Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi:

A. Ngân hàng trung ương
B. Chính phủ
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
D. Các hiệp định quốc tế

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng quản lý dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương?

A. Mua bán ngoại tệ trên thị trường mở
B. Quản lý vàng và các tài sản dự trữ khác
C. Cho chính phủ vay vốn trực tiếp để bù đắp thâm hụt ngân sách
D. Duy trì tính thanh khoản và an toàn của dự trữ ngoại hối

3. Trong trường hợp giảm phát (deflation), điều gì thường xảy ra?

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống
C. Lạm phát tăng lên
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn

4. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự tăng giá của một vài mặt hàng thiết yếu
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ theo thời gian
C. Sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
D. Sự tăng trưởng kinh tế quá nhanh

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập

6. Lãi suất thực tế (real interest rate) được tính bằng cách:

A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát
B. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát
C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát
D. Lãi suất danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát

7. Điều gì xảy ra với đường кривой Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường кривой Phillips không thay đổi
D. Đường кривой Phillips trở nên dốc hơn

8. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm thất nghiệp xuống mức 0%
D. Tăng cường sức mạnh của đồng nội tệ trên thị trường quốc tế

9. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là động cơ nắm giữ tiền (motives for holding money) theo Keynes?

A. Động cơ giao dịch (transaction motive)
B. Động cơ dự phòng (precautionary motive)
C. Động cơ đầu cơ (speculative motive)
D. Động cơ từ thiện (charity motive)

10. Thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng trong dài hạn, sự thay đổi trong cung tiền có tác động chủ yếu đến yếu tố nào?

A. Sản lượng thực tế (real output)
B. Mức giá chung (price level)
C. Lãi suất
D. Tỷ lệ thất nghiệp

11. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách:

A. In tiền giấy
B. Đúc tiền xu
C. Cho vay
D. Nhận tiền gửi từ ngân hàng trung ương

12. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua trái phiếu chính phủ. Hành động này có tác động trực tiếp nào đến nền kinh tế?

A. Giảm lãi suất và tăng cung tiền
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền
C. Giảm lãi suất và giảm cung tiền
D. Tăng lãi suất và tăng cung tiền

13. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của chính sách tiền tệ nhằm:

A. Kiểm soát trực tiếp lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại
B. Điều chỉnh lượng tiền mà ngân hàng thương mại được phép tạo ra thông qua hoạt động cho vay
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Tăng cường khả năng thanh toán của ngân hàng trung ương

14. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Giảm lạm phát
C. Tăng thất nghiệp
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

15. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) là gì?

A. Sự gia tăng tổng cầu trong nền kinh tế
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng quá mức
D. Sự giảm năng suất lao động

16. Công cụ nào sau đây có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản
B. Cổ phiếu
C. Trái phiếu doanh nghiệp
D. Tiền mặt

17. Loại tiền nào sau đây được coi là tiền pháp định (fiat money)?

A. Vàng
B. Bitcoin
C. Đô la Mỹ
D. Bạc

18. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết:

A. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương
B. Mức tăng cung tiền khi ngân hàng trung ương tăng cơ sở tiền tệ lên 1 đơn vị
C. Tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại

19. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi lãi suất trên thị trường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu?

A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không thể xác định

20. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu (discount rate), tác động trực tiếp nhất là gì?

A. Tăng cung tiền
B. Giảm cung tiền
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Tăng giá trái phiếu chính phủ

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chính sách tài khóa
D. Lãi suất chiết khấu

22. Đường кривой Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và lãi suất
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Lãi suất và thất nghiệp
D. Tổng cung và tổng cầu

23. Chức năng 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) của ngân hàng trung ương có nghĩa là:

A. Ngân hàng trung ương cho chính phủ vay vốn với lãi suất ưu đãi
B. Ngân hàng trung ương sẵn sàng cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản vay vốn để tránh khủng hoảng hệ thống
C. Ngân hàng trung ương cho người dân vay tiền trực tiếp
D. Ngân hàng trung ương phát hành tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách

24. Một quốc gia phá giá đồng tiền của mình nhằm mục đích:

A. Tăng giá trị tài sản quốc gia
B. Giảm nhập khẩu và tăng xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại
C. Kiểm soát lạm phát
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài

25. Thị trường tiền tệ (money market) là thị trường giao dịch các công cụ tài chính:

A. Có kỳ hạn trên một năm
B. Có kỳ hạn dưới một năm
C. Cổ phiếu và trái phiếu dài hạn
D. Bất động sản

26. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong tài chính tiền tệ là rủi ro:

A. Không trả được nợ khi đến hạn
B. Không chuyển đổi được tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và với chi phí hợp lý
C. Mất giá do lạm phát
D. Do biến động lãi suất

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Thước đo giá trị
C. Công cụ đầu tư rủi ro cao
D. Phương tiện tích trữ giá trị

28. Khái niệm 'tiền nóng' (hot money) thường được dùng để chỉ:

A. Tiền được in mới và có nhiệt độ cao
B. Dòng vốn đầu tư ngắn hạn quốc tế nhạy cảm với lãi suất và tỷ giá hối đoái
C. Tiền mặt được sử dụng trong các giao dịch bất hợp pháp
D. Tiền được tích trữ trong thời kỳ lạm phát cao

29. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại:

A. Tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
B. Tổng giá trị nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định
D. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa hữu hình

30. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng kinh tế vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường IS và đường LM. Điểm này thể hiện điều gì?

A. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đồng thời cân bằng
B. Chỉ thị trường hàng hóa cân bằng
C. Chỉ thị trường tiền tệ cân bằng
D. Thị trường lao động và thị trường vốn đồng thời cân bằng

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

1. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi:

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng quản lý dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương?

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

3. Trong trường hợp giảm phát (deflation), điều gì thường xảy ra?

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

4. Lạm phát được định nghĩa là:

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

6. Lãi suất thực tế (real interest rate) được tính bằng cách:

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì xảy ra với đường кривой Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

8. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường là:

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

9. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là động cơ nắm giữ tiền (motives for holding money) theo Keynes?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

10. Thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng trong dài hạn, sự thay đổi trong cung tiền có tác động chủ yếu đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

11. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách:

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

12. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua trái phiếu chính phủ. Hành động này có tác động trực tiếp nào đến nền kinh tế?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

13. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của chính sách tiền tệ nhằm:

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

14. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

15. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) là gì?

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

16. Công cụ nào sau đây có tính thanh khoản cao nhất?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

17. Loại tiền nào sau đây được coi là tiền pháp định (fiat money)?

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

18. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết:

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

19. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi lãi suất trên thị trường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

20. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu (discount rate), tác động trực tiếp nhất là gì?

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

22. Đường кривой Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

23. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của ngân hàng trung ương có nghĩa là:

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

24. Một quốc gia phá giá đồng tiền của mình nhằm mục đích:

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

25. Thị trường tiền tệ (money market) là thị trường giao dịch các công cụ tài chính:

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

26. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong tài chính tiền tệ là rủi ro:

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

28. Khái niệm `tiền nóng` (hot money) thường được dùng để chỉ:

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

29. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại:

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 9

30. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng kinh tế vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường IS và đường LM. Điểm này thể hiện điều gì?