Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.

2. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. Ngân sách chính phủ không được cân đối.

3. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:

A. Mức giá chung của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Mức giá của hàng hóa và dịch vụ được chính phủ mua.
D. Mức giá của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu.

4. Trong mô hình tổng cung - tổng cầu, sự gia tăng của tổng cầu (AD) khi nền kinh tế đang ở trạng thái dưới mức toàn dụng lao động sẽ dẫn đến:

A. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
D. Giá cả giảm và sản lượng tăng.

5. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thẳng đứng thể hiện:

A. Sản lượng tiềm năng của nền kinh tế không phụ thuộc vào mức giá.
B. Mức giá không ảnh hưởng đến sản lượng trong dài hạn.
C. Nền kinh tế luôn hoạt động ở mức toàn dụng lao động trong dài hạn.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

6. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí đầu vào (ví dụ, giá dầu) tăng lên?

A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường SRAS không dịch chuyển.
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn.

7. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

8. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi lại:

A. Các giao dịch mua bán tài sản tài chính giữa các quốc gia.
B. Các giao dịch hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
C. Các khoản đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp nước ngoài.
D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.

9. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

A. Tỷ lệ trao đổi giữa hàng hóa và dịch vụ của hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa tiền tệ của hai quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái đã điều chỉnh theo lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái được ngân hàng trung ương kiểm soát.

10. Chính sách tài khóa đề cập đến:

A. Các biện pháp của ngân hàng trung ương để kiểm soát lãi suất và cung tiền.
B. Các biện pháp của chính phủ liên quan đến chi tiêu công và thuế khóa.
C. Các quy định của chính phủ về hoạt động của thị trường tài chính.
D. Các chính sách thương mại quốc tế của chính phủ.

11. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

A. Mức giá chung.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Mức cung tiền.

12. Hiệu ứng số nhân chi tiêu (expenditure multiplier) cho thấy:

A. Sự thay đổi trong tổng cầu nhỏ hơn sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu.
B. Sự thay đổi trong tổng cầu lớn hơn sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu.
C. Sự thay đổi trong tổng cầu bằng sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu.
D. Chi tiêu của chính phủ không có tác động đến tổng cầu.

13. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của kinh tế vĩ mô?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Ổn định giá cả.
C. Cân bằng ngân sách chính phủ hàng năm.
D. Toàn dụng lao động.

14. Thất nghiệp chu kỳ phát sinh chủ yếu do:

A. Sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế.
B. Sự thiếu hụt tổng cầu trong nền kinh tế.
C. Sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc.
D. Các yếu tố mang tính mùa vụ trong một số ngành kinh tế.

15. Trong ngắn hạn, sự gia tăng cung tiền có thể dẫn đến:

A. Giảm lãi suất và tăng tổng cầu.
B. Tăng lãi suất và giảm tổng cầu.
C. Giảm cả lãi suất và tổng cung.
D. Tăng cả lãi suất và tổng cung.

16. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

A. Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
D. Chỉ số giảm phát GDP

17. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

A. Sản lượng quốc gia.
B. Mức giá chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng trưởng kinh tế.

18. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ, VND mất giá so với USD), điều này có xu hướng:

A. Làm cho hàng xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người nước ngoài.
B. Làm cho hàng nhập khẩu vào Việt Nam trở nên rẻ hơn.
C. Cải thiện cán cân thương mại của Việt Nam (trong điều kiện nhất định).
D. Làm giảm lạm phát trong nước.

19. “Định luật Okun” mô tả mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Lãi suất và lạm phát.
D. Tiền lương và lạm phát.

20. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự suy giảm liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự gia tăng giá cả của một số ít hàng hóa và dịch vụ quan trọng.
D. Sự biến động thất thường của giá cả hàng hóa và dịch vụ.

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế suất.
D. Lãi suất chiết khấu.

22. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này thường dẫn đến:

A. Tăng cung tiền.
B. Giảm cung tiền.
C. Lãi suất giảm.
D. Lạm phát tăng.

23. “Lạm phát do cầu kéo” (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ.
C. Cung tiền trong nền kinh tế giảm mạnh.
D. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng cao.

24. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường:

A. AD-AS.
B. Cung và Cầu tiền tệ.
C. IS và LM.
D. Phillips và LRAS.

25. “Lãi suất danh nghĩa bằng lãi suất thực tế cộng với tỷ lệ lạm phát kỳ vọng” là biểu thức của:

A. Hiệu ứng Fisher.
B. Nguyên lý gia tốc.
C. Quy tắc Taylor.
D. Định luật Okun.

26. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi:

A. Chính phủ.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Bộ Tài chính.
D. Quốc hội.

27. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lợi nhuận.

28. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi người lao động tự nguyện chuyển việc hoặc tìm kiếm công việc tốt hơn?

A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp ma sát.
D. Thất nghiệp tự nhiên.

29. Khái niệm “bẫy thanh khoản” (liquidity trap) mô tả tình huống khi:

A. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát được cung tiền.
B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế do lãi suất đã rất thấp.
C. Người dân có xu hướng giữ tiền mặt nhiều hơn là gửi vào ngân hàng.
D. Ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản.

30. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, yếu tố quyết định chính đến mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn là:

A. Mức cung tiền.
B. Tổng cầu.
C. Tổng cung.
D. Lãi suất.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

1. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

2. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

3. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

4. Trong mô hình tổng cung - tổng cầu, sự gia tăng của tổng cầu (AD) khi nền kinh tế đang ở trạng thái dưới mức toàn dụng lao động sẽ dẫn đến:

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

5. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thẳng đứng thể hiện:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí đầu vào (ví dụ, giá dầu) tăng lên?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

7. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

8. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi lại:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

9. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

10. Chính sách tài khóa đề cập đến:

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

11. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

12. Hiệu ứng số nhân chi tiêu (expenditure multiplier) cho thấy:

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của kinh tế vĩ mô?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

14. Thất nghiệp chu kỳ phát sinh chủ yếu do:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

15. Trong ngắn hạn, sự gia tăng cung tiền có thể dẫn đến:

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

16. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

17. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

18. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ, VND mất giá so với USD), điều này có xu hướng:

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

19. “Định luật Okun” mô tả mối quan hệ giữa:

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

20. Lạm phát được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

22. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này thường dẫn đến:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

23. “Lạm phát do cầu kéo” (demand-pull inflation) xảy ra khi:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

24. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

25. “Lãi suất danh nghĩa bằng lãi suất thực tế cộng với tỷ lệ lạm phát kỳ vọng” là biểu thức của:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

26. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

27. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

28. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi người lao động tự nguyện chuyển việc hoặc tìm kiếm công việc tốt hơn?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

29. Khái niệm “bẫy thanh khoản” (liquidity trap) mô tả tình huống khi:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

30. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, yếu tố quyết định chính đến mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn là:

Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Điểm tiêu dùng tối ưu của người tiêu dùng trên đồ thị đường cong bàng quan và đường ngân sách là điểm:

A. Đường ngân sách nằm ngang.
B. Đường cong bàng quan dốc nhất.
C. Đường cong bàng quan tiếp xúc với đường ngân sách.
D. Đường cong bàng quan cắt đường ngân sách.

2. Đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:

A. Đường chi phí biên (MC) từ điểm đóng cửa trở lên.
B. Đường chi phí trung bình biến đổi (AVC) từ điểm đóng cửa trở lên.
C. Đường chi phí trung bình tổng cộng (ATC) từ điểm hòa vốn trở lên.
D. Đường doanh thu cận biên (MR).

3. Độc quyền tự nhiên phát sinh khi:

A. Chính phủ cấp bằng sáng chế độc quyền cho một doanh nghiệp.
B. Một doanh nghiệp có lợi thế về quy mô sản xuất lớn khiến chi phí trung bình giảm liên tục khi sản lượng tăng.
C. Có rào cản pháp lý ngăn chặn các doanh nghiệp khác gia nhập thị trường.
D. Một doanh nghiệp sở hữu nguồn lực đầu vào độc nhất.

4. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) của sự thay đổi giá cả là:

A. Sự thay đổi trong lượng cầu do thay đổi thu nhập thực tế.
B. Sự thay đổi trong lượng cầu do thay đổi giá tương đối, giữ nguyên mức thỏa mãn.
C. Tổng sự thay đổi trong lượng cầu do cả hiệu ứng thu nhập và hiệu ứng thay thế.
D. Không có sự thay đổi trong lượng cầu.

5. Mục tiêu chính của kinh tế học vi mô là:

A. Nghiên cứu các vấn đề kinh tế ở cấp độ quốc gia và toàn cầu.
B. Nghiên cứu hành vi kinh tế của các tác nhân kinh tế riêng lẻ như hộ gia đình và doanh nghiệp.
C. Giải quyết các vấn đề về lạm phát và thất nghiệp.
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội ở cấp độ vĩ mô.

6. Trò chơi 'Thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' (Prisoner's Dilemma) minh họa cho khái niệm nào trong kinh tế học?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Lợi ích của hợp tác.
C. Sự xung đột giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể.
D. Sự tối ưu Pareto.

7. Lãi suất (interest rate) trong thị trường vốn là:

A. Giá của lao động.
B. Giá của vốn vay.
C. Giá của đất đai.
D. Giá của hàng hóa tiêu dùng.

8. Cung lao động (labor supply) thường có độ dốc dương vì:

A. Khi tiền lương tăng, người lao động luôn muốn làm việc ít giờ hơn.
B. Khi tiền lương tăng, chi phí cơ hội của việc nghỉ ngơi tăng lên, khuyến khích người lao động làm việc nhiều giờ hơn.
C. Khi tiền lương tăng, thu nhập của người lao động giảm xuống.
D. Cung lao động không bị ảnh hưởng bởi tiền lương.

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách chính phủ có thể can thiệp để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực?

A. Đánh thuế Pigou.
B. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn.
C. Cấp phép ô nhiễm có thể chuyển nhượng.
D. Trợ cấp sản xuất.

10. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa:

A. Có độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1.
B. Có độ co giãn của cầu theo thu nhập âm.
C. Có cầu tăng lên khi giá tăng, vi phạm quy luật cầu.
D. Có cầu giảm xuống khi thu nhập tăng.

11. Vốn nhân lực (human capital) là:

A. Tiền và tài sản tài chính mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Máy móc và thiết bị sử dụng trong sản xuất.
C. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà người lao động tích lũy được.
D. Đất đai và tài nguyên thiên nhiên.

12. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán chỉ tính chi phí hiện hữu.
D. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến doanh thu, còn lợi nhuận kế toán tính cả doanh thu và chi phí.

13. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp có:

A. Đường cầu nằm ngang.
B. Quyền lực thị trường và có thể định giá.
C. Không có rào cản gia nhập ngành.
D. Nhiều doanh nghiệp cạnh tranh.

14. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

A. Khoản lợi ích mà người tiêu dùng nhận được khi mua hàng hóa với giá thấp hơn giá sẵn lòng trả.
B. Khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa.
C. Khoản chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất cận biên của doanh nghiệp.
D. Khoản chênh lệch giữa giá thị trường và giá mà người sản xuất sẵn lòng bán.

15. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp thể hiện ở chỗ:

A. Các doanh nghiệp hoàn toàn không quan tâm đến hành động của đối thủ.
B. Quyết định sản lượng và giá của một doanh nghiệp ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp khác.
C. Các doanh nghiệp luôn cạnh tranh giá gay gắt để giành thị phần.
D. Các doanh nghiệp có thể tự do gia nhập và rời bỏ thị trường.

16. Đường ngân sách (budget constraint) thể hiện:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn mua.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
C. Mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng khi tiêu dùng các kết hợp hàng hóa khác nhau.
D. Sở thích của người tiêu dùng đối với các loại hàng hóa khác nhau.

17. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi tăng liên tục một yếu tố đầu vào, năng suất trung bình của yếu tố đó sẽ giảm.
B. Khi tăng liên tục một yếu tố đầu vào (giữ các yếu tố khác không đổi), năng suất cận biên của yếu tố đó cuối cùng sẽ giảm.
C. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm một yếu tố đầu vào.
D. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng.

18. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.

19. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân ở mỗi mức giá.
B. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân ở mỗi mức giá.
C. Lấy trung bình cộng các đường cầu cá nhân.
D. Chọn đường cầu cá nhân có lượng cầu lớn nhất.

