Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đo lường sản lượng hàng hóa và dịch vụ hiện hành theo giá hiện hành, trong khi GDP thực tế đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế bao gồm cả giá trị hàng hóa trung gian, còn GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, còn GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế chỉ tính sản lượng của khu vực kinh tế nhà nước, còn GDP danh nghĩa tính toàn bộ nền kinh tế.

2. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

A. Sự gia tăng giá cả khi tổng cầu tăng.
B. Tác động khuếch đại của sự thay đổi trong chi tiêu tự định lên tổng sản lượng.
C. Sự giảm xuống của sản lượng khi chính phủ tăng thuế.
D. Tác động của lạm phát lên lãi suất danh nghĩa.

3. Theo mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.

4. Loại hình thất nghiệp nào sau đây KHÔNG tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng nhân công?

A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp tự nhiên.

5. Đâu là một biện pháp bảo hộ thương mại?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tăng chi tiêu cho giáo dục.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

6. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP không tính đến giá trị của hàng hóa trung gian.
B. GDP không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức.
C. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
D. GDP không tính đến lạm phát.

7. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên vì:

A. Chi phí sản xuất không đổi khi sản lượng thay đổi.
B. Giá cả yếu tố đầu vào linh hoạt trong ngắn hạn.
C. Giá cả yếu tố đầu vào có xu hướng cứng nhắc (ít thay đổi) trong ngắn hạn.
D. Năng suất lao động giảm khi sản lượng tăng.

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Lãi suất chiết khấu.

9. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) nếu năng suất lao động của nền kinh tế tăng lên?

A. LRAS dịch chuyển sang trái.
B. LRAS dịch chuyển sang phải.
C. LRAS không thay đổi.
D. LRAS trở nên dốc hơn.

10. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

A. Sản lượng quốc gia.
B. Mức giá chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Lãi suất thực tế.

11. Chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm mục đích:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng giá trị đồng nội tệ.

12. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

A. Chính sách của ngân hàng trung ương.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Mức dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Hiệp định thương mại song phương.

13. Trong điều kiện nào thì phá giá đồng nội tệ có thể KHÔNG cải thiện cán cân thương mại?

A. Khi nhu cầu hàng xuất khẩu và nhập khẩu co giãn nhiều.
B. Khi nhu cầu hàng xuất khẩu và nhập khẩu ít co giãn (không co giãn).
C. Khi nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng nhân công.
D. Khi chính phủ tăng chi tiêu công quá mức.

14. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường ngoại hối.

15. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của chính phủ?

A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thiểu thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.

16. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ nhằm mục đích gì?

A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Tăng dự trữ ngoại hối.

17. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.

18. Chính sách tài khóa nào sau đây có tính tự động ổn định hóa nền kinh tế?

A. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thuế suất thuế thu nhập cá nhân.
C. Trợ cấp thất nghiệp.
D. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).

19. Đường Phillips ngắn hạn thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tổng cầu (AD) trong mô hình kinh tế vĩ mô giản đơn?

A. Tiêu dùng của hộ gia đình (C)
B. Đầu tư của doanh nghiệp (I)
C. Chi tiêu của chính phủ (G)
D. Tiết kiệm của quốc gia (S)

21. Mục tiêu của chính sách tiền tệ lạm phát mục tiêu (inflation targeting) là gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Duy trì tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
C. Giữ lạm phát ở một mức mục tiêu cụ thể.
D. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.

22. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Tổng giá trị xuất nhập khẩu bằng nhau.
D. Nền kinh tế bị suy thoái.

23. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. Nợ công của quốc gia giảm xuống.

24. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

A. Đồng VND lên giá so với đồng USD.
B. Đồng USD mất giá so với đồng VND.
C. Đồng VND mất giá so với đồng USD.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.

25. Trong mô hình Keynesian, khi tổng cung ngắn hạn (AS) và tổng cầu (AD) cùng tăng, điều gì chắc chắn sẽ xảy ra?

A. Mức giá chung sẽ tăng.
B. Sản lượng cân bằng sẽ tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng.
D. Lãi suất sẽ giảm.

26. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation)?

A. Tăng cung tiền quá mức.
B. Giá dầu thô thế giới tăng mạnh.
C. Chính phủ tăng chi tiêu công.
D. Nhu cầu tiêu dùng tăng đột biến.

27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Thất nghiệp.
D. Năng suất lao động.

28. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế tăng lên quá mức so với khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao.
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng lên.

29. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường:

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Mức độ thất nghiệp.

30. Hiện tượng giảm phát (deflation) có nghĩa là:

A. Mức giá chung tăng liên tục.
B. Mức giá chung giảm liên tục.
C. Tốc độ tăng giá chậm lại.
D. Mức giá chung không thay đổi.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

1. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

3. Theo mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

4. Loại hình thất nghiệp nào sau đây KHÔNG tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng nhân công?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một biện pháp bảo hộ thương mại?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

7. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên vì:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) nếu năng suất lao động của nền kinh tế tăng lên?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

10. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

11. Chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm mục đích:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

13. Trong điều kiện nào thì phá giá đồng nội tệ có thể KHÔNG cải thiện cán cân thương mại?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

14. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của chính phủ?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

16. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

17. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

18. Chính sách tài khóa nào sau đây có tính tự động ổn định hóa nền kinh tế?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

19. Đường Phillips ngắn hạn thể hiện mối quan hệ giữa:

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tổng cầu (AD) trong mô hình kinh tế vĩ mô giản đơn?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

21. Mục tiêu của chính sách tiền tệ lạm phát mục tiêu (inflation targeting) là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

22. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

23. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

24. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mô hình Keynesian, khi tổng cung ngắn hạn (AS) và tổng cầu (AD) cùng tăng, điều gì chắc chắn sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation)?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

28. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

29. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

30. Hiện tượng giảm phát (deflation) có nghĩa là:

Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Phân biệt sự khác nhau giữa 'hàng hóa thông thường' (normal good) và 'hàng hóa thứ cấp' (inferior good) dựa trên tác động của thu nhập.

A. Cầu về hàng hóa thông thường giảm khi thu nhập tăng, cầu về hàng hóa thứ cấp tăng khi thu nhập tăng.
B. Cầu về hàng hóa thông thường tăng khi thu nhập tăng, cầu về hàng hóa thứ cấp giảm khi thu nhập tăng.
C. Cầu về cả hai loại hàng hóa đều tăng khi thu nhập tăng, nhưng mức độ khác nhau.
D. Cầu về cả hai loại hàng hóa đều giảm khi thu nhập tăng, nhưng mức độ khác nhau.

2. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm nào?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ có lợi cho một nhóm nhỏ người dân.
D. Được cung cấp bởi khu vực tư nhân một cách hiệu quả.

3. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.

4. Chi phí biến đổi trung bình (Average Variable Cost - AVC) thường có hình dạng như thế nào?

A. Đường thẳng nằm ngang.
B. Đường thẳng dốc lên.
C. Hình chữ U.
D. Đường thẳng dốc xuống.

5. Khi nào thì việc can thiệp của chính phủ vào thị trường (ví dụ: bằng thuế hoặc trợ cấp) có thể cải thiện hiệu quả kinh tế?

A. Trong mọi trường hợp thị trường không đạt cân bằng.
B. Khi thị trường là cạnh tranh hoàn hảo.
C. Khi có ngoại ứng hoặc hàng hóa công cộng.
D. Khi chính phủ muốn tăng thu ngân sách.

6. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản lượng tối ưu tại điểm nào?

A. Khi doanh thu biên (MR) lớn nhất.
B. Khi chi phí biên (MC) nhỏ nhất.
C. Khi doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Khi tổng doanh thu (TR) lớn nhất.

7. Loại thuế nào gây ra tổn thất phúc lợi xã hội (deadweight loss) lớn nhất trong điều kiện các yếu tố khác không đổi?

A. Thuế đánh vào hàng hóa có cầu co giãn nhiều.
B. Thuế đánh vào hàng hóa có cầu co giãn ít.
C. Thuế đánh vào hàng hóa thiết yếu.
D. Thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ.

8. Trong ngắn hạn, điều gì xảy ra với đường chi phí biên (MC) khi năng suất cận biên của lao động (MPL) tăng lên?

A. Đường MC dịch chuyển sang phải.
B. Đường MC dịch chuyển sang trái.
C. Đường MC dốc lên.
D. Đường MC dốc xuống.

9. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất giảm?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

10. Tại sao đường cung dài hạn của ngành cạnh tranh hoàn hảo có thể nằm ngang?

A. Do chi phí sản xuất tăng theo quy mô.
B. Do chi phí sản xuất giảm theo quy mô.
C. Do chi phí sản xuất không đổi theo quy mô.
D. Do rào cản gia nhập ngành cao.

11. Khái niệm 'thặng dư tiêu dùng' thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí mà người tiêu dùng phải trả cho hàng hóa.
B. Giá trị của hàng hóa đối với người tiêu dùng trừ đi số tiền họ thực sự trả.
C. Lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được từ việc bán hàng hóa.
D. Khoản tiền tiết kiệm được khi mua hàng hóa giảm giá.

12. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Tổng doanh thu mà nhà sản xuất nhận được.
B. Chi phí sản xuất của nhà sản xuất.
C. Giá thị trường của sản phẩm trừ đi chi phí sản xuất tối thiểu mà nhà sản xuất sẵn lòng chấp nhận.
D. Lợi nhuận ròng của nhà sản xuất.

13. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.

14. Hàm sản xuất (production function) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố đầu vào và yếu tố đầu ra như thế nào?

A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận.
B. Giá cả và số lượng sản phẩm bán ra.
C. Số lượng yếu tố đầu vào sử dụng và sản lượng tối đa có thể sản xuất.
D. Doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.

15. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định trung bình (AFC)?

A. AFC tăng lên.
B. AFC giảm xuống.
C. AFC không đổi.
D. AFC có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào mức sản lượng.

16. Điều gì là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và nhiều người mua.
B. Sản phẩm đồng nhất và dễ dàng thay thế.
C. Một người bán duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường.
D. Các doanh nghiệp cạnh tranh tự do về giá cả.

17. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi nào?

A. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
B. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp ảnh hưởng đến phúc lợi của người khác mà không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
D. Doanh nghiệp độc quyền kiểm soát giá cả.

18. Điều gì gây ra sự dịch chuyển dọc theo đường cầu?

A. Thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
B. Thay đổi trong giá của hàng hóa thay thế.
C. Thay đổi trong giá của chính hàng hóa đó.
D. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

19. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc đi học đại học là gì?

A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất đi do không đi làm trong thời gian học.
C. Tổng chi phí sinh hoạt trong thời gian học đại học.
D. Tổng tất cả các chi phí trên.

20. Trong mô hình đường cong bàng quan (indifference curve), độ dốc của đường cong tại một điểm thể hiện điều gì?

A. Tổng lợi ích của người tiêu dùng.
B. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) giữa hai hàng hóa.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Giá tương đối của hai hàng hóa.

21. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa đường cầu của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thị trường độc quyền.

A. Đường cầu của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo dốc xuống, còn độc quyền nằm ngang.
B. Đường cầu của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo nằm ngang, còn độc quyền dốc xuống.
C. Cả hai đều dốc xuống nhưng độ dốc khác nhau.
D. Cả hai đều nằm ngang nhưng ở mức giá khác nhau.

22. Lý thuyết về 'bàn tay vô hình' (invisible hand) của Adam Smith đề cập đến điều gì?

A. Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để điều tiết thị trường.
B. Thị trường tự do có xu hướng tự điều chỉnh để đạt hiệu quả kinh tế.
C. Các doanh nghiệp cần hợp tác để tối đa hóa lợi nhuận xã hội.
D. Đạo đức kinh doanh là yếu tố quan trọng nhất trong kinh tế.

23. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp điện, nước, hoặc đường sắt.
D. Ngành bán lẻ.

24. Giả sử một người tiêu dùng có thu nhập cố định và giá cả hàng hóa không đổi. Nếu sở thích của người tiêu dùng thay đổi, điều gì sẽ xảy ra với đường ngân sách (budget constraint) của họ?

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
C. Đường ngân sách không thay đổi.
D. Độ dốc của đường ngân sách thay đổi.

25. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Nhu cầu lao động của doanh nghiệp.
B. Trình độ công nghệ sản xuất.
C. Quyết định đánh đổi giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi của người lao động.
D. Chính sách tiền lương tối thiểu của chính phủ.

26. Điểm đóng cửa sản xuất (shutdown point) của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là khi giá thị trường bằng với:

A. Chi phí cố định trung bình (AFC).
B. Chi phí biến đổi trung bình (AVC) tối thiểu.
C. Tổng chi phí trung bình (ATC) tối thiểu.
D. Chi phí biên (MC).

27. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition), điều gì làm cho đường cầu của doanh nghiệp dốc xuống?

A. Sản phẩm đồng nhất.
B. Rào cản gia nhập ngành cao.
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Thông tin hoàn hảo.

28. Mục tiêu chính của phân tích kinh tế vi mô là gì?

A. Nghiên cứu các vấn đề kinh tế ở quy mô quốc gia.
B. Nghiên cứu hành vi của các tác nhân kinh tế riêng lẻ (hộ gia đình, doanh nghiệp) và cách họ tương tác trên thị trường.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế tổng thể.
D. Phân tích chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ.

29. Điều gì KHÔNG phải là một trong các điều kiện cần thiết để thị trường cạnh tranh hoàn hảo tồn tại?

A. Nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập và rút lui ngành thấp.
D. Thông tin không hoàn hảo.

30. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân tại mỗi mức giá.
C. Lấy trung bình cộng các đường cầu cá nhân.
D. Nhân các đường cầu cá nhân với số lượng người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

1. Phân biệt sự khác nhau giữa `hàng hóa thông thường` (normal good) và `hàng hóa thứ cấp` (inferior good) dựa trên tác động của thu nhập.

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

2. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

3. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

4. Chi phí biến đổi trung bình (Average Variable Cost - AVC) thường có hình dạng như thế nào?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nào thì việc can thiệp của chính phủ vào thị trường (ví dụ: bằng thuế hoặc trợ cấp) có thể cải thiện hiệu quả kinh tế?

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản lượng tối ưu tại điểm nào?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

7. Loại thuế nào gây ra tổn thất phúc lợi xã hội (deadweight loss) lớn nhất trong điều kiện các yếu tố khác không đổi?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

8. Trong ngắn hạn, điều gì xảy ra với đường chi phí biên (MC) khi năng suất cận biên của lao động (MPL) tăng lên?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất giảm?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao đường cung dài hạn của ngành cạnh tranh hoàn hảo có thể nằm ngang?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm `thặng dư tiêu dùng` thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

12. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

13. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

14. Hàm sản xuất (production function) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố đầu vào và yếu tố đầu ra như thế nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định trung bình (AFC)?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

17. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi nào?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì gây ra sự dịch chuyển dọc theo đường cầu?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

19. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc đi học đại học là gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình đường cong bàng quan (indifference curve), độ dốc của đường cong tại một điểm thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

21. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa đường cầu của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thị trường độc quyền.

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

22. Lý thuyết về `bàn tay vô hình` (invisible hand) của Adam Smith đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

23. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường xuất hiện trong ngành nào?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

24. Giả sử một người tiêu dùng có thu nhập cố định và giá cả hàng hóa không đổi. Nếu sở thích của người tiêu dùng thay đổi, điều gì sẽ xảy ra với đường ngân sách (budget constraint) của họ?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

26. Điểm đóng cửa sản xuất (shutdown point) của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là khi giá thị trường bằng với:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

27. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition), điều gì làm cho đường cầu của doanh nghiệp dốc xuống?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

28. Mục tiêu chính của phân tích kinh tế vi mô là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một trong các điều kiện cần thiết để thị trường cạnh tranh hoàn hảo tồn tại?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

30. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?