Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. Phương pháp 'Blended learning' kết hợp những hình thức học tập nào?

A. Chỉ học trực tuyến và học qua sách vở.
B. Học trực tuyến và học trên lớp truyền thống.
C. Học đồng bộ và học không đồng bộ.
D. Học cá nhân và học nhóm.

2. Mục tiêu chính của 'digital literacy' (năng lực số) trong bối cảnh e-learning là gì?

A. Thành thạo mọi phần mềm máy tính.
B. Khả năng sử dụng hiệu quả và an toàn các công nghệ số để học tập, làm việc và giao tiếp.
C. Trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
D. Sử dụng Internet chỉ cho mục đích giải trí.

3. Trong e-learning, 'đa phương tiện' (multimedia) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn văn bản.
B. Tăng cường trải nghiệm học tập bằng cách kết hợp nhiều hình thức truyền tải thông tin khác nhau (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, hoạt hình...).
C. Giảm dung lượng lưu trữ của nội dung học tập.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế nội dung.

4. Thuật ngữ 'bandwidth' trong ngữ cảnh Internet đề cập đến điều gì?

A. Kích thước vật lý của dây cáp mạng.
B. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị kết nối vào một mạng.
D. Độ bảo mật của kết nối mạng.

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Tăng tính tương tác và hấp dẫn cho bài giảng.
B. Cung cấp trải nghiệm học tập đa giác quan.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung học tập.
D. Hỗ trợ nhiều phong cách học tập khác nhau.

6. Cloud computing đóng vai trò gì trong e-learning?

A. Thay thế hoàn toàn máy tính cá nhân.
B. Cung cấp cơ sở hạ tầng lưu trữ, xử lý và phân phối nội dung e-learning trực tuyến.
C. Tạo ra các phần mềm e-learning.
D. Bảo mật thông tin cá nhân của người học.

7. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?

A. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền qua Internet.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền dễ nhớ và ngược lại.
C. Kiểm tra và sửa lỗi dữ liệu trong quá trình truyền tải.
D. Quản lý băng thông mạng Internet.

8. Khái niệm 'mobile learning' (m-learning) tập trung vào hình thức học tập nào?

A. Học tập chỉ qua máy tính để bàn.
B. Học tập tận dụng các thiết bị di động (điện thoại thông minh, máy tính bảng).
C. Học tập qua các phương tiện truyền thông truyền thống (TV, radio).
D. Học tập tại các trung tâm đào tạo di động.

9. Internet, về bản chất, là một mạng lưới gì?

A. Mạng lưới các máy tính độc lập.
B. Mạng lưới toàn cầu kết nối các mạng máy tính.
C. Một tập hợp các trang web.
D. Một hệ thống dây cáp quang trên toàn cầu.

10. Công cụ 'search engine' (công cụ tìm kiếm) có vai trò gì quan trọng trong học tập và nghiên cứu trực tuyến?

A. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
B. Giúp người học nhanh chóng tìm kiếm và truy cập thông tin, tài liệu học tập trên Internet.
C. Tạo ra các trang web e-learning.
D. Quản lý tài khoản email.

11. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai e-learning ở các vùng sâu vùng xa hoặc khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn?

A. Sự thiếu hụt giảng viên có trình độ.
B. Khó khăn trong việc đảm bảo cơ sở hạ tầng Internet và thiết bị học tập.
C. Sự thiếu quan tâm đến giáo dục trực tuyến.
D. Chi phí phát triển nội dung e-learning quá cao.

12. Trong e-learning, 'nội dung tương tác' (interactive content) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thời gian học tập.
B. Tăng cường sự tham gia và mức độ ghi nhớ của học viên.
C. Đơn giản hóa việc quản lý khóa học.
D. Tự động đánh giá kết quả học tập.

13. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Gửi và nhận email.
B. Truyền tải siêu văn bản (HTML) giữa máy chủ web và trình duyệt web.
C. Truyền tải tập tin qua mạng.
D. Bảo mật kết nối Internet.

14. Ưu điểm chính của e-learning so với học tập truyền thống là gì?

A. Giảm chi phí học tập cho học viên.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Đảm bảo chất lượng giảng dạy cao hơn.

15. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một phần mềm duyệt web phổ biến.
B. Một giao thức truyền dữ liệu trên Internet.
C. Một hệ thống thông tin đa phương tiện trên Internet, bao gồm các trang web liên kết với nhau.
D. Tên gọi khác của Internet.

16. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân trên Internet trở nên quan trọng hơn trong e-learning vì sao?

A. E-learning thường miễn phí, nên không cần bảo mật.
B. E-learning thu thập nhiều dữ liệu cá nhân của học viên (thông tin, kết quả học tập...).
C. Các nền tảng e-learning luôn an toàn tuyệt đối.
D. Học viên e-learning không quan tâm đến bảo mật.

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần mềm hội nghị trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?

A. Zoom.
B. Microsoft Teams.
C. Google Meet.
D. Microsoft Word.

18. Điều gì có thể gây trở ngại cho 'tính tương tác' trong môi trường e-learning so với lớp học truyền thống?

A. Sự đa dạng về công nghệ.
B. Thiếu giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt và tín hiệu phi ngôn ngữ.
C. Quá nhiều nội dung đa phương tiện.
D. Học viên có trình độ công nghệ khác nhau.

19. Khái niệm 'LMS' (Learning Management System) đề cập đến điều gì trong e-learning?

A. Một phương pháp giảng dạy trực tuyến.
B. Một phần mềm quản lý quá trình học tập, nội dung khóa học và tương tác trực tuyến.
C. Một tiêu chuẩn đánh giá chất lượng khóa học trực tuyến.
D. Một loại hình kết nối Internet tốc độ cao.

20. Khái niệm 'gamification' trong e-learning được hiểu là gì?

A. Biến toàn bộ nội dung học tập thành trò chơi điện tử.
B. Áp dụng các yếu tố và cơ chế trò chơi (ví dụ: điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng) vào môi trường học tập.
C. Sử dụng trò chơi điện tử như một phương pháp giảng dạy chính.
D. Tạo ra các trò chơi giải trí liên quan đến chủ đề học tập.

21. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của e-learning?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Yêu cầu kỹ năng tự giác và kỷ luật cao từ người học.
C. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi.
D. Cá nhân hóa quá trình học tập.

22. Phân biệt giữa Internet và Intranet?

A. Intranet là phiên bản nhỏ hơn của Internet.
B. Internet là mạng công cộng, Intranet là mạng riêng tư, giới hạn truy cập trong một tổ chức.
C. Internet sử dụng giao thức TCP/IP, Intranet sử dụng giao thức khác.
D. Intranet chỉ dành cho mục đích giáo dục, Internet cho mọi mục đích.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế nội dung e-learning hiệu quả?

A. Mục tiêu học tập rõ ràng.
B. Sự đơn điệu và nhàm chán của nội dung.
C. Tính tương tác và hấp dẫn của nội dung.
D. Khả năng tiếp cận và tính dễ sử dụng của nội dung.

24. Tại sao phản hồi (feedback) từ giảng viên lại quan trọng trong e-learning?

A. Để tăng thời gian tương tác trực tuyến.
B. Để giúp học viên biết được điểm số của mình.
C. Để hướng dẫn, sửa chữa sai sót và khuyến khích học viên tiến bộ.
D. Để đánh giá chất lượng khóa học.

25. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet.
C. Xác định địa chỉ của một tài nguyên cụ thể trên World Wide Web.
D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.

26. Hình thức e-learning nào diễn ra đồng thời, yêu cầu người dạy và người học cùng tham gia vào một thời điểm nhất định?

A. E-learning tự học.
B. E-learning không đồng bộ (Asynchronous).
C. E-learning kết hợp (Blended learning).
D. E-learning đồng bộ (Synchronous).

27. Trong bối cảnh e-learning, 'tính tương thích đa nền tảng' (cross-platform compatibility) có nghĩa là gì?

A. Nội dung e-learning có thể dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Nội dung e-learning hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng, iOS, Android, Windows...).
C. Nội dung e-learning có thể chia sẻ trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
D. Nội dung e-learning có thể tích hợp với nhiều LMS khác nhau.

28. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

A. Bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
B. Định danh và xác định vị trí của thiết bị trên mạng Internet.
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
D. Lọc nội dung độc hại trên Internet.

29. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'tài nguyên giáo dục mở' (OER - Open Educational Resources) trong e-learning?

A. Bài giảng video trên YouTube với giấy phép Creative Commons.
B. Sách giáo trình số có bản quyền thương mại và phải trả phí.
C. Bài viết trên Wikipedia.
D. Khóa học trực tuyến mở (MOOCs) miễn phí.

30. Ưu điểm của việc sử dụng 'diễn đàn trực tuyến' (online forums) trong e-learning là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các bài giảng video.
B. Tạo không gian cho học viên thảo luận, trao đổi, đặt câu hỏi và hỗ trợ lẫn nhau ngoài giờ học chính thức.
C. Giảm tải công việc cho giảng viên.
D. Tự động chấm điểm bài tập.

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp `Blended learning` kết hợp những hình thức học tập nào?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

2. Mục tiêu chính của `digital literacy` (năng lực số) trong bối cảnh e-learning là gì?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

3. Trong e-learning, `đa phương tiện` (multimedia) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

4. Thuật ngữ `bandwidth` trong ngữ cảnh Internet đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

6. Cloud computing đóng vai trò gì trong e-learning?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

7. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

8. Khái niệm `mobile learning` (m-learning) tập trung vào hình thức học tập nào?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

9. Internet, về bản chất, là một mạng lưới gì?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

10. Công cụ `search engine` (công cụ tìm kiếm) có vai trò gì quan trọng trong học tập và nghiên cứu trực tuyến?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai e-learning ở các vùng sâu vùng xa hoặc khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

12. Trong e-learning, `nội dung tương tác` (interactive content) mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

13. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

14. Ưu điểm chính của e-learning so với học tập truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

15. WWW (World Wide Web) là gì?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

16. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân trên Internet trở nên quan trọng hơn trong e-learning vì sao?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần mềm hội nghị trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì có thể gây trở ngại cho `tính tương tác` trong môi trường e-learning so với lớp học truyền thống?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

19. Khái niệm `LMS` (Learning Management System) đề cập đến điều gì trong e-learning?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

20. Khái niệm `gamification` trong e-learning được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của e-learning?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

22. Phân biệt giữa Internet và Intranet?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế nội dung e-learning hiệu quả?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

24. Tại sao phản hồi (feedback) từ giảng viên lại quan trọng trong e-learning?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

25. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

26. Hình thức e-learning nào diễn ra đồng thời, yêu cầu người dạy và người học cùng tham gia vào một thời điểm nhất định?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bối cảnh e-learning, `tính tương thích đa nền tảng` (cross-platform compatibility) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

28. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `tài nguyên giáo dục mở` (OER - Open Educational Resources) trong e-learning?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 5

30. Ưu điểm của việc sử dụng `diễn đàn trực tuyến` (online forums) trong e-learning là gì?