Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 30 phút
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

2. Trong quy trình truyền máu, tốc độ truyền máu ban đầu nên chậm để làm gì?

A. Để làm ấm máu trước khi truyền vào cơ thể.
B. Để theo dõi các dấu hiệu sớm của phản ứng truyền máu.
C. Để giảm tải cho hệ tuần hoàn của bệnh nhân.
D. Để đảm bảo máu được truyền đều vào tĩnh mạch.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền máu?

A. Tăng cường chức năng miễn dịch.
B. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy của máu.
C. Phục hồi thể tích tuần hoàn.
D. Cung cấp các yếu tố đông máu.

4. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

A. Phản ứng dị ứng da sau truyền máu.
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu.
C. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh.
D. Nhiễm trùng do truyền máu.

5. Yếu tố Rh là gì và nó có vai trò như thế nào trong truyền máu?

A. Một loại protein trong huyết tương quyết định độ nhớt của máu.
B. Một kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu, quyết định nhóm máu Rh dương hay Rh âm.
C. Một loại enzyme giúp đông máu nhanh hơn.
D. Một loại hormone kích thích sản xuất hồng cầu.

6. Sản phẩm máu Cryoprecipitate giàu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố VIII và Fibrinogen
D. Yếu tố XIII

7. Truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?

A. Truyền máu từ người cho có cùng nhóm máu và Rh với người nhận.
B. Truyền máu từ người thân trong gia đình.
C. Truyền máu bằng máu đã được hiến tặng trước đó của chính bệnh nhân.
D. Truyền máu bằng các sản phẩm máu nhân tạo.

8. Trong quản lý phản ứng truyền máu, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Truyền thêm dịch tinh thể.
B. Dừng ngay lập tức việc truyền máu.
C. Dùng thuốc kháng histamine.
D. Gửi mẫu máu và nước tiểu đi xét nghiệm.

9. Điều gì là chống chỉ định tương đối của truyền máu?

A. Thiếu máu do mất máu cấp tính sau chấn thương.
B. Thiếu máu mãn tính ổn định, có thể điều trị bằng các phương pháp khác.
C. Giảm tiểu cầu nặng gây chảy máu.
D. Rối loạn đông máu do suy gan.

10. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu đậm đặc ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

A. 24 giờ
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10 ngày

11. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể kháng hồng cầu tự do trong huyết tương.
B. Kháng thể hoặc bổ thể đã gắn trên bề mặt hồng cầu của bệnh nhân.
C. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
D. Khả năng đông máu của bệnh nhân.

12. Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp chéo (cross-matching) được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Đo lường số lượng hồng cầu trong máu người nhận.
B. Xác định nhóm máu của người nhận.
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận có thể gây phản ứng với máu người cho.
D. Kiểm tra xem máu người cho có bị nhiễm trùng hay không.

13. Sản phẩm máu nào sau đây được chỉ định để điều trị bệnh nhân bị rối loạn đông máu do thiếu hụt các yếu tố đông máu, nhưng KHÔNG chứa hồng cầu?

A. Khối hồng cầu đậm đặc
B. Huyết tương tươi đông lạnh (Fresh Frozen Plasma - FFP)
C. Tiểu cầu đậm đặc
D. Cryoprecipitate

14. Trong trường hợp nào, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định ở trẻ sơ sinh?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Tăng bilirubin máu nặng do bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (ví dụ, bất đồng nhóm máu Rh).
C. Nhiễm trùng sơ sinh.
D. Hạ đường huyết sơ sinh.

15. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu?

A. Xác định chính xác nhóm máu ABO và Rh của người cho và người nhận.
B. Thực hiện xét nghiệm hòa hợp chéo trước truyền máu.
C. Truyền máu nhanh để giảm thời gian tiếp xúc với máu lạ.
D. Sử dụng bộ lọc máu để loại bỏ tạp chất.

16. Phản ứng dị ứng (urticarial transfusion reaction) sau truyền máu được gây ra bởi cơ chế nào?

A. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể giữa hồng cầu người cho và kháng thể của người nhận.
B. Sự giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác từ dưỡng bào (mast cells) do phản ứng dị ứng với các thành phần trong máu truyền.
C. Quá tải tuần hoàn gây phù phổi cấp.
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn trong máu truyền.

17. Phản ứng truyền máu cấp tính tan máu (Acute hemolytic transfusion reaction) là một biến chứng nghiêm trọng. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện điển hình của phản ứng này?

A. Sốt và rét run
B. Đau ngực hoặc đau lưng
C. Tăng huyết áp
D. Nước tiểu sẫm màu

18. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng máu đã được giảm bạch cầu (Leukoreduced blood products)?

A. Giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.
B. Giảm nguy cơ lây nhiễm virus CMV (Cytomegalovirus) và phản ứng truyền máu sốt không tan máu.
C. Tăng thời gian bảo quản máu.
D. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy của máu.

19. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

A. Dung dịch muối sinh lý 0.9% NaCl.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 5%.

20. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (Antibody screening) được thực hiện trên máu của người nhận trước truyền máu nhằm mục đích gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh.
B. Phát hiện kháng thể chống lại các kháng nguyên hồng cầu khác ngoài kháng nguyên A và B.
C. Kiểm tra sự tương thích giữa máu người cho và người nhận.
D. Đo lường số lượng hồng cầu trong máu người nhận.

21. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu đậm đặc (Packed red blood cells) là chỉ định phù hợp nhất?

A. Điều trị rối loạn đông máu như Hemophilia A.
B. Bù đắp thể tích tuần hoàn trong sốc giảm thể tích do mất nước.
C. Tăng cường chức năng miễn dịch ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
D. Điều trị thiếu máu do thiếu sắt nghiêm trọng.

22. Trong trường hợp truyền máu cho trẻ sơ sinh, sản phẩm máu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn?

A. Máu toàn phần
B. Khối hồng cầu đậm đặc
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Tiểu cầu đậm đặc

23. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp mà chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu của bệnh nhân, nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên (nếu cần thiết) với nguy cơ thấp nhất gây phản ứng truyền máu?

A. Nhóm máu AB dương
B. Nhóm máu A dương
C. Nhóm máu B dương
D. Nhóm máu O âm

24. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

A. Truyền máu nhanh hơn.
B. Sử dụng máu đã được chiếu xạ (Irradiated blood products).
C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu.
D. Truyền máu với số lượng lớn hơn.

25. Nhóm máu nào được coi là 'người cho vạn năng' trong hệ nhóm máu ABO?

A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O

26. Tại sao cần sử dụng bộ lọc máu (blood filter) trong quá trình truyền máu, đặc biệt là truyền khối hồng cầu?

A. Để làm ấm máu trước khi truyền.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ hoặc mảnh vụn tế bào có thể hình thành trong quá trình bảo quản máu.
C. Để giảm tốc độ truyền máu.
D. Để loại bỏ bạch cầu khỏi máu.

27. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương

28. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần) và biểu hiện bằng thiếu máu tan máu?

A. Phản ứng truyền máu dị ứng (Urticarial reaction).
B. Phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn (TACO).
C. Phản ứng truyền máu tan máu chậm (Delayed hemolytic transfusion reaction).
D. Phản ứng truyền máu sốt không tan máu (Febrile non-hemolytic transfusion reaction).

29. Loại xét nghiệm nào KHÔNG được thực hiện thường quy trên máu của người hiến tặng trước khi truyền máu?

A. Xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh.
B. Xét nghiệm sàng lọc virus HIV, HBV, HCV.
C. Xét nghiệm công thức máu toàn phần.
D. Xét nghiệm sàng lọc giang mai.

30. TACO (Transfusion-Associated Circulatory Overload) là biến chứng truyền máu do nguyên nhân nào?

A. Phản ứng dị ứng với thành phần máu truyền.
B. Truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều so với khả năng chịu đựng của hệ tuần hoàn.
C. Kháng thể trong máu người cho gây tổn thương phổi.
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn trong máu truyền.

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

1. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quy trình truyền máu, tốc độ truyền máu ban đầu nên chậm để làm gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền máu?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

4. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố Rh là gì và nó có vai trò như thế nào trong truyền máu?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

6. Sản phẩm máu Cryoprecipitate giàu yếu tố đông máu nào?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

7. Truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản lý phản ứng truyền máu, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì là chống chỉ định tương đối của truyền máu?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

10. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu đậm đặc ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

11. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

12. Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp chéo (cross-matching) được thực hiện nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

13. Sản phẩm máu nào sau đây được chỉ định để điều trị bệnh nhân bị rối loạn đông máu do thiếu hụt các yếu tố đông máu, nhưng KHÔNG chứa hồng cầu?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong trường hợp nào, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định ở trẻ sơ sinh?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

16. Phản ứng dị ứng (urticarial transfusion reaction) sau truyền máu được gây ra bởi cơ chế nào?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

17. Phản ứng truyền máu cấp tính tan máu (Acute hemolytic transfusion reaction) là một biến chứng nghiêm trọng. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện điển hình của phản ứng này?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng máu đã được giảm bạch cầu (Leukoreduced blood products)?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

19. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

20. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (Antibody screening) được thực hiện trên máu của người nhận trước truyền máu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu đậm đặc (Packed red blood cells) là chỉ định phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong trường hợp truyền máu cho trẻ sơ sinh, sản phẩm máu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp mà chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu của bệnh nhân, nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên (nếu cần thiết) với nguy cơ thấp nhất gây phản ứng truyền máu?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

25. Nhóm máu nào được coi là `người cho vạn năng` trong hệ nhóm máu ABO?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

26. Tại sao cần sử dụng bộ lọc máu (blood filter) trong quá trình truyền máu, đặc biệt là truyền khối hồng cầu?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

27. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

28. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần) và biểu hiện bằng thiếu máu tan máu?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

29. Loại xét nghiệm nào KHÔNG được thực hiện thường quy trên máu của người hiến tặng trước khi truyền máu?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 1

30. TACO (Transfusion-Associated Circulatory Overload) là biến chứng truyền máu do nguyên nhân nào?