Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells - CD4+)
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells - CD8+)
D. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)

2. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?

A. Viêm gan B
B. Lao phổi
C. Sốt xuất huyết
D. HIV

3. Bệnh phong (leprosy) do vi khuẩn nào gây ra?

A. Mycobacterium tuberculosis
B. Mycobacterium leprae
C. Staphylococcus aureus
D. Streptococcus pneumoniae

4. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Độc tố hóa học

5. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG thuộc phương thức lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
B. Hít phải giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
C. Qua vật trung gian truyền bệnh như côn trùng.
D. Quan hệ tình dục không an toàn.

6. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của hệ vi sinh vật thường trú (microbiota) trên cơ thể người trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Cạnh tranh vị trí bám dính với vi sinh vật gây bệnh.
B. Sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên.
C. Kích thích hệ thống miễn dịch phát triển.
D. Gây ra các bệnh nhiễm trùng cơ hội khi hệ miễn dịch suy yếu.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh (virulence) của vi sinh vật?

A. Khả năng xâm nhập và nhân lên trong cơ thể vật chủ.
B. Khả năng sản xuất độc tố hoặc gây tổn thương tế bào.
C. Khả năng kháng lại hệ thống miễn dịch của vật chủ.
D. Màu sắc của vi sinh vật khi nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.

8. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch.
C. Thay thế các tế bào bị nhiễm bệnh bằng tế bào khỏe mạnh.
D. Ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

9. Kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do tác nhân nào?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

10. Bệnh dại (rabies) lây truyền chủ yếu qua đường nào?

A. Đường hô hấp
B. Đường tiêu hóa
C. Vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh
D. Tiếp xúc với máu của người bệnh

11. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip lỵ?

A. Plasmodium falciparum
B. Entamoeba histolytica
C. Giardia lamblia
D. Toxoplasma gondii

12. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra?

A. Lao phổi
B. Uốn ván
C. Cúm mùa
D. Tiêu chảy do E.coli

13. Bệnh sốt rét lây truyền sang người qua trung gian nào?

A. Muỗi Anopheles
B. Ruồi
C. Ve
D. Bọ chét

14. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Vi khuẩn trở nên nhạy cảm hơn với kháng sinh.
B. Kháng sinh mất hoàn toàn tác dụng đối với vi khuẩn.
C. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
D. Virus trở nên kháng lại kháng sinh.

15. Trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm, biện pháp 'giám sát dịch tễ' có vai trò chính là gì?

A. Điều trị tất cả các trường hợp bệnh.
B. Phát hiện sớm và theo dõi sự lây lan của bệnh.
C. Tiêm vaccine cho toàn bộ dân số.
D. Cấm nhập cảnh từ các vùng dịch.

16. Bệnh viêm màng não do não mô cầu (meningococcal meningitis) có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nào?

A. Viêm phổi
B. Suy thận cấp
C. Tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong
D. Viêm khớp

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Chỉ bảo vệ được những người đã được tiêm vaccine.
B. Giảm nguy cơ lây nhiễm cho cả cộng đồng, kể cả người chưa tiêm vaccine.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh ở những người không tiêm vaccine.
D. Không có tác dụng trong việc ngăn chặn dịch bệnh.

18. Nguyên tắc quan trọng nhất trong kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Điều trị triệt để tất cả các trường hợp mắc bệnh.
B. Cách ly và kiểm soát nguồn lây.
C. Phát triển vaccine cho mọi bệnh truyền nhiễm.
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả các bệnh nhân.

19. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

A. Ngăn chặn sự nhân lên của tác nhân gây bệnh tại chỗ nhiễm trùng.
B. Làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho tác nhân gây bệnh lan rộng.
D. Chỉ gây tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh xung quanh.

20. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

A. Uốn ván
B. Thủy đậu
C. HIV/AIDS
D. Cúm A

21. Giai đoạn nào của bệnh truyền nhiễm mà người bệnh có khả năng lây nhiễm cao nhất nhưng chưa có triệu chứng rõ ràng?

A. Giai đoạn ủ bệnh
B. Giai đoạn khởi phát
C. Giai đoạn toàn phát
D. Giai đoạn hồi phục

22. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch?

A. Hệ miễn dịch hoạt động quá mức.
B. Hệ vi sinh vật thường trú khỏe mạnh.
C. Sự suy yếu của hệ thống miễn dịch.
D. Tiếp xúc với vaccine phòng bệnh.

23. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền từ động vật sang người (zoonotic disease)?

A. Cúm gia cầm
B. Bệnh than (anthrax)
C. Sởi
D. Bệnh dại

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?

A. Ngăn ngừa nhiễm trùng trước khi phơi nhiễm.
B. Điều trị nhiễm trùng đang diễn ra.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng ở người có nguy cơ cao.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh gây ra bởi các tác nhân bên ngoài như hóa chất hoặc bức xạ.
B. Bệnh do rối loạn chức năng của cơ quan hoặc hệ thống trong cơ thể.
C. Bệnh gây ra bởi sự xâm nhập và phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể.
D. Bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua gen.

26. Bệnh nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection) là gì?

A. Bệnh nhiễm trùng mắc phải trong cộng đồng.
B. Bệnh nhiễm trùng mắc phải trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
C. Bệnh nhiễm trùng do di truyền từ cha mẹ.
D. Bệnh nhiễm trùng do tiếp xúc với động vật.

27. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)

28. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng virus Tamiflu (oseltamivir) trong điều trị cúm là gì?

A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế quá trình nhân lên của virus trong tế bào.
C. Ngăn chặn virus giải phóng khỏi tế bào đã nhiễm bệnh.
D. Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt virus.

29. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu với một tác nhân gây bệnh?

A. Nuôi cấy vi sinh vật
B. Xét nghiệm PCR
C. Xét nghiệm huyết thanh học (Serology)
D. Xét nghiệm công thức máu

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng bệnh.
D. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

1. Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào miễn dịch nào?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

2. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

3. Bệnh phong (leprosy) do vi khuẩn nào gây ra?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

4. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

5. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG thuộc phương thức lây truyền trực tiếp?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của hệ vi sinh vật thường trú (microbiota) trên cơ thể người trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh (virulence) của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

8. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

9. Kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do tác nhân nào?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

10. Bệnh dại (rabies) lây truyền chủ yếu qua đường nào?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

11. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip lỵ?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

12. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

13. Bệnh sốt rét lây truyền sang người qua trung gian nào?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

14. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

15. Trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm, biện pháp `giám sát dịch tễ` có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

16. Bệnh viêm màng não do não mô cầu (meningococcal meningitis) có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nào?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

18. Nguyên tắc quan trọng nhất trong kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm là gì?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

19. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

21. Giai đoạn nào của bệnh truyền nhiễm mà người bệnh có khả năng lây nhiễm cao nhất nhưng chưa có triệu chứng rõ ràng?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

23. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền từ động vật sang người (zoonotic disease)?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

26. Bệnh nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection) là gì?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

27. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

28. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng virus Tamiflu (oseltamivir) trong điều trị cúm là gì?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

29. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu với một tác nhân gây bệnh?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?