Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. NoSQL là viết tắt của cụm từ nào và đặc trưng của loại CSDL này là gì?

A. Not Only SQL, đặc trưng bởi cấu trúc quan hệ chặt chẽ.
B. No Structure Query Language, đặc trưng bởi tính mềm dẻo về lược đồ và khả năng mở rộng.
C. New SQL, đặc trưng bởi hiệu suất truy vấn cao hơn SQL truyền thống.
D. Non-Operational SQL, đặc trưng bởi khả năng xử lý giao dịch phi tập trung.

2. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.

3. Mục tiêu chính của việc 'Tuning' (Tối ưu hóa) cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Cải thiện hiệu suất (tốc độ truy vấn, thời gian phản hồi) và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.

4. Thế nào là 'Deadlock' (Tắc nghẽn) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu và làm thế nào để xử lý nó?

A. Lỗi phần cứng gây mất dữ liệu; xử lý bằng cách thay thế phần cứng.
B. Tình huống hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ; xử lý bằng cơ chế phát hiện và hủy bỏ một giao dịch.
C. Lỗi kết nối mạng; xử lý bằng cách kiểm tra kết nối mạng.
D. Tình trạng cơ sở dữ liệu bị đầy bộ nhớ; xử lý bằng cách tăng dung lượng bộ nhớ.

5. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?

A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key constraint)
B. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint)
C. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint)
D. Ràng buộc tham chiếu (Referential constraint)

6. SQL là viết tắt của cụm từ nào?

A. Structured Query Language
B. Simple Question Language
C. Systematic Query Listing
D. Standard Query Layout

7. Thế nào là 'Normalization' (Chuẩn hóa) trong thiết kế cơ sở dữ liệu và tại sao cần chuẩn hóa?

A. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật; cần thiết để bảo vệ dữ liệu.
B. Quá trình sắp xếp dữ liệu theo thứ tự; cần thiết để truy vấn nhanh hơn.
C. Quá trình tổ chức dữ liệu để giảm thiểu dư thừa và phụ thuộc dữ liệu, cải thiện tính toàn vẹn; cần thiết để tránh các bất thường khi cập nhật, xóa, thêm dữ liệu.
D. Quá trình phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ; cần thiết để tăng khả năng chịu lỗi.

8. Transaction (Giao dịch) trong DBMS có tính chất ACID, chữ 'I' trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

A. Integrity (Tính toàn vẹn)
B. Isolation (Tính cô lập)
C. Information (Thông tin)
D. Implementation (Triển khai)

9. Các loại tấn công bảo mật nào phổ biến nhắm vào cơ sở dữ liệu?

A. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ phân tán).
B. Tấn công SQL Injection, tấn công DoS (từ chối dịch vụ), tấn công leo thang đặc quyền.
C. Tấn công Man-in-the-Middle.
D. Tấn công Phishing.

10. Trong ngữ cảnh Cloud Database (Cơ sở dữ liệu đám mây), mô hình 'Database as a Service' (DBaaS) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí phần cứng, tự động hóa quản lý, khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối.
C. Tăng tốc độ truy vấn lên gấp nhiều lần.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản trị cơ sở dữ liệu.

11. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình dùng để truy vấn dữ liệu.
B. Một tập hợp các chương trình cho phép người dùng tạo và duy trì cơ sở dữ liệu.
C. Một hệ thống mạng máy tính.
D. Một loại phần cứng máy tính chuyên dụng.

12. Data Warehouse (Kho dữ liệu) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Lưu trữ dữ liệu giao dịch hiện tại.
C. Phân tích và báo cáo dữ liệu lịch sử để hỗ trợ ra quyết định.
D. Quản lý dữ liệu thời gian thực.

13. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'View' (Khung nhìn) là gì?

A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
B. Một bảng tạm thời để lưu trữ dữ liệu trung gian.
C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL.
D. Một chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy vấn.

14. Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Liên kết các bảng với nhau.
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.

15. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho thành phần nào?

A. Thuộc tính (Attribute)
B. Mối quan hệ (Relationship)
C. Thực thể (Entity)
D. Khóa chính (Primary Key)

16. Phân quyền truy cập (Access Control) trong DBMS nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Kiểm soát người dùng nào được phép thực hiện thao tác gì trên dữ liệu.
D. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.

17. Trong SQL, mệnh đề 'HAVING' khác với 'WHERE' như thế nào?

A. WHERE lọc hàng trước khi nhóm, HAVING lọc nhóm sau khi đã nhóm bằng GROUP BY.
B. WHERE chỉ dùng cho SELECT, HAVING dùng cho INSERT, UPDATE, DELETE.
C. WHERE dùng cho số, HAVING dùng cho chuỗi.
D. WHERE dùng cho bảng đơn, HAVING dùng cho nhiều bảng.

18. Backup (Sao lưu) cơ sở dữ liệu có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố (mất dữ liệu, lỗi hệ thống).
D. Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ.

19. Thế nào là 'Data redundancy' (Dư thừa dữ liệu) và tại sao nó là vấn đề trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Việc lưu trữ dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau; gây khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu.
B. Việc lặp lại dữ liệu không cần thiết ở nhiều nơi; gây lãng phí dung lượng và dễ dẫn đến sự không nhất quán.
C. Việc dữ liệu bị thiếu sót hoặc không đầy đủ; gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Việc dữ liệu không được sắp xếp khoa học; gây khó khăn trong việc truy vấn dữ liệu.

20. Thao tác 'JOIN' trong SQL được sử dụng để làm gì?

A. Lọc dữ liệu từ một bảng.
B. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên cột liên quan.
D. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.

21. Thế nào là 'Data integrity' (Tính toàn vẹn dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu?

A. Khả năng bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
B. Độ chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó.
C. Khả năng dữ liệu có thể được truy cập nhanh chóng và hiệu quả.
D. Khả năng dữ liệu có thể được chia sẻ giữa nhiều người dùng.

22. Index (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo đường dẫn truy cập nhanh.
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng Stored Procedure (Thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Cải thiện hiệu suất bằng cách giảm lưu lượng mạng và tái sử dụng mã.
C. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu.

24. Thế nào là 'Data mining' (Khai phá dữ liệu) trong lĩnh vực quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Quá trình tìm kiếm và trích xuất thông tin có giá trị, mẫu, xu hướng ẩn từ lượng lớn dữ liệu.
C. Quá trình chuẩn hóa dữ liệu.
D. Quá trình bảo mật dữ liệu.

25. Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột để thực hiện các phép tổng hợp.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

26. Thế nào là 'Data dictionary' (Từ điển dữ liệu) trong DBMS?

A. Một công cụ để dịch ngôn ngữ truy vấn SQL sang ngôn ngữ máy.
B. Một tập hợp các bảng hệ thống chứa metadata (dữ liệu về dữ liệu) mô tả cấu trúc, ràng buộc, quyền hạn của cơ sở dữ liệu.
C. Một bảng chứa tất cả các từ khóa SQL.
D. Một loại chỉ mục đặc biệt để tìm kiếm dữ liệu nhanh chóng.

27. Khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL?

A. CSDL quan hệ cho dữ liệu phi cấu trúc, NoSQL cho dữ liệu cấu trúc.
B. CSDL quan hệ khi cần mở rộng ngang, NoSQL khi cần tính nhất quán cao.
C. CSDL quan hệ khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, yêu cầu tính toàn vẹn cao và giao dịch phức tạp; NoSQL khi dữ liệu linh hoạt, yêu cầu mở rộng và hiệu suất cao.
D. Cả hai loại CSDL đều phù hợp mọi trường hợp sử dụng.

28. Trong SQL, câu lệnh 'DELETE' và 'TRUNCATE TABLE' khác nhau như thế nào?

A. DELETE xóa toàn bộ bảng, TRUNCATE TABLE chỉ xóa dữ liệu bên trong bảng.
B. DELETE là DDL command, TRUNCATE TABLE là DML command.
C. DELETE xóa từng hàng và ghi log thao tác, TRUNCATE TABLE xóa toàn bộ bảng nhanh chóng và không ghi log, không rollback được.
D. DELETE chỉ xóa dữ liệu thỏa mãn điều kiện WHERE, TRUNCATE TABLE xóa toàn bộ dữ liệu không điều kiện.

29. Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

A. Thiết kế lược đồ vật lý.
B. Thiết kế lược đồ logic.
C. Thu thập và phân tích yêu cầu.
D. Chọn DBMS.

30. Trong SQL, câu lệnh 'UPDATE' được sử dụng để làm gì?

A. Xóa dữ liệu.
B. Thêm dữ liệu mới.
C. Sửa đổi dữ liệu hiện có trong bảng.
D. Truy vấn dữ liệu.

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

1. NoSQL là viết tắt của cụm từ nào và đặc trưng của loại CSDL này là gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

2. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

3. Mục tiêu chính của việc `Tuning` (Tối ưu hóa) cơ sở dữ liệu là gì?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

4. Thế nào là `Deadlock` (Tắc nghẽn) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu và làm thế nào để xử lý nó?

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

5. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

6. SQL là viết tắt của cụm từ nào?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

7. Thế nào là `Normalization` (Chuẩn hóa) trong thiết kế cơ sở dữ liệu và tại sao cần chuẩn hóa?

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

8. Transaction (Giao dịch) trong DBMS có tính chất ACID, chữ `I` trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

9. Các loại tấn công bảo mật nào phổ biến nhắm vào cơ sở dữ liệu?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

10. Trong ngữ cảnh Cloud Database (Cơ sở dữ liệu đám mây), mô hình `Database as a Service` (DBaaS) mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

11. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

12. Data Warehouse (Kho dữ liệu) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

13. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, `View` (Khung nhìn) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

14. Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

15. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho thành phần nào?

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

16. Phân quyền truy cập (Access Control) trong DBMS nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

17. Trong SQL, mệnh đề `HAVING` khác với `WHERE` như thế nào?

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

18. Backup (Sao lưu) cơ sở dữ liệu có vai trò quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

19. Thế nào là `Data redundancy` (Dư thừa dữ liệu) và tại sao nó là vấn đề trong quản trị cơ sở dữ liệu?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

20. Thao tác `JOIN` trong SQL được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

21. Thế nào là `Data integrity` (Tính toàn vẹn dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu?

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

22. Index (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng Stored Procedure (Thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

24. Thế nào là `Data mining` (Khai phá dữ liệu) trong lĩnh vực quản trị cơ sở dữ liệu?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

25. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

26. Thế nào là `Data dictionary` (Từ điển dữ liệu) trong DBMS?

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

27. Khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

28. Trong SQL, câu lệnh `DELETE` và `TRUNCATE TABLE` khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

30. Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?