1. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson mà trẻ em chủ yếu học về sự tự chủ và kiểm soát?
A. Tin tưởng so với Hoài nghi (0-1 tuổi).
B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (1-3 tuổi).
C. Chủ động so với Mặc cảm tội lỗi (3-6 tuổi).
D. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (6-12 tuổi).
2. Khái niệm 'nhu cầu thứ yếu' trong Tháp nhu cầu Maslow đề cập đến:
A. Các nhu cầu sinh lý cơ bản.
B. Các nhu cầu về an toàn và an ninh.
C. Các nhu cầu về xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện.
D. Nhu cầu về thức ăn, nước uống, và ngủ.
3. Cơ chế phòng vệ 'thăng hoa' (sublimation) trong tâm lý học là gì?
A. Chối bỏ sự tồn tại của một sự thật gây khó chịu.
B. Chuyển xung năng không được chấp nhận sang các hành vi được xã hội chấp nhận và đánh giá cao.
C. Gán những cảm xúc hoặc xung năng của bản thân cho người khác.
D. Quay trở lại các hành vi ứng xử ở giai đoạn phát triển trước đó khi đối mặt với căng thẳng.
4. Thuyết trí tuệ đa dạng (multiple intelligences) được Howard Gardner đề xuất nhấn mạnh điều gì?
A. Trí thông minh tổng quát (g-factor).
B. Sự quan trọng của chỉ số IQ.
C. Các loại trí thông minh khác nhau và độc lập tương đối.
D. Yếu tố di truyền quyết định trí thông minh.
5. Thuyết 'dòng ý thức' (stream of consciousness) được đề xuất bởi nhà tâm lý học nào?
A. Sigmund Freud.
B. William James.
C. B.F. Skinner.
D. Jean Piaget.
6. Thuật ngữ 'cái tôi' (ego) trong lý thuyết phân tâm học của Freud đại diện cho:
A. Nguyên tắc khoái lạc.
B. Nguyên tắc hiện thực.
C. Ý thức đạo đức và lương tâm.
D. Bản năng sinh tồn.
7. Tính cách được hình thành và phát triển chủ yếu dưới ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Yếu tố sinh học di truyền.
B. Môi trường sống và giáo dục.
C. Đặc điểm thể chất.
D. Khí hậu địa lý.
8. Hiện tượng 'ảo ảnh đám đông' (bystander effect) xảy ra do yếu tố tâm lý xã hội nào?
A. Sự lan tỏa trách nhiệm.
B. Áp lực tuân thủ.
C. Sự thiếu thông tin.
D. Định kiến xã hội.
9. Nguyên tắc 'tạo sự khan hiếm' (scarcity) trong thuyết phục thường dựa trên yếu tố tâm lý nào?
A. Nhu cầu nhất quán.
B. Nhu cầu được khan hiếm.
C. Sợ mất mát.
D. Mong muốn được công nhận.
10. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của cảm giác?
A. Phản ánh thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng.
B. Định hướng hành vi.
C. Tạo ra hình ảnh trọn vẹn về thế giới.
D. Điều chỉnh hoạt động sinh lý.
11. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tính di truyền.
B. Sự kết hợp kích thích.
C. Nhu cầu sinh học.
D. Khả năng tư duy.
12. Thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của vô thức trong việc định hình hành vi con người?
A. Thuyết hành vi.
B. Thuyết nhân văn.
C. Thuyết phân tâm học.
D. Thuyết nhận thức.
13. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi:
A. Sợ hãi vô lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
B. Lo lắng quá mức và kéo dài về nhiều vấn đề khác nhau.
C. Các cơn hoảng sợ tái diễn bất ngờ.
D. Nỗi ám ảnh và hành vi cưỡng chế.
14. Loại stress nào được coi là tích cực, thúc đẩy sự phát triển và hiệu suất?
A. Distress.
B. Eustress.
C. Chronic stress.
D. Acute stress.
15. Ảnh hưởng xã hội nào xảy ra khi chúng ta tuân theo hành vi của nhóm để được chấp nhận và yêu thích?
