Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

1. Hàng hóa công (public goods) có đặc điểm chính nào?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi tiêu công?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Đánh giá tác động (impact evaluation) và phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis).
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tỷ giá hối đoái.

3. Trong quản lý chi tiêu công, khái niệm 'hiệu quả chi tiêu' (expenditure efficiency) nhấn mạnh đến:

A. Việc chi tiêu phải tuân thủ đúng quy định pháp luật.
B. Việc sử dụng nguồn lực công để đạt được kết quả đầu ra mong muốn với chi phí thấp nhất.
C. Việc chi tiêu phải được công khai, minh bạch.
D. Việc chi tiêu phải được phân bổ đều cho tất cả các lĩnh vực.

4. Thuế gián thu khác thuế trực thu ở điểm nào?

A. Thuế gián thu do người chịu thuế nộp trực tiếp cho nhà nước, thuế trực thu thì không.
B. Thuế gián thu đánh vào thu nhập và tài sản, thuế trực thu đánh vào hàng hóa và dịch vụ.
C. Thuế gián thu dễ chuyển gánh nặng thuế sang người khác, thuế trực thu thì khó hơn.
D. Thuế gián thu có tính lũy tiến cao hơn thuế trực thu.

5. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách bằng tổng thu ngân sách.
C. Tổng chi ngân sách vượt quá tổng thu ngân sách.
D. Nợ công của quốc gia giảm xuống.

6. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa mở rộng là gì?

A. Kiềm chế lạm phát.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

7. Khi nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để bù đắp thâm hụt ngân sách, điều này có thể dẫn đến:

A. Giảm lãi suất trên thị trường.
B. Tăng cung tiền trong nền kinh tế.
C. Tăng áp lực lạm phát trong tương lai.
D. Giảm nợ công quốc gia.

8. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' mà chính phủ có thể can thiệp bằng công cụ tài chính công?

A. Sản xuất ô tô.
B. Ô nhiễm môi trường do nhà máy thải ra.
C. Giáo dục phổ thông.
D. Dịch vụ y tế.

9. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo cách tiếp cận chi tiêu?

A. Chi tiêu của hộ gia đình.
B. Chi tiêu của doanh nghiệp cho đầu tư.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Trợ cấp thất nghiệp.

10. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Nguồn thu ngân sách quá dồi dào.
B. Hệ thống pháp luật về tài chính công quá hoàn thiện.
C. Năng lực quản lý tài chính công còn hạn chế và tình trạng tham nhũng.
D. Sự phối hợp quá chặt chẽ giữa các cơ quan tài chính.

11. Loại thuế nào sau đây thường được coi là có tính lũy thoái?

A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.

12. Khi chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế, điều này thường được coi là:

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tiền tệ mở rộng.

13. Quá trình lập dự toán ngân sách nhà nước thường bắt đầu từ:

A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Bộ Tài chính.
D. Các bộ, ngành và địa phương.

14. Trong hệ thống ngân sách nhà nước, cấp ngân sách nào có vai trò chủ đạo?

A. Ngân sách cấp xã.
B. Ngân sách cấp huyện.
C. Ngân sách cấp tỉnh.
D. Ngân sách trung ương.

15. Cải cách hành chính trong lĩnh vực tài chính công có mục tiêu quan trọng nhất là:

A. Tăng số lượng cán bộ công chức trong ngành tài chính.
B. Giảm thiểu tham nhũng, lãng phí và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý tài chính công.
C. Tăng cường can thiệp của nhà nước vào thị trường tài chính.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính để thu hút đầu tư nước ngoài.

16. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

A. Thuế suất.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Ngân sách nhà nước.

17. Một trong những hạn chế của việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định kinh tế là:

A. Tính kịp thời và linh hoạt cao.
B. Tác động nhanh chóng đến nền kinh tế.
C. Độ trễ thời gian (time lag) trong việc thực hiện và phát huy tác dụng.
D. Khả năng dự báo chính xác hiệu quả của chính sách.

18. Loại hình chi tiêu nào sau đây thường được coi là đầu tư cho 'vốn con người'?

A. Chi xây dựng cầu đường.
B. Chi mua sắm vũ khí quân sự.
C. Chi cho giáo dục và đào tạo.
D. Chi trả nợ công.

19. Khoản chi nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

A. Chi xây dựng bệnh viện mới.
B. Chi trả lương cho cán bộ, công chức.
C. Chi đầu tư đường cao tốc.
D. Chi mua sắm trang thiết bị cho trường học (lần đầu).

20. Một hệ thống thuế được coi là hiệu quả khi đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

A. Đơn giản, dễ thực hiện, công bằng, và tạo đủ nguồn thu cho ngân sách.
B. Phức tạp, khó hiểu, lũy tiến cao, và tạo ra nhiều ngoại ứng.
C. Linh hoạt, thay đổi thường xuyên, và chỉ tập trung vào một số nguồn thu.
D. Chỉ quan tâm đến việc thu đủ ngân sách, không cần quan tâm đến tác động kinh tế xã hội.

21. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất 'Tài chính công'?

A. Hoạt động quản lý tài chính của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Nghiên cứu về thị trường tài chính và các công cụ đầu tư.
C. Lĩnh vực kinh tế học nghiên cứu vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thông qua thu chi ngân sách.
D. Quá trình quản lý tài sản cá nhân và gia đình để đạt mục tiêu tài chính.

22. Trong các loại thuế sau, thuế nào thường được sử dụng để điều tiết thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế xuất nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập cá nhân.

23. Nợ công bao gồm:

A. Chỉ các khoản vay nước ngoài của chính phủ.
B. Chỉ các khoản vay trong nước của chính phủ.
C. Tổng các khoản vay của chính phủ trong và ngoài nước.
D. Tổng nợ của toàn bộ khu vực công (chính phủ, doanh nghiệp nhà nước, ...).

24. Đâu là chức năng KHÔNG thuộc về Tài chính công trong nền kinh tế thị trường?

A. Phân bổ lại nguồn lực để khắc phục thất bại thị trường.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô thông qua chính sách tài khóa.
C. Cung cấp hàng hóa công và dịch vụ công.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp tư nhân.

25. Chính sách thuế có thể được sử dụng để điều chỉnh hành vi tiêu dùng, ví dụ:

A. Giảm thuế thu nhập để khuyến khích tiết kiệm.
B. Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá và rượu bia.
C. Tăng thuế doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
D. Giảm thuế tài sản để khuyến khích tích lũy tài sản.

26. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tài khóa trung lập.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.

27. Nguyên tắc 'hưởng lợi' trong thuế khóa (benefit principle) nghĩa là:

A. Người có thu nhập cao phải đóng thuế nhiều hơn.
B. Người hưởng lợi từ dịch vụ công phải đóng góp thuế để tài trợ cho dịch vụ đó.
C. Hệ thống thuế phải đơn giản và dễ hiểu.
D. Thuế phải được sử dụng hiệu quả.

28. Nguyên tắc 'công bằng theo chiều ngang' trong thuế khóa nghĩa là gì?

A. Những người có thu nhập cao hơn phải đóng thuế nhiều hơn.
B. Những người có hoàn cảnh kinh tế tương đương phải chịu mức thuế như nhau.
C. Hệ thống thuế phải đơn giản và dễ hiểu đối với mọi người.
D. Thuế phải được sử dụng hiệu quả để mang lại lợi ích cho xã hội.

29. Vì sao nhà nước cần can thiệp vào nền kinh tế thông qua tài chính công?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
B. Để đảm bảo công bằng xã hội, ổn định kinh tế và khắc phục thất bại thị trường.
C. Để cạnh tranh với khu vực tư nhân trong mọi lĩnh vực.
D. Để kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh tế.

30. Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước nhằm mục đích chính là:

A. Tập trung quyền lực tài chính vào trung ương.
B. Tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công ở các cấp.
C. Giảm sự tham gia của địa phương vào quyết định ngân sách.
D. Đơn giản hóa quy trình thu chi ngân sách ở trung ương.

1 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

1. Hàng hóa công (public goods) có đặc điểm chính nào?

2 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi tiêu công?

3 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản lý chi tiêu công, khái niệm `hiệu quả chi tiêu` (expenditure efficiency) nhấn mạnh đến:

4 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

4. Thuế gián thu khác thuế trực thu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

5. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

6 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

6. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa mở rộng là gì?

7 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

7. Khi nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để bù đắp thâm hụt ngân sách, điều này có thể dẫn đến:

8 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` mà chính phủ có thể can thiệp bằng công cụ tài chính công?

9 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

9. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo cách tiếp cận chi tiêu?

10 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở nhiều quốc gia đang phát triển?

11 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

11. Loại thuế nào sau đây thường được coi là có tính lũy thoái?

12 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

12. Khi chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế, điều này thường được coi là:

13 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

13. Quá trình lập dự toán ngân sách nhà nước thường bắt đầu từ:

14 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

14. Trong hệ thống ngân sách nhà nước, cấp ngân sách nào có vai trò chủ đạo?

15 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

15. Cải cách hành chính trong lĩnh vực tài chính công có mục tiêu quan trọng nhất là:

16 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

16. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

17 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

17. Một trong những hạn chế của việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định kinh tế là:

18 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

18. Loại hình chi tiêu nào sau đây thường được coi là đầu tư cho `vốn con người`?

19 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

19. Khoản chi nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

20 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

20. Một hệ thống thuế được coi là hiệu quả khi đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

21 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

21. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất `Tài chính công`?

22 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

22. Trong các loại thuế sau, thuế nào thường được sử dụng để điều tiết thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội?

23 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

23. Nợ công bao gồm:

24 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là chức năng KHÔNG thuộc về Tài chính công trong nền kinh tế thị trường?

25 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

25. Chính sách thuế có thể được sử dụng để điều chỉnh hành vi tiêu dùng, ví dụ:

26 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

26. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

27 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

27. Nguyên tắc `hưởng lợi` trong thuế khóa (benefit principle) nghĩa là:

28 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

28. Nguyên tắc `công bằng theo chiều ngang` trong thuế khóa nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

29. Vì sao nhà nước cần can thiệp vào nền kinh tế thông qua tài chính công?

30 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 7

30. Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước nhằm mục đích chính là: