1. Trong học thuyết về giấc mơ của Freud, 'nội dung hiển hiện' (manifest content) của giấc mơ là gì?
A. Ý nghĩa ẩn sâu, vô thức của giấc mơ
B. Câu chuyện bề mặt, nhớ được của giấc mơ
C. Cảm xúc chủ đạo trong giấc mơ
D. Ký ức bị kìm nén được biểu hiện trong giấc mơ
2. Ảnh hưởng 'người ngoài cuộc' (bystander effect) trong tâm lý học xã hội mô tả hiện tượng gì?
A. Xu hướng mọi người hành động khác biệt khi ở một mình so với khi ở trong nhóm
B. Xu hướng mọi người ít có khả năng giúp đỡ người khác trong tình huống khẩn cấp khi có nhiều người xung quanh
C. Xu hướng mọi người tuân thủ ý kiến của nhóm đa số, ngay cả khi ý kiến đó sai
D. Xu hướng mọi người đánh giá thấp khả năng của bản thân so với người khác
3. Trong tâm lý học, 'sự thuyên giảm' (extinction) trong điều kiện hóa cổ điển (classical conditioning) xảy ra khi nào?
A. Phản ứng có điều kiện trở nên mạnh mẽ hơn
B. Phản ứng có điều kiện yếu đi hoặc biến mất khi kích thích có điều kiện không còn đi kèm với kích thích vô điều kiện
C. Kích thích vô điều kiện được thay thế bằng kích thích có điều kiện
D. Kích thích trung tính trở thành kích thích vô điều kiện
4. Thuyết 'phân tầng nhu cầu' (hierarchy of needs) của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn
C. Từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự hiện thực hóa
D. Từ nhu cầu nhận thức đến nhu cầu thẩm mỹ
5. Cảm giác và tri giác khác nhau như thế nào?
A. Cảm giác là quá trình nhận thức ý nghĩa, tri giác là quá trình tiếp nhận thông tin
B. Cảm giác là quá trình tiếp nhận thông tin từ giác quan, tri giác là quá trình tổ chức và diễn giải thông tin đó
C. Cảm giác và tri giác là hai giai đoạn của cùng một quá trình nhận thức
D. Cảm giác là quá trình chủ quan, tri giác là quá trình khách quan
6. Loại trí nhớ nào có dung lượng lưu trữ gần như vô hạn và thời gian lưu trữ lâu dài?
A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn
D. Trí nhớ làm việc
7. Thuyết gắn bó (Attachment theory) của John Bowlby tập trung vào tầm quan trọng của điều gì trong phát triển tâm lý?
A. Di truyền và bản năng
B. Quan hệ sớm giữa trẻ em và người chăm sóc
C. Học tập thông qua phần thưởng và hình phạt
D. Xung đột vô thức trong thời thơ ấu
8. Thuyết nhân văn (Humanistic psychology) nhấn mạnh điều gì ở con người?
A. Ảnh hưởng của các xung đột vô thức
B. Tiềm năng phát triển, tự do ý chí và sự tự hiện thực hóa
C. Vai trò của học tập và môi trường
D. Cơ chế sinh học của hành vi
9. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Xã hội loài người
B. Hành vi và hoạt động tinh thần
C. Bộ não và hệ thần kinh
D. Lịch sử phát triển của loài người
10. Cơ chế phòng vệ 'chối bỏ' (denial) trong tâm lý học là gì?
A. Gán những suy nghĩ hoặc cảm xúc không thể chấp nhận của bản thân cho người khác
B. Cố gắng biện minh cho hành vi sai trái bằng lý do hợp lý
C. Từ chối chấp nhận thực tế đau buồn hoặc khó chịu
D. Chuyển hướng cảm xúc từ đối tượng gây khó chịu sang đối tượng ít đe dọa hơn
11. Điều gì KHÔNG phải là một trong những loại trí thông minh theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner?
A. Trí thông minh cảm xúc
B. Trí thông minh ngôn ngữ
C. Trí thông minh logic-toán học
D. Trí thông minh không gian
12. Khái niệm 'bản ngã' (ego) trong lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud đại diện cho điều gì?
A. Nguồn năng lượng bản năng và vô thức
B. Nguyên tắc đạo đức và lương tâm
C. Phần lý trí, ý thức, điều chỉnh hành vi theo thực tế
D. Ký ức và kinh nghiệm đã quên
13. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học để thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia?
A. Nghiên cứu trường hợp
B. Quan sát tự nhiên
C. Khảo sát
D. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
14. Sự khác biệt chính giữa tâm lý học phát triển và tâm lý học xã hội là gì?
A. Tâm lý học phát triển nghiên cứu trẻ em, tâm lý học xã hội nghiên cứu người lớn
B. Tâm lý học phát triển nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian, tâm lý học xã hội nghiên cứu ảnh hưởng của xã hội
