Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội bệnh lý

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

1. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị, có chu kỳ, liên quan bữa ăn
B. Ợ hơi, ợ chua, buồn nôn
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Đại tiện phân đen

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?

A. Bệnh van tim
B. Tăng huyết áp
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Thiếu máu cơ tim cục bộ

4. Triệu chứng đau ngực kiểu 'dao đâm' thường gợi ý bệnh lý nào sau đây?

A. Nhồi máu cơ tim
B. Viêm màng ngoài tim
C. Đau thắt ngực ổn định
D. Tràn khí màng phổi

5. Xét nghiệm Troponin máu được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm phổi
B. Nhồi máu cơ tim
C. Viêm tụy cấp
D. Suy thận cấp

6. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính?

A. Sắt huyết thanh
B. Ferritin huyết thanh
C. Transferrin bão hòa sắt
D. Tổng khả năng gắn sắt (TIBC)

7. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu quai (Furosemide) có tác dụng chính là gì?

A. Giảm tải tiền gánh
B. Giảm tải hậu gánh
C. Tăng co bóp cơ tim
D. Giảm nhịp tim

8. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?

A. Thuốc kháng acid
B. Kháng sinh đồ
C. Phác đồ diệt Helicobacter pylori
D. Phẫu thuật cắt dạ dày

9. Trong bệnh suy thận mạn, nguyên nhân gây thiếu máu thường gặp nhất là gì?

A. Thiếu sắt
B. Thiếu vitamin B12
C. Thiếu Erythropoietin (EPO)
D. Mất máu mạn tính

10. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
D. Thuốc chẹn kênh canxi

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị viêm gan virus B mạn tính?

A. Thuốc kháng virus đường uống (Tenofovir, Entecavir)
B. Interferon pegylated
C. Corticosteroid
D. Theo dõi định kỳ và điều trị hỗ trợ

12. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng?

A. Digoxin
B. Thuốc lợi tiểu quai
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
D. Thuốc chẹn beta giao cảm

13. Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ, loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TAY?

A. Ciprofloxacin
B. Amoxicillin
C. Fosfomycin
D. Ceftriaxone

14. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng ĐẦU TAY trong điều trị cơn hen phế quản cấp?

A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc kháng Leukotriene

15. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị CHÍNH XÁC NHẤT trong chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

A. Đường huyết lúc đói
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
C. HbA1c (Hemoglobin A1c)
D. Đường huyết mao mạch ngẫu nhiên

16. Trong bệnh Parkinson, sự thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là nguyên nhân chính gây bệnh?

A. Serotonin
B. Acetylcholine
C. Dopamine
D. Norepinephrine

17. Biến chứng nào sau đây của bệnh đái tháo đường gây ra tình trạng tê bì, mất cảm giác ở bàn chân?

A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
C. Bệnh thận do đái tháo đường
D. Bệnh mạch máu ngoại biên do đái tháo đường

18. Triệu chứng nào sau đây gợi ý NHIỀU NHẤT đến bệnh viêm màng não mủ?

A. Sốt cao, đau đầu
B. Buồn nôn, nôn
C. Gáy cứng
D. Mệt mỏi, chán ăn

19. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan là gì?

A. Cổ trướng
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
C. Hôn mê gan
D. Ung thư gan

20. Biến chứng sớm thường gặp nhất của bệnh đái tháo đường là gì?

A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
C. Nhiễm trùng
D. Bệnh thận do đái tháo đường

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?

A. Sụt cân
B. Tăng cân
C. Hồi hộp, đánh trống ngực
D. Run tay

22. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?

A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Khả năng dung nạp glucose của cơ thể

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán bệnh viêm cầu thận cấp?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Điện giải đồ máu
C. Sinh thiết thận
D. Công thức máu

24. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) là một loại:

A. Enzyme
B. Hormone
C. Tự kháng thể (Autoantibody)
D. Protein viêm cấp

25. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?

A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
D. Yếu tố di truyền

26. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong điều trị bệnh Gout cấp?

A. Allopurinol
B. Probenecid
C. Colchicine
D. Sulfasalazine

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng thận hư?

A. Phù
B. Protein niệu
C. Hạ albumin máu
D. Tăng huyết áp

28. Biến chứng tim mạch nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của tăng huyết áp?

A. Suy tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Hẹp van hai lá
D. Đột quỵ não

29. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng gan?

A. AST (Aspartate transaminase)
B. ALT (Alanine transaminase)
C. Creatinine máu
D. Bilirubin toàn phần

30. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng khó thở là gì?

A. Tăng tiết dịch nhầy đường thở
B. Co thắt cơ trơn phế quản
C. Viêm đường thở mạn tính
D. Xơ hóa nhu mô phổi

1 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

1. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

2 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

3 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?

4 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

4. Triệu chứng đau ngực kiểu `dao đâm` thường gợi ý bệnh lý nào sau đây?

5 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

5. Xét nghiệm Troponin máu được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

6 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

6. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính?

7 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

7. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu quai (Furosemide) có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

8. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?

9 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

9. Trong bệnh suy thận mạn, nguyên nhân gây thiếu máu thường gặp nhất là gì?

10 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

10. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?

11 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị viêm gan virus B mạn tính?

12 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

12. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng?

13 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

13. Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ, loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TAY?

14 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

14. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng ĐẦU TAY trong điều trị cơn hen phế quản cấp?

15 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

15. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị CHÍNH XÁC NHẤT trong chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

16 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

16. Trong bệnh Parkinson, sự thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là nguyên nhân chính gây bệnh?

17 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

17. Biến chứng nào sau đây của bệnh đái tháo đường gây ra tình trạng tê bì, mất cảm giác ở bàn chân?

18 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

18. Triệu chứng nào sau đây gợi ý NHIỀU NHẤT đến bệnh viêm màng não mủ?

19 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

19. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan là gì?

20 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

20. Biến chứng sớm thường gặp nhất của bệnh đái tháo đường là gì?

21 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?

22 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

22. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán bệnh viêm cầu thận cấp?

24 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

24. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) là một loại:

25 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?

26 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

26. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong điều trị bệnh Gout cấp?

27 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng thận hư?

28 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

28. Biến chứng tim mạch nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của tăng huyết áp?

29 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

29. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng gan?

30 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 15

30. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng khó thở là gì?