1. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi.
D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.
2. Yếu tố 'Context' (bối cảnh) ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp như thế nào?
A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến cách giao tiếp.
B. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến kênh giao tiếp được sử dụng.
C. Bối cảnh ảnh hưởng đến cách diễn giải thông điệp, lựa chọn ngôn ngữ và kênh giao tiếp.
D. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến người gửi thông điệp, không ảnh hưởng đến người nhận.
3. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác?
A. Áp đặt quan điểm và không thỏa hiệp.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
C. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu đối phương và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Sử dụng ngôn ngữ gây hấn và đe dọa.
4. Trong môi trường làm việc đa dạng, 'Giao tiếp hòa nhập' (Inclusive Communication) hướng đến mục tiêu nào?
A. Chỉ tập trung vào giao tiếp với đa số nhân viên.
B. Loại bỏ mọi sự khác biệt và tạo ra sự đồng nhất tuyệt đối.
C. Đảm bảo mọi nhân viên, bất kể sự khác biệt, đều cảm thấy được tôn trọng, lắng nghe và được tham gia.
D. Ưu tiên giao tiếp với những nhân viên có năng lực cao hơn.
5. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Chỉ sử dụng tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ kinh doanh quốc tế.
B. Giả định rằng mọi người đều có cùng hệ giá trị và quan điểm.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục và ngôn ngữ.
D. Áp dụng phong cách giao tiếp của văn hóa mình mà không cần điều chỉnh.
6. Trong giao tiếp nhóm, hiện tượng 'Groupthink' (Tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nhóm.
D. Hạn chế khả năng phản biện và đưa ra quyết định kém chất lượng.
7. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng giao tiếp chuyên nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Phớt lờ phản hồi vì cho rằng khách hàng không hiểu vấn đề.
C. Lắng nghe, thấu hiểu, xin lỗi và đề xuất giải pháp.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc cá nhân khác trong công ty.
8. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, việc hiểu biết về 'Khoảng cách quyền lực' (Power Distance) trong văn hóa có ý nghĩa gì?
A. Không có ý nghĩa gì, vì kinh doanh là kinh doanh, văn hóa không quan trọng.
B. Giúp hiểu cách phân chia quyền lực trong tổ chức và cách giao tiếp phù hợp với cấp bậc.
C. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với chính phủ, không quan trọng trong giao tiếp doanh nghiệp.
D. Chỉ liên quan đến vấn đề ngôn ngữ, không liên quan đến phong cách giao tiếp.
9. Nguyên tắc '7C's of Communication' trong giao tiếp kinh doanh nhấn mạnh yếu tố 'Conciseness' có nghĩa là gì?
A. Giao tiếp phải lịch sự và nhã nhặn.
B. Giao tiếp phải đúng ngữ pháp và chính tả.
C. Giao tiếp phải ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề chính.
D. Giao tiếp phải rõ ràng và dễ hiểu.
10. Khi nào thì việc sử dụng giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, báo cáo) được ưu tiên hơn so với giao tiếp trực tiếp?
A. Khi cần truyền đạt thông điệp khẩn cấp và cần phản hồi ngay lập tức.
B. Khi cần ghi lại thông tin chính xác, có tính pháp lý hoặc cần lưu trữ làm bằng chứng.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân và thể hiện sự đồng cảm.
D. Khi cần thảo luận vấn đề phức tạp và cần sự tương tác liên tục.
11. Phương pháp giao tiếp 'SANDWICH' thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần truyền đạt thông tin tích cực và khen ngợi.
B. Khi cần truyền đạt thông tin tiêu cực hoặc phản hồi mang tính xây dựng.
C. Khi cần truyền đạt thông tin khẩn cấp.
D. Khi cần truyền đạt thông tin mang tính kỹ thuật cao.
12. Trong một buổi thuyết trình, yếu tố giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?
A. Đọc slide bài thuyết trình một cách機械 móc.
B. Nói nhanh và liên tục để trình bày được nhiều thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt, giọng nói truyền cảm và tương tác với khán giả.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu sắc mà bỏ qua yếu tố hình thức.
13. Trong quản lý xung đột, phong cách giao tiếp 'Hợp tác' (Collaborating) tập trung vào điều gì?
A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Nhường nhịn để duy trì mối quan hệ.
C. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
14. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'Giao tiếp một chiều' và 'Giao tiếp hai chiều' trong kinh doanh?
A. Giao tiếp một chiều luôn hiệu quả hơn giao tiếp hai chiều.
B. Giao tiếp hai chiều chỉ dành cho giao tiếp nội bộ, còn giao tiếp một chiều dành cho khách hàng.
C. Giao tiếp hai chiều có phản hồi từ người nhận, giao tiếp một chiều thì không.
D. Giao tiếp một chiều chỉ sử dụng ngôn ngữ văn bản, giao tiếp hai chiều chỉ sử dụng ngôn ngữ nói.
15. Giao tiếp trong kinh doanh hiệu quả đóng vai trò quan trọng vì lý do chính nào sau đây?
A. Giảm thiểu chi phí văn phòng phẩm.
B. Tăng cường sự gắn kết và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều đồng ý với mọi quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn xung đột trong môi trường làm việc.
