Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

1. Chính phủ can thiệp vào nền kinh tế trong trường hợp ngoại ứng nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước.
C. Khắc phục sự thất bại của thị trường và tối ưu hóa phúc lợi xã hội.
D. Tăng cường vai trò của doanh nghiệp nhà nước.

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với tài chính công của các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Áp lực cạnh tranh thuế quốc tế và nguy cơ xói mòn cơ sở thuế.
C. Tình trạng dân số già hóa.
D. Biến đổi khí hậu.

3. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh nhưng loại trừ.

4. Trong trường hợp kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào?

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tiền tệ mở rộng.

5. Kiểm toán nhà nước có vai trò gì trong hệ thống tài chính công?

A. Quyết định chính sách tài khóa.
B. Quản lý ngân sách nhà nước.
C. Kiểm tra, đánh giá tính hợp pháp, đúng đắn và hiệu quả của việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công.
D. Thu thuế và các khoản thu khác vào ngân sách.

6. Phân cấp quản lý tài chính công có ý nghĩa gì?

A. Tập trung quyền lực tài chính vào trung ương.
B. Tăng tính độc lập của ngân sách trung ương.
C. Tăng tính chủ động, tự chịu trách nhiệm của chính quyền địa phương trong quản lý tài chính.
D. Giảm vai trò kiểm soát của trung ương.

7. Nợ công bao gồm những khoản nợ nào?

A. Chỉ bao gồm nợ vay của Chính phủ trung ương.
B. Bao gồm nợ vay của Chính phủ trung ương, chính quyền địa phương và các khoản nợ được Chính phủ bảo lãnh.
C. Chỉ bao gồm nợ vay từ nước ngoài.
D. Bao gồm nợ của doanh nghiệp nhà nước và tư nhân.

8. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi nào?

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu và tổng chi ngân sách bằng nhau.
D. Ngân sách nhà nước không có khoản vay nào.

9. Khoản chi nào sau đây được xem là chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

A. Chi xây dựng cầu đường và cơ sở hạ tầng giao thông.
B. Chi đầu tư vào các dự án phát triển năng lượng tái tạo.
C. Chi trả lương cho cán bộ, công chức và viên chức nhà nước.
D. Chi mua sắm trang thiết bị hiện đại cho bệnh viện công.

10. Nguyên tắc công bằng theo chiều ngang trong thuế khóa có nghĩa là gì?

A. Người có thu nhập cao hơn phải nộp thuế nhiều hơn.
B. Những người có thu nhập và hoàn cảnh kinh tế như nhau nên nộp thuế như nhau.
C. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập từ người giàu sang người nghèo.
D. Hệ thống thuế nên đơn giản và dễ hiểu.

11. Khi nào chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa thắt chặt?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế suy thoái và thất nghiệp gia tăng.
C. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh.
D. Khi cán cân thương mại thâm hụt.

12. Quản lý nợ công hiệu quả có vai trò quan trọng như thế nào đối với ổn định kinh tế vĩ mô?

A. Không ảnh hưởng đến ổn định kinh tế vĩ mô.
B. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
C. Giúp duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, tránh khủng hoảng nợ và đảm bảo nguồn lực cho phát triển dài hạn.
D. Chỉ quan trọng trong ngắn hạn.

13. Định hướng chi tiêu công vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào?

A. Cơ sở hạ tầng cứng.
B. Vốn tài chính.
C. Vốn con người.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

14. Một trong những thách thức của tài chính công hiện đại là làm thế nào để cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu nào sau đây?

A. Tăng cường quốc phòng.
B. Ổn định chính trị.
C. Công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Giảm nợ công.

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện ngoại ứng tiêu cực?

A. Tiêm vắc-xin phòng bệnh cho cộng đồng.
B. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
C. Giáo dục miễn phí cho trẻ em.
D. Xây dựng công viên cây xanh.

16. Loại thuế nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết hành vi tiêu dùng, ví dụ như giảm tiêu thụ thuốc lá và rượu?

A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế tài sản.

17. Công khai minh bạch ngân sách nhà nước có vai trò gì đối với xã hội?

A. Làm phức tạp quy trình ngân sách.
B. Giảm quyền lực của cơ quan tài chính.
C. Tăng cường sự giám sát của xã hội, nâng cao trách nhiệm giải trình của nhà nước và phòng chống tham nhũng.
D. Không có vai trò quan trọng.

18. Cải cách hành chính công trong lĩnh vực tài chính công hướng tới mục tiêu nào?

A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
B. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân.
C. Nâng cao hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công.
D. Tăng cường quyền lực của các cơ quan tài chính.

19. Thuế trực thu khác thuế gián thu ở điểm nào?

A. Thuế trực thu do người tiêu dùng cuối cùng chịu, thuế gián thu do doanh nghiệp chịu.
B. Thuế trực thu đánh vào thu nhập và tài sản, thuế gián thu đánh vào hàng hóa và dịch vụ.
C. Thuế trực thu có tính lũy thoái, thuế gián thu có tính lũy tiến.
D. Thuế trực thu dễ dàng chuyển gánh nặng thuế hơn thuế gián thu.

