Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc 'UNIQUE constraint' được sử dụng để đảm bảo điều gì?

A. Giá trị trong một cột phải là duy nhất trên toàn bảng (hoặc nhóm cột).
B. Giá trị trong một cột không được phép là NULL.
C. Giá trị trong một cột phải tuân theo một định dạng nhất định (ví dụ: email, số điện thoại).
D. Giá trị trong một cột phải lớn hơn một giá trị nhất định.

2. 'Data scrubbing' (làm sạch dữ liệu) là một bước quan trọng trong quá trình ETL và data warehouse. Mục đích chính của data scrubbing là gì?

A. Tăng tốc độ tải dữ liệu vào kho dữ liệu.
B. Loại bỏ hoặc sửa chữa dữ liệu không chính xác, không đầy đủ hoặc không nhất quán.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Tạo bản sao lưu dữ liệu trước khi tải vào kho dữ liệu.

3. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.

4. Transaction log (nhật ký giao dịch) đóng vai trò quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu, đặc biệt là trong việc...

A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
B. Kiểm soát truy cập người dùng.
C. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái nhất quán sau sự cố.
D. Quản lý dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.

5. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc lựa chọn kiểu dữ liệu (data type) phù hợp cho các cột là quan trọng vì...

A. Ảnh hưởng đến tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Quyết định dung lượng lưu trữ cần thiết và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Quy định cách dữ liệu được hiển thị cho người dùng.
D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?

A. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
B. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (role-based access control - RBAC).
C. Audit log (nhật ký kiểm toán).
D. Tất cả các phương pháp trên.

7. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, 'clustering' (gom cụm) thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Cải thiện hiệu suất và khả năng sẵn sàng bằng cách nhóm các máy chủ cơ sở dữ liệu lại với nhau.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.

8. Trong ngữ cảnh của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), ACID là viết tắt của các thuộc tính quan trọng nào của giao dịch (transaction)?

A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Integrity, Durability
C. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
D. Availability, Consistency, Isolation, Durability

9. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công giả mạo (phishing).
C. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn cơ sở dữ liệu.
D. Tấn công brute-force để phá mật khẩu.

10. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Khi một truy vấn mất quá nhiều thời gian để thực hiện.
B. Khi hai hoặc nhiều giao dịch cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng cần.
C. Khi kết nối đến cơ sở dữ liệu bị gián đoạn.
D. Khi dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu đã đầy.

11. Loại chỉ mục (index) nào thường được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên một cột trong bảng cơ sở dữ liệu?

A. Full-text index
B. Hash index
C. B-tree index
D. Clustered index

12. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'toàn vẹn dữ liệu' (data integrity) đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

A. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Độ chính xác và tính nhất quán của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó.
C. Tốc độ truy xuất và xử lý dữ liệu.
D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố hệ thống.

13. Lệnh DDL (Data Definition Language) nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. SELECT
B. UPDATE
C. ALTER
D. DELETE

14. Trong SQL, lệnh 'TRUNCATE TABLE' khác biệt với lệnh 'DELETE FROM table' ở điểm nào?

A. TRUNCATE TABLE xóa toàn bộ dữ liệu và cấu trúc bảng, còn DELETE chỉ xóa dữ liệu.
B. TRUNCATE TABLE nhanh hơn và không ghi log giao dịch chi tiết như DELETE.
C. TRUNCATE TABLE có thể được rollback, còn DELETE thì không.
D. TRUNCATE TABLE chỉ xóa dữ liệu theo điều kiện WHERE, còn DELETE xóa toàn bộ dữ liệu.

15. Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố mất dữ liệu.
D. Cải thiện giao diện người dùng của ứng dụng cơ sở dữ liệu.

16. Trong quản trị hiệu suất cơ sở dữ liệu (database performance tuning), 'query optimization' (tối ưu hóa truy vấn) là quá trình...

A. Tối ưu hóa phần cứng máy chủ cơ sở dữ liệu.
B. Tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: chuẩn hóa).
C. Phân tích và cải thiện hiệu suất của các truy vấn SQL để chúng thực thi nhanh hơn.
D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng.

17. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'scalability' (khả năng mở rộng) đề cập đến khả năng