Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Thành phần nào của máu toàn phần được sử dụng chủ yếu để tăng thể tích tuần hoàn trong trường hợp mất máu cấp tính?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Máu toàn phần

2. Mục đích của việc làm ấm chế phẩm máu trước khi truyền (warming blood products) là gì, đặc biệt trong truyền máu khối lượng lớn hoặc truyền nhanh?

A. Giảm nguy cơ phản ứng dị ứng
B. Ngăn ngừa hạ thân nhiệt và rối loạn nhịp tim
C. Cải thiện tốc độ truyền máu
D. Tăng thời gian bảo quản máu sau khi truyền

3. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc chỉ định truyền máu?

A. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy đến các mô
B. Bù đắp thể tích tuần hoàn
C. Cung cấp yếu tố đông máu
D. Điều trị nhiễm trùng

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn (Transfusion-Associated Circulatory Overload - TACO)?

A. Truyền máu nhanh hơn
B. Truyền chậm và theo dõi sát bệnh nhân, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao
C. Sử dụng bộ lọc máu đặc biệt
D. Làm ấm chế phẩm máu trước khi truyền

5. Chế phẩm máu nào sau đây thường được chiếu xạ (irradiation) trước khi truyền cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ do truyền máu (Transfusion-Associated Graft-versus-Host Disease - TA-GVHD)?

A. Hồng cầu lắng, khối tiểu cầu, bạch cầu hạt
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Cryoprecipitate
D. Yếu tố đông máu cô đặc

6. Nguyên tắc truyền máu 'tự thân' (autologous transfusion) có ưu điểm chính nào so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion)?

A. Nguồn cung cấp máu dồi dào hơn
B. Giảm nguy cơ phản ứng truyền máu và lây truyền bệnh
C. Thời gian bảo quản máu lâu hơn
D. Chi phí thấp hơn

7. Trong phản ứng truyền máu do tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI), nguyên nhân chính được cho là do:

A. Quá tải tuần hoàn
B. Kháng thể HLA hoặc kháng thể kháng bạch cầu hạt trong máu người cho gây hoạt hóa bạch cầu trung tính của người nhận
C. Không tương thích nhóm máu ABO
D. Dị ứng với protein huyết tương

8. Biến chứng chuyển hóa nào có thể xảy ra khi truyền máu khối lượng lớn do máu bảo quản có chứa citrate (chất chống đông)?

A. Tăng kali máu
B. Hạ canxi máu
C. Tăng đường huyết
D. Hạ natri máu

9. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening) trong huyết thanh/huyết tương người nhận nhằm phát hiện kháng thể chống lại kháng nguyên nào?

A. Kháng nguyên ABO
B. Kháng nguyên RhD
C. Các kháng nguyên hồng cầu khác ngoài ABO và RhD có ý nghĩa lâm sàng
D. Kháng nguyên bạch cầu

10. Loại phản ứng truyền máu nào có thể xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần) và thường do kháng thể thứ phát (anamnestic) gây tan máu?

A. Phản ứng tan máu cấp
B. Phản ứng tan máu muộn
C. Phản ứng dị ứng
D. Phản ứng sốt không tan máu

11. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

A. 24 giờ
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 21 ngày

12. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và RhD của người cho và người nhận trước khi truyền máu?

A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (DAT)
B. Định nhóm máu và phản ứng chéo (ABO and Rh typing and crossmatch)
C. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening)
D. Xét nghiệm điện di huyết sắc tố

13. Trong trường hợp cấp cứu, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào được coi là 'nhóm máu phổ cập' (universal donor) về hồng cầu lắng?

A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O

14. Thời gian truyền máu tối đa cho một đơn vị máu (ví dụ, một đơn vị hồng cầu lắng) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản thường là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

15. Xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatch) trong truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
B. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho
C. Đếm số lượng tế bào máu trong mẫu máu người cho
D. Kiểm tra sự hiện diện của tác nhân gây bệnh truyền nhiễm trong máu người cho

16. Truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion) được định nghĩa là truyền một lượng máu bằng hoặc vượt quá thể tích máu của bệnh nhân trong khoảng thời gian bao lâu?