20. Ví dụ nào sau đây là hàng hóa công cộng?

A. Dịch vụ khám chữa bệnh tư nhân.
B. Chiếc bánh mì.
C. Đèn đường chiếu sáng công cộng.
D. Dịch vụ viễn thông.

21. Trợ cấp (subsidies) của chính phủ thường được sử dụng để làm gì?

A. Giảm thu ngân sách nhà nước.
B. Khuyến khích tiêu dùng hoặc sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
D. Hạn chế xuất khẩu.

22. Chi đầu tư phát triển ngân sách nhà nước tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Chi trả lương hưu và trợ cấp xã hội.
B. Chi hoạt động thường xuyên của các cơ quan hành chính.
C. Chi xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội.
D. Chi quốc phòng và an ninh thường xuyên.

23. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.

24. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Tài chính công'?

A. Hoạt động quản lý tài chính của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Nghiên cứu về thị trường tài chính và các công cụ đầu tư.
C. Hệ thống thu chi và quản lý các nguồn lực tài chính của nhà nước.
D. Các hoạt động tài chính của khu vực tư nhân và hộ gia đình.

25. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa mở rộng là gì?

A. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
B. Giảm thâm hụt ngân sách và nợ công.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán.

26. Nguyên tắc 'người hưởng lợi trả tiền' (benefit principle) trong thuế khóa nghĩa là gì?

A. Người có thu nhập cao phải trả thuế cao hơn.
B. Những người hưởng lợi từ dịch vụ công nên đóng góp để tài trợ cho dịch vụ đó.
C. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập.
D. Hệ thống thuế nên đơn giản và dễ thực hiện.

27. Ưu điểm chính của hệ thống thuế lũy tiến là gì?

A. Đơn giản và dễ quản lý.
B. Khuyến khích đầu tư và tiết kiệm.
C. Góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập.
D. Tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách.

28. Ngoại ứng (tác động ngoại lai) là gì trong kinh tế học công cộng?

A. Tác động của chính sách tài khóa đến lạm phát.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Ảnh hưởng của một hoạt động kinh tế đến bên thứ ba không trực tiếp tham gia vào hoạt động đó.
D. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.

29. Mục tiêu của quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra (Performance-Based Budgeting) là gì?

A. Tối đa hóa chi tiêu ngân sách.
B. Tập trung vào quy trình và thủ tục ngân sách.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, gắn chi tiêu với kết quả và mục tiêu cụ thể.
D. Giảm tính minh bạch của ngân sách.

30. Trong quản lý tài chính công, thuật ngữ 'trách nhiệm giải trình' (accountability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng dự báo chính xác thu chi ngân sách.
B. Nghĩa vụ của các cơ quan, cá nhân quản lý tài chính công phải báo cáo, giải thích và chịu trách nhiệm về việc sử dụng nguồn lực công.
C. Quy trình lập ngân sách chi tiết.
D. Khả năng thu thuế cao.

1 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

1. Chính phủ can thiệp vào nền kinh tế trong trường hợp ngoại ứng nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với tài chính công của các quốc gia đang phát triển là gì?

3 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

3. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

4. Trong trường hợp kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào?

5 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

5. Kiểm toán nhà nước có vai trò gì trong hệ thống tài chính công?

6 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

6. Phân cấp quản lý tài chính công có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

7. Nợ công bao gồm những khoản nợ nào?

8 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

8. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

9. Khoản chi nào sau đây được xem là chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

10 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

10. Nguyên tắc công bằng theo chiều ngang trong thuế khóa có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

11. Khi nào chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa thắt chặt?

12 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

12. Quản lý nợ công hiệu quả có vai trò quan trọng như thế nào đối với ổn định kinh tế vĩ mô?

13 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

13. Định hướng chi tiêu công vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào?

14 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

14. Một trong những thách thức của tài chính công hiện đại là làm thế nào để cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu nào sau đây?

15 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện ngoại ứng tiêu cực?

16 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

16. Loại thuế nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết hành vi tiêu dùng, ví dụ như giảm tiêu thụ thuốc lá và rượu?

17 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

17. Công khai minh bạch ngân sách nhà nước có vai trò gì đối với xã hội?

18 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

18. Cải cách hành chính công trong lĩnh vực tài chính công hướng tới mục tiêu nào?

19 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

19. Thuế trực thu khác thuế gián thu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

20. Ví dụ nào sau đây là hàng hóa công cộng?

21 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

21. Trợ cấp (subsidies) của chính phủ thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

22. Chi đầu tư phát triển ngân sách nhà nước tập trung vào lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

24 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `Tài chính công`?

25 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

25. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa mở rộng là gì?

26 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

26. Nguyên tắc `người hưởng lợi trả tiền` (benefit principle) trong thuế khóa nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

27. Ưu điểm chính của hệ thống thuế lũy tiến là gì?

28 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

28. Ngoại ứng (tác động ngoại lai) là gì trong kinh tế học công cộng?

29 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

29. Mục tiêu của quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra (Performance-Based Budgeting) là gì?

30 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý tài chính công, thuật ngữ `trách nhiệm giải trình` (accountability) đề cập đến điều gì?