Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Tăng tốc độ duyệt web.
B. Lưu trữ thông tin về phiên truy cập và tùy chỉnh của người dùng trên trang web.
C. Ngăn chặn virus xâm nhập.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.

2. Để xác định vị trí của một trang web cụ thể trên Internet, chúng ta sử dụng địa chỉ web. Địa chỉ web thường được gọi là gì?

A. Địa chỉ IP.
B. Tên miền.
C. URL (Uniform Resource Locator).
D. HTML.

3. Trong e-learning, khái niệm 'nội dung đóng gói' (packaged content) thường được đề cập đến. Nội dung đóng gói, ví dụ như chuẩn SCORM, có ưu điểm gì?

A. Chỉ chạy trên một hệ thống LMS duy nhất.
B. Khó tái sử dụng và chia sẻ giữa các nền tảng LMS khác nhau.
C. Tính tương thích và khả năng tái sử dụng cao trên nhiều hệ thống LMS tuân thủ chuẩn.
D. Không thể theo dõi tiến độ học tập của học viên.

4. Một trong những thách thức của e-learning là duy trì sự gắn kết và động lực học tập của học viên trực tuyến. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường sự gắn kết của học viên trong môi trường e-learning?

A. Giảm thiểu tối đa sự tương tác giữa học viên.
B. Chỉ cung cấp tài liệu học tập dưới dạng văn bản khô khan.
C. Tạo ra các hoạt động học tập tương tác, diễn đàn thảo luận sôi nổi, và khuyến khích giao tiếp giữa học viên.
D. Chỉ tập trung vào đánh giá điểm số cuối khóa.

5. Mật khẩu mạnh đóng vai trò quan trọng trong bảo mật trực tuyến. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm nên một mật khẩu mạnh?

A. Độ dài mật khẩu (số lượng ký tự).
B. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Dễ nhớ và liên quan đến thông tin cá nhân (ví dụ: ngày sinh, tên).
D. Tính ngẫu nhiên và không có nghĩa.

6. Bên cạnh lợi ích, e-learning cũng tồn tại một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường gặp nhất ở hình thức học tập này?

A. Chi phí học tập thường cao hơn so với học truyền thống.
B. Đòi hỏi tính tự giác và kỷ luật cao từ người học.
C. Khả năng tiếp cận công nghệ thông tin của người học quá cao.
D. Giảm thiểu hoàn toàn sự tương tác xã hội.

7. Trong e-learning, phản hồi (feedback) từ giảng viên đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng trong lớp học truyền thống.
B. Chỉ quan trọng với học sinh yếu.
C. Rất quan trọng để giúp học viên hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện quá trình học tập.
D. Chỉ nên được cung cấp vào cuối khóa học.

8. Học tập đồng bộ (synchronous e-learning) và học tập không đồng bộ (asynchronous e-learning) là hai hình thức phổ biến của e-learning. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Đồng bộ sử dụng video, không đồng bộ sử dụng văn bản.
B. Đồng bộ diễn ra trực tiếp, thời gian thực; không đồng bộ diễn ra gián tiếp, không cùng thời điểm.
C. Đồng bộ chỉ dành cho nhóm nhỏ, không đồng bộ cho nhóm lớn.
D. Đồng bộ yêu cầu Internet tốc độ cao, không đồng bộ thì không.

9. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng LMS phổ biến?

A. Microsoft Word.
B. Zoom.
C. Moodle.
D. Google Search.

10. LMS (Learning Management System) là một công cụ quan trọng trong e-learning. LMS có chức năng chính là gì?

A. Phần mềm diệt virus.
B. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến, cung cấp nền tảng để tổ chức và quản lý các khóa học e-learning.
C. Công cụ thiết kế đồ họa.
D. Phần mềm chỉnh sửa video.

11. Email là một trong những ứng dụng lâu đời và quan trọng của Internet. Chức năng chính của Email là gì?

A. Xem video trực tuyến.
B. Chia sẻ tệp tin dung lượng lớn.
C. Gửi và nhận thư điện tử.
D. Truy cập các trang mạng xã hội.

12. E-learning, hay học trực tuyến, mang lại nhiều lợi ích so với phương pháp học truyền thống. Đâu là một trong những lợi ích chính của e-learning?

A. Yêu cầu học viên phải đến lớp học vào thời gian cố định.
B. Giảm sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế quyền truy cập vào tài liệu học tập.

13. Internet, về bản chất, là một mạng lưới rộng lớn kết nối các máy tính trên toàn cầu. Mục đích chính của Internet là gì?

A. Để kiểm soát thông tin toàn cầu.
B. Để chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các máy tính.
C. Để thay thế hoàn toàn hệ thống bưu chính truyền thống.
D. Để tạo ra một môi trường giải trí ảo.

14. Công cụ hội nghị trực tuyến (video conferencing) đóng vai trò gì trong e-learning, đặc biệt là trong hình thức học tập đồng bộ?

A. Thay thế hoàn toàn LMS.
B. Cung cấp môi trường giao tiếp trực tiếp, thời gian thực giữa giảng viên và học viên, tương tự như lớp học truyền thống.
C. Chỉ dùng để xem lại bài giảng đã ghi sẵn.
D. Chủ yếu dùng để gửi email cho giảng viên.

15. Bộ nhớ cache của trình duyệt web có tác dụng gì?

A. Lưu trữ toàn bộ lịch sử duyệt web vĩnh viễn.
B. Lưu trữ tạm thời các tài nguyên web (hình ảnh, CSS, JavaScript) để tăng tốc độ tải trang trong các lần truy cập sau.
C. Mã hóa dữ liệu duyệt web.
D. Tự động cập nhật trình duyệt web.

16. Internet đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào được xem là sự bùng nổ của World Wide Web, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc phổ cập Internet đến công chúng?

A. Giai đoạn ARPANET (thập niên 1960).
B. Giai đoạn Email ra đời (thập niên 1970).
C. Giai đoạn World Wide Web được phát minh (đầu thập niên 1990).
D. Giai đoạn Mạng xã hội phát triển (thập niên 2000).

17. Phương thức tấn công 'phishing' thường nhắm vào mục tiêu nào?

A. Phá hoại phần cứng máy tính.
B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản người dùng.
C. Làm chậm tốc độ Internet.
D. Gây lỗi hệ thống mạng.

18. Xu hướng 'microlearning' trong e-learning tập trung vào điều gì?

A. Các khóa học dài hạn, chuyên sâu.
B. Nội dung học tập được chia nhỏ thành các đơn vị ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
C. Học tập hoàn toàn trên thiết bị di động.
D. Học tập chỉ thông qua văn bản.

19. Tên miền (domain name) có mối quan hệ như thế nào với địa chỉ IP?

A. Tên miền là một dạng khác của địa chỉ IP.
B. Tên miền là phiên bản số của địa chỉ IP.
C. Tên miền là tên dễ nhớ, thân thiện với người dùng, được liên kết với một địa chỉ IP số.
D. Địa chỉ IP là một phần của tên miền.

20. WWW (World Wide Web) là một thành phần phổ biến của Internet. WWW thực chất là gì?

A. Toàn bộ hệ thống Internet.
B. Một dịch vụ cho phép truy cập các trang web thông qua trình duyệt.
C. Phần mềm bảo mật cho Internet.
D. Ngôn ngữ lập trình web.

21. Trong bối cảnh an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) đóng vai trò gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Tải về phần mềm từ Internet.
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.

22. Giao thức HTTPS khác biệt gì so với giao thức HTTP?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS bảo mật hơn HTTP vì dữ liệu được mã hóa.
C. HTTP chỉ dùng cho văn bản, HTTPS cho hình ảnh.
D. HTTP là giao thức mới hơn HTTPS.

23. Tài nguyên học tập trực tuyến (online learning resources) có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng tài nguyên nào sau đây KHÔNG phải là tài nguyên học tập trực tuyến?

A. Bài giảng video.
B. Sách giáo trình in.
C. Bài viết trên blog giáo dục.
D. Diễn đàn thảo luận trực tuyến.

24. Đánh giá trực tuyến (online assessment) là một phần không thể thiếu của e-learning. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning?

A. Chỉ kiểm tra vấn đáp trực tiếp.
B. Chỉ bài tập viết tay nộp qua bưu điện.
C. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến, bài tập nộp trực tuyến, diễn đàn thảo luận được đánh giá.
D. Chỉ đánh giá dựa trên điểm danh tham gia lớp học trực tuyến.

25. Trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox, Safari) đóng vai trò gì trong việc sử dụng Internet?

A. Là phần mềm điều khiển toàn bộ hoạt động của máy tính.
B. Là công cụ để tạo ra các trang web.
C. Là phần mềm cho phép người dùng truy cập và xem nội dung trên WWW.
D. Là hệ thống bảo mật cho máy tính khi kết nối Internet.

26. URL (Uniform Resource Locator) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

A. Chỉ tên miền và phần mở rộng (ví dụ: .com, .vn).
B. Chỉ giao thức (ví dụ: http, https) và tên miền.
C. Giao thức, tên miền, và đường dẫn đến tài nguyên cụ thể trên máy chủ.
D. Chỉ tên miền và địa chỉ IP.

27. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng Internet?

A. Là tên miền của trang web.
B. Là địa chỉ vật lý của máy tính.
C. Là địa chỉ logic duy nhất để xác định và định vị thiết bị trên mạng Internet.
D. Là mật khẩu để truy cập Internet.

28. Trong các loại kết nối Internet phổ biến hiện nay, loại kết nối nào thường cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất và ổn định nhất, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD hoặc hội nghị trực tuyến?

A. Dial-up.
B. DSL.
C. Cáp quang (Fiber Optic).
D. Kết nối không dây (Wi-Fi).

29. FTP (File Transfer Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng phổ biến trên Internet. Mục đích chính của FTP là gì?

A. Truyền tải tệp tin giữa máy tính và máy chủ.
B. Duyệt các trang web.
C. Gửi thư điện tử.
D. Tổ chức hội nghị trực tuyến.

30. Phương pháp sư phạm nào thường được áp dụng trong e-learning để tăng tính tương tác và chủ động của người học, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức?

A. Giảng dạy độc thoại (lecture-based teaching).
B. Học tập thụ động (passive learning).
C. Học tập tích cực (active learning) và tương tác.
D. Học thuộc lòng (rote learning).

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

1. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng cho mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

2. Để xác định vị trí của một trang web cụ thể trên Internet, chúng ta sử dụng địa chỉ web. Địa chỉ web thường được gọi là gì?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

3. Trong e-learning, khái niệm `nội dung đóng gói` (packaged content) thường được đề cập đến. Nội dung đóng gói, ví dụ như chuẩn SCORM, có ưu điểm gì?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

4. Một trong những thách thức của e-learning là duy trì sự gắn kết và động lực học tập của học viên trực tuyến. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường sự gắn kết của học viên trong môi trường e-learning?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

5. Mật khẩu mạnh đóng vai trò quan trọng trong bảo mật trực tuyến. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm nên một mật khẩu mạnh?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

6. Bên cạnh lợi ích, e-learning cũng tồn tại một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường gặp nhất ở hình thức học tập này?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

7. Trong e-learning, phản hồi (feedback) từ giảng viên đóng vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

8. Học tập đồng bộ (synchronous e-learning) và học tập không đồng bộ (asynchronous e-learning) là hai hình thức phổ biến của e-learning. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

9. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng LMS phổ biến?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

10. LMS (Learning Management System) là một công cụ quan trọng trong e-learning. LMS có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

11. Email là một trong những ứng dụng lâu đời và quan trọng của Internet. Chức năng chính của Email là gì?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

12. E-learning, hay học trực tuyến, mang lại nhiều lợi ích so với phương pháp học truyền thống. Đâu là một trong những lợi ích chính của e-learning?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

13. Internet, về bản chất, là một mạng lưới rộng lớn kết nối các máy tính trên toàn cầu. Mục đích chính của Internet là gì?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

14. Công cụ hội nghị trực tuyến (video conferencing) đóng vai trò gì trong e-learning, đặc biệt là trong hình thức học tập đồng bộ?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

15. Bộ nhớ cache của trình duyệt web có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

16. Internet đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào được xem là sự bùng nổ của World Wide Web, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc phổ cập Internet đến công chúng?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

17. Phương thức tấn công `phishing` thường nhắm vào mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

18. Xu hướng `microlearning` trong e-learning tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

19. Tên miền (domain name) có mối quan hệ như thế nào với địa chỉ IP?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

20. WWW (World Wide Web) là một thành phần phổ biến của Internet. WWW thực chất là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bối cảnh an ninh mạng, `tường lửa` (firewall) đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

22. Giao thức HTTPS khác biệt gì so với giao thức HTTP?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

23. Tài nguyên học tập trực tuyến (online learning resources) có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng tài nguyên nào sau đây KHÔNG phải là tài nguyên học tập trực tuyến?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

24. Đánh giá trực tuyến (online assessment) là một phần không thể thiếu của e-learning. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

25. Trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox, Safari) đóng vai trò gì trong việc sử dụng Internet?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

26. URL (Uniform Resource Locator) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

27. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng Internet?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

28. Trong các loại kết nối Internet phổ biến hiện nay, loại kết nối nào thường cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất và ổn định nhất, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD hoặc hội nghị trực tuyến?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

29. FTP (File Transfer Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng phổ biến trên Internet. Mục đích chính của FTP là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 13

30. Phương pháp sư phạm nào thường được áp dụng trong e-learning để tăng tính tương tác và chủ động của người học, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức?