1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
C. CuO + H₂ → Cu + H₂O
D. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
2. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Các nguyên tử kim loại và phi kim có độ âm điện gần bằng nhau.
B. Các nguyên tử phi kim có độ âm điện khác nhau.
C. Các ion mang điện tích trái dấu.
D. Các phân tử có cùng cấu trúc không gian.
3. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn methane (CH₄), chất oxi hóa là:
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
4. Dãy chất nào sau đây sắp xếp theo chiều tăng dần độ pH?
A. HCl, H₂SO₄, NaCl, NaOH
B. H₂SO₄, HCl, NaCl, NaOH
C. NaOH, NaCl, HCl, H₂SO₄
D. NaCl, NaOH, H₂SO₄, HCl
5. Đơn vị thường dùng để đo năng lượng ion hóa là:
A. kJ/mol
B. °C
C. mol/L
D. atm
6. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một hợp chất ion?
A. CO₂
B. H₂O
C. NaCl
D. CH₄
7. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa các nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydrogen
8. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIA
B. Chu kì 4, nhóm VIA
C. Chu kì 3, nhóm IVA
D. Chu kì 4, nhóm IVA
9. Định luật Hess phát biểu về:
A. Sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ.
B. Sự phụ thuộc của cân bằng hóa học vào áp suất.
C. Tính bảo toàn năng lượng trong các phản ứng hóa học.
D. Tổng nhiệt phản ứng của một quá trình chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của quá trình đó.
10. Số oxi hóa của nguyên tố Manganese (Mn) trong ion permanganate (MnO₄⁻) là:
11. Phân tử nào sau đây có dạng hình học đường thẳng?
A. H₂O
B. CO₂
C. NH₃
D. CH₄
12. Phát biểu nào sau đây về liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π) là ĐÚNG?
A. Liên kết π mạnh hơn liên kết σ.
B. Liên kết σ được hình thành do sự xen phủ bên của các orbital nguyên tử.
C. Liên kết σ là liên kết đơn, liên kết π là liên kết đôi.
D. Liên kết σ bền hơn liên kết π.
13. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của kim loại?
A. Dẫn điện tốt.
B. Dẻo, dễ dát mỏng.
C. Giòn, dễ vỡ.
D. Ánh kim.
14. Phân lớp electron p có tối đa bao nhiêu orbital?
15. Cho biết số hiệu nguyên tử của Nitrogen (N) là 7. Cấu hình electron của ion N³⁻ là:
A. 1s²2s²2p³
B. 1s²2s²2p⁴
C. 1s²2s²2p⁵
D. 1s²2s²2p⁶
16. Trong các acid sau, acid nào là acid mạnh?
A. HF
B. H₂CO₃
C. HCl
D. CH₃COOH
17. Cho phản ứng: 2SO₂(g) + O₂(g) ⇌ 2SO₃(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm chuyển dịch cân bằng hóa học?
A. Thay đổi nồng độ SO₂.
B. Thay đổi áp suất chung của hệ.
C. Thay đổi nhiệt độ của hệ.
D. Thêm chất xúc tác V₂O₅.
18. Theo thuyết Bronsted-Lowry, acid là chất:
A. Nhường electron.
B. Nhận electron.
C. Nhường proton (H⁺).
D. Nhận proton (H⁺).
19. Trong một chu kì, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử có xu hướng:
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Không đổi.
D. Biến đổi không theo quy luật.
20. Hằng số cân bằng K của phản ứng phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ các chất phản ứng.
B. Áp suất của hệ.
C. Nhiệt độ.
D. Chất xúc tác.
21. Phát biểu nào sau đây về entropy là SAI?
A. Entropy là hàm trạng thái.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn tăng theo thời gian.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của hệ.
D. Entropy của chất rắn luôn lớn hơn entropy của chất lỏng.
22. Trong các cấu hình electron sau, cấu hình nào là của nguyên tố kim loại kiềm thổ?
A. [Ne] 3s²3p¹
B. [Ar] 4s²
C. [Ar] 3d¹4s²
D. [Kr] 4d¹⁰5s²5p⁵
23. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆ (glucose)
24. Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g). Biểu thức hằng số cân bằng Kp cho phản ứng này là:
A. Kp = [NH₃]² / ([N₂][H₂]³)
B. Kp = (P(NH₃))² / (P(N₂) * P(H₂)³)
C. Kp = [N₂][H₂]³ / [NH₃]²
D. Kp = (P(N₂) * P(H₂)³) / (P(NH₃))²
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thu nhiệt?
A. Đốt cháy than (C + O₂ → CO₂)
B. Phản ứng giữa acid và base (HCl + NaOH → NaCl + H₂O)
C. Nung CaCO₃ (CaCO₃ → CaO + CO₂)
D. Phản ứng trung hòa H₂SO₄ với Ba(OH)₂
26. Độ âm điện của nguyên tố phản ánh:
A. Khả năng nhường electron của nguyên tử.
B. Khả năng hút electron của nguyên tử trong liên kết hóa học.
C. Khả năng dẫn điện của nguyên tố.
D. Khả năng phản ứng với acid của nguyên tố.
27. Phản ứng giữa acid mạnh và base mạnh luôn tạo ra:
A. Muối acid và nước.
B. Muối base và nước.
C. Muối trung hòa và nước.
D. Muối và khí hydrogen.
28. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
29. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là:
A. 24,79 lít/mol
B. 22,4 lít/mol
C. 24 lít/mol
D. 20 lít/mol
30. Phát biểu nào sau đây về thuyết lượng tử ánh sáng là ĐÚNG?
A. Ánh sáng được phát ra liên tục dưới dạng sóng điện từ.
B. Năng lượng của photon tỉ lệ nghịch với tần số ánh sáng.
C. Ánh sáng được tạo thành bởi các hạt photon, mỗi photon mang một lượng năng lượng xác định.
D. Tốc độ ánh sáng thay đổi tùy thuộc vào môi trường truyền dẫn.