20. Phân biệt giá (price discrimination) là chiến lược định giá mà doanh nghiệp:

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Bán sản phẩm giống nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau với các mức giá khác nhau.
C. Bán sản phẩm khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau với cùng mức giá.
D. Áp dụng cùng một mức giá cho tất cả khách hàng.

21. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

A. Sự sẵn có của hàng hóa thay thế.
B. Tỷ trọng của hàng hóa trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Thời gian.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.

22. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là vấn đề phát sinh do thông tin bất cân xứng, thường xảy ra:

A. Sau khi hợp đồng hoặc giao dịch đã được thực hiện.
B. Trước khi hợp đồng hoặc giao dịch được thực hiện.
C. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
D. Khi tất cả người tham gia thị trường đều có thông tin như nhau.

23. Trong mô hình đường cong bàng quan (indifference curve), độ dốc của đường cong bàng quan thể hiện:

A. Tổng mức thỏa mãn của người tiêu dùng.
B. Tỷ lệ thay thế cận biên (MRS) giữa hai hàng hóa.
C. Giá tương đối của hai hàng hóa.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.

24. Thị trường yếu tố sản xuất (factor market) là thị trường mua bán:

A. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cuối cùng.
B. Các yếu tố đầu vào để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Cổ phiếu và trái phiếu.
D. Ngoại tệ.

25. Thuê kinh tế (economic rent) là:

A. Tiền thuê nhà hoặc đất đai.
B. Phần thu nhập vượt quá mức cần thiết để giữ một yếu tố sản xuất ở trạng thái sử dụng hiện tại.
C. Tổng thu nhập từ việc cho thuê tài sản.
D. Chi phí thuê các yếu tố sản xuất.

26. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là vấn đề phát sinh do thông tin bất cân xứng, thường xảy ra:

A. Trước khi hợp đồng hoặc giao dịch được thực hiện.
B. Sau khi hợp đồng hoặc giao dịch đã được thực hiện.
C. Trong thị trường độc quyền.
D. Khi chính phủ can thiệp để sửa chữa thông tin bất cân xứng.

27. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Một hoạt động kinh tế tạo ra lợi ích cho bên thứ ba không liên quan.
B. Chi phí sản xuất tư nhân cao hơn chi phí sản xuất xã hội.
C. Chi phí sản xuất tư nhân thấp hơn chi phí sản xuất xã hội.
D. Lợi ích tiêu dùng tư nhân thấp hơn lợi ích tiêu dùng xã hội.

28. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
C. Thu nhập tiềm năng bị mất đi do không đi làm.
D. Chi phí ăn uống hàng ngày.

29. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

A. Tất cả người tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ tất cả thông tin.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn nhất.
B. Chi phí trung bình nhỏ nhất.
C. Doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên.
D. Doanh thu trung bình lớn hơn chi phí trung bình.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

1. Điểm tiêu dùng tối ưu của người tiêu dùng trên đồ thị đường cong bàng quan và đường ngân sách là điểm:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

2. Đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

3. Độc quyền tự nhiên phát sinh khi:

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

4. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) của sự thay đổi giá cả là:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

5. Mục tiêu chính của kinh tế học vi mô là:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

6. Trò chơi `Thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân` (Prisoner`s Dilemma) minh họa cho khái niệm nào trong kinh tế học?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

7. Lãi suất (interest rate) trong thị trường vốn là:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

8. Cung lao động (labor supply) thường có độ dốc dương vì:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách chính phủ có thể can thiệp để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

10. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

11. Vốn nhân lực (human capital) là:

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

12. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

13. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp có:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

14. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

15. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp thể hiện ở chỗ:

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

16. Đường ngân sách (budget constraint) thể hiện:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

17. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

18. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

19. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

20. Phân biệt giá (price discrimination) là chiến lược định giá mà doanh nghiệp:

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

22. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là vấn đề phát sinh do thông tin bất cân xứng, thường xảy ra:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

23. Trong mô hình đường cong bàng quan (indifference curve), độ dốc của đường cong bàng quan thể hiện:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

24. Thị trường yếu tố sản xuất (factor market) là thị trường mua bán:

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

25. Thuê kinh tế (economic rent) là:

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

26. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là vấn đề phát sinh do thông tin bất cân xứng, thường xảy ra:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

27. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

28. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

29. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng mà tại đó: