1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?
A. Số lượng học viên đăng ký.
B. Thiết kế nội dung khóa học hấp dẫn và phù hợp.
C. Giá thành rẻ của khóa học.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.
2. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức ngay lập tức sau mỗi bài học?
A. Bài luận dài
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến
C. Dự án nhóm
D. Thuyết trình trước lớp
3. 'Mobile learning' (m-learning) là hình thức e-learning tập trung vào việc sử dụng thiết bị nào?
A. Máy tính để bàn
B. Máy tính xách tay
C. Điện thoại thông minh và máy tính bảng
D. Máy chủ (server)
4. Firewall có chức năng chính là gì trong bảo mật Internet?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng hoặc máy tính.
C. Quét và loại bỏ virus.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
5. Lỗi '404 Not Found' khi truy cập một trang web có nghĩa là gì?
A. Trang web đang được bảo trì.
B. Máy chủ web bị quá tải.
C. Trang web hoặc tài nguyên được yêu cầu không tồn tại trên máy chủ.
D. Kết nối Internet bị gián đoạn.
6. Ưu điểm chính của e-learning so với học truyền thống là gì?
A. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và giáo viên.
B. Cung cấp khả năng học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Đảm bảo chất lượng đào tạo đồng đều cho mọi học viên.
7. DNS (Domain Name System) hoạt động như một loại 'danh bạ' của Internet, chức năng chính của nó là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
D. Phân phối nội dung web đến người dùng.
8. Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu qua Internet bằng cách chia nhỏ dữ liệu thành các gói và gửi chúng độc lập?
A. HTTP
B. TCP/IP
C. DNS
D. URL
9. Khái niệm 'digital literacy' (năng lực số) trong bối cảnh e-learning đề cập đến điều gì?
A. Khả năng lập trình máy tính.
B. Khả năng sử dụng hiệu quả các công nghệ số và Internet.
C. Khả năng thiết kế website.
D. Khả năng sửa chữa máy tính.
10. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
11. Trong e-learning, 'blended learning' (học tập kết hợp) là gì?
A. Chỉ học trực tuyến hoàn toàn.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học truyền thống trên lớp.
C. Học tập cá nhân hóa theo tốc độ riêng.
D. Sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau trong học tập.
12. Mục tiêu chính của việc thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện trong các nền tảng e-learning là gì?
A. Làm cho nền tảng trông đẹp mắt và hiện đại.
B. Giúp người dùng dễ dàng sử dụng và tương tác với nền tảng, nâng cao trải nghiệm học tập.
C. Tăng độ phức tạp của nền tảng để thể hiện tính chuyên nghiệp.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của nền tảng.
13. Khái niệm 'LMS' trong e-learning là viết tắt của?
A. Learning Management System
B. Lecture Material Software
C. Lesson Management Support
D. Library Management Service
14. Web 3.0, hay 'Web ngữ nghĩa' (Semantic Web), hướng đến mục tiêu gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Làm cho Internet trở nên thông minh hơn, dễ dàng hiểu và xử lý dữ liệu như con người.
C. Tạo ra các trang web 3D.
D. Giảm chi phí truy cập Internet.
15. Giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
16. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng Internet.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
17. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. Wide World Web
B. World Wide Website
C. World Wide Web
D. Web Wide World
18. URL (Uniform Resource Locator) thường được gọi là gì?
A. Địa chỉ thư điện tử
B. Địa chỉ trang web
C. Tên miền
D. Địa chỉ IP
19. Internet là gì?
A. Một mạng lưới toàn cầu của các mạng máy tính liên kết với nhau.
B. Một tập hợp các trang web có thể truy cập qua trình duyệt web.
C. Phần mềm cho phép gửi và nhận thư điện tử.
D. Một thiết bị phần cứng dùng để kết nối mạng.
20. Phương pháp e-learning 'bất đồng bộ' (asynchronous) thường sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Hội thảo web trực tuyến
B. Diễn đàn thảo luận (forum)
C. Phòng chat trực tuyến
D. Bài giảng video trực tiếp
21. Trong e-learning, 'gamification' (ứng dụng trò chơi hóa) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí phát triển khóa học.
B. Tăng tính tương tác và động lực học tập cho học viên.
C. Thay thế hoàn toàn phương pháp giảng dạy truyền thống.
D. Đơn giản hóa nội dung khóa học.
22. Phương pháp học tập 'đồng bộ' (synchronous) trong e-learning đề cập đến hình thức học tập như thế nào?
A. Học tập mà người học và giáo viên tương tác cùng lúc, trực tuyến.
B. Học tập dựa trên tài liệu tự học và bài tập nộp qua email.
C. Học tập thông qua các video bài giảng đã được ghi sẵn.
D. Học tập theo nhóm nhỏ, tự tổ chức lịch học.
23. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho e-learning?
A. Giảm tốc độ truy cập Internet.
B. Cung cấp khả năng lưu trữ và truy cập tài liệu học tập từ xa, linh hoạt.
C. Tăng chi phí bảo trì hệ thống.
D. Yêu cầu phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn.
24. Vấn đề bản quyền và đạo văn trong e-learning cần được quan tâm như thế nào?
A. Không quan trọng vì tài liệu e-learning thường là miễn phí.
B. Rất quan trọng, cần tuân thủ nghiêm ngặt luật bản quyền và tránh đạo văn.
C. Chỉ cần quan tâm khi sử dụng tài liệu của nước ngoài.
D. Vấn đề bản quyền chỉ áp dụng cho giáo viên, không áp dụng cho học viên.
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức các buổi học trực tuyến đồng bộ trong e-learning?
A. Diễn đàn trực tuyến
B. Email
C. Phần mềm hội nghị truyền hình (video conferencing)
D. Wiki
26. Nhược điểm nào sau đây thường gặp của e-learning?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hạ tầng công nghệ.
B. Khả năng tương tác và giao tiếp trực tiếp bị hạn chế.
C. Thời gian hoàn thành khóa học kéo dài hơn so với học truyền thống.
D. Khó khăn trong việc đánh giá năng lực thực tế của học viên.
27. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
28. Điểm khác biệt chính giữa Intranet và Internet là gì?
A. Intranet sử dụng giao thức khác với Internet.
B. Intranet là mạng công cộng, Internet là mạng riêng tư.
C. Intranet là mạng riêng tư, giới hạn người dùng, Internet là mạng công cộng.
D. Intranet chỉ dành cho mục đích giáo dục, Internet cho mọi mục đích.
29. Tên miền (domain name) có vai trò gì trong hệ thống Internet?
A. Thay thế cho địa chỉ IP bằng một tên dễ nhớ.
B. Mã hóa thông tin liên lạc trên Internet.
C. Quản lý lưu lượng truy cập web.
D. Lưu trữ dữ liệu trang web.
30. Phương pháp 'microlearning' trong e-learning có đặc điểm nổi bật nào?
A. Bài giảng kéo dài hàng giờ.
B. Nội dung học tập được chia nhỏ thành các đơn vị ngắn gọn, tập trung.
C. Chỉ sử dụng văn bản, không có hình ảnh hoặc video.
D. Yêu cầu học viên tham gia các buổi học trực tuyến hàng ngày.