Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch

1. Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào và tế bào nào?

A. IgG và tế bào lympho T
B. IgM và tế bào bổ thể
C. IgE và tế bào mast
D. IgA và tế bào biểu mô

2. Trong phản ứng thải ghép, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô ghép?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ
C. Tế bào lympho T gây độc
D. Tế bào NK

3. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Phản ứng miễn dịch tế bào
B. Phản ứng dị ứng
C. Phản ứng tự miễn
D. Phản ứng thải ghép

4. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

A. Miễn dịch đặc hiệu
B. Miễn dịch bẩm sinh
C. Miễn dịch thụ động
D. Miễn dịch chủ động

5. Điều gì KHÔNG phải là một hàng rào vật lý của hệ miễn dịch bẩm sinh?

A. Da
B. Niêm mạc
C. Bổ thể
D. Lông mũi

6. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp miễn dịch ung thư là gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư bằng hóa chất
B. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân để chống lại tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u
D. Thay thế tế bào ung thư bằng tế bào khỏe mạnh

7. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ thống bổ thể?

A. Opson hóa
B. Trung hòa độc tố
C. Ly giải tế bào
D. Viêm

8. Loại tế bào nào là bạch cầu hạt chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm cấp tính?

A. Bạch cầu ái toan
B. Bạch cầu ái kiềm
C. Bạch cầu trung tính
D. Tế bào mast

9. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ miễn dịch là gì?

A. Trình diện kháng nguyên
B. Sản xuất kháng thể
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch

10. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+)
C. Tế bào lympho T gây độc (CD8+)
D. Tế bào NK

11. Trong quá trình phát triển tế bào lympho T, quá trình 'chọn lọc dương tính' ở tuyến ức đảm bảo điều gì?

A. Loại bỏ tế bào T tự phản ứng
B. Chọn lọc tế bào T có khả năng nhận diện MHC
C. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào T
D. Biệt hóa tế bào T thành các loại khác nhau

12. Cơ chế chính của tế bào lympho T gây độc (CTL) tiêu diệt tế bào đích là gì?

A. Thực bào
B. Sản xuất kháng thể
C. Giải phóng perforin và granzyme
D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể

13. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch nào?

A. Miễn dịch thụ động
B. Miễn dịch bẩm sinh
C. Miễn dịch đặc hiệu chủ động
D. Miễn dịch đặc hiệu thụ động

14. Điều gì xảy ra với đáp ứng miễn dịch thứ phát so với đáp ứng miễn dịch sơ cấp khi cùng một kháng nguyên xâm nhập lần thứ hai?

A. Đáp ứng thứ phát chậm hơn và yếu hơn
B. Đáp ứng thứ phát nhanh hơn và mạnh hơn
C. Đáp ứng thứ phát tương tự như đáp ứng sơ cấp
D. Không có đáp ứng thứ phát

15. Miễn dịch dịch thể chủ yếu được thực hiện bởi loại tế bào lympho nào?

A. Tế bào lympho T gây độc
B. Tế bào lympho T hỗ trợ
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

16. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu là gì?

A. Miễn dịch bẩm sinh nhanh hơn miễn dịch đặc hiệu
B. Miễn dịch đặc hiệu có tính đặc hiệu cao hơn miễn dịch bẩm sinh
C. Miễn dịch bẩm sinh có trí nhớ miễn dịch, miễn dịch đặc hiệu thì không
D. Cả A và B đều đúng

17. Immunodeficiency là tình trạng suy giảm hệ miễn dịch. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch thứ phát?

A. Nhiễm HIV
B. Bệnh di truyền
C. Suy dinh dưỡng nặng
D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

18. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với bệnh do virus gây ra?

A. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động
B. Virus không có cấu trúc tế bào để kháng sinh nhắm mục tiêu
C. Kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus
D. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên

19. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

A. IgM
B. IgA
C. IgG
D. IgE

20. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch?

A. Lách
B. Tuyến ức
C. Gan
D. Hạch bạch huyết

21. Vaccine mRNA hoạt động bằng cách nào?

A. Đưa trực tiếp kháng nguyên vào cơ thể
B. Đưa DNA chứa gen kháng nguyên vào tế bào
C. Đưa mRNA mã hóa kháng nguyên vào tế bào
D. Sử dụng virus sống giảm độc lực

22. Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng chậm) được trung gian bởi loại tế bào nào?

A. Kháng thể IgE
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào lympho T
D. Tế bào mast

23. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ?

A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

24. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

A. Tế bào lympho T gây độc
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào mast
D. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)

25. Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công:

A. Tác nhân gây bệnh bên ngoài
B. Tế bào ung thư
C. Tế bào và mô của chính cơ thể
D. Mô ghép từ người khác

26. Cytokine là gì và vai trò chính của chúng trong hệ miễn dịch là gì?

A. Kháng thể, trung hòa độc tố
B. Protein tín hiệu, điều hòa đáp ứng miễn dịch
C. Enzyme tiêu diệt vi khuẩn
D. Thành phần cấu trúc của tế bào miễn dịch

27. Điều gì KHÔNG đúng về kháng thể đơn dòng?

A. Được sản xuất từ một dòng tế bào lympho B duy nhất
B. Có tính đặc hiệu cao với một epitope duy nhất
C. Được sử dụng trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn
D. Có thể nhận diện nhiều loại kháng nguyên khác nhau

28. Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến sưng, nóng, đỏ, đau?

A. Interferon
B. Histamine
C. Cytokine
D. Bổ thể

29. Vai trò chính của IgA là gì?

A. Trung hòa độc tố trong máu
B. Bảo vệ niêm mạc
C. Hoạt hóa bổ thể
D. Gây phản ứng dị ứng

30. Kháng nguyên là gì?

A. Tế bào miễn dịch tấn công mầm bệnh
B. Protein bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
C. Bất kỳ chất nào kích thích đáp ứng miễn dịch
D. Phân tử bề mặt tế bào giúp nhận diện tế bào khác

1 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

1. Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào và tế bào nào?

2 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

2. Trong phản ứng thải ghép, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô ghép?

3 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

3. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

4 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

4. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

5 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

5. Điều gì KHÔNG phải là một hàng rào vật lý của hệ miễn dịch bẩm sinh?

6 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

6. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp miễn dịch ung thư là gì?

7 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

7. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ thống bổ thể?

8 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

8. Loại tế bào nào là bạch cầu hạt chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm cấp tính?

9 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

9. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ miễn dịch là gì?

10 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

10. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

11 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

11. Trong quá trình phát triển tế bào lympho T, quá trình `chọn lọc dương tính` ở tuyến ức đảm bảo điều gì?

12 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

12. Cơ chế chính của tế bào lympho T gây độc (CTL) tiêu diệt tế bào đích là gì?

13 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

13. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch nào?

14 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì xảy ra với đáp ứng miễn dịch thứ phát so với đáp ứng miễn dịch sơ cấp khi cùng một kháng nguyên xâm nhập lần thứ hai?

15 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

15. Miễn dịch dịch thể chủ yếu được thực hiện bởi loại tế bào lympho nào?

16 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

16. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu là gì?

17 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

17. Immunodeficiency là tình trạng suy giảm hệ miễn dịch. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch thứ phát?

18 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

18. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với bệnh do virus gây ra?

19 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

19. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

20 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

20. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch?

21 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

21. Vaccine mRNA hoạt động bằng cách nào?

22 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

22. Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng chậm) được trung gian bởi loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

23. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ?

24 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

24. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

25 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

25. Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công:

26 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

26. Cytokine là gì và vai trò chính của chúng trong hệ miễn dịch là gì?

27 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì KHÔNG đúng về kháng thể đơn dòng?

28 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

28. Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến sưng, nóng, đỏ, đau?

29 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

29. Vai trò chính của IgA là gì?

30 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 11

30. Kháng nguyên là gì?