Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. Giao thức TCP/IP là nền tảng giao thức của Internet. TCP và IP đảm nhiệm vai trò gì tương ứng?

A. TCP: Định tuyến dữ liệu; IP: Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
B. TCP: Chia nhỏ và sắp xếp lại dữ liệu; IP: Định tuyến dữ liệu đến đúng địa chỉ.
C. TCP: Bảo mật dữ liệu; IP: Nén dữ liệu.
D. TCP: Kiểm soát lỗi; IP: Tăng tốc độ truyền dữ liệu.

2. Vì sao bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến là đặc biệt quan trọng khi tham gia e-learning?

A. Vì các nền tảng e-learning thường không có hệ thống bảo mật.
B. Vì hoạt động e-learning thường liên quan đến việc chia sẻ nhiều thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm qua Internet.
C. Vì dữ liệu trực tuyến không quan trọng bằng dữ liệu ngoại tuyến.
D. Vì luật pháp không bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.

3. Học tập đồng bộ (Synchronous e-learning) và học tập không đồng bộ (Asynchronous e-learning) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Loại thiết bị sử dụng (máy tính vs. điện thoại).
B. Thời gian tương tác giữa người học và giảng viên.
C. Mức độ khó của nội dung học tập.
D. Chi phí của khóa học.

4. Trong e-learning, việc 'tự định hướng học tập' (self-directed learning) có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

A. Giảm sự phụ thuộc vào giảng viên và tăng tính chủ động, trách nhiệm trong học tập.
B. Làm cho việc học trở nên khó khăn và cô lập hơn.
C. Giảm hiệu quả học tập vì thiếu sự hướng dẫn trực tiếp.
D. Chỉ phù hợp với những người học có trình độ cao.

5. Chọn phát biểu ĐÚNG về lợi ích của e-learning so với học tập truyền thống trên lớp.

A. E-learning luôn cung cấp tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên tốt hơn.
B. E-learning linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập, phù hợp với nhiều đối tượng.
C. E-learning thường tốn kém chi phí hơn so với học tập truyền thống.
D. E-learning hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu học tập đa dạng.

6. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chương trình e-learning, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng người đăng ký khóa học.
B. Mức độ hoàn thành khóa học và kết quả học tập của người học.
C. Chi phí phát triển khóa học.
D. Sự phổ biến của nền tảng e-learning được sử dụng.

7. Trong thiết kế bài giảng e-learning, yếu tố 'tính tương tác' (interactivity) được xem là quan trọng vì sao?

A. Giảm chi phí phát triển bài giảng.
B. Tăng sự hứng thú, chủ động và mức độ tham gia của người học, cải thiện hiệu quả học tập.
C. Làm cho bài giảng trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ quan trọng đối với các khóa học kỹ năng mềm.

8. Khái niệm 'Netiquette' (Internet etiquette) đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc về bảo mật tài khoản trực tuyến.
B. Các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự và có trách nhiệm khi giao tiếp và hoạt động trên Internet.
C. Các quy định về tốc độ kết nối Internet.
D. Các phần mềm quản lý mạng Internet.

9. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào để giúp chúng ta truy cập website bằng tên miền (ví dụ: google.com)?

A. DNS mã hóa tên miền thành địa chỉ IP.
B. DNS chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP số để máy tính hiểu được.
C. DNS kiểm tra tính bảo mật của tên miền.
D. DNS tăng tốc độ truy cập vào tên miền.

10. Xu hướng 'Microlearning' trong e-learning là gì?

A. Học tập trong môi trường thực tế ảo.
B. Chia nhỏ nội dung học tập thành các đơn vị nhỏ, ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
C. Sử dụng robot để dạy học.
D. Học tập thông qua các trò chơi điện tử.

11. Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ cần được đặc biệt chú trọng trong e-learning vì lý do gì?

A. Vì nội dung số dễ dàng sao chép và chia sẻ trái phép.
B. Vì luật bản quyền không áp dụng cho nội dung số.
C. Vì e-learning khuyến khích sử dụng miễn phí mọi tài liệu.
D. Vì vấn đề bản quyền không liên quan đến giáo dục.

12. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Xác định duy nhất và định vị một thiết bị trên mạng.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Bảo vệ thiết bị khỏi virus và phần mềm độc hại.

