Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn, sau vài ngày hoặc thậm chí vài tuần sau truyền máu, và thường biểu hiện bằng vàng da, thiếu máu tăng dần?

A. Phản ứng dị ứng
B. Quá tải tuần hoàn
C. Tan máu muộn do truyền máu
D. Sốt phản vệ do truyền máu

2. Phương pháp xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và RhD?

A. Công thức máu
B. Điện di huyết sắc tố
C. Phản ứng ngưng kết hồng cầu
D. Xét nghiệm đông máu

3. Mục đích chính của việc truyền khối hồng cầu lắng là gì?

A. Cung cấp yếu tố đông máu
B. Tăng cường hệ miễn dịch
C. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy
D. Bù đắp thể tích tuần hoàn

4. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với máu hoặc các chế phẩm máu?

A. Dung dịch muối sinh lý 0.9%
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch Glucose 5%
D. Dung dịch Albumin 5%

5. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất nếu không được xử trí kịp thời?

A. Phản ứng dị ứng
B. Sốt phản vệ do truyền máu
C. Tan máu nội mạch cấp tính do truyền nhầm nhóm máu ABO
D. Quá tải tuần hoàn

6. Trong truyền máu, yếu tố Rh được xem xét quan trọng nhất là yếu tố nào?

A. Rhce
B. RhE
C. RhC
D. RhD

7. Xét nghiệm 'Direct Antiglobulin Test' (DAT, Coombs trực tiếp) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể tự do trong huyết thanh
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
C. Nhóm máu ABO và RhD
D. Yếu tố đông máu trong huyết tương

8. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

9. Thành phần nào của máu toàn phần được sử dụng chủ yếu để tăng thể tích tuần hoàn nhanh chóng trong trường hợp mất máu cấp tính?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Bạch cầu hạt

10. Trong trường hợp truyền máu cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh non tháng, loại chế phẩm máu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn và nhiễm độc citrate?

A. Máu toàn phần
B. Khối hồng cầu lắng
C. Khối hồng cầu lắng đã loại bỏ bạch cầu và giảm thể tích
D. Huyết tương tươi đông lạnh

11. Chế phẩm máu nào sau đây được điều chế bằng cách loại bỏ hầu hết huyết tương khỏi máu toàn phần, dẫn đến nồng độ hồng cầu cao hơn?

A. Máu toàn phần
B. Khối hồng cầu lắng
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Khối tiểu cầu

12. Yếu tố nguy cơ chính gây phản ứng sốt không tan máu do truyền máu (FNHTR) là gì?

A. Truyền nhầm nhóm máu ABO
B. Kháng thể trong máu người nhận chống lại bạch cầu hoặc tiểu cầu của người cho
C. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh
D. Nhiễm khuẩn trong đơn vị máu truyền

13. Kháng thể nào sau đây là kháng thể tự nhiên, có nghĩa là chúng có thể tồn tại trong huyết tương ngay cả khi không có tiếp xúc trước đó với kháng nguyên tương ứng?

A. Kháng thể kháng-A và kháng-B (hệ ABO)
B. Kháng thể kháng-RhD
C. Kháng thể kháng-Kell
D. Kháng thể kháng-Duffy

14. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây cần được thực hiện NGAY TRƯỚC khi bắt đầu truyền máu cho bệnh nhân?

A. Kiểm tra lại nhóm máu và thông tin bệnh nhân trên phiếu truyền máu và đơn vị máu tại giường bệnh
B. Lắp bộ dây truyền dịch và bộ lọc máu vào chai dịch truyền
C. Ghi lại dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân
D. Giải thích quy trình truyền máu cho bệnh nhân

15. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là một lựa chọn tốt nhất?

A. Bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết nặng
B. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng nặng
C. Bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính do xuất huyết tiêu hóa
D. Bệnh nhân cần phẫu thuật chương trình có nguy cơ mất máu lớn

16. Biến chứng 'quá tải tuần hoàn' do truyền máu thường xảy ra ở đối tượng bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân trẻ tuổi khỏe mạnh
B. Bệnh nhân suy tim hoặc suy thận
C. Bệnh nhân mất máu cấp tính
D. Bệnh nhân thiếu máu mạn tính

17. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý máu bệnh nhân (Patient Blood Management - PBM)?

A. Giảm thiểu truyền máu dị loại
B. Tối ưu hóa khối lượng hồng cầu của bệnh nhân
C. Giảm chi phí truyền máu
D. Tăng cường sử dụng máu toàn phần

18. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

A. Tuổi từ 18 đến 60
B. Cân nặng trên 45 kg
C. Huyết áp tâm thu dưới 180 mmHg và tâm trương dưới 100 mmHg
D. Tiền sử bệnh tim mạch nhẹ đã ổn định

19. Chế phẩm máu nào chứa nhiều yếu tố đông máu nhất và thường được chỉ định trong điều trị rối loạn đông máu phức tạp, ví dụ như bệnh gan nặng hoặc đông máu rải rác nội mạch (DIC)?

A. Khối hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Tủa lạnh yếu tố VIII
D. Khối tiểu cầu

20. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là phù hợp nhất?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Giảm tiểu cầu nặng do suy tủy xương
C. Mất máu cấp tính do tai nạn
D. Tăng bạch cầu cấp dòng tủy

21. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phản ứng dị ứng nhẹ do truyền máu?

A. Epinephrine
B. Diphenhydramine (Benadryl)
C. Corticosteroid
D. Furosemide

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu liên quan đến tổn thương phổi cấp tính do truyền máu (TRALI)?

A. Sử dụng bộ lọc loại bỏ bạch cầu (leukoreduction) trong chế phẩm máu
B. Truyền máu chậm hơn
C. Ủ ấm máu trước khi truyền
D. Sử dụng dung dịch muối sinh lý để pha loãng máu

23. Nguyên tắc truyền máu 'tương hợp nhóm' (group-compatible transfusion) là gì?

A. Truyền máu chỉ khi nhóm máu ABO và RhD của người cho và người nhận hoàn toàn giống nhau.
B. Truyền máu khi nhóm máu ABO của người cho và người nhận tương thích, nhưng RhD có thể khác nhau.
C. Truyền máu khi chỉ cần nhóm máu RhD của người cho và người nhận tương thích.
D. Truyền máu khi nhóm máu ABO của người cho tương thích với huyết tương của người nhận.

24. Xét nghiệm nào KHÔNG được sử dụng thường quy trong sàng lọc máu hiến tặng để đảm bảo an toàn truyền máu?

A. Xét nghiệm HIV
B. Xét nghiệm Viêm gan B
C. Xét nghiệm Viêm gan C
D. Xét nghiệm chức năng gan

25. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào được coi là 'nhóm máu O đa năng' và có thể truyền cho hầu hết mọi người?

A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O

26. Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp nhóm máu (phản ứng chéo) nhằm mục đích gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người bệnh
B. Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể bất thường trong huyết thanh người bệnh
C. Đảm bảo rằng huyết thanh của người nhận không gây ngưng kết hồng cầu của người cho
D. Định lượng số lượng hồng cầu trong máu người cho

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa phản ứng truyền máu?

A. Kiểm tra kỹ thông tin bệnh nhân và đơn vị máu trước khi truyền
B. Sử dụng bộ lọc máu tiêu chuẩn
C. Truyền máu với tốc độ chậm trong 15 phút đầu
D. Ủ ấm máu trước khi truyền

28. Khi nào thì việc sử dụng 'máu ấm' (warmed blood) được chỉ định trong truyền máu?

A. Truyền máu số lượng lớn và nhanh, ví dụ trong chấn thương nặng
B. Truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng sốt do truyền máu
C. Truyền máu cho bệnh nhân thiếu máu mạn tính
D. Truyền máu cho bệnh nhân bị dị ứng với các thành phần máu

29. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

A. 24 giờ
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 21 ngày

30. Chỉ định truyền máu nào sau đây được coi là 'không hợp lý' và cần được xem xét lại?

A. Truyền 2 đơn vị khối hồng cầu cho bệnh nhân có hemoglobin 7 g/dL và có triệu chứng thiếu máu
B. Truyền khối tiểu cầu cho bệnh nhân dự phòng trước phẫu thuật có số lượng tiểu cầu 50 x 10^9/L
C. Truyền huyết tương tươi đông lạnh cho bệnh nhân rối loạn đông máu do thiếu vitamin K
D. Truyền máu để 'nâng cao thể trạng' cho bệnh nhân suy nhược cơ thể mà không có thiếu máu rõ ràng

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

1. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn, sau vài ngày hoặc thậm chí vài tuần sau truyền máu, và thường biểu hiện bằng vàng da, thiếu máu tăng dần?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và RhD?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

3. Mục đích chính của việc truyền khối hồng cầu lắng là gì?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

4. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với máu hoặc các chế phẩm máu?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

5. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất nếu không được xử trí kịp thời?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

6. Trong truyền máu, yếu tố Rh được xem xét quan trọng nhất là yếu tố nào?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

7. Xét nghiệm `Direct Antiglobulin Test` (DAT, Coombs trực tiếp) được sử dụng để phát hiện điều gì?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

8. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

9. Thành phần nào của máu toàn phần được sử dụng chủ yếu để tăng thể tích tuần hoàn nhanh chóng trong trường hợp mất máu cấp tính?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

10. Trong trường hợp truyền máu cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh non tháng, loại chế phẩm máu nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn và nhiễm độc citrate?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

11. Chế phẩm máu nào sau đây được điều chế bằng cách loại bỏ hầu hết huyết tương khỏi máu toàn phần, dẫn đến nồng độ hồng cầu cao hơn?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nguy cơ chính gây phản ứng sốt không tan máu do truyền máu (FNHTR) là gì?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

13. Kháng thể nào sau đây là kháng thể tự nhiên, có nghĩa là chúng có thể tồn tại trong huyết tương ngay cả khi không có tiếp xúc trước đó với kháng nguyên tương ứng?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây cần được thực hiện NGAY TRƯỚC khi bắt đầu truyền máu cho bệnh nhân?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

15. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là một lựa chọn tốt nhất?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

16. Biến chứng `quá tải tuần hoàn` do truyền máu thường xảy ra ở đối tượng bệnh nhân nào?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý máu bệnh nhân (Patient Blood Management - PBM)?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

19. Chế phẩm máu nào chứa nhiều yếu tố đông máu nhất và thường được chỉ định trong điều trị rối loạn đông máu phức tạp, ví dụ như bệnh gan nặng hoặc đông máu rải rác nội mạch (DIC)?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

20. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

21. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phản ứng dị ứng nhẹ do truyền máu?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu liên quan đến tổn thương phổi cấp tính do truyền máu (TRALI)?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

23. Nguyên tắc truyền máu `tương hợp nhóm` (group-compatible transfusion) là gì?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

24. Xét nghiệm nào KHÔNG được sử dụng thường quy trong sàng lọc máu hiến tặng để đảm bảo an toàn truyền máu?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

25. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào được coi là `nhóm máu O đa năng` và có thể truyền cho hầu hết mọi người?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

26. Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp nhóm máu (phản ứng chéo) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa phản ứng truyền máu?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

28. Khi nào thì việc sử dụng `máu ấm` (warmed blood) được chỉ định trong truyền máu?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

29. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 7

30. Chỉ định truyền máu nào sau đây được coi là `không hợp lý` và cần được xem xét lại?