A. Tuân thủ (Compliance).
B. Vâng lời (Obedience).
C. Tuân theo chuẩn mực (Conformity) vì nhu cầu thông tin.
D. Tuân theo chuẩn mực (Conformity) vì nhu cầu được chấp nhận.
16. Quy luật nào của tri giác giúp chúng ta nhận ra một vật thể ngay cả khi một phần của nó bị che khuất?
A. Quy luật về tính trọn vẹn.
B. Quy luật về tính ổn định.
C. Quy luật về tính lựa chọn.
D. Quy luật về tính ý nghĩa.
17. Thí nghiệm Stanford Prison Experiment của Philip Zimbardo minh họa rõ nhất về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi?
A. Tính cách cá nhân.
B. Vai trò xã hội và tình huống.
C. Áp lực nhóm.
D. Yếu tố di truyền.
18. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và các quá trình tinh thần.
B. Cấu trúc của não bộ.
C. Sự phát triển của xã hội loài người.
D. Các quy luật kinh tế.
19. Phương pháp quan sát trong Tâm lý học chủ yếu dựa vào:
A. Thao tác và kiểm soát biến số.
B. Ghi nhận và mô tả hành vi một cách khách quan.
C. Phân tích dữ liệu thống kê phức tạp.
D. Sử dụng các thiết bị đo lường sinh lý.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình quên?
A. Sự can thiệp của thông tin khác.
B. Sự suy giảm dấu vết trí nhớ theo thời gian.
C. Mức độ tập trung chú ý ban đầu.
D. Màu sắc của thông tin được ghi nhớ.
21. Phương pháp nghiên cứu trắc dọc (longitudinal study) có ưu điểm chính là gì?
A. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
B. Nghiên cứu sự thay đổi và phát triển theo thời gian của cùng một nhóm đối tượng.
C. So sánh các nhóm đối tượng khác nhau ở cùng một thời điểm.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố nhiễu.
22. Loại trí nhớ nào có dung lượng lưu trữ lớn nhất và thời gian lưu trữ gần như vô hạn?
A. Trí nhớ giác quan.
B. Trí nhớ ngắn hạn.
C. Trí nhớ dài hạn.
D. Trí nhớ làm việc.
23. Đâu là đặc điểm chính của tư duy trực quan hành động?
A. Sử dụng ngôn ngữ để giải quyết vấn đề.
B. Dựa vào hình ảnh và biểu tượng trừu tượng.
C. Gắn liền với hoạt động thực tiễn, thao tác vật chất.
D. Phân tích logic và suy diễn.
24. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tinh thần?
A. Ký ức tuổi thơ.
B. Hành vi vô thức.
C. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
D. Mối quan hệ gia đình.
25. Định kiến (prejudice) khác với phân biệt đối xử (discrimination) ở điểm nào?
A. Tính công khai.
B. Mức độ gây hại.
C. Bản chất là thái độ so với hành vi.
D. Tính phổ biến.
26. Hành vi vị tha (altruism) được thúc đẩy bởi động cơ nào?
A. Mong muốn nhận lại lợi ích tương tự.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến người khác.
C. Áp lực xã hội và mong muốn được khen ngợi.
D. Tránh cảm giác tội lỗi.
27. Đâu KHÔNG phải là một trong 'Năm đặc điểm tính cách lớn' (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Thông minh (Intelligence).
D. Dễ chịu (Agreeableness).
28. Trong nghiên cứu khoa học, biến số độc lập là biến số:
A. Được đo lường để xem xét ảnh hưởng.
B. Bị tác động bởi biến số phụ thuộc.
C. Được nhà nghiên cứu thao tác hoặc thay đổi.
D. Không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
29. Cảm xúc khác với tình cảm chủ yếu ở điểm nào?
A. Tính ổn định và bền vững.
B. Mức độ mạnh mẽ.
C. Đối tượng gây ra.
D. Tính chủ quan.
30. Sai lầm cơ bản khi quy kết (fundamental attribution error) là xu hướng:
A. Đánh giá quá cao vai trò của tình huống.
B. Đánh giá quá cao vai trò của yếu tố bên trong (tính cách) và bỏ qua yếu tố tình huống khi giải thích hành vi của người khác.
C. Đánh giá thấp vai trò của yếu tố bên trong (tính cách).
D. Quy kết hành vi của người khác cho yếu tố bên ngoài và hành vi của bản thân cho yếu tố bên trong.