Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế học đại cương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

1. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

A. Lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế.
D. Mức giá chung.

2. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó dựa trên:

A. Chi phí tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Quy mô sản xuất lớn hơn.

3. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến:

A. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
B. Điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế khóa.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát lạm phát bằng biện pháp hành chính.

4. Quy luật cung - cầu phát biểu rằng:

A. Giá cả và lượng cung luôn tỷ lệ thuận với nhau.
B. Giá cả và lượng cầu luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
C. Giá cả có xu hướng cân bằng tại điểm giao nhau giữa đường cung và đường cầu.
D. Lượng cung và lượng cầu luôn bằng nhau.

5. Biện pháp nào sau đây là một hàng rào thương mại phi thuế quan?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng.

6. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Khoản lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được sau khi trừ đi chi phí sản xuất.
B. Diện tích nằm dưới đường cung và trên mức giá thị trường.
C. Diện tích nằm trên đường cầu và dưới mức giá thị trường.
D. Tổng doanh thu của nhà sản xuất.

7. Trong dài hạn, đường Phillips có dạng như thế nào?

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Đường thẳng đứng.
D. Đường nằm ngang.

8. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Giá cân bằng giảm.

9. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất có thể đạt được.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Tích lũy vốn vật chất.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng.

11. Ngân hàng trung ương (central bank) có vai trò chính là gì?

A. Quản lý ngân sách nhà nước.
B. Cho vay trực tiếp cho doanh nghiệp.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định hệ thống tài chính.
D. Thu thuế và chi tiêu công.

12. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất trong một quốc gia.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập quốc dân trừ đi thuế.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.

13. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng khác biệt?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

14. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?

A. Chi phí cơ hội
B. Lợi thế so sánh
C. Khan hiếm
D. Hiệu quả

15. Đường Phillips mô tả mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. GDP và lạm phát.
D. GDP và thất nghiệp.

16. Đâu là đặc điểm chính của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Một người bán duy nhất.
B. Sản phẩm khác biệt hóa.
C. Nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất.
D. Rào cản gia nhập thị trường cao.

17. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) biểu thị điều gì?

A. Mức sản lượng thực tế của nền kinh tế.
B. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
C. Mối quan hệ ngắn hạn giữa giá cả và sản lượng.
D. Tổng cầu của nền kinh tế.

18. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
B. Mức độ nhạy cảm của cầu tiền đối với lãi suất.
C. Mức tăng cung tiền khi ngân hàng trung ương tăng dự trữ cơ sở thêm một đơn vị.
D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.

19. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà đồng tiền của một quốc gia có thể được trao đổi với đồng tiền của quốc gia khác.
C. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.
D. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.

20. Suy thoái kinh tế (recession) thường được định nghĩa là:

A. Một giai đoạn tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Hai quý liên tiếp GDP thực tế giảm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
D. Lạm phát tăng nhanh.

21. Công cụ chính của chính sách tiền tệ (monetary policy) là gì?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Chi tiêu cho cơ sở hạ tầng.
C. Lãi suất và các hoạt động thị trường mở.
D. Quy định về bảo vệ môi trường.

22. Chu kỳ kinh tế (business cycle) bao gồm các giai đoạn nào?

A. Lạm phát và giảm phát.
B. Tăng trưởng và suy thoái.
C. Mở rộng, đỉnh điểm, suy thoái và đáy.
D. Cung và cầu.

23. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học thay vì đi làm ngay sau khi tốt nghiệp THPT là gì?

A. Học phí và chi phí sinh hoạt trong thời gian học đại học.
B. Mức lương tiềm năng mà bạn có thể kiếm được nếu đi làm ngay.
C. Tổng chi phí bao gồm học phí, sinh hoạt phí và tiền lương mất đi.
D. Sự mệt mỏi và căng thẳng trong quá trình học tập.

24. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Phần trăm thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi 1%.
D. Phần trăm thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi 1%.

25. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?

A. Mức sản lượng tối đa có thể đạt được khi tất cả nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
B. Sự phân phối thu nhập công bằng trong xã hội.
C. Mức giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
D. Tác động của thuế và trợ cấp lên nền kinh tế.

26. Cán cân thương mại (trade balance) là gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị thương mại của một quốc gia (xuất khẩu cộng nhập khẩu).

27. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) là gì?

A. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Sự suy giảm năng suất lao động.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.

28. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?

A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không đổi.
D. Giá cả giảm.

29. Lạm phát là gì?

A. Sự gia tăng mức sống của người dân.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tính GDP?

A. Phương pháp chi tiêu.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp sản xuất.
D. Phương pháp lạm phát.

1 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

2 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó dựa trên:

3 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến:

4 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Quy luật cung - cầu phát biểu rằng:

5 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây là một hàng rào thương mại phi thuế quan?

6 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Trong dài hạn, đường Phillips có dạng như thế nào?

8 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

9 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?

10 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

11 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Ngân hàng trung ương (central bank) có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng khác biệt?

14 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?

15 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Đường Phillips mô tả mối quan hệ ngắn hạn giữa:

16 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm chính của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

17 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Suy thoái kinh tế (recession) thường được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Công cụ chính của chính sách tiền tệ (monetary policy) là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Chu kỳ kinh tế (business cycle) bao gồm các giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học thay vì đi làm ngay sau khi tốt nghiệp THPT là gì?

24 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Cán cân thương mại (trade balance) là gì?

27 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?

29 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Lạm phát là gì?

30 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tính GDP?