A. Trong vòng 1 giờ
B. Trong vòng 4 giờ
C. Trong vòng 12 giờ
D. Trong vòng 24 giờ

17. Trong truyền máu cấp cứu, khi không có nhóm máu O Rh âm, nhóm máu nào có thể được xem xét là lựa chọn thay thế gần nhất cho truyền hồng cầu lắng ở bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh đẻ?

A. Nhóm máu A Rh âm
B. Nhóm máu B Rh âm
C. Nhóm máu O Rh dương
D. Nhóm máu A Rh dương

18. Trong phản ứng truyền máu tan máu cấp, kháng thể của người nhận tác động lên kháng nguyên nào của tế bào hồng cầu người cho?

A. Kháng nguyên HLA
B. Kháng nguyên ABO và Rh
C. Kháng nguyên tiểu cầu
D. Kháng nguyên bạch cầu

19. Khi truyền khối tiểu cầu, bộ lọc máu tiêu chuẩn (standard blood filter) có kích thước lỗ lọc thông thường là bao nhiêu micron?

A. 170-200 micron
B. 20-40 micron
C. 0.2-0.4 micron
D. 0.01 micron

20. Trong quản lý bệnh nhân truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh (FFP) và khối tiểu cầu thường được khuyến cáo là khoảng bao nhiêu?

A. 1:1:1
B. 2:1:1
C. 1:2:1
D. 3:2:1

21. Loại chế phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Bạch cầu hạt

22. Trong hệ nhóm máu Rh, kháng nguyên D là kháng nguyên quan trọng nhất vì:

A. Nó là kháng nguyên phổ biến nhất trong quần thể
B. Nó có khả năng gây phản ứng truyền máu nghiêm trọng và bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh mạnh nhất
C. Nó dễ dàng được phát hiện trong xét nghiệm nhóm máu
D. Nó quyết định nhóm máu ABO

23. Phản ứng truyền máu nào thường biểu hiện bằng sốt, rét run, và có thể xảy ra do kháng thể của người nhận phản ứng với bạch cầu hoặc tiểu cầu trong chế phẩm máu?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng sốt không tan máu
C. Phản ứng quá tải tuần hoàn
D. Phản ứng tan máu cấp

24. Trước khi truyền máu, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin trên túi máu và thông tin bệnh nhân ít nhất bao nhiêu yếu tố trùng khớp để đảm bảo truyền máu an toàn?

A. 2 yếu tố
B. 3 yếu tố
C. 4 yếu tố
D. 5 yếu tố

25. Chế phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh nhân Hemophilia A?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Cryoprecipitate hoặc yếu tố VIII cô đặc
D. Khối tiểu cầu

26. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì trong huyết học truyền máu?

A. Kháng thể tự do trong huyết tương
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
C. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
D. Kháng nguyên hòa tan trong huyết tương

27. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu lắng là chỉ định phù hợp nhất?

A. Tăng thể tích tuần hoàn cấp do mất máu
B. Thiếu máu mạn tính do suy thận
C. Rối loạn đông máu nặng
D. Giảm tiểu cầu nặng

28. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ gây phản ứng dị ứng cao nhất do chứa nhiều protein huyết tương?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Bạch cầu hạt

29. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối bạch cầu hạt (granulocyte transfusion) có thể được chỉ định?

A. Thiếu máu mạn tính
B. Giảm tiểu cầu miễn dịch
C. Nhiễm trùng nặng ở bệnh nhân giảm bạch cầu hạt nặng và không đáp ứng với kháng sinh
D. Rối loạn đông máu di truyền

30. Đối với bệnh nhân thiếu hụt IgA có kháng thể anti-IgA, chế phẩm máu nào sau đây được coi là an toàn nhất để truyền?