16. Trong tình huống xung đột, phong cách giao tiếp 'Né tránh' (Avoiding) có ưu điểm gì (nếu có)?
A. Luôn là phong cách hiệu quả nhất để giải quyết xung đột.
B. Giúp giải quyết xung đột một cách nhanh chóng và triệt để.
C. Có thể giúp trì hoãn xung đột để có thêm thời gian suy nghĩ hoặc khi vấn đề không quá quan trọng.
D. Luôn được đánh giá cao trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
17. Trong giao tiếp bằng văn bản chuyên nghiệp, điều gì nên tránh trong phần 'Chủ đề' (Subject line) của email?
A. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung email.
B. Viết chủ đề ngắn gọn và rõ ràng.
C. Để trống phần chủ đề hoặc viết chủ đề quá chung chung như 'Chào bạn'.
D. Viết chủ đề mang tính khẩn cấp nếu nội dung email thực sự cần xử lý gấp.
18. Kỹ năng 'Diễn giải' (Paraphrasing) trong giao tiếp lắng nghe chủ động có nghĩa là gì?
A. Lặp lại chính xác từng từ của người nói.
B. Đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
C. Tóm tắt và diễn đạt lại ý chính của người nói bằng ngôn ngữ của mình.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự hiểu biết.
19. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng cho các thông báo chính thức, mang tính lưu trữ và cần sự xác nhận?
A. Tin nhắn nhanh (instant messaging).
B. Cuộc gọi điện thoại.
C. Email.
D. Giao tiếp trực tiếp không chính thức.
20. Lỗi giao tiếp nào sau đây thường xảy ra khi người nói sử dụng quá nhiều biệt ngữ chuyên ngành mà người nghe không hiểu?
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản tâm lý.
C. Rào cản ngữ nghĩa.
D. Rào cản văn hóa.
21. Trong giao tiếp trực tuyến, 'Netiquette' (Quy tắc ứng xử trên mạng) bao gồm những nguyên tắc nào?
A. Hoàn toàn tự do ngôn luận, không cần tôn trọng người khác.
B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến quy tắc ứng xử.
C. Tôn trọng người khác, lịch sự, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và bảo vệ thông tin cá nhân.
D. Ẩn danh hoàn toàn để tránh trách nhiệm về lời nói và hành động.
22. Phương tiện giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất để truyền đạt thông tin phức tạp, cần thảo luận chi tiết và có sự tương tác trực tiếp?
A. Email.
B. Bản ghi nhớ (memo).
C. Hội nghị trực tuyến (video conference).
D. Tin nhắn văn bản.
23. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự nhiệt tình và chủ động đóng góp ý kiến.
B. Kỹ năng lãnh đạo nhóm mạnh mẽ.
C. Thiếu kỹ năng lắng nghe và tôn trọng ý kiến người khác.
D. Phong cách giao tiếp quyết đoán và hiệu quả.
24. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh nên tập trung vào điều gì?
A. Phán xét cá nhân và chỉ trích người nhận phản hồi.
B. Đưa ra nhận xét mơ hồ và không cụ thể.
C. Tập trung vào hành vi, kết quả cụ thể và đề xuất cải thiện.
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để duy trì hòa khí.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để giao tiếp bằng văn bản trở nên rõ ràng và dễ hiểu trong kinh doanh?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Cấu trúc câu dài và phức tạp để truyền tải đầy đủ ý.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp và cấu trúc mạch lạc.
D. Tập trung vào số lượng thông tin nhiều nhất có thể trong một văn bản.
26. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là chuyên nghiệp và tôn trọng?
A. Giao tiếp quá thân mật và suồng sã.
B. Giao tiếp quá rụt rè và thiếu tự tin.
C. Giao tiếp rõ ràng, mạch lạc, tôn trọng và đúng mực.
D. Giao tiếp vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
27. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ, tạo sự tin tưởng và gắn kết trong nội bộ doanh nghiệp?
A. Thông báo chính thức bằng văn bản.
B. Giao tiếp không chính thức, phi ngôn ngữ (ví dụ: trò chuyện thân mật, cử chỉ quan tâm).
C. Thuyết trình trang trọng trước toàn công ty.
D. Email công việc hàng ngày.
28. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp phi ngôn ngữ mâu thuẫn với giao tiếp ngôn ngữ?
A. Người bán hàng nói 'Giá cả rất cạnh tranh' với giọng điệu tự tin và nụ cười thân thiện.
B. Người quản lý nói 'Tôi rất vui với kết quả của bạn' nhưng lại cau mày và khoanh tay.
C. Người thuyết trình nói 'Chúng ta hãy cùng nhau thảo luận' và mời khán giả đặt câu hỏi.
D. Đồng nghiệp nói 'Tôi hoàn toàn đồng ý' và gật đầu.
29. Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây có thể truyền tải sự tự tin và quyền lực trong môi trường kinh doanh?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Dáng vẻ khép nép, rụt rè.
C. Giọng nói nhỏ nhẹ, thiếu năng lượng.
D. Dáng đứng thẳng, giao tiếp mắt tự tin và giọng nói rõ ràng.
30. Khi trình bày dữ liệu bằng hình ảnh trong báo cáo kinh doanh, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng đồ họa càng tốt để báo cáo thêm sinh động.
B. Hình ảnh phải trực quan, dễ hiểu và hỗ trợ làm rõ thông điệp chính của dữ liệu.
C. Sử dụng hình ảnh phức tạp và chứa nhiều thông tin chi tiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Chèn hình ảnh chỉ để trang trí, không cần liên quan trực tiếp đến nội dung báo cáo.