Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế học đại cương

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

1. Khái niệm 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến vai trò của:

A. Chính phủ trong điều tiết thị trường.
B. Ngân hàng trung ương trong kiểm soát lạm phát.
C. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh trong việc dẫn dắt thị trường đạt hiệu quả.
D. Các tổ chức phi chính phủ trong giải quyết vấn đề xã hội.

2. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là phần diện tích nằm:

A. Phía trên đường cung và dưới mức giá thị trường.
B. Phía dưới đường cung và trên mức giá thị trường.
C. Phía trên đường cầu và dưới mức giá thị trường.
D. Phía dưới đường cầu và trên mức giá thị trường.

3. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá tổng cung ở mức toàn dụng nhân công.
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng lên.
D. Chính phủ tăng thuế.

4. Hệ số Gini là một chỉ số đo lường:

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mức độ lạm phát cơ bản.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

5. Phân biệt 'kinh tế học thực chứng' (positive economics) và 'kinh tế học chuẩn tắc' (normative economics). Kinh tế học chuẩn tắc liên quan đến:

A. Mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế khách quan.
B. Đưa ra các nhận định giá trị, ý kiến chủ quan về kinh tế 'nên là' như thế nào.
C. Phân tích dữ liệu kinh tế để kiểm định các giả thuyết.
D. Xây dựng các mô hình toán học để dự báo kinh tế.

6. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học?

A. Tổng chi phí bằng tiền của một quyết định.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
D. Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.

7. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm lạm phát?

A. Giảm lãi suất.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.

8. Chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy) thường được sử dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm thất nghiệp và kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Tăng giá trị đồng nội tệ.

9. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

A. Tổng mức tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Tổng đầu tư của doanh nghiệp.
C. GDP thực tế (Real GDP).
D. GDP danh nghĩa (Nominal GDP).

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố sản xuất (factors of production)?

A. Đất đai.
B. Lao động.
C. Vốn.
D. Tiền.

11. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên 10% và lượng cầu giảm 5%, cầu sản phẩm này được coi là:

A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.

12. Thuế đánh vào người bán sẽ làm đường cung dịch chuyển:

A. Sang phải.
B. Sang trái.
C. Không dịch chuyển, chỉ di chuyển dọc theo đường cung.
D. Trở nên dốc hơn.

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?

A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Chuyển nhượng (ví dụ: trợ cấp thất nghiệp).

14. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế, khiến kỹ năng của người lao động không còn phù hợp với nhu cầu thị trường?

A. Thất nghiệp tạm thời.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ.
D. Thất nghiệp tự nhiên.

15. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế (circular flow model), hộ gia đình cung cấp yếu tố sản xuất cho:

A. Chính phủ.
B. Doanh nghiệp.
C. Thị trường tài chính.
D. Thị trường quốc tế.

16. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm?

A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Doanh nghiệp có khả năng định giá.
D. Dễ dàng gia nhập và rút lui khỏi thị trường.

17. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Công bằng trong phân phối thu nhập.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp cá nhân.

18. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

19. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết:

A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia.
C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Tỷ lệ lãi suất giữa hai quốc gia.

20. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Cân bằng thị trường không thay đổi.

21. Ngoại tác tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan đến giao dịch.
C. Thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

22. Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.

23. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại (trade protectionism) bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến:

A. Giá hàng nhập khẩu giảm.
B. Lượng hàng nhập khẩu tăng.
C. Giá hàng hóa trong nước tăng lên.
D. Xuất khẩu của quốc gia đó tăng lên.

24. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó dựa trên sự khác biệt về:

A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội của sản xuất.
C. Quy mô kinh tế.
D. Nguồn lực tự nhiên.

25. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Lãi suất và lạm phát.
D. Sản lượng và thất nghiệp.

26. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.

27. Trong mô hình kinh tế học Keynes, yếu tố quyết định chính đến mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn là:

A. Tổng cung.
B. Tổng cầu.
C. Cung tiền.
D. Lãi suất.

28. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị thị trường của:

A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân một quốc gia, bất kể vị trí.
B. Tất cả hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất trong phạm vi biên giới quốc gia.
C. Tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi biên giới quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi công dân một quốc gia.

29. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (negative supply shock) sẽ dẫn đến:

A. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
B. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
C. Cả giá cả và sản lượng đều tăng.
D. Cả giá cả và sản lượng đều giảm.

30. Đường giới hạn khả năng sản xuất (Production Possibilities Frontier - PPF) thể hiện:

A. Tổng sản lượng quốc gia trong một năm.
B. Các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ tối ưu mà một nền kinh tế có thể đạt được.
C. Các kết hợp sản lượng hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả với nguồn lực và công nghệ hiện có.
D. Phân phối thu nhập trong xã hội.

1 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến vai trò của:

2 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

2. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là phần diện tích nằm:

3 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

3. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

4 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

4. Hệ số Gini là một chỉ số đo lường:

5 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

5. Phân biệt `kinh tế học thực chứng` (positive economics) và `kinh tế học chuẩn tắc` (normative economics). Kinh tế học chuẩn tắc liên quan đến:

6 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội` trong kinh tế học?

7 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

7. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm lạm phát?

8 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

8. Chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy) thường được sử dụng để:

9 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

9. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

10 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố sản xuất (factors of production)?

11 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

11. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên 10% và lượng cầu giảm 5%, cầu sản phẩm này được coi là:

12 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

12. Thuế đánh vào người bán sẽ làm đường cung dịch chuyển:

13 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?

14 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

14. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế, khiến kỹ năng của người lao động không còn phù hợp với nhu cầu thị trường?

15 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

15. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế (circular flow model), hộ gia đình cung cấp yếu tố sản xuất cho:

16 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

16. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm?

17 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

17. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

18 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

19 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

19. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết:

20 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

20. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

21 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

21. Ngoại tác tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

22 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

22. Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là:

23 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

23. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại (trade protectionism) bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến:

24 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

24. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó dựa trên sự khác biệt về:

25 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

25. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

26 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

26. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:

27 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

27. Trong mô hình kinh tế học Keynes, yếu tố quyết định chính đến mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn là:

28 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

28. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị thị trường của:

29 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

29. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (negative supply shock) sẽ dẫn đến:

30 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 12

30. Đường giới hạn khả năng sản xuất (Production Possibilities Frontier - PPF) thể hiện: