Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công

1. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là 'Chi thường xuyên' của ngân sách nhà nước?

A. Chi lương cho cán bộ, công chức.
B. Chi trả nợ gốc các khoản vay của chính phủ.
C. Chi hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước.
D. Chi bảo trì các công trình cơ sở hạ tầng hiện có.

2. Nguyên tắc 'hưởng lợi' trong thuế khóa cho rằng:

A. Người nộp thuế phải được hưởng lợi trực tiếp từ các dịch vụ công do thuế của họ tài trợ.
B. Thuế phải được sử dụng để mang lại lợi ích cho toàn xã hội, không chỉ người nộp thuế.
C. Người có thu nhập cao hơn phải đóng góp nhiều hơn để hưởng lợi nhiều hơn từ dịch vụ công.
D. Thuế phải được thu từ những người hưởng lợi nhiều nhất từ tài nguyên quốc gia.

3. Trong hệ thống ngân sách nhà nước ở Việt Nam, cấp ngân sách nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện các nhiệm vụ chi của địa phương?

A. Ngân sách trung ương.
B. Ngân sách cấp tỉnh.
C. Ngân sách cấp huyện.
D. Ngân sách cấp xã.

4. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu và tổng chi ngân sách bằng nhau.
D. Ngân sách nhà nước không được sử dụng hiệu quả.

5. Trong quản lý nợ công, 'tái cơ cấu nợ' thường được thực hiện khi:

A. Nợ công ở mức thấp và có khả năng trả nợ tốt.
B. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh và ngân sách thặng dư.
C. Quốc gia gặp khó khăn trong việc trả nợ, có nguy cơ vỡ nợ.
D. Lãi suất thị trường giảm mạnh.

6. Khoản mục nào sau đây thuộc 'Chi đầu tư phát triển' của ngân sách nhà nước?

A. Chi trả lương hưu cho người về hưu.
B. Chi xây dựng bệnh viện và trường học mới.
C. Chi trợ cấp cho người nghèo.
D. Chi hoạt động thường xuyên của các đại sứ quán.

7. Phân bổ ngân sách nhà nước hiệu quả nhất cần đảm bảo:

A. Chi tiêu tối đa cho các dự án lớn.
B. Đáp ứng được nhu cầu chi tiêu của tất cả các bộ, ngành.
C. Ưu tiên các khoản chi mang lại lợi ích kinh tế - xã hội lớn nhất với nguồn lực hạn chế.
D. Duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái.

8. Khi đánh giá hiệu quả chi tiêu công, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Mức độ chi tiêu so với kế hoạch.
B. Tỷ lệ giải ngân ngân sách.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội đã đề ra.
D. Sự tuân thủ các quy định về thủ tục chi tiêu.

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Ngân sách nhà nước'?

A. Bảng kê khai các khoản thu và chi dự kiến của tất cả các tổ chức kinh tế trong một quốc gia.
B. Kế hoạch tài chính của quốc gia, bao gồm dự toán thu nhập và chi tiêu của chính phủ trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm.
C. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu cho các hoạt động thường xuyên và phát triển kinh tế.
D. Tập hợp các quy định pháp luật về quản lý và sử dụng tiền của nhà nước.

10. Một trong những thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở nhiều quốc gia đang phát triển là:

A. Thặng dư ngân sách kéo dài.
B. Nợ công quá thấp.
C. Tham nhũng và thất thoát ngân sách.
D. Lạm phát ở mức thấp.

11. Kiểm toán nhà nước có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính công vì:

A. Quyết định việc phân bổ ngân sách cho các bộ, ngành.
B. Thực hiện thu thuế và các khoản thu ngân sách khác.
C. Đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình trong việc sử dụng ngân sách nhà nước.
D. Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia.

12. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm chính là:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Giá cả thấp và dễ dàng tiếp cận.
D. Do khu vực tư nhân cung cấp hiệu quả hơn.

13. Quỹ dự trữ tài chính nhà nước được sử dụng để:

A. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao.
B. Bù đắp thâm hụt ngân sách trong trường hợp thu ngân sách giảm sút hoặc có các biến động kinh tế bất thường.
C. Chi trả nợ công đến hạn.
D. Tăng lương cho cán bộ, công chức.

14. Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế:

A. Trực thu, đánh trực tiếp vào thu nhập của người nộp thuế.
B. Gián thu, đánh vào tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Thuế tài sản, đánh vào giá trị tài sản của người nộp thuế.
D. Thuế xuất nhập khẩu, đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu.

15. Khi chính phủ phát hành trái phiếu để bù đắp thâm hụt ngân sách, điều này sẽ:

A. Làm giảm nợ công của quốc gia.
B. Làm tăng cung tiền trong nền kinh tế.
C. Làm tăng nợ công của quốc gia.
D. Không ảnh hưởng đến nợ công nhưng làm giảm lãi suất.

16. Hệ thống thuế lũy tiến là hệ thống thuế mà:

A. Thuế suất không thay đổi theo mức thu nhập.
B. Thuế suất giảm khi mức thu nhập tăng.
C. Thuế suất tăng khi mức thu nhập tăng.
D. Thuế suất được áp dụng đồng đều cho tất cả các ngành kinh tế.

17. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng chi tiêu của chính phủ (G) tăng sẽ dẫn đến:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) không đổi.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giảm.

18. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?

A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất lũy tiến.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

19. Chính sách tài khóa thắt chặt được sử dụng để đối phó với tình trạng:

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.

20. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, quản lý tài chính công cần chú trọng hơn đến yếu tố nào?

A. Tăng cường kiểm soát chi tiêu thường xuyên.
B. Nâng cao tính minh bạch và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
C. Giảm thuế để thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường phát hành trái phiếu chính phủ ra thị trường quốc tế.

21. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng khi nền kinh tế có dấu hiệu:

A. Lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế quá nóng.
B. Suy thoái kinh tế hoặc tăng trưởng chậm.
C. Thâm hụt ngân sách nhà nước ở mức cao.
D. Cán cân thương mại thặng dư lớn.

22. Giải pháp tài chính công nào thường được sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực như ô nhiễm?

A. Tăng cường chi tiêu công cho y tế.
B. Đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm (thuế Pigou).
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

23. Trong quản lý thuế, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu tăng cường tuân thủ thuế?

A. Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế.
B. Tăng cường thanh tra, kiểm tra thuế.
C. Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nâng cao nhận thức của người dân về nghĩa vụ nộp thuế.

24. Nguyên tắc 'công bằng theo chiều dọc' trong thuế khóa đề cập đến việc:

A. Những người có thu nhập ngang nhau phải nộp thuế như nhau.
B. Những người có thu nhập cao hơn phải nộp thuế với tỷ lệ cao hơn.
C. Thuế phải được thu một cách đồng đều trên toàn quốc.
D. Hệ thống thuế phải đơn giản và dễ hiểu cho mọi người dân.

25. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính công?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế thương mại.
C. Bảo hiểm xã hội.
D. Bảo hiểm xe cơ giới.

26. Chỉ tiêu 'nợ công trên GDP' thường được sử dụng để đánh giá:

A. Quy mô tuyệt đối của nợ công.
B. Khả năng trả nợ của quốc gia so với quy mô nền kinh tế.
C. Cơ cấu của nợ công (nợ trong nước, nợ nước ngoài).
D. Lãi suất trung bình của các khoản nợ công.

27. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa ổn định hóa kinh tế vĩ mô là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
B. Ổn định giá cả, việc làm và tăng trưởng kinh tế ở mức tiềm năng.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.
D. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.

28. Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của tài chính công?

A. Phân bổ nguồn lực.
B. Ổn định hóa kinh tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
D. Tái phân phối thu nhập.

29. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

A. Giá cả hàng hóa không phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội.
B. Thị trường hoạt động hiệu quả và đạt trạng thái cân bằng.
C. Chính phủ can thiệp quá nhiều vào nền kinh tế.
D. Doanh nghiệp độc quyền trên thị trường.

30. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Chi đầu tư công.
D. Trợ cấp thất nghiệp.

1 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

1. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là `Chi thường xuyên` của ngân sách nhà nước?

2 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

2. Nguyên tắc `hưởng lợi` trong thuế khóa cho rằng:

3 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

3. Trong hệ thống ngân sách nhà nước ở Việt Nam, cấp ngân sách nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện các nhiệm vụ chi của địa phương?

4 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

4. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

5 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản lý nợ công, `tái cơ cấu nợ` thường được thực hiện khi:

6 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

6. Khoản mục nào sau đây thuộc `Chi đầu tư phát triển` của ngân sách nhà nước?

7 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

7. Phân bổ ngân sách nhà nước hiệu quả nhất cần đảm bảo:

8 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

8. Khi đánh giá hiệu quả chi tiêu công, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Ngân sách nhà nước`?

10 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

10. Một trong những thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở nhiều quốc gia đang phát triển là:

11 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

11. Kiểm toán nhà nước có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính công vì:

12 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

12. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm chính là:

13 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

13. Quỹ dự trữ tài chính nhà nước được sử dụng để:

14 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

14. Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế:

15 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

15. Khi chính phủ phát hành trái phiếu để bù đắp thâm hụt ngân sách, điều này sẽ:

16 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

16. Hệ thống thuế lũy tiến là hệ thống thuế mà:

17 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

17. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng chi tiêu của chính phủ (G) tăng sẽ dẫn đến:

18 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

18. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?

19 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

19. Chính sách tài khóa thắt chặt được sử dụng để đối phó với tình trạng:

20 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

20. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, quản lý tài chính công cần chú trọng hơn đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

21. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng khi nền kinh tế có dấu hiệu:

22 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

22. Giải pháp tài chính công nào thường được sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực như ô nhiễm?

23 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản lý thuế, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu tăng cường tuân thủ thuế?

24 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

24. Nguyên tắc `công bằng theo chiều dọc` trong thuế khóa đề cập đến việc:

25 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

25. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính công?

26 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

26. Chỉ tiêu `nợ công trên GDP` thường được sử dụng để đánh giá:

27 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

27. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa ổn định hóa kinh tế vĩ mô là:

28 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

28. Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của tài chính công?

29 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

29. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

30 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 15

30. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?