Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội bệnh lý

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

1. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu bệnh viêm khớp dạng thấp?

A. Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs).
B. Corticosteroids liều thấp.
C. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) như Methotrexate.
D. Phẫu thuật thay khớp.

2. Triệu chứng khó thở về đêm, phải ngồi dậy để thở (khó thở kịch phát về đêm) gợi ý bệnh lý nào sau đây?

A. Hen phế quản.
B. Suy tim trái.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
D. Viêm phổi.

3. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?

A. Uống rượu bia nhiều.
B. Viêm gan virus B và C mạn tính.
C. Béo phì và hội chứng chuyển hóa.
D. Sử dụng thuốc kéo dài có hại cho gan.

4. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh tự miễn?

A. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
B. Viêm khớp dạng thấp (RA).
C. Đái tháo đường type 2.
D. Bệnh Basedow (cường giáp tự miễn).

5. Xét nghiệm công thức máu có thể giúp chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm gan virus B.
B. Thiếu máu thiếu sắt.
C. Suy thận mạn tính.
D. Hen phế quản.

6. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

A. Đường huyết đói.
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
C. HbA1c (Hemoglobin A1c).
D. Đường huyết ngẫu nhiên.

7. Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi THẤM DỊCH (transudate) thường gặp nhất là gì?

A. Viêm phổi.
B. Ung thư phổi.
C. Suy tim.
D. Lao màng phổi.

8. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường?

A. Bệnh võng mạc đái tháo đường.
B. Nhiễm toan ceton đái tháo đường.
C. Bệnh thận đái tháo đường.
D. Bệnh thần kinh đái tháo đường.

9. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

A. Virus cúm.
B. Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn).
C. Mycoplasma pneumoniae.
D. Haemophilus influenzae.

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh Parkinson?

A. Run khi nghỉ ngơi.
B. Cứng đờ cơ.
C. Yếu cơ tăng dần.
D. Chậm vận động.

11. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải tiền gánh và hậu gánh cho tim?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta giao cảm.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Digoxin.

12. Trong chẩn đoán viêm tụy cấp, xét nghiệm men tụy nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

A. Amylase máu.
B. Lipase máu.
C. Amylase niệu.
D. Trypsin máu.

13. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng huyết áp là gì?

A. Suy thận mạn tính.
B. Đột quỵ não.
C. Bệnh mạch vành.
D. Phì đại thất trái.

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc điều trị không dùng thuốc trong tăng huyết áp?

A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
B. Ăn giảm muối (natri).
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

15. Bệnh lý nào sau đây có liên quan đến tình trạng thiếu hụt Vitamin B12?

A. Thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc.
B. Thiếu máu hồng cầu to ưu sắc.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu.

16. Đau ngực kiểu mạch vành thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau nhói, khu trú rõ ràng, tăng lên khi ấn vào.
B. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục nhiều ngày.
C. Đau thắt ngực, cảm giác như bị đè nặng, lan lên vai trái hoặc hàm.
D. Đau tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc hít thở sâu.

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?

A. Sụt cân mặc dù ăn uống bình thường hoặc tăng.
B. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
C. Tim đập nhanh, hồi hộp.
D. Run tay, ra mồ hôi nhiều.

18. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm loét đại tràng.
B. Viêm dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản.
C. Viêm tụy cấp.
D. Viêm gan virus.

19. Trong bệnh suy thận mạn tính, rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp và nguy hiểm nhất?

A. Hạ natri máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ canxi máu.
D. Tăng phosphat máu.

20. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori (H. pylori), phác đồ điều trị chuẩn thường bao gồm bao nhiêu loại thuốc?

A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.