13. Đâu là một thách thức chính của e-learning mà không thường gặp trong học tập truyền thống?

A. Thiếu sự tương tác trực tiếp và cảm xúc giữa người học và giảng viên.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận nội dung học tập.
C. Chi phí học tập cao hơn.
D. Ít tài liệu học tập đa dạng.

14. Để tham gia một khóa học e-learning hiệu quả, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người học?

A. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
B. Kỹ năng tự quản lý thời gian, tự giác và chủ động học tập.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.

15. Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) có chức năng chính là gì?

A. Yêu cầu dịch vụ và tài nguyên từ máy khách.
B. Cung cấp dịch vụ, tài nguyên và phản hồi yêu cầu từ máy khách.
C. Hiển thị giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
D. Quản lý kết nối mạng cho các thiết bị khác.

16. WWW (World Wide Web) là gì và nó hoạt động dựa trên giao thức nào?

A. Một dịch vụ email dựa trên giao thức FTP.
B. Một hệ thống siêu văn bản dựa trên giao thức HTTP.
C. Một giao thức truyền tải file dựa trên giao thức TCP/IP.
D. Một mạng xã hội dựa trên giao thức SMTP.

17. Công cụ hội nghị truyền hình (Video conferencing) được sử dụng trong e-learning chủ yếu để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn LMS.
B. Tổ chức các buổi học trực tuyến, tương tác trực tiếp giữa giảng viên và người học.
C. Tạo nội dung bài giảng dạng văn bản.
D. Quản lý điểm số của người học.

18. Một website sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP mang lại lợi ích bảo mật chính nào?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web, bảo vệ thông tin khỏi bị đánh cắp.
C. Chặn quảng cáo trên trang web.
D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.

19. Chọn phát biểu SAI về Internet.

A. Internet là mạng lưới phi tập trung.
B. Internet do một tổ chức duy nhất sở hữu và kiểm soát hoàn toàn.
C. Internet cho phép chia sẻ thông tin và tài nguyên trên toàn cầu.
D. Internet liên tục phát triển và thay đổi.

20. Đánh giá nào sau đây là phù hợp về vai trò của giảng viên trong môi trường e-learning?

A. Giảm vai trò vì người học tự học là chính.
B. Vai trò chuyển từ 'người truyền đạt kiến thức' sang 'người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện học tập'.
C. Vai trò chỉ giới hạn trong việc chấm điểm và đánh giá.
D. Vai trò không thay đổi so với lớp học truyền thống.

21. Trình duyệt web (Web browser) có vai trò gì trong việc sử dụng Internet?

A. Cung cấp kết nối Internet cho máy tính.
B. Hiển thị và cho phép người dùng tương tác với nội dung web.
C. Lưu trữ dữ liệu cá nhân trên Internet.
D. Bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công mạng.

22. Công nghệ đám mây (Cloud computing) hỗ trợ e-learning như thế nào?

A. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập từ xa.
B. Cung cấp hạ tầng lưu trữ, xử lý và phân phối nội dung e-learning linh hoạt, tiết kiệm chi phí.
C. Làm chậm tốc độ truy cập vào nền tảng e-learning.
D. Tăng độ phức tạp trong quản lý hệ thống e-learning.

23. Đâu KHÔNG phải là một dạng nội dung số (digital content) phổ biến trong e-learning?

A. Video bài giảng.
B. Sách giáo trình in.
C. Bài kiểm tra trực tuyến.
D. Infographics tương tác.

24. Trong e-learning, 'tài liệu học tập mở' (Open Educational Resources - OER) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí bản quyền tài liệu và tăng khả năng tiếp cận giáo dục.
B. Hạn chế sự sáng tạo trong thiết kế bài giảng.
C. Giảm chất lượng nội dung học tập.
D. Tăng sự phụ thuộc vào một số nhà xuất bản nhất định.

25. Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet trong giáo dục không trực tuyến (ngoài e-learning) là gì?

A. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa in.
B. Cung cấp nguồn tài liệu tham khảo, nghiên cứu phong phú và cập nhật cho cả giáo viên và học sinh.
C. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin.

