1. Độ tuổi nào sau đây thường KHÔNG được khuyến cáo tiêm vắc-xin phòng bệnh Rotavirus?
A. 2 tháng tuổi
B. 4 tháng tuổi
C. 6 tháng tuổi
D. 8 tháng tuổi
2. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi theo phân loại của WHO?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Li bì hoặc khó đánh thức
C. Sốt cao trên 38.5°C
D. Thở nhanh
3. Triệu chứng nào sau đây gợi ý bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Sốt cao liên tục
B. Ho khan kéo dài, khò khè, khó thở về đêm hoặc khi gắng sức
C. Nổi ban đỏ toàn thân
D. Đau bụng quằn quại
4. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 3:1
D. 5:1
5. Phương pháp điều trị chính cho bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em là gì?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Ghép tế bào gốc tạo máu
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ ngủ nằm ngửa
B. Không hút thuốc lá xung quanh trẻ
C. Sử dụng nệm mềm cho trẻ
D. Cho trẻ bú mẹ
7. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Tím tái
B. Khó thở khi bú
C. Bú kém
D. Sốt cao
8. Xét nghiệm Mantoux (PPD) được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì ở trẻ em?
A. Viêm phổi
B. Bệnh lao
C. Hen phế quản
D. Viêm màng não
9. Chế độ ăn BRAT (Chuối, Gạo, Táo nghiền, Bánh mì nướng) thường được khuyến cáo cho trẻ em bị bệnh gì?
A. Viêm phổi
B. Tiêu chảy
C. Hen phế quản
D. Viêm tai giữa
10. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của mất nước nặng ở trẻ em?
A. Mắt trũng
B. Khóc không nước mắt
C. Da nhăn nheo
D. Tiểu nhiều
11. Thời điểm nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm kiểm tra phát triển vận động tinh thần cho trẻ theo lịch khám sức khỏe định kỳ?
A. 1 tháng tuổi
B. 6 tháng tuổi
C. 12 tháng tuổi
D. 15 tháng tuổi
12. Phương pháp nào sau đây được coi là 'vàng' trong chẩn đoán xác định bệnh viêm ruột thừa ở trẻ em?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp X-quang bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
D. Nội soi ổ bụng
13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ em?
A. Chườm ấm
B. Lau mát bằng nước ấm
C. Sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol
D. Ủ ấm cho trẻ
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG có tác dụng phòng ngừa bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Bổ sung vitamin D
B. Tắm nắng
C. Ăn dặm sớm
D. Chế độ ăn giàu canxi
15. Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tiên trong điều trị viêm tai giữa cấp ở trẻ em?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Azithromycin
D. Vancomycin
16. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, Oresol (ORS) có vai trò chính là gì?
A. Diệt vi khuẩn gây tiêu chảy
B. Cầm tiêu chảy
C. Bù nước và điện giải
D. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng
17. Loại vắc-xin nào sau đây KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam?
A. Vắc-xin phòng bệnh lao (BCG)
B. Vắc-xin phòng bệnh sởi
C. Vắc-xin phòng bệnh thủy đậu
D. Vắc-xin phòng bệnh bại liệt (OPV/IPV)
18. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị động kinh ở trẻ em?
A. Phenobarbital
B. Phenytoin
C. Carbamazepine
D. Paracetamol
19. Loại thiếu máu nào sau đây là phổ biến nhất ở trẻ em?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
C. Thiếu máu tan máu tự miễn
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm A
D. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
21. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh khí phế quản cấp (bệnh Croup) ở trẻ em là virus nào?
A. Virus cúm
B. Virus á cúm
C. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
D. Rhinovirus
22. Dấu hiệu 'tam giác Kasal' đặc trưng cho bệnh gì ở trẻ em?
A. Viêm gan B
B. Teo đường mật bẩm sinh
C. Viêm dạ dày ruột
D. Viêm phổi
23. Yếu tố nguy cơ chính gây vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Bú mẹ hoàn toàn
B. Sinh non
C. Cân nặng lúc sinh thấp
D. Mẹ nhóm máu O
24. Nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất trong điều trị suy dinh dưỡng nặng ở trẻ em là gì?
A. Cho ăn nhiều bữa nhỏ
B. Tăng cường protein trong khẩu phần ăn
C. Bù nước và điện giải trước khi cho ăn
D. Cho ăn sữa công thức giàu năng lượng
25. Nguyên nhân thường gặp nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em là gì?
A. Vi khuẩn Escherichia coli (E. coli)
B. Vi khuẩn Streptococcus
C. Nấm Candida
D. Virus Adenovirus
26. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý trẻ bị viêm màng não mủ?
A. Sốt cao, đau đầu, nôn, cổ cứng
B. Ho, sổ mũi, đau họng
C. Tiêu chảy, đau bụng
D. Nổi ban ngứa
27. Biến chứng muộn thường gặp nhất của bệnh Kawasaki ở trẻ em là gì?
A. Viêm khớp
B. Viêm màng não
C. Giãn mạch vành tim
D. Suy thận
28. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em?
A. Cân nặng theo tuổi
B. Chiều cao theo tuổi
C. Chu vi vòng đầu theo tuổi
D. Huyết áp theo tuổi
29. Thuốc nào sau đây KHÔNG phải là thuốc hạ sốt thường dùng cho trẻ em?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Aspirin
D. Naproxen
30. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi ở trẻ em là gì?
A. Viêm phổi
B. Viêm não
C. Tiêu chảy
D. Viêm tai giữa