Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Giảm thâm hụt ngân sách chính phủ.
D. Tăng cường sức cạnh tranh xuất khẩu.

2. Khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền, đường LM sẽ:

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Xoay quanh điểm gốc.

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế tính theo giá hiện hành, GDP danh nghĩa tính theo giá cố định.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP danh nghĩa thì không.

4. Cán cân thương mại (trade balance) là:

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.

5. Điều kiện Marshall-Lerner chỉ ra rằng phá giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại khi:

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối bằng 1.
C. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối lớn hơn 1.
D. Độ co giãn của cầu xuất khẩu lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.

6. Trong ngắn hạn, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến:

A. Giảm sản lượng và giảm mức giá.
B. Tăng sản lượng và tăng mức giá.
C. Tăng sản lượng và giảm mức giá.
D. Giảm sản lượng và tăng mức giá.

7. Hiệu ứng đám đông (crowding-out effect) trong chính sách tài khóa xảy ra khi:

A. Tăng chi tiêu chính phủ làm giảm lãi suất.
B. Giảm thuế làm tăng đầu tư tư nhân.
C. Tăng chi tiêu chính phủ làm tăng lãi suất và giảm đầu tư tư nhân.
D. Tăng thuế làm giảm tiêu dùng hộ gia đình.

8. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá tổng cung.
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao.
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng lên.

9. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của:

A. Mức giá chung (CPI).
B. GDP thực tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cán cân thương mại.

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Thuế suất.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.

11. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường:

A. Tổng cung và tổng cầu.
B. Đường IS và đường LM.
C. Đường Phillips và đường tổng cung ngắn hạn.
D. Đường AD và đường AS dài hạn.

12. Phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) có xu hướng:

A. Làm giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu.
B. Làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu.
D. Làm tăng cả xuất khẩu và nhập khẩu.

13. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Tiết kiệm và đầu tư.

14. Sự dịch chuyển của đường tổng cầu (AD) sang phải có thể do:

A. Giá dầu thế giới tăng cao.
B. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
C. Chính phủ tăng chi tiêu công.
D. Kỳ vọng lạm phát giảm xuống.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP?

A. Giá trị hàng hóa trung gian.
B. Giá trị dịch vụ tư vấn tài chính.
C. Tiền lương trả cho công nhân.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.

16. Hàm sản xuất tổng thể (aggregate production function) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và đầu tư.
B. Lao động, vốn và sản lượng.
C. Tiêu dùng và tiết kiệm.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu.

17. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là:

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu có thể đạt được trong nền kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng nhân công.

18. Chính sách tài khóa thắt chặt thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Tăng cường xuất khẩu.

19. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là:

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được đổi lấy tiền tệ của quốc gia khác.
C. Tỷ giá hối đoái đã điều chỉnh theo lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái do ngân hàng trung ương kiểm soát.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng vốn vật chất.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Gia tăng dân số nhanh chóng.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

21. Khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng giảm phát (deflation), chính sách tiền tệ thích hợp là:

A. Thắt chặt tiền tệ.
B. Nới lỏng tiền tệ.
C. Giữ nguyên chính sách tiền tệ.
D. Tăng cường kiểm soát tín dụng.

22. Giả định 'ceteris paribus' trong kinh tế học có nghĩa là:

A. Mọi yếu tố đều thay đổi.
B. Một số yếu tố được giữ không đổi trong khi phân tích tác động của yếu tố khác.
C. Chỉ có yếu tố giá cả thay đổi.
D. Không có yếu tố nào thay đổi.

23. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ lãi suất chiết khấu (discount rate) để:

A. Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Cho các ngân hàng thương mại vay tiền.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.

