứng dụng trong giáo dục để hiểu về mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ giữa giáo viên và phụ huynh.
B. Mối quan hệ giữa học sinh và bạn bè.
C. Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Nguyên tắc 'tập trung có chọn lọc' (Selective attention) trong nhận thức có nghĩa là gì?
A. Khả năng ghi nhớ mọi thông tin xung quanh.
B. Khả năng chỉ tập trung vào một số thông tin nhất định và bỏ qua các thông tin khác.
C. Khả năng chuyển đổi sự chú ý nhanh chóng giữa các nhiệm vụ.
D. Khả năng duy trì sự chú ý trong thời gian dài.
3. Trong lý thuyết 'tự quyết' (Self-determination theory), nhu cầu 'tự chủ' (Autonomy) đề cập đến điều gì?
A. Nhu cầu được người khác công nhận và yêu mến.
B. Nhu cầu cảm thấy bản thân có năng lực và hiệu quả.
C. Nhu cầu được tự do lựa chọn và kiểm soát hành động của mình.
D. Nhu cầu được kết nối và thuộc về một cộng đồng.
4. Hiện tượng 'xói mòn động lực' (Motivation erosion) trong học tập thường xảy ra khi nào?
A. Khi học sinh đạt được thành công liên tục.
B. Khi học sinh phải đối mặt với thất bại lặp đi lặp lại mà không nhận được sự hỗ trợ.
C. Khi học sinh được khen thưởng quá nhiều.
D. Khi học sinh học tập trong môi trường cạnh tranh cao.
5. Trong lớp học hòa nhập, giáo viên cần chú trọng điều gì để hỗ trợ tốt nhất cho học sinh khuyết tật?
A. Áp dụng chương trình giáo dục giống như học sinh bình thường.
B. Cá nhân hóa phương pháp và tài liệu dạy học, tạo môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ.
C. Tách riêng học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp.
D. Giảm nhẹ yêu cầu học tập đối với học sinh khuyết tật.
6. Kỹ năng 'tư duy phản biện' (Critical thinking) bao gồm những khả năng nào?
A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
B. Phân tích, đánh giá thông tin, lập luận và đưa ra quyết định có căn cứ.
C. Tuân thủ theo hướng dẫn và quy tắc.
D. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
7. Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) là khái niệm thuộc về lý thuyết nào?
A. Thuyết phát triển nhận thức của Piaget.
B. Thuyết phát triển văn hóa - xã hội của Vygotsky.
C. Thuyết hành vi.
D. Thuyết nhân văn.
8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường 'vi mô' ảnh hưởng đến sự phát triển của học sinh?
A. Chính sách giáo dục của quốc gia.
B. Văn hóa và giá trị xã hội.
C. Gia đình và bạn bè.
D. Hệ thống kinh tế.
9. Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage) thường diễn ra ở độ tuổi nào?
A. Từ sơ sinh đến 2 tuổi.
B. Từ 2 đến 7 tuổi.
C. Từ 7 đến 11 tuổi.
D. Từ 12 tuổi trở lên.
10. Khái niệm 'vô vọng học được' (Learned helplessness) mô tả trạng thái tâm lý nào?
A. Cảm giác bất lực và thụ động khi tin rằng hành động của mình không thể kiểm soát được kết quả.
B. Khả năng học hỏi nhanh chóng từ kinh nghiệm.
C. Sự tự tin thái quá vào khả năng của bản thân.
D. Xu hướng né tránh các tình huống khó khăn.
11. Chiến lược 'tự điều chỉnh học tập' (Self-regulated learning) bao gồm các thành phần chính nào?
A. Lập kế hoạch, giám sát, đánh giá.
B. Ghi nhớ, hiểu, vận dụng.
C. Động lực, cảm xúc, hành vi.
D. Tiếp nhận, xử lý, lưu trữ thông tin.
12. Trong các loại hình trí thông minh đa dạng (Multiple Intelligences) của Gardner, trí thông minh 'nội tâm' (Intrapersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?
A. Khả năng hiểu và tương tác với người khác.
B. Khả năng hiểu rõ bản thân, cảm xúc và động cơ của mình.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả.
D. Khả năng tư duy logic và toán học.
13. Động lực bên trong (Intrinsic motivation) khác biệt với động lực bên ngoài (Extrinsic motivation) chủ yếu ở điểm nào?
A. Động lực bên trong mạnh mẽ hơn động lực bên ngoài.
B. Động lực bên trong xuất phát từ sự yêu thích và hứng thú với hoạt động, còn động lực bên ngoài xuất phát từ phần thưởng hoặc áp lực từ bên ngoài.
C. Động lực bên trong dễ duy trì hơn động lực bên ngoài.
D. Động lực bên trong chỉ có ở người lớn, động lực bên ngoài chỉ có ở trẻ em.
14. Trong các phương pháp dạy học sau, phương pháp nào được xem là tiêu biểu cho quan điểm kiến tạo (Constructivism)?
A. Dạy học trực quan, sử dụng sơ đồ và hình ảnh.
B. Dạy học theo dự án, khuyến khích học sinh tự khám phá và xây dựng kiến thức.
C. Dạy học bằng cách lặp lại và củng cố kiến thức.
D. Dạy học theo hướng thuyết giảng, truyền đạt kiến thức một chiều.
15. Hiện tượng 'sợ học đường' (School phobia) thường biểu hiện rõ nhất ở lứa tuổi nào?
A. Mầm non.
B. Tiểu học.
C. Trung học cơ sở.
D. Trung học phổ thông.
16. Phương pháp dạy học hợp tác (Cooperative learning) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
C. Tăng cường sự chủ động và trách nhiệm của học sinh trong học tập.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đánh giá tổng kết (Summative assessment) thường được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Theo dõi tiến bộ học tập của học sinh trong suốt quá trình.
B. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện quá trình dạy và học.
C. Xếp loại và đánh giá kết quả học tập cuối kỳ hoặc cuối khóa học.
D. Chẩn đoán khó khăn học tập của học sinh.
18. Phong cách học tập (Learning styles) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng học tập nhanh hay chậm của mỗi người.
B. Sở thích và cách thức tiếp thu, xử lý thông tin hiệu quả nhất của mỗi cá nhân.
C. Mức độ thông minh của mỗi người.
D. Động cơ học tập của mỗi người.
19. Trong quản lý lớp học, phong cách 'quyền uy' (Authoritative) của giáo viên khác biệt với phong cách 'độc đoán' (Authoritarian) ở điểm nào?
A. Phong cách quyền uy cứng rắn hơn phong cách độc đoán.
B. Phong cách quyền uy kết hợp giữa yêu cầu cao và sự hỗ trợ, tôn trọng học sinh, còn phong cách độc đoán chỉ tập trung vào kỷ luật và kiểm soát.
C. Phong cách quyền uy hiệu quả hơn phong cách độc đoán.
D. Phong cách quyền uy ít được sử dụng hơn phong cách độc đoán.
20. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong Tâm lý học giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Các yếu tố bẩm sinh và di truyền.
B. Môi trường và kinh nghiệm.
C. Quá trình nhận thức bên trong.
D. Cảm xúc và động cơ cá nhân.
21. Trong các loại hình giao tiếp sau, loại hình nào được xem là hiệu quả nhất trong việc giải quyết xung đột trong lớp học?
A. Giao tiếp thụ động.
B. Giao tiếp hung hăng.
C. Giao tiếp khẳng định (Assertive communication).
D. Giao tiếp né tránh.
22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến việc phát triển 'trí tuệ cảm xúc' (Emotional intelligence) ở học sinh?
A. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng thấu hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác.
C. Khả năng giải quyết các bài toán phức tạp.
D. Khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực.
23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến quá trình ghi nhớ dài hạn?
A. Mức độ tập trung và chú ý khi học.
B. Mức độ liên hệ thông tin mới với kiến thức đã có.
C. Thời điểm học bài (sáng, chiều, tối).
D. Sự lặp lại và ôn tập kiến thức.
24. Khái niệm 'neo đậu' (Anchoring) trong nhận thức đề cập đến hiện tượng nào?
A. Xu hướng quá tin tưởng vào thông tin ban đầu nhận được khi đưa ra quyết định.
B. Khả năng tập trung chú ý vào một đối tượng duy nhất.
C. Quá trình liên kết thông tin mới với kiến thức đã có.
D. Xu hướng nhớ lại thông tin đầu tiên và cuối cùng trong một danh sách.
25. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để tránh định kiến văn hóa (Cultural bias)?
A. Chỉ sử dụng tài liệu và ví dụ từ nền văn hóa chủ đạo.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, sử dụng tài liệu và ví dụ đa dạng, khuyến khích học sinh chia sẻ văn hóa của mình.
C. Giáo dục học sinh theo một chuẩn mực văn hóa duy nhất.
D. Tránh đề cập đến các vấn đề văn hóa trong lớp học.
26. Phương pháp 'dạy học truy vấn' (Inquiry-based learning) khuyến khích học sinh làm gì?
A. Tiếp thu kiến thức một cách thụ động từ giáo viên.
B. Đặt câu hỏi, tìm tòi, khám phá và tự xây dựng kiến thức.
C. Làm bài tập theo mẫu có sẵn.
D. Học thuộc lòng sách giáo khoa.
27. Khái niệm 'tư duy tăng trưởng' (Growth mindset) đối lập với khái niệm nào?
A. Tư duy cố định (Fixed mindset).
B. Tư duy sáng tạo (Creative mindset).
C. Tư duy phản biện (Critical mindset).
D. Tư duy hệ thống (System thinking).
28. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?
A. Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quá trình dạy và học.
B. Sự phát triển trí tuệ của trẻ em theo từng giai đoạn.
C. Các rối loạn tâm lý thường gặp ở học sinh.
D. Phương pháp trị liệu tâm lý cho người gặp khó khăn trong học tập.
29. Phương pháp 'dạy học phân hóa' (Differentiated instruction) tập trung vào điều gì?
A. Dạy học theo nhóm nhỏ.
B. Đáp ứng nhu cầu học tập khác nhau của từng học sinh trong cùng một lớp.
C. Chia lớp thành các nhóm trình độ khác nhau.
D. Sử dụng nhiều phương tiện trực quan trong dạy học.
30. Hội chứng 'kỳ vọng Pygmalion' (Pygmalion effect) trong giáo dục còn được gọi là hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng lan truyền cảm xúc.
B. Hiệu ứng tự hoàn thành lời tiên tri.
C. Hiệu ứng đám đông.
D. Hiệu ứng mỏ neo.