C. Tâm lý học phát triển tập trung vào cá nhân, tâm lý học xã hội tập trung vào nhóm
D. Tâm lý học phát triển là lý thuyết, tâm lý học xã hội là ứng dụng
15. Trong thí nghiệm tâm lý, biến độc lập là gì?
A. Biến được đo lường để xem xét hiệu quả
B. Biến được giữ không đổi trong suốt thí nghiệm
C. Biến được nhà nghiên cứu thao tác hoặc thay đổi
D. Biến ngẫu nhiên ảnh hưởng đến kết quả
16. Thuyết hành vi (Behaviorism) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào trong việc hình thành hành vi?
A. Ý thức và tiềm thức
B. Di truyền và bản năng
C. Quan sát và học tập
D. Cảm xúc và động cơ bên trong
17. Thí nghiệm Milgram nổi tiếng trong tâm lý học xã hội nghiên cứu về vấn đề gì?
A. Sự tuân thủ quyền lực
B. Ảnh hưởng của nhóm lên hành vi cá nhân
C. Sự hình thành định kiến và phân biệt đối xử
D. Hành vi giúp đỡ người khác
18. Hội chứng Stockholm (Stockholm syndrome) mô tả hiện tượng gì?
A. Rối loạn trí nhớ do chấn thương
B. Sự phát triển cảm xúc tích cực của con tin đối với kẻ bắt giữ
C. Xu hướng tuân thủ mệnh lệnh của người có quyền lực
D. Nỗi sợ hãi không gian mở
19. Hiện tượng 'tự kỷ ám thị' (self-fulfilling prophecy) xảy ra khi nào?
A. Khi người khác kỳ vọng cao vào chúng ta
B. Khi niềm tin hoặc kỳ vọng của chúng ta về một tình huống hoặc người nào đó ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta và làm cho kỳ vọng đó trở thành hiện thực
C. Khi chúng ta cố gắng thuyết phục người khác tin vào điều gì đó
D. Khi chúng ta dự đoán chính xác tương lai
20. Nguyên tắc 'Gestalt' trong tri giác nhấn mạnh điều gì?
A. Tri giác là tổng hợp các cảm giác đơn lẻ
B. Tri giác là quá trình thụ động tiếp nhận thông tin
C. Chúng ta tri giác thế giới như một tổng thể có cấu trúc, không chỉ là tổng các phần riêng lẻ
D. Tri giác chủ yếu dựa trên kinh nghiệm quá khứ
21. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Nỗi sợ hãi cụ thể về một đối tượng hoặc tình huống
B. Cơn hoảng loạn đột ngột và dữ dội
C. Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều vấn đề khác nhau
D. Trạng thái buồn bã và mất hứng thú kéo dài
22. Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight response) là phản ứng của cơ thể trước điều gì?
A. Tình huống vui vẻ, phấn khích
B. Tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng
C. Tình huống nhàm chán, đơn điệu
D. Tình huống quen thuộc, thường ngày
23. Sự khác biệt giữa 'định kiến' (prejudice) và 'phân biệt đối xử' (discrimination) là gì?
A. Định kiến là hành vi, phân biệt đối xử là thái độ
B. Định kiến là thái độ tiêu cực, phân biệt đối xử là hành vi tiêu cực
C. Định kiến chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân, phân biệt đối xử xảy ra ở cấp độ xã hội
D. Định kiến là vô thức, phân biệt đối xử là ý thức
24. Chức năng chính của vỏ não trước trán (prefrontal cortex) là gì?
A. Xử lý thông tin cảm giác
B. Kiểm soát vận động
C. Chức năng điều hành, lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động
D. Xử lý cảm xúc
25. Trong tâm lý học tội phạm, 'hồ sơ tâm lý tội phạm' (criminal profiling) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định động cơ phạm tội của tội phạm đã bị bắt
B. Dự đoán hành vi tội phạm trong tương lai
C. Xây dựng mô tả về nhân cách, hành vi và đặc điểm của tội phạm chưa xác định dựa trên hiện trường vụ án
D. Đánh giá mức độ nguy hiểm của tội phạm đã bị kết án
26. Thuật ngữ 'mặt nạ' (persona) trong tâm lý học Jungian đề cập đến điều gì?
A. Phần vô thức, tối tăm của nhân cách
B. Hình mẫu lý tưởng về bản thân mà chúng ta muốn đạt được
C. Vai trò xã hội hoặc 'mặt nạ' chúng ta thể hiện ra bên ngoài
D. Trung tâm của ý thức và bản sắc cá nhân
27. Động lực bên trong (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
A. Phần thưởng và sự khen ngợi từ bên ngoài
B. Áp lực và kỳ vọng từ xã hội
C. Sự hứng thú và thỏa mãn cá nhân từ hoạt động
D. Sợ hãi hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực
28. Liệu pháp nhận thức-hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tâm thần?
A. Ký ức tuổi thơ bị kìm nén
B. Hệ thống phần thưởng và hình phạt trong môi trường
C. Suy nghĩ và hành vi không thích nghi
D. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội
29. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng nhớ lại thông tin tích cực tốt hơn thông tin tiêu cực
B. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ủng hộ và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết ban đầu
C. Xu hướng đánh giá cao thông tin đến từ nguồn đáng tin cậy
D. Xu hướng bỏ qua thông tin mâu thuẫn với kinh nghiệm cá nhân
30. Trong tâm lý học nhận thức, 'lược đồ' (schema) là gì?
A. Đơn vị cơ bản của trí nhớ ngắn hạn
B. Khuôn mẫu tinh thần hoặc cấu trúc kiến thức tổ chức thông tin về một chủ đề, sự kiện hoặc khái niệm
C. Quá trình mã hóa thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn
D. Phương pháp giải quyết vấn đề từng bước