26. LMS (Learning Management System) là gì và chức năng chính của nó trong e-learning?

A. Một phần mềm duyệt web chuyên dụng cho giáo dục trực tuyến.
B. Một hệ thống quản lý học tập trực tuyến, cung cấp nền tảng để quản lý khóa học, nội dung, người học và hoạt động học tập.
C. Một công cụ tạo bài giảng trực tuyến.
D. Một diễn đàn trực tuyến dành cho người học e-learning.

27. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

A. Đo tốc độ kết nối Internet.
B. Xác định vị trí của một tài nguyên cụ thể trên Internet.
C. Mã hóa thông tin cá nhân khi trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu cho các tài khoản trực tuyến.

28. Internet, về bản chất, là một mạng lưới toàn cầu kết nối các loại thiết bị nào?

A. Chỉ máy tính cá nhân.
B. Máy tính cá nhân và máy chủ.
C. Máy tính cá nhân, máy chủ và điện thoại thông minh.
D. Máy tính cá nhân, máy chủ, điện thoại thông minh và nhiều loại thiết bị khác có khả năng kết nối mạng.

29. Trong e-learning, phản hồi (feedback) từ giảng viên có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng vì người học tự học là chính.
B. Giúp người học biết được điểm số của mình.
C. Hướng dẫn người học cải thiện, điều chỉnh quá trình học tập và hiểu rõ hơn về nội dung.
D. Chỉ quan trọng đối với các khóa học có tính tương tác cao.

30. Phương pháp 'học tập kết hợp' (Blended learning) là gì?

A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để học tập.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến (e-learning) và học tập truyền thống trên lớp.
C. Chỉ học tập thông qua video bài giảng.
D. Chỉ sử dụng tài liệu học tập mở (OER).

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

1. Giao thức TCP/IP là nền tảng giao thức của Internet. TCP và IP đảm nhiệm vai trò gì tương ứng?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

2. Vì sao bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến là đặc biệt quan trọng khi tham gia e-learning?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

3. Học tập đồng bộ (Synchronous e-learning) và học tập không đồng bộ (Asynchronous e-learning) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

4. Trong e-learning, việc `tự định hướng học tập` (self-directed learning) có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

5. Chọn phát biểu ĐÚNG về lợi ích của e-learning so với học tập truyền thống trên lớp.

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

6. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chương trình e-learning, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

7. Trong thiết kế bài giảng e-learning, yếu tố `tính tương tác` (interactivity) được xem là quan trọng vì sao?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

8. Khái niệm `Netiquette` (Internet etiquette) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

9. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào để giúp chúng ta truy cập website bằng tên miền (ví dụ: google.com)?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

10. Xu hướng `Microlearning` trong e-learning là gì?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

11. Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ cần được đặc biệt chú trọng trong e-learning vì lý do gì?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

12. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

13. Đâu là một thách thức chính của e-learning mà không thường gặp trong học tập truyền thống?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

14. Để tham gia một khóa học e-learning hiệu quả, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người học?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

15. Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

16. WWW (World Wide Web) là gì và nó hoạt động dựa trên giao thức nào?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

17. Công cụ hội nghị truyền hình (Video conferencing) được sử dụng trong e-learning chủ yếu để làm gì?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

18. Một website sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP mang lại lợi ích bảo mật chính nào?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

19. Chọn phát biểu SAI về Internet.

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

20. Đánh giá nào sau đây là phù hợp về vai trò của giảng viên trong môi trường e-learning?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

21. Trình duyệt web (Web browser) có vai trò gì trong việc sử dụng Internet?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

22. Công nghệ đám mây (Cloud computing) hỗ trợ e-learning như thế nào?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

23. Đâu KHÔNG phải là một dạng nội dung số (digital content) phổ biến trong e-learning?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

24. Trong e-learning, `tài liệu học tập mở` (Open Educational Resources - OER) mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

25. Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet trong giáo dục không trực tuyến (ngoài e-learning) là gì?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

26. LMS (Learning Management System) là gì và chức năng chính của nó trong e-learning?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

27. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

28. Internet, về bản chất, là một mạng lưới toàn cầu kết nối các loại thiết bị nào?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

29. Trong e-learning, phản hồi (feedback) từ giảng viên có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 12

30. Phương pháp `học tập kết hợp` (Blended learning) là gì?