21. Thuốc nào sau đây là thuốc lợi tiểu quai, có tác dụng mạnh nhất trong nhóm thuốc lợi tiểu?

A. Hydrochlorothiazide.
B. Furosemide.
C. Spironolactone.
D. Amiloride.

22. Nguyên nhân chính gây ra bệnh hen phế quản là gì?

A. Nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính.
B. Phản ứng viêm mạn tính đường thở.
C. Hút thuốc lá chủ động và thụ động.
D. Ô nhiễm môi trường không khí.

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu của bệnh nhân?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Thời gian prothrombin (PT/INR).
D. Sinh hóa máu.

24. Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs/DOACs) có ưu điểm gì so với Warfarin?

A. Không cần theo dõi xét nghiệm đông máu thường xuyên.
B. Tác dụng nhanh hơn Warfarin.
C. Ít tương tác thuốc và thức ăn hơn Warfarin.
D. Tất cả các ưu điểm trên.

25. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong cơn hen phế quản cấp tính?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroids đường uống.
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (Beta-2 agonist dạng hít).
D. Thuốc long đờm.

26. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường đang điều trị?

A. Khát nước nhiều, tiểu nhiều.
B. Mệt mỏi, yếu cơ.
C. Run tay, vã mồ hôi, tim đập nhanh.
D. Tăng cân không kiểm soát.

27. Trong bệnh Gout, khớp nào thường bị viêm đầu tiên và thường xuyên nhất?

A. Khớp gối.
B. Khớp cổ tay.
C. Khớp bàn ngón chân cái.
D. Khớp khuỷu tay.

28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị, thường đau sau ăn hoặc khi đói.
B. Ợ hơi, ợ chua, buồn nôn hoặc nôn.
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn.
D. Đi ngoài phân đen hoặc nôn ra máu.

29. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Fluoroquinolone và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Amoxicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Azithromycin.
D. Ceftriaxone.

30. Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được sử dụng để đánh giá chức năng thận nào sau đây?

A. Độ lọc cầu thận (GFR).
B. Khả năng cô đặc nước tiểu.
C. Khả năng tái hấp thu glucose.
D. Khả năng bài tiết protein.

1 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu bệnh viêm khớp dạng thấp?

2 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

2. Triệu chứng khó thở về đêm, phải ngồi dậy để thở (khó thở kịch phát về đêm) gợi ý bệnh lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

3. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?

4 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

4. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh tự miễn?

5 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

5. Xét nghiệm công thức máu có thể giúp chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

6 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

6. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

7 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi THẤM DỊCH (transudate) thường gặp nhất là gì?

8 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

8. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường?

9 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

9. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

10 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh Parkinson?

11 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

11. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải tiền gánh và hậu gánh cho tim?

12 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

12. Trong chẩn đoán viêm tụy cấp, xét nghiệm men tụy nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

13 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

13. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng huyết áp là gì?

14 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc điều trị không dùng thuốc trong tăng huyết áp?

15 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

15. Bệnh lý nào sau đây có liên quan đến tình trạng thiếu hụt Vitamin B12?

16 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

16. Đau ngực kiểu mạch vành thường có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?

18 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

18. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào sau đây?

19 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

19. Trong bệnh suy thận mạn tính, rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp và nguy hiểm nhất?

20 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

20. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori (H. pylori), phác đồ điều trị chuẩn thường bao gồm bao nhiêu loại thuốc?

21 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

21. Thuốc nào sau đây là thuốc lợi tiểu quai, có tác dụng mạnh nhất trong nhóm thuốc lợi tiểu?

22 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

22. Nguyên nhân chính gây ra bệnh hen phế quản là gì?

23 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu của bệnh nhân?

24 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

24. Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs/DOACs) có ưu điểm gì so với Warfarin?

25 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong cơn hen phế quản cấp tính?

26 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

26. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường đang điều trị?

27 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

27. Trong bệnh Gout, khớp nào thường bị viêm đầu tiên và thường xuyên nhất?

28 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

29 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

29. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Fluoroquinolone và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

30 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 11

30. Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được sử dụng để đánh giá chức năng thận nào sau đây?