1. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?
A. Phá hủy vách phế nang
B. Viêm mạn tính đường thở và tăng phản ứng đường thở
C. Xơ hóa nhu mô phổi
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi
2. Sự khác biệt chính giữa u tân sinh lành tính và ác tính là gì?
A. Kích thước của khối u
B. Tốc độ phát triển của khối u
C. Khả năng xâm lấn và di căn
D. Vị trí của khối u trong cơ thể
3. Hội chứng DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa) đặc trưng bởi điều gì?
A. Tăng đông máu quá mức dẫn đến tắc mạch và xuất huyết
B. Giảm đông máu dẫn đến nguy cơ chảy máu
C. Tăng sinh tiểu cầu gây tắc mạch
D. Giảm tiểu cầu gây xuất huyết
4. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý thoái hóa thần kinh?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Đột quỵ não
5. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là KHÔNG thể hồi phục?
A. Phì đại tế bào
B. Tăng sản tế bào
C. Hoại tử tế bào
D. Dị sản tế bào
6. Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu kinh điển của viêm cấp tính?
A. Sưng (Tumor)
B. Nóng (Calor)
C. Đau (Dolor)
D. Xơ hóa (Fibrosis)
7. Đặc điểm bệnh lý chính của bệnh Alzheimer là gì?
A. Mất myelin của tế bào thần kinh
B. Tích tụ mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não
C. Thoái hóa neuron dopamine ở chất đen
D. Giãn não thất
8. Loại đột biến gen nào thường gặp nhất trong ung thư?
A. Đột biến điểm (Point mutation)
B. Đột biến mất đoạn (Deletion)
C. Đột biến chuyển đoạn (Translocation)
D. Đột biến đảo đoạn (Inversion)
9. Quá trình viêm cấp tính được đặc trưng bởi hiện tượng nào sau đây?
A. Hình thành mô sẹo
B. Xâm nhập tế bào lympho
C. Giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng sinh mạch máu
10. Loại u nào sau đây KHÔNG phải là u tân sinh lành tính?
A. U tuyến (Adenoma)
B. U xơ (Fibroma)
C. U mỡ (Lipoma)
D. Ung thư biểu mô (Carcinoma)
11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?
A. Nghiên cứu về chức năng sinh lý của cơ thể sống.
B. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào, mô và cơ quan bị bệnh.
C. Nghiên cứu về tác động của thuốc lên cơ thể.
D. Nghiên cứu về dịch tễ học và phòng ngừa bệnh tật.
12. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?
A. Co mạch máu
B. Kết tập tiểu cầu
C. Hoạt hóa yếu tố đông máu
D. Thực bào
13. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Đề kháng insulin
B. Suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy do tự miễn
C. Tăng sản xuất glucose tại gan
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư?
A. Hút thuốc lá
B. Tiếp xúc với tia cực tím
C. Chế độ ăn uống lành mạnh
D. Nhiễm virus HPV
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Bệnh van tim trái
C. Suy tim trái
D. Bệnh phổi mạn tính
16. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mạch máu
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch máu
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
17. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt yếu tố VIII?
A. Bệnh máu khó đông A (Hemophilia A)
B. Bệnh máu khó đông B (Hemophilia B)
C. Bệnh von Willebrand
D. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
18. Biến chứng vi mạch của bệnh đái tháo đường bao gồm những bệnh lý nào?
A. Bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên
B. Bệnh thận do đái tháo đường, bệnh võng mạc do đái tháo đường, bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
C. Hạ đường huyết, nhiễm toan ceton
D. Nhiễm trùng bàn chân, loét bàn chân
19. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Đại thực bào và tế bào lympho
C. Bạch cầu ái toan
D. Tế bào mast
20. Quá trình di căn ung thư thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Tăng sinh mạch máu (Angiogenesis)
B. Xâm lấn màng đáy (Basement membrane invasion)
C. Tăng trưởng khối u tại chỗ (In situ growth)
D. Biệt hóa tế bào (Cell differentiation)
21. Bệnh xơ vữa động mạch bắt đầu bằng tổn thương ở lớp nào của thành mạch máu?
A. Lớp áo ngoài (Adventitia)
B. Lớp áo giữa (Media)
C. Lớp áo trong (Intima)
D. Lớp áo đàn hồi trong (Internal elastic lamina)
22. Nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Ăn uống không điều độ
B. Stress kéo dài
C. Nhiễm Helicobacter pylori
D. Sử dụng thuốc NSAIDs
23. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh viêm ruột (IBD)?
A. Bệnh Crohn
B. Viêm loét đại tràng
C. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
D. Viêm đại tràng vi thể
24. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Đái tháo đường type 2
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto
25. Cơ chế bệnh sinh của bệnh tự miễn là gì?
A. Suy giảm chức năng hệ miễn dịch
B. Phản ứng quá mẫn type I
C. Rối loạn điều hòa miễn dịch và mất khả năng dung nạp bản thân
D. Nhiễm trùng mạn tính
26. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến kháng thể IgE?
A. Phản ứng quá mẫn type I (phản ứng tức thì)
B. Phản ứng quá mẫn type II (phản ứng gây độc tế bào)
C. Phản ứng quá mẫn type III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Phản ứng quá mẫn type IV (phản ứng qua trung gian tế bào)
27. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ acid uric trong khớp?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Thoái hóa khớp
C. Gout (Gút)
D. Viêm cột sống dính khớp
28. Bệnh hen phế quản là một ví dụ về bệnh lý gì?
A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
B. Bệnh phổi hạn chế
C. Bệnh phổi viêm nhiễm
D. Bệnh phổi mô kẽ
29. Biến chứng nguy hiểm nhất của xơ vữa động mạch là gì?
A. Phì đại tim
B. Tăng huyết áp
C. Nhồi máu cơ tim và đột quỵ
D. Suy tim sung huyết
30. Loại suy tim nào đặc trưng bởi giảm khả năng tâm thu của tim?
A. Suy tim tâm thu
B. Suy tim tâm trương
C. Suy tim phải
D. Suy tim trái