1. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc hóa chất độc hại
D. Tiền sử gia đình
2. Triệu chứng 'đau cách hồi' trong bệnh mạch máu ngoại biên thường xuất hiện ở vị trí nào?
A. Ngực
B. Bụng
C. Cẳng chân
D. Đầu
3. Phản xạ ánh sáng đồng tử bình thường là?
A. Đồng tử giãn khi chiếu ánh sáng
B. Đồng tử co khi chiếu ánh sáng
C. Đồng tử không thay đổi kích thước khi chiếu ánh sáng
D. Đồng tử dao động kích thước khi chiếu ánh sáng
4. Triệu chứng 'khó thở thì thở ra' điển hình trong bệnh lý nào?
A. Viêm phổi
B. Hen phế quản
C. Tràn dịch màng phổi
D. Suy tim trái
5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng của bệnh nhân?
A. Đau ngực
B. Khó thở
C. Sốt
D. Nổi ban
6. Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) được sử dụng chủ yếu để đánh giá chức năng của cơ quan nào?
A. Phổi
B. Gan
C. Tim
D. Thận
7. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được tính bằng công thức nào?
A. Cân nặng (kg) / Chiều cao (m)
B. Cân nặng (kg) / Chiều cao (m) bình phương
C. Cân nặng (g) / Chiều cao (cm) bình phương
D. Cân nặng (g) / Chiều cao (cm)
8. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
9. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế nào?
A. Giãn mạch ngoại biên
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Tăng sức co bóp cơ tim
10. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?
A. Nồng độ đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Nồng độ đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ của đái tháo đường
11. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc đo huyết áp là gì?
A. Đánh giá chức năng tim
B. Phát hiện tăng huyết áp và hạ huyết áp
C. Kiểm tra lưu lượng máu đến các cơ quan
D. Xác định nguy cơ xơ vữa động mạch
12. Trong điều trị đái tháo đường type 2, metformin có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy
B. Giảm đề kháng insulin ở mô ngoại vi
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Tăng thải glucose qua thận
13. Dấu hiệu 'Kernig' và 'Brudzinski' được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa
B. Viêm màng não
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Thoái hóa khớp gối
14. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ được sử dụng để định lượng protein trong nước tiểu, giá trị bình thường là bao nhiêu?
A. Dưới 30 mg/24 giờ
B. Dưới 150 mg/24 giờ
C. Dưới 300 mg/24 giờ
D. Dưới 500 mg/24 giờ
15. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự ưu tiên các bước ABC (Airway, Breathing, Circulation) có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo hô hấp trước khi tuần hoàn
B. Tuần hoàn quan trọng hơn hô hấp
C. Hô hấp và tuần hoàn đồng thời quan trọng nhất
D. Khí đạo, hô hấp, tuần hoàn theo thứ tự quan trọng giảm dần
16. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xuất hiện do tổn thương ở cấu trúc nào của thận?
A. Ống lượn gần
B. Tiểu cầu thận
C. Quai Henle
D. Ống góp
17. Trong bệnh lý viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori, kháng sinh nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Vancomycin
D. Ceftriaxone
18. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng kháng sinh là gì?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt nhiều loại vi khuẩn
B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm khi chưa có kết quả kháng sinh đồ
C. Sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm trùng do vi khuẩn
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mọi trường hợp sốt
19. Cơ chế chính gây phù trong suy tim sung huyết là gì?
A. Tăng áp lực keo huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh mao mạch
C. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
D. Giảm tính thấm thành mạch
20. Triệu chứng 'tam chứng Fontana' gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm màng não mủ
B. Xuất huyết dưới nhện
C. Ngộ độc thuốc phiện
D. Viêm não Nhật Bản
21. Triệu chứng điển hình của viêm phổi là gì?
A. Đau bụng
B. Tiêu chảy
C. Ho, sốt, khó thở
D. Đau khớp
22. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng huyết áp KHÔNG kiểm soát là gì?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Suy tim
C. Đái tháo đường type 2
D. Thiếu máu thiếu sắt
23. Đau kiểu 'đau quặn mật' thường gặp trong bệnh lý nào?
A. Viêm loét dạ dày tá tràng
B. Sỏi mật
C. Viêm tụy cấp
D. Viêm ruột thừa
24. Trong điều trị hen phế quản, nhóm thuốc nào được sử dụng để cắt cơn hen cấp?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Thuốc kháng leukotriene
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn
D. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài
25. Loại tế bào máu nào KHÔNG thuộc dòng bạch cầu hạt?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Bạch cầu lympho
D. Bạch cầu ái kiềm
26. Trong thăm khám lâm sàng, dấu hiệu 'rung thanh' được đánh giá bằng cách nào?
A. Nghe phổi bằng ống nghe
B. Gõ vào thành ngực
C. Sờ thành ngực khi bệnh nhân nói 'ba'
D. Quan sát nhịp thở của bệnh nhân
27. Phân biệt 'thiếu máu' và 'đa hồng cầu' dựa vào chỉ số nào trong công thức máu?
A. Số lượng bạch cầu
B. Số lượng tiểu cầu
C. Số lượng hồng cầu và Hemoglobin
D. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV)
28. Xét nghiệm công thức máu KHÔNG cung cấp thông tin nào sau đây?
A. Số lượng hồng cầu
B. Nồng độ glucose máu
C. Số lượng bạch cầu
D. Số lượng tiểu cầu
29. Trong suy tim, thuốc ức chế beta-adrenergic (beta-blocker) có tác dụng gì?
A. Tăng sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Gây co mạch ngoại biên
30. Xét nghiệm men gan ALT và AST tăng cao thường gặp trong bệnh lý nào?
A. Suy thận mạn
B. Viêm gan cấp
C. Suy tim
D. Thiếu máu