A. Huyết tương tươi đông lạnh
B. Khối tiểu cầu
C. Hồng cầu lắng rửa
D. Máu toàn phần

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

1. Thành phần nào của máu toàn phần được sử dụng chủ yếu để tăng thể tích tuần hoàn trong trường hợp mất máu cấp tính?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

2. Mục đích của việc làm ấm chế phẩm máu trước khi truyền (warming blood products) là gì, đặc biệt trong truyền máu khối lượng lớn hoặc truyền nhanh?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

3. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc chỉ định truyền máu?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn (Transfusion-Associated Circulatory Overload - TACO)?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

5. Chế phẩm máu nào sau đây thường được chiếu xạ (irradiation) trước khi truyền cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ do truyền máu (Transfusion-Associated Graft-versus-Host Disease - TA-GVHD)?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên tắc truyền máu `tự thân` (autologous transfusion) có ưu điểm chính nào so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion)?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

7. Trong phản ứng truyền máu do tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI), nguyên nhân chính được cho là do:

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

8. Biến chứng chuyển hóa nào có thể xảy ra khi truyền máu khối lượng lớn do máu bảo quản có chứa citrate (chất chống đông)?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

9. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening) trong huyết thanh/huyết tương người nhận nhằm phát hiện kháng thể chống lại kháng nguyên nào?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

10. Loại phản ứng truyền máu nào có thể xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần) và thường do kháng thể thứ phát (anamnestic) gây tan máu?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

11. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

12. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và RhD của người cho và người nhận trước khi truyền máu?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

13. Trong trường hợp cấp cứu, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào được coi là `nhóm máu phổ cập` (universal donor) về hồng cầu lắng?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

14. Thời gian truyền máu tối đa cho một đơn vị máu (ví dụ, một đơn vị hồng cầu lắng) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản thường là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

15. Xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatch) trong truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

16. Truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion) được định nghĩa là truyền một lượng máu bằng hoặc vượt quá thể tích máu của bệnh nhân trong khoảng thời gian bao lâu?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

17. Trong truyền máu cấp cứu, khi không có nhóm máu O Rh âm, nhóm máu nào có thể được xem xét là lựa chọn thay thế gần nhất cho truyền hồng cầu lắng ở bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh đẻ?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

18. Trong phản ứng truyền máu tan máu cấp, kháng thể của người nhận tác động lên kháng nguyên nào của tế bào hồng cầu người cho?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

19. Khi truyền khối tiểu cầu, bộ lọc máu tiêu chuẩn (standard blood filter) có kích thước lỗ lọc thông thường là bao nhiêu micron?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản lý bệnh nhân truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh (FFP) và khối tiểu cầu thường được khuyến cáo là khoảng bao nhiêu?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

21. Loại chế phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

22. Trong hệ nhóm máu Rh, kháng nguyên D là kháng nguyên quan trọng nhất vì:

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

23. Phản ứng truyền máu nào thường biểu hiện bằng sốt, rét run, và có thể xảy ra do kháng thể của người nhận phản ứng với bạch cầu hoặc tiểu cầu trong chế phẩm máu?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

24. Trước khi truyền máu, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin trên túi máu và thông tin bệnh nhân ít nhất bao nhiêu yếu tố trùng khớp để đảm bảo truyền máu an toàn?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

25. Chế phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh nhân Hemophilia A?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

26. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì trong huyết học truyền máu?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

27. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu lắng là chỉ định phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

28. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ gây phản ứng dị ứng cao nhất do chứa nhiều protein huyết tương?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

29. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối bạch cầu hạt (granulocyte transfusion) có thể được chỉ định?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 8

30. Đối với bệnh nhân thiếu hụt IgA có kháng thể anti-IgA, chế phẩm máu nào sau đây được coi là an toàn nhất để truyền?