1. Thuốc giãn phế quản theophylline thuộc nhóm thuốc nào?
A. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic.
B. Methylxanthine.
C. Thuốc kháng cholinergic.
D. Corticosteroid.
2. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ: erythromycin, azithromycin) có cơ chế tác dụng nào?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosome.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
3. Thuốc chống đông máu heparin hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
B. Hoạt hóa antithrombin, chất ức chế các yếu tố đông máu.
C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
D. Phân hủy fibrin trong cục máu đông.
4. Thuốc điều trị tăng huyết áp kênh calci (ví dụ: amlodipine, nifedipine) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu ngoại biên.
C. Tăng cường bài tiết natri và nước.
D. Chẹn thụ thể beta-adrenergic.
5. Thuốc điều trị bệnh gút allopurinol hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng đào thải acid uric qua thận.
B. Ức chế enzyme xanthine oxidase, giảm sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm khớp do gút.
D. Phân hủy tinh thể urat trong khớp.
6. Trong điều trị tăng lipid máu, statin hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase trong gan.
C. Tăng sản xuất HDL-cholesterol.
D. Giảm sản xuất triglyceride.
7. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh tiền synap.
C. Chẹn thụ thể serotonin trên tế bào thần kinh hậu synap.
D. Tăng sản xuất serotonin trong não.
8. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. Phospholipase A2.
D. Monoamine oxidase (MAO).
9. Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm. Ergosterol có vai trò gì?
A. Thành phần cấu trúc của vách tế bào nấm.
B. Thành phần cấu trúc của màng tế bào nấm, tương tự cholesterol ở người.
C. Enzyme quan trọng trong quá trình sao chép DNA của nấm.
D. Chất dự trữ năng lượng của nấm.
10. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: insulin lispro, insulin aspart) thường được sử dụng khi nào trong điều trị đái tháo đường?
A. Để kiểm soát đường huyết nền (basal) suốt 24 giờ.
B. Để kiểm soát đường huyết sau ăn (prandial).
C. Để điều trị hạ đường huyết cấp.
D. Để dự phòng đái tháo đường type 2.
11. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Đau nửa đầu.
D. Viêm khớp dạng thấp.
12. Thuốc kháng cholinergic ipratropium bromide được sử dụng trong điều trị COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) và hen suyễn có tác dụng gì?
A. Giãn phế quản.
B. Chống viêm.
C. Long đờm.
D. Ức chế ho.
13. Nhóm thuốc kháng sinh nào ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S ribosome?
A. Penicillin.
B. Macrolide.
C. Tetracycline.
D. Fluoroquinolone.
14. Thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) (ví dụ: sildenafil) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Tăng lưu lượng máu đến dương vật bằng cách tăng cường tác dụng của nitric oxide (NO).
C. Giảm nhạy cảm của dương vật với kích thích tình dục.
D. Giãn mạch máu toàn thân, bao gồm cả mạch máu dương vật.
15. Cơ chế tác dụng của aspirin liều thấp trong dự phòng tim mạch là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Giảm cholesterol máu.
C. Giãn mạch vành.
D. Giảm huyết áp.
16. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ 1 (ví dụ: chlorpheniramine) là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. An thần, buồn ngủ.
C. Tiêu chảy.
D. Mất ngủ.
17. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 chủ yếu liên quan đến:
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên.
C. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase ở ruột non.
18. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và clorua ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone ở ống lượn xa và ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
19. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu thông qua ức chế sản xuất Angiotensin II.
B. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
C. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
D. Chẹn thụ thể beta-adrenergic trên tim.
20. Thuốc kháng virus acyclovir chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus nào?
A. Virus cúm (Influenza virus).
B. Virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster virus (VZV).
C. Virus HIV.
D. Virus viêm gan B (HBV).
21. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính?
A. Corticosteroid dạng hít.
B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn.
C. Thuốc kháng leukotriene.
D. Thuốc kháng cholinergic.
22. Thuốc chống co giật phenytoin có thể gây ra tác dụng phụ đặc trưng nào sau đây?
A. Hạ đường huyết.
B. Phì đại lợi.
C. Rụng tóc.
D. Tăng cân.
23. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) chủ yếu chẹn thụ thể dopamine D2 ở não. Tác dụng phụ ngoại tháp (EPS) liên quan đến cơ chế nào?
A. Chẹn thụ thể serotonin.
B. Chẹn thụ thể dopamine D2 ở đường dẫn truyền nigrostriatal.
C. Chẹn thụ thể muscarinic cholinergic.
D. Chẹn thụ thể alpha-1 adrenergic.
24. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta giao cảm trong điều trị đau thắt ngực là gì?
A. Giãn mạch vành.
B. Tăng cung cấp oxy cho cơ tim.
C. Giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
D. Tăng lực co bóp cơ tim.
25. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được phối hợp với carbidopa để làm gì?
A. Giảm tác dụng phụ buồn nôn và nôn của levodopa.
B. Tăng cường tác dụng của levodopa tại não bằng cách ức chế decarboxylase ngoại biên.
C. Kéo dài thời gian tác dụng của levodopa.
D. Giảm nguy cơ loạn động do levodopa.
26. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng natri máu.
27. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng warfarin?
A. Tăng đông máu.
B. Xuất huyết.
C. Hạ huyết áp.
D. Tăng huyết áp.
28. Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (ví dụ: ranitidine, famotidine) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào liên quan đến dạ dày?
A. Co thắt tâm vị.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Viêm tụy cấp.
D. Hội chứng ruột kích thích.
29. Corticosteroid (ví dụ: prednisone) có tác dụng chống viêm bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp enzyme cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế sản xuất nhiều chất trung gian gây viêm, bao gồm prostaglandin, leukotriene và cytokine.
C. Chẹn thụ thể histamine.
D. Giảm bạch cầu trung tính đến ổ viêm.
30. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) alpha-1 adrenergic blockers (ví dụ: tamsulosin) hoạt động bằng cách nào?
A. Giảm kích thước tuyến tiền liệt.
B. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang.
C. Ức chế enzyme 5-alpha reductase.
D. Tăng cường co bóp cơ trơn bàng quang.