1. Loại tổn thương gan nào thường gặp ở người nghiện rượu mạn tính?
A. Viêm gan virus A
B. Gan nhiễm mỡ do rượu và xơ gan do rượu
C. U gan nguyên phát
D. Viêm gan tự miễn
2. Loại tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng viêm cấp tính?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào mast
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Đại thực bào
3. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?
A. Tăng sinh tế bào Kupffer
B. Thay thế mô gan bình thường bằng mô xơ
C. Ứ mật trong gan
D. Viêm gan cấp tính lan tỏa
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm gan virus B?
A. Định lượng bilirubin máu
B. Men gan (AST, ALT)
C. HBsAg (kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B)
D. Công thức máu
5. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý ác tính của hệ tạo máu?
A. Đa u tủy xương
B. U lympho Hodgkin
C. Thiếu máu bất sản
D. Bạch cầu cấp dòng lympho
6. Hội chứng DIC (rối loạn đông máu rải rác trong lòng mạch) có đặc điểm chính là gì?
A. Tăng đông máu đơn thuần
B. Vừa tăng đông máu vừa tăng tiêu sợi huyết
C. Giảm tiểu cầu đơn thuần
D. Tăng tiêu sợi huyết đơn thuần
7. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức dòng bạch cầu hạt trưởng thành?
A. Bạch cầu cấp dòng tủy
B. Bạch cầu mạn dòng tủy
C. Bạch cầu cấp dòng lympho
D. Bạch cầu mạn dòng lympho
8. Nguyên nhân gây bệnh gout (gút) là gì?
A. Thiếu hụt canxi
B. Tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat tại khớp
C. Nhiễm trùng khớp
D. Thoái hóa sụn khớp
9. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. GABA
10. Loại thiếu máu nào sau đây là do thiếu vitamin B12?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Thiếu máu hồng cầu to
C. Thiếu máu hồng cầu nhỏ
D. Thiếu máu tan huyết
11. Cơ chế chính gây tổn thương thận trong bệnh đái tháo đường là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Xơ hóa cầu thận do tăng đường huyết mạn tính
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
D. Sỏi thận
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với viêm gan mạn tính?
A. Thời gian viêm kéo dài trên 6 tháng
B. Có thể không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu
C. Luôn dẫn đến xơ gan trong mọi trường hợp
D. Có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như virus, rượu, thuốc, bệnh tự miễn
13. Đột biến gen nào sau đây liên quan đến bệnh xơ nang?
A. Gen CFTR
B. Gen BRCA1
C. Gen APC
D. Gen p53
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Căng thẳng kéo dài
B. Chế độ ăn uống không hợp lý
C. Nhiễm Helicobacter pylori
D. Sử dụng NSAIDs kéo dài
15. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể và lắng đọng tại mô?
A. Phản ứng quá mẫn typ I
B. Phản ứng quá mẫn typ II
C. Phản ứng quá mẫn typ III
D. Phản ứng quá mẫn typ IV
16. Biến đổi mô bệnh học đặc trưng của bệnh lao phổi là gì?
A. Viêm phổi thùy
B. Áp xe phổi
C. Nang lao và hoại tử bã đậu
D. Giãn phế quản
17. Đâu là cơ chế bệnh sinh chính gây ra bệnh Alzheimer?
A. Thiếu hụt dopamine
B. Thoái hóa tế bào thần kinh vận động
C. Tích tụ mảng amyloid beta và đám rối нейрофибриллярный
D. Viêm màng não do vi khuẩn
18. Nguyên nhân thường gặp nhất của suy tim trái là gì?
A. Hẹp van hai lá
B. Tăng huyết áp mạn tính
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Viêm màng ngoài tim co thắt
19. Đâu là đặc điểm KHÔNG PHẢI của quá trình hoại tử tế bào?
A. Màng tế bào bị phá vỡ
B. Giải phóng nội dung tế bào ra môi trường ngoại bào
C. Gây phản ứng viêm xung quanh
D. Tế bào co rút và hình thành thể apoptotic
20. Trong bệnh hen phế quản, tế bào nào đóng vai trò chính trong gây viêm đường thở mạn tính?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào mast
C. Bạch cầu ái toan
D. Tế bào lympho B
21. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ là gì?
A. Tăng cường sản xuất ATP
B. Tích tụ canxi nội bào và tổn thương ty thể
C. Giảm sản xuất protein sốc nhiệt
D. Tăng hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây phù?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
B. Giảm áp lực keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng áp lực thẩm thấu dịch kẽ
23. Xét nghiệm troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm tụy cấp
B. Nhồi máu cơ tim
C. Thuyên tắc phổi
D. Đột quỵ não
24. Cơ chế bệnh sinh của bệnh xơ vữa động mạch chủ yếu liên quan đến quá trình nào sau đây?
A. Tăng sinh tế bào nội mô mạch máu
B. Viêm mạn tính thành mạch và tích tụ lipid
C. Co thắt cơ trơn thành mạch
D. Hình thành huyết khối trong lòng mạch
25. Biến chứng nguy hiểm nhất của phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) là gì?
A. Ung thư tuyến tiền liệt
B. Viêm tuyến tiền liệt cấp tính
C. Suy thận do tắc nghẽn đường tiểu dưới
D. Rối loạn cương dương
26. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?
A. U tuyến
B. U sợi thần kinh
C. U ác tính biểu mô
D. U mỡ
27. Cơ chế chính gây tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) là gì?
A. Hẹp động mạch thận
B. Cường aldosteron tiên phát
C. Rối loạn chức năng nội mô mạch máu và tăng sức cản ngoại vi
D. U tủy thượng thận (pheochromocytoma)
28. Cơ chế bệnh sinh của bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis) liên quan đến kháng thể chống lại thụ thể nào?
A. Thụ thể dopamine
B. Thụ thể acetylcholine tại bản vận động thần kinh cơ
C. Thụ thể insulin
D. Thụ thể TSH
29. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Đái tháo đường typ 2
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto
30. Loại nhiễm trùng cơ hội nào thường gặp ở bệnh nhân AIDS khi tế bào CD4+ giảm thấp?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn
B. Nhiễm nấm Candida miệng và thực quản, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii
C. Nhiễm tụ cầu vàng
D. Nhiễm virus cúm