Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế môi trường

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) trong kinh tế môi trường được sử dụng để:

A. Đo lường tác động môi trường của các dự án kinh tế.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các chính sách hoặc dự án môi trường.
C. Xác định giá trị kinh tế của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Đánh giá hiệu quả của các công nghệ giảm thiểu ô nhiễm.

2. Khái niệm 'phát triển bền vững' nhấn mạnh sự cân bằng giữa:

A. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
B. Nhu cầu hiện tại và nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên cơ chế:

A. Thuế carbon.
B. Trợ cấp năng lượng tái tạo.
C. Hạn ngạch phát thải có thể giao dịch.
D. Tiêu chuẩn khí thải bắt buộc.

4. Vốn tự nhiên (natural capital) bao gồm:

A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái.
C. Vốn tài chính và vốn nhân lực.
D. Cơ sở hạ tầng kinh tế.

5. Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng cùng với tăng trưởng kinh tế.
B. Ô nhiễm môi trường luôn giảm khi kinh tế phát triển.
C. Ô nhiễm môi trường ban đầu tăng lên khi kinh tế phát triển, sau đó giảm xuống sau khi đạt đến một ngưỡng thu nhập nhất định.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường.

6. Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

A. Chính phủ phải chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm.
B. Người dân phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm do họ gây ra.
C. Doanh nghiệp gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm và thiệt hại môi trường.
D. Tổ chức quốc tế phải hỗ trợ các nước đang phát triển khắc phục ô nhiễm.

7. Hệ số chiết khấu (discount rate) trong phân tích chi phí - lợi ích môi trường phản ánh:

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Sự ưu tiên giá trị hiện tại so với giá trị tương lai.
C. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Giải pháp 'thuế Pigou' được đề xuất để khắc phục vấn đề:

A. Thiếu hụt hàng hóa công cộng.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Ngoại ứng tích cực.
D. Thông tin bất cân xứng trên thị trường.

9. Thách thức lớn nhất trong việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn là:

A. Thiếu công nghệ tái chế.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần thay đổi hệ thống sản xuất và tiêu dùng.
C. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng.
D. Khó khăn trong việc thu gom chất thải.

10. Kinh tế môi trường nghiên cứu về mối quan hệ tương tác giữa:

A. Con người và các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Hệ thống kinh tế và hệ thống môi trường.
C. Chính phủ và các doanh nghiệp trong lĩnh vực môi trường.
D. Các quốc gia trong việc giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu.

11. Loại ngoại ứng nào sau đây thường dẫn đến việc sản xuất quá mức một hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Ngoại ứng tích cực trong sản xuất.
B. Ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất.
C. Ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng.
D. Ngoại ứng tiêu cực trong tiêu dùng.

12. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết 'bi kịch của tài sản chung'?

A. Tư nhân hóa tài sản chung.
B. Thiết lập hạn ngạch sử dụng tài nguyên.
C. Áp dụng thuế sử dụng tài nguyên.
D. Khuyến khích sử dụng tài nguyên không giới hạn.

13. Công cụ chính sách môi trường nào sau đây mang tính 'mệnh lệnh và kiểm soát' (command and control)?

A. Thuế môi trường.
B. Tiêu chuẩn khí thải.
C. Trợ cấp môi trường.
D. Thị trường carbon.

14. Chi phí cận biên giảm thiểu ô nhiễm (marginal abatement cost) là:

A. Tổng chi phí để loại bỏ hoàn toàn ô nhiễm.
B. Chi phí phát sinh khi tăng thêm một đơn vị giảm ô nhiễm.
C. Lợi ích kinh tế từ việc giảm ô nhiễm.
D. Chi phí trung bình để giảm ô nhiễm.

15. Lợi ích cận biên của việc giảm ô nhiễm (marginal benefit of abatement) thường:

A. Tăng khi mức độ giảm ô nhiễm tăng.
B. Giảm khi mức độ giảm ô nhiễm tăng.
C. Không đổi khi mức độ giảm ô nhiễm tăng.
D. Tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại ô nhiễm.

16. Phương pháp 'chi phí du hành' (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

A. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí.
B. Giá trị sử dụng của các khu vui chơi giải trí tự nhiên.
C. Giá trị tồn tại của các loài động vật quý hiếm.
D. Giá trị của việc cải thiện chất lượng nước.

17. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm chính nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.

18. Dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) là:

A. Các hoạt động kinh tế dựa trên hệ sinh thái.
B. Lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái.
C. Chi phí bảo vệ và duy trì hệ sinh thái.
D. Các sản phẩm vật chất từ hệ sinh thái.

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ hệ sinh thái?

A. Cung cấp nước sạch từ rừng đầu nguồn.
B. Điều hòa khí hậu bởi rừng.
C. Du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Sản xuất ô tô tại nhà máy.

20. Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế môi trường hướng tới việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

A. Trợ cấp cho việc sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Quy định về tiêu chuẩn xả thải nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
C. Khuyến khích sử dụng túi nilon tự hủy.
D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp khai thác khoáng sản.

