Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Khái niệm 'vòng chu chuyển kinh tế' (circular flow of income) mô tả:

A. Sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Dòng chảy liên tục của thu nhập và chi tiêu giữa các hộ gia đình và doanh nghiệp trong nền kinh tế.
C. Quá trình sản xuất và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự thay đổi của các biến số kinh tế vĩ mô theo thời gian.

2. Công cụ chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tổng cầu?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
C. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Giảm lãi suất chiết khấu.

3. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Chính sách tài khóa
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chi tiêu chính phủ
D. Thuế thu nhập cá nhân

5. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

A. Tiến bộ công nghệ
B. Thay đổi trong tổng cầu
C. Tăng trưởng dân số
D. Nguồn cung vốn

6. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tổng chi tiêu của chính phủ trong một năm.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Giá trị xuất khẩu của một quốc gia.

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp:

A. Bằng 0%.
B. Xảy ra khi nền kinh tế đang suy thoái.
C. Tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức sản lượng tiềm năng.
D. Chỉ bao gồm thất nghiệp chu kỳ.

8. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

A. Thu ngân sách lớn hơn chi ngân sách.
B. Chi ngân sách lớn hơn thu ngân sách.
C. Thu ngân sách bằng chi ngân sách.
D. Cán cân thương mại âm.

9. Trong dài hạn, theo quan điểm của trường phái kinh tế cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

A. Sản lượng và việc làm.
B. Mức giá chung.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Phân phối thu nhập.

10. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào sau đây?

A. Lạm phát cao
B. Suy thoái kinh tế
C. Thặng dư thương mại
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng

11. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong cung tiền (money supply) có thể dẫn đến:

A. Giảm lạm phát và giảm sản lượng.
B. Tăng lạm phát và tăng sản lượng.
C. Giảm lạm phát và tăng sản lượng.
D. Tăng lạm phát và giảm sản lượng.

12. Chỉ số GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP thực tế tính cả hàng hóa và dịch vụ.

13. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ ngắn hạn giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và đầu tư
C. GDP và cán cân thương mại
D. Tiền lương và lợi nhuận

14. Lạm phát cầu kéo (demand-pull inflation) thường xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức giá hiện hành.
C. Nguồn cung hàng hóa và dịch vụ giảm mạnh.
D. Chính phủ tăng thuế.

15. Loại thất nghiệp nào sau đây xảy ra do sự mất cân đối giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc hiện có?

A. Thất nghiệp ma sát.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ.
D. Thất nghiệp tự nhiên.

16. Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu, điều này thường nhằm mục đích:

A. Giảm lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng giá trị đồng nội tệ.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.

17. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ tăng lên (ví dụ, từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

A. Đồng đô la Mỹ đã mất giá so với đồng Việt Nam.
B. Đồng Việt Nam đã mất giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng lên.
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam sẽ giảm xuống.

18. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi giá trị đồng nội tệ giảm giá (phá giá)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner)

A. Cán cân thương mại xấu đi.
B. Cán cân thương mại cải thiện.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Không thể xác định được tác động đến cán cân thương mại.

19. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá cả ở giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

A. Giai đoạn bán lẻ.
B. Giai đoạn sản xuất tại nhà máy.
C. Giai đoạn tiêu dùng cuối cùng.
D. Giai đoạn nhập khẩu.

20. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái (recession), chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tài khóa trung lập.
D. Không có chính sách tài khóa nào được áp dụng.

21. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ lạm phát?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Cán cân thương mại

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của tổng cầu (AD) trong mô hình kinh tế vĩ mô?

A. Tiêu dùng hộ gia đình (C)
B. Đầu tư của doanh nghiệp (I)
C. Chi tiêu chính phủ (G)
D. Tiết kiệm quốc dân (S)

23. Mô hình kinh tế vĩ mô nào sau đây tập trung vào vai trò của kỳ vọng hợp lý (rational expectations) trong việc hình thành kết quả kinh tế?

A. Mô hình Keynesian.
B. Mô hình Tân cổ điển (New Classical).
C. Mô hình Cổ điển (Classical).
D. Mô hình IS-LM.

24. Mục tiêu chính của chính sách ổn định kinh tế vĩ mô là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Duy trì mức giá cả ổn định và mức thất nghiệp thấp.
C. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
D. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng hơn.

25. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, yếu tố nào sau đây quyết định mức sản lượng tiềm năng của một quốc gia?

A. Tổng cầu
B. Chính sách tiền tệ
C. Nguồn lực sản xuất và công nghệ
D. Tỷ giá hối đoái

26. Loại thuế nào sau đây được coi là thuế lũy thoái (regressive tax) về mặt tỷ lệ phần trăm thu nhập?

A. Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.

27. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm thâm hụt thương mại.

28. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên?

A. SRAS dịch chuyển sang phải.
B. SRAS dịch chuyển sang trái.
C. SRAS không thay đổi.
D. SRAS trở nên dốc hơn.

29. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa.
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Tổng cung và tổng cầu.

30. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa.
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Tổng cung và tổng cầu.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

1. Khái niệm `vòng chu chuyển kinh tế` (circular flow of income) mô tả:

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

2. Công cụ chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tổng cầu?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

3. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

5. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

6. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại:

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

8. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

9. Trong dài hạn, theo quan điểm của trường phái kinh tế cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

10. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào sau đây?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

11. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong cung tiền (money supply) có thể dẫn đến:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

12. Chỉ số GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

13. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ ngắn hạn giữa yếu tố nào với yếu tố nào?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

14. Lạm phát cầu kéo (demand-pull inflation) thường xảy ra khi:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

15. Loại thất nghiệp nào sau đây xảy ra do sự mất cân đối giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc hiện có?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

16. Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu, điều này thường nhằm mục đích:

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

17. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ tăng lên (ví dụ, từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi giá trị đồng nội tệ giảm giá (phá giá)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner)

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

19. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá cả ở giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái (recession), chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

21. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ lạm phát?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của tổng cầu (AD) trong mô hình kinh tế vĩ mô?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

23. Mô hình kinh tế vĩ mô nào sau đây tập trung vào vai trò của kỳ vọng hợp lý (rational expectations) trong việc hình thành kết quả kinh tế?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của chính sách ổn định kinh tế vĩ mô là:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

25. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, yếu tố nào sau đây quyết định mức sản lượng tiềm năng của một quốc gia?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

26. Loại thuế nào sau đây được coi là thuế lũy thoái (regressive tax) về mặt tỷ lệ phần trăm thu nhập?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

27. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

29. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

30. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế, dòng tiền tệ KHÔNG bao gồm:

A. Tiền lương trả cho người lao động.
B. Tiền thuê đất.
C. Hàng hóa và dịch vụ.
D. Lợi nhuận doanh nghiệp.

2. Hậu quả của việc áp đặt giá sàn (price floor) thường là:

A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Thặng dư hàng hóa.
C. Giá cả giảm xuống.
D. Thị trường cân bằng hơn.

3. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để khắc phục ngoại tác tiêu cực?

A. Trợ cấp cho người sản xuất.
B. Áp đặt thuế lên hoạt động gây ngoại tác.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm giá hàng hóa.

4. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện khi:

A. Tổng doanh thu lớn nhất.
B. Chi phí biên bằng doanh thu biên.
C. Tổng chi phí nhỏ nhất.
D. Doanh thu biên lớn hơn chi phí biên.

5. Rủi ro đạo đức (Moral hazard) là vấn đề phát sinh do:

A. Thông tin bất cân xứng trước khi giao dịch.
B. Thông tin bất cân xứng sau khi giao dịch.
C. Thiếu thông tin hoàn toàn.
D. Thông tin đối xứng.

6. Phân tích kinh tế thực chứng (Positive economics) tập trung vào:

A. Đưa ra các lời khuyên chính sách.
B. Mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế 'là' như thế nào một cách khách quan.
C. Đánh giá tính công bằng của các kết quả kinh tế.
D. Xây dựng các mô hình kinh tế phức tạp.

7. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh độc quyền.

8. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -0.5, cầu hàng hóa này là:

A. Co giãn.
B. Ít co giãn.
C. Co giãn hoàn toàn.
D. Không co giãn.

9. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất sự khan hiếm trong kinh tế học?

A. Tình trạng có quá ít tiền để mua mọi thứ muốn.
B. Tình trạng nguồn lực có hạn trong khi nhu cầu của con người là vô hạn.
C. Tình trạng một số hàng hóa trở nên khan hiếm trên thị trường.
D. Tình trạng các quốc gia nghèo thiếu nguồn lực phát triển.

10. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối diện là:

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).

11. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và sản lượng của doanh nghiệp.

12. Thặng dư sản xuất là diện tích nằm:

A. Bên trên đường cung và bên dưới giá thị trường.
B. Bên dưới đường cung và bên trên giá thị trường.
C. Bên trên đường cầu và bên dưới giá thị trường.
D. Bên dưới đường cầu và bên trên giá thị trường.

13. Mục tiêu của chính sách giá trần (price ceiling) là:

A. Bảo vệ người sản xuất.
B. Bảo vệ người tiêu dùng bằng cách giữ giá thấp hơn giá cân bằng.
C. Tăng nguồn cung hàng hóa.
D. Giảm lượng cầu hàng hóa.

14. Lựa chọn đối nghịch (Adverse selection) là vấn đề phát sinh do:

A. Thông tin bất cân xứng trước khi giao dịch.
B. Thông tin bất cân xứng sau khi giao dịch.
C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

15. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế giản đơn, ai là người cung cấp yếu tố sản xuất cho doanh nghiệp?

A. Chính phủ.
B. Doanh nghiệp khác.
C. Hộ gia đình.
D. Ngân hàng.

16. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tiền lương mất đi do không đi làm.
C. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
D. Tiền thuê nhà và chi phí ăn uống nếu vẫn ở nhà với gia đình.

17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Phản ứng của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Phản ứng của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Phản ứng của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Phản ứng của giá cả khi lượng cung thay đổi.

18. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.

19. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

A. Tất cả người tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ thông tin.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa liên quan.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng.

21. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất.

22. Điều gì xảy ra với đường cung xăng dầu khi giá dầu thô (nguyên liệu đầu vào) tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cung.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

23. Một ví dụ về ngoại tác tiêu cực là:

A. Tiêm chủng phòng bệnh cho cộng đồng.
B. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
C. Giáo dục giúp nâng cao dân trí.
D. Nghiên cứu khoa học tạo ra tri thức mới.

24. Phân tích kinh tế chuẩn tắc (Normative economics) tập trung vào:

A. Mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế.
B. Đưa ra các nhận định chủ quan về kinh tế, 'nên là' như thế nào.
C. Phân tích dữ liệu và kiểm định các giả thuyết kinh tế.
D. Dự báo các xu hướng kinh tế trong tương lai.

25. Hậu quả của việc áp đặt giá trần (price ceiling) thường là:

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Thị trường cân bằng hơn.

26. Mục tiêu của chính sách giá sàn (price floor) là:

A. Bảo vệ người tiêu dùng.
B. Bảo vệ người sản xuất bằng cách giữ giá cao hơn giá cân bằng.
C. Giảm lượng cung hàng hóa.
D. Tăng lượng cầu hàng hóa.

27. Nếu giá của một hàng hóa X giảm và lượng cầu hàng hóa Y tăng lên, thì X và Y là hàng hóa gì?

A. Hàng hóa thay thế.
B. Hàng hóa bổ sung.
C. Hàng hóa thông thường.
D. Hàng hóa thứ cấp.

28. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Tổng hợp số lượng cầu của một cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Tổng hợp số lượng cung của tất cả các nhà sản xuất trên thị trường.
C. Tổng hợp số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng trên thị trường tại mỗi mức giá.
D. Lấy trung bình số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng trên thị trường.

29. Trong ngắn hạn, đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) thường có hình dạng:

A. Dốc lên liên tục.
B. Dốc xuống liên tục.
C. Hình chữ U.
D. Đường thẳng nằm ngang.

30. Doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà tại đó:

A. Giá bằng chi phí biên.
B. Doanh thu biên bằng chi phí biên.
C. Giá bằng chi phí trung bình.
D. Tổng doanh thu lớn nhất.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

1. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế, dòng tiền tệ KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

2. Hậu quả của việc áp đặt giá sàn (price floor) thường là:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

3. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để khắc phục ngoại tác tiêu cực?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

4. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện khi:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

5. Rủi ro đạo đức (Moral hazard) là vấn đề phát sinh do:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

6. Phân tích kinh tế thực chứng (Positive economics) tập trung vào:

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

7. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

8. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -0.5, cầu hàng hóa này là:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

9. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất sự khan hiếm trong kinh tế học?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

10. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối diện là:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

11. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

12. Thặng dư sản xuất là diện tích nằm:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu của chính sách giá trần (price ceiling) là:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

14. Lựa chọn đối nghịch (Adverse selection) là vấn đề phát sinh do:

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

15. Trong mô hình vòng chu chuyển kinh tế giản đơn, ai là người cung cấp yếu tố sản xuất cho doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

16. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học KHÔNG bao gồm:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

18. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

19. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

21. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra với đường cung xăng dầu khi giá dầu thô (nguyên liệu đầu vào) tăng lên?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

23. Một ví dụ về ngoại tác tiêu cực là:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

24. Phân tích kinh tế chuẩn tắc (Normative economics) tập trung vào:

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

25. Hậu quả của việc áp đặt giá trần (price ceiling) thường là:

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

26. Mục tiêu của chính sách giá sàn (price floor) là:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

27. Nếu giá của một hàng hóa X giảm và lượng cầu hàng hóa Y tăng lên, thì X và Y là hàng hóa gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

28. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

29. Trong ngắn hạn, đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) thường có hình dạng:

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

30. Doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà tại đó: