1. Chế phẩm máu 'Tiểu cầu đậm đặc' được chỉ định chính trong trường hợp nào?
A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu
C. Giảm tiểu cầu gây chảy máu
D. Mất máu cấp tính do chấn thương
2. Trong quy trình truyền máu, tốc độ truyền máu ban đầu trong 15 phút đầu tiên nên như thế nào và tại sao?
A. Truyền nhanh để bù nhanh thể tích tuần hoàn
B. Truyền chậm để theo dõi phản ứng truyền máu sớm
C. Truyền với tốc độ trung bình để duy trì ổn định huyết áp
D. Tốc độ truyền không quan trọng trong 15 phút đầu
3. Kháng thể anti-D (Rh) có thể gây ra bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh khi nào?
A. Mẹ Rh dương, con Rh âm
B. Mẹ Rh âm, con Rh dương
C. Cả mẹ và con đều Rh dương
D. Cả mẹ và con đều Rh âm
4. Thời gian tối đa cho phép truyền một đơn vị máu hoặc chế phẩm máu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu?
A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ
5. Yếu tố Rh (Rhesus) là kháng nguyên nằm trên bề mặt tế bào nào?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào nội mô mạch máu
6. Trong trường hợp nào, truyền khối hồng cầu rửa (washed red blood cells) được ưu tiên hơn hồng cầu lắng thông thường?
A. Thiếu máu thiếu sắt mạn tính
B. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với truyền máu
C. Mất máu cấp tính do chấn thương nặng
D. Bệnh nhân suy thận mạn tính
7. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể kháng hồng cầu tự do trong huyết thanh
B. Kháng thể hoặc bổ thể đã gắn trên bề mặt hồng cầu
C. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân
D. Yếu tố đông máu trong huyết tương
8. Trước khi truyền máu, điều quan trọng NHẤT cần kiểm tra trên túi máu và phiếu truyền máu là gì?
A. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
B. Số lô và mã vạch sản phẩm
C. Tên bệnh nhân, nhóm máu và số đơn vị máu
D. Thể tích và thành phần của chế phẩm máu
9. Mục đích của việc chiếu xạ (irradiation) chế phẩm máu trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định là gì?
A. Tiệt trùng máu để loại bỏ vi khuẩn
B. Phá hủy bạch cầu lympho T của người cho để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD)
C. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm máu
D. Giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu
10. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với máu hoặc chế phẩm máu?
A. Dung dịch NaCl 0.9%
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch Glucose 5%
D. Dung dịch Albumin 5%
11. Thời gian tối đa bảo quản huyết tương tươi đông lạnh (FFP) ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn là bao lâu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 12 tháng
D. 24 tháng
12. Trong truyền máu khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nữ trong độ tuổi sinh đẻ)?
A. AB Rh dương
B. A Rh dương
C. O Rh dương
D. O Rh âm
13. Nhóm máu nào được coi là 'người cho vạn năng' hồng cầu lắng?
14. Chế phẩm máu 'Yếu tố VIII cô đặc' (Factor VIII concentrate) được chỉ định chính trong điều trị bệnh nào?
A. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
B. Bệnh Hemophilia A
C. Bệnh Von Willebrand
D. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
15. Thành phần nào của máu toàn phần được sử dụng chủ yếu để tăng thể tích tuần hoàn trong trường hợp mất máu cấp tính?
A. Huyết tương tươi đông lạnh
B. Hồng cầu lắng
C. Tiểu cầu đậm đặc
D. Máu toàn phần
16. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening) trong huyết thanh người nhận nhằm mục đích gì?
A. Xác định nhóm máu ABO và Rh
B. Phát hiện kháng thể kháng hồng cầu không thuộc hệ ABO
C. Kiểm tra sự tương thích trực tiếp giữa máu người cho và người nhận
D. Đo lường số lượng kháng thể trong huyết thanh
17. Phản ứng truyền máu tan máu cấp tính nguy hiểm nhất thường xảy ra do sai sót nào?
A. Truyền máu quá nhanh
B. Truyền nhầm nhóm máu ABO
C. Truyền máu đã quá hạn sử dụng
D. Truyền máu không qua bộ lọc
18. Chế phẩm máu nào được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu, ví dụ trong bệnh gan nặng hoặc DIC?
A. Hồng cầu lắng
B. Tiểu cầu đậm đặc
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Cryoprecipitate
19. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần)?
A. Phản ứng dị ứng cấp tính
B. Phản ứng tan máu cấp tính
C. Phản ứng tan máu muộn
D. Quá tải tuần hoàn (TACO)
20. Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường do kháng thể của người nhận phản ứng với thành phần nào trong máu người cho?
A. Protein huyết tương
B. Hồng cầu
C. Bạch cầu
D. Tiểu cầu
21. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử suy tim, cần đặc biệt lưu ý điều gì?
A. Truyền máu với tốc độ nhanh hơn bình thường
B. Theo dõi sát dấu hiệu quá tải tuần hoàn (TACO)
C. Sử dụng bộ lọc bạch cầu đặc biệt
D. Truyền máu ấm
22. Điều gì KHÔNG phải là một trong '6 đúng' cần kiểm tra trước khi truyền máu?
A. Đúng bệnh nhân
B. Đúng loại máu
C. Đúng tốc độ truyền
D. Đúng thời gian truyền
23. Xét nghiệm hòa hợp nhóm máu (phản ứng chéo) nhằm mục đích chính là gì?
A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
B. Đảm bảo hồng cầu người cho không bị ngưng kết bởi huyết thanh người nhận
C. Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể bất thường trong huyết thanh người cho
D. Đo lường số lượng hồng cầu trong đơn vị máu
24. Trong truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh và tiểu cầu đậm đặc thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 1:1:1
B. 2:1:1
C. 1:2:1
D. 1:1:2
25. Loại bỏ bạch cầu khỏi chế phẩm máu (lọc bạch cầu) có mục đích chính là gì?
A. Giảm nguy cơ phản ứng dị ứng
B. Ngăn ngừa lây truyền CMV (Cytomegalovirus) và giảm phản ứng sốt không tan máu
C. Tăng thời gian bảo quản của chế phẩm máu
D. Cải thiện chất lượng hồng cầu
26. Mục tiêu chính của truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch cho bệnh nhân
B. Giảm nguy cơ lây truyền bệnh và phản ứng truyền máu
C. Cung cấp yếu tố đông máu cho bệnh nhân
D. Bù đắp thể tích tuần hoàn nhanh chóng
27. Biến chứng 'TACO' (Transfusion-Associated Circulatory Overload) sau truyền máu là do nguyên nhân nào?
A. Phản ứng dị ứng với protein huyết tương
B. Truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều thể tích
C. Phản ứng tan máu do bất đồng nhóm máu ABO
D. Nhiễm khuẩn do máu bị ô nhiễm
28. Điều kiện bảo quản tối ưu cho khối hồng cầu lắng là nhiệt độ nào?
A. -20°C
B. 2-6°C
C. 22-25°C
D. 37°C
29. Biến chứng 'TRALI' (Transfusion-Related Acute Lung Injury) sau truyền máu chủ yếu liên quan đến thành phần nào trong máu?
A. Hồng cầu lắng
B. Tiểu cầu đậm đặc
C. Huyết tương
D. Bạch cầu hạt
30. Trong trường hợp bệnh nhân có kháng thể kháng IgA, chế phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng để truyền máu?
A. Máu toàn phần
B. Hồng cầu lắng
C. Hồng cầu rửa
D. Huyết tương tươi đông lạnh