21. Ưu điểm chính của cơ chế 'hạn ngạch phát thải có thể giao dịch' so với 'thuế carbon' là gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Đảm bảo chắc chắn đạt được mục tiêu giảm phát thải.
C. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn hơn.
D. Ít gây ra phản ứng từ doanh nghiệp hơn.

22. Khái niệm 'ngoại ứng' trong kinh tế môi trường đề cập đến:

A. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ môi trường.
B. Lợi ích mà một hoạt động kinh tế mang lại cho xã hội.
C. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để bảo vệ môi trường.

23. Ưu điểm của công cụ kinh tế trong chính sách môi trường (ví dụ: thuế, trợ cấp, thị trường) so với công cụ 'mệnh lệnh và kiểm soát' là:

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Hiệu quả về chi phí hơn trong việc đạt mục tiêu môi trường.
C. Dễ dàng giám sát và thực thi hơn.
D. Chắc chắn đạt được mục tiêu môi trường hơn.

24. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

A. Đánh giá chất lượng môi trường bằng các chỉ số sinh học.
B. Xác định giá trị kinh tế của các thành phần và dịch vụ môi trường.
C. Đo lường tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người.
D. Tính toán chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.

25. Nguyên tắc '3R' trong kinh tế tuần hoàn bao gồm:

A. Reduce, Reuse, Recycle.
B. Repair, Refurbish, Remanufacture.
C. Rethink, Redesign, Re-engineer.
D. Tất cả các đáp án trên đều là các khía cạnh của '3R' hoặc các nguyên tắc mở rộng liên quan đến kinh tế tuần hoàn.

26. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế vô hạn.
C. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

27. Vấn đề 'bi kịch của tài sản chung' (tragedy of the commons) xảy ra khi:

A. Tài sản tư nhân bị sử dụng quá mức.
B. Tài sản công cộng được quản lý hiệu quả.
C. Tài sản chung bị sử dụng quá mức do thiếu cơ chế quản lý.
D. Chính phủ can thiệp quá mức vào việc sử dụng tài nguyên.

28. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) hướng tới mục tiêu:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tối đa chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Thúc đẩy tiêu dùng tối đa để kích thích kinh tế.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên mới.

29. Mức độ ô nhiễm tối ưu về mặt kinh tế (economically efficient level of pollution) là mức độ mà tại đó:

A. Ô nhiễm được loại bỏ hoàn toàn.
B. Tổng chi phí giảm thiểu ô nhiễm bằng tổng lợi ích giảm ô nhiễm.
C. Chi phí cận biên giảm thiểu ô nhiễm bằng lợi ích cận biên giảm ô nhiễm.
D. Chi phí giảm thiểu ô nhiễm là thấp nhất.

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?

A. Quốc phòng.
B. Hệ thống đèn đường công cộng.
C. Dịch vụ phát thanh truyền hình miễn phí.
D. Vé xem phim.

1 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

1. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) trong kinh tế môi trường được sử dụng để:

2 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

2. Khái niệm `phát triển bền vững` nhấn mạnh sự cân bằng giữa:

3 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

3. Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên cơ chế:

4 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

4. Vốn tự nhiên (natural capital) bao gồm:

5 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

5. Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

6 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

6. Nguyên tắc `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

7 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

7. Hệ số chiết khấu (discount rate) trong phân tích chi phí - lợi ích môi trường phản ánh:

8 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

8. Giải pháp `thuế Pigou` được đề xuất để khắc phục vấn đề:

9 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

9. Thách thức lớn nhất trong việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn là:

10 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

10. Kinh tế môi trường nghiên cứu về mối quan hệ tương tác giữa:

11 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

11. Loại ngoại ứng nào sau đây thường dẫn đến việc sản xuất quá mức một hàng hóa hoặc dịch vụ?

12 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

12. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết `bi kịch của tài sản chung`?

13 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

13. Công cụ chính sách môi trường nào sau đây mang tính `mệnh lệnh và kiểm soát` (command and control)?

14 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

14. Chi phí cận biên giảm thiểu ô nhiễm (marginal abatement cost) là:

15 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

15. Lợi ích cận biên của việc giảm ô nhiễm (marginal benefit of abatement) thường:

16 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp `chi phí du hành` (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

17 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

17. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm chính nào sau đây?

18 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

18. Dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) là:

19 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế môi trường hướng tới việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

21 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

21. Ưu điểm chính của cơ chế `hạn ngạch phát thải có thể giao dịch` so với `thuế carbon` là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm `ngoại ứng` trong kinh tế môi trường đề cập đến:

23 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

23. Ưu điểm của công cụ kinh tế trong chính sách môi trường (ví dụ: thuế, trợ cấp, thị trường) so với công cụ `mệnh lệnh và kiểm soát` là:

24 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

24. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

25 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

25. Nguyên tắc `3R` trong kinh tế tuần hoàn bao gồm:

26 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

26. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

27 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

27. Vấn đề `bi kịch của tài sản chung` (tragedy of the commons) xảy ra khi:

28 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

28. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) hướng tới mục tiêu:

29 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

29. Mức độ ô nhiễm tối ưu về mặt kinh tế (economically efficient level of pollution) là mức độ mà tại đó:

30 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 7

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?