24. Chính sách tài khóa có hiệu quả hơn chính sách tiền tệ trong việc kích thích kinh tế khi:

A. Đường LM dốc đứng.
B. Đường LM nằm ngang.
C. Đường IS dốc đứng.
D. Đường IS nằm ngang.

25. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng cán cân thương mại:

A. Cải thiện ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
B. Xấu đi trong ngắn hạn và cải thiện trong dài hạn sau khi phá giá tiền tệ.
C. Cải thiện trong ngắn hạn và xấu đi trong dài hạn sau khi phá giá tiền tệ.
D. Luôn xấu đi sau khi phá giá tiền tệ.

26. Lý thuyết kinh tế vĩ mô Keynesian nhấn mạnh vai trò của:

A. Thị trường tự do và tự điều chỉnh.
B. Chính phủ can thiệp vào nền kinh tế để ổn định tổng cầu.
C. Chính sách tiền tệ là công cụ duy nhất để ổn định kinh tế.
D. Cung luôn tự tạo ra cầu.

27. Trường phái kinh tế học cổ điển (Classical economics) tin rằng:

A. Thất nghiệp là vấn đề chủ yếu của nền kinh tế.
B. Chính phủ cần can thiệp mạnh mẽ để ổn định kinh tế.
C. Thị trường có khả năng tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng toàn dụng.
D. Chính sách tiền tệ không có tác dụng thực tế.

28. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) bao gồm:

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng cả thuế và chi tiêu chính phủ ở mức tương đương.
D. Giảm cả thuế và chi tiêu chính phủ ở mức tương đương.

29. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) là đường thẳng đứng vì:

A. Giá cả không đổi trong dài hạn.
B. Sản lượng tiềm năng không phụ thuộc vào mức giá.
C. Lạm phát luôn ở mức mục tiêu trong dài hạn.
D. Thất nghiệp bằng 0 trong dài hạn.

30. Hệ số nhân (multiplier) trong kinh tế vĩ mô thể hiện:

A. Tỷ lệ lạm phát so với tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ thay đổi của sản lượng cân bằng khi có sự thay đổi trong chi tiêu tự định.
C. Tỷ lệ thất nghiệp so với lạm phát.
D. Mức độ ảnh hưởng của lãi suất đến đầu tư.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

1. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

2. Khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền, đường LM sẽ:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

4. Cán cân thương mại (trade balance) là:

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

5. Điều kiện Marshall-Lerner chỉ ra rằng phá giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại khi:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

6. Trong ngắn hạn, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến:

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

7. Hiệu ứng đám đông (crowding-out effect) trong chính sách tài khóa xảy ra khi:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

8. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

9. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

11. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

12. Phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) có xu hướng:

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

13. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa:

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

14. Sự dịch chuyển của đường tổng cầu (AD) sang phải có thể do:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

16. Hàm sản xuất tổng thể (aggregate production function) thể hiện mối quan hệ giữa:

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

17. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là:

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

18. Chính sách tài khóa thắt chặt thường được sử dụng để:

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

19. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là:

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

21. Khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng giảm phát (deflation), chính sách tiền tệ thích hợp là:

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

22. Giả định `ceteris paribus` trong kinh tế học có nghĩa là:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

23. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ lãi suất chiết khấu (discount rate) để:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

24. Chính sách tài khóa có hiệu quả hơn chính sách tiền tệ trong việc kích thích kinh tế khi:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

25. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng cán cân thương mại:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

26. Lý thuyết kinh tế vĩ mô Keynesian nhấn mạnh vai trò của:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

27. Trường phái kinh tế học cổ điển (Classical economics) tin rằng:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

28. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) bao gồm:

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

29. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) là đường thẳng đứng vì:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

30. Hệ số nhân (multiplier) trong kinh tế vĩ mô thể hiện:

Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Trong dài hạn, trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp có xu hướng:

A. Dương.
B. Âm.
C. Bằng không.
D. Không xác định.

2. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí:

A. Chi phí có thể thu hồi được.
B. Chi phí phát sinh trong tương lai.
C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
D. Chi phí biến đổi.

3. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba mà không được đền bù.
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

4. Giá sàn (price floor) thường dẫn đến tình trạng:

A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Dư thừa hàng hóa.
C. Cân bằng thị trường.
D. Giá giảm xuống.

5. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) trên thị trường có thể dẫn đến vấn đề:

A. Cung vượt quá cầu.
B. Giá cả tăng cao.
C. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard).
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo hơn.

6. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' (prisoner's dilemma) minh họa cho:

A. Lợi ích của hợp tác.
B. Sự thống trị của chiến lược hợp tác.
C. Khó khăn trong việc đạt được hợp tác ngay cả khi hợp tác mang lại lợi ích cho tất cả các bên.
D. Sự ổn định của độc quyền.

7. Độc quyền tự nhiên thường xảy ra khi:

A. Chính phủ cấp phép độc quyền cho một doanh nghiệp.
B. Một doanh nghiệp có bằng sáng chế cho sản phẩm duy nhất.
C. Chi phí trung bình giảm liên tục khi quy mô sản xuất tăng lên trong phạm vi thị trường.
D. Có rào cản gia nhập thị trường do pháp luật.

8. Quy luật cung phát biểu rằng, các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa tăng lên thì:

A. Lượng cung của hàng hóa đó giảm xuống.
B. Cầu của hàng hóa đó giảm xuống.
C. Lượng cung của hàng hóa đó tăng lên.
D. Cầu của hàng hóa đó tăng lên.

9. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, còn lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, còn lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế tính toán doanh thu trừ đi chi phí явный, lợi nhuận kế toán tính toán doanh thu trừ đi chi phí ẩn.
D. Lợi nhuận kế toán luôn nhỏ hơn lợi nhuận kinh tế.

10. Hành vi 'ăn theo' (free-riding) thường xảy ra khi tiêu dùng hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa thiết yếu.
D. Hàng hóa xa xỉ.

11. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được do mua hàng hóa với giá thấp hơn.
B. Khoản tiền mà người sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Tổng doanh thu của người sản xuất.
D. Lợi nhuận ròng của người sản xuất.

12. Phân biệt 'di chuyển dọc đường cầu' và 'dịch chuyển đường cầu'. 'Di chuyển dọc đường cầu' xảy ra do:

A. Thay đổi thu nhập của người tiêu dùng.
B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
C. Thay đổi giá của hàng hóa đó.
D. Thay đổi kỳ vọng về giá trong tương lai.

13. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất.

14. Trong mô hình đường cong bàng quan và đường ngân sách, điểm tiêu dùng tối ưu là điểm:

A. Đường bàng quan nằm phía trên đường ngân sách.
B. Đường bàng quan cắt đường ngân sách.
C. Đường bàng quan tiếp xúc với đường ngân sách.
D. Đường ngân sách nằm phía trên đường bàng quan.

15. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

16. Trong một thị trường độc quyền, doanh nghiệp độc quyền sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Chi phí cận biên bằng giá.
B. Doanh thu cận biên bằng giá.
C. Doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên.
D. Chi phí trung bình thấp nhất.

17. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi tăng tất cả các yếu tố đầu vào, sản lượng tăng chậm dần.
B. Khi tăng một yếu tố đầu vào trong khi các yếu tố khác cố định, sản lượng cận biên của yếu tố đầu vào đó cuối cùng sẽ giảm.
C. Chi phí cận biên luôn tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận giảm dần khi sản lượng tăng.

18. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường:

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.

19. Sản phẩm cận biên của lao động (Marginal Product of Labor - MPL) là:

A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sản lượng tăng thêm khi sử dụng thêm một đơn vị vốn.
C. Sản lượng tăng thêm khi sử dụng thêm một đơn vị lao động.
D. Tổng chi phí lao động.

20. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, điều gì thường xảy ra với chi phí trung bình?

A. Chi phí trung bình luôn giảm.
B. Chi phí trung bình luôn tăng.
C. Chi phí trung bình có thể giảm rồi tăng hoặc ngược lại, tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
D. Chi phí trung bình không đổi.

21. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có ít người bán và nhiều người mua.
B. Sản phẩm khác biệt hóa.
C. Nhiều người bán và nhiều người mua, sản phẩm đồng nhất.
D. Doanh nghiệp có khả năng định giá.

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), quyết định đầu tư dự án được coi là hiệu quả về mặt kinh tế khi:

A. Tổng chi phí lớn hơn tổng lợi ích.
B. Tổng lợi ích lớn hơn tổng chi phí.
C. Lợi ích cận biên bằng chi phí cận biên.
D. Chi phí cận biên lớn hơn lợi ích cận biên.

23. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa có cầu co giãn nhiều, gánh nặng thuế sẽ chủ yếu do:

A. Người sản xuất chịu.
B. Người tiêu dùng chịu.
C. Cả người sản xuất và người tiêu dùng chịu gánh nặng thuế như nhau.
D. Chính phủ chịu.

24. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường:

A. Thị trường lao động.
B. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường ngoại hối.

25. Giá trần (price ceiling) thường được chính phủ áp dụng với mục đích:

A. Bảo vệ người sản xuất.
B. Tăng nguồn thu ngân sách.
C. Bảo vệ người tiêu dùng, giữ giá không quá cao.
D. Giảm lượng cung trên thị trường.

26. Đường cầu thị trường được hình thành bởi:

A. Tổng cầu của tất cả người tiêu dùng trên thị trường ở mỗi mức giá.
B. Cầu của người tiêu dùng có thu nhập cao nhất.
C. Cầu của người tiêu dùng điển hình nhất trên thị trường.
D. Cầu của doanh nghiệp lớn nhất trên thị trường.

27. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc tính nào sau đây?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ có tính cạnh tranh.
D. Chỉ có tính loại trừ.

28. Hàng hóa nào sau đây có cầu ít co giãn theo giá nhất?

A. Điện thoại thông minh đời mới nhất.
B. Xăng dầu.
C. Vé xem phim cuối tuần.
D. Nước ngọt có ga.

29. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

30. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học là:

A. Tổng học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Học phí, chi phí sinh hoạt và tiền lương đáng lẽ có thể kiếm được nếu đi làm.
C. Chỉ học phí.
D. Chi phí sinh hoạt.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

1. Trong dài hạn, trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp có xu hướng:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

2. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

3. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

4. Giá sàn (price floor) thường dẫn đến tình trạng:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

5. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) trên thị trường có thể dẫn đến vấn đề:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

6. Trong lý thuyết trò chơi, `thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân` (prisoner`s dilemma) minh họa cho:

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

7. Độc quyền tự nhiên thường xảy ra khi:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

8. Quy luật cung phát biểu rằng, các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa tăng lên thì:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

9. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

10. Hành vi `ăn theo` (free-riding) thường xảy ra khi tiêu dùng hàng hóa nào?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

11. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là:

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

12. Phân biệt `di chuyển dọc đường cầu` và `dịch chuyển đường cầu`. `Di chuyển dọc đường cầu` xảy ra do:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

13. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

14. Trong mô hình đường cong bàng quan và đường ngân sách, điểm tiêu dùng tối ưu là điểm:

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

15. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

16. Trong một thị trường độc quyền, doanh nghiệp độc quyền sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

17. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

18. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

19. Sản phẩm cận biên của lao động (Marginal Product of Labor - MPL) là:

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

20. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, điều gì thường xảy ra với chi phí trung bình?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

21. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), quyết định đầu tư dự án được coi là hiệu quả về mặt kinh tế khi:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

23. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa có cầu co giãn nhiều, gánh nặng thuế sẽ chủ yếu do:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

24. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường:

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

25. Giá trần (price ceiling) thường được chính phủ áp dụng với mục đích:

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

26. Đường cầu thị trường được hình thành bởi:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

27. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc tính nào sau đây?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

28. Hàng hóa nào sau đây có cầu ít co giãn theo giá nhất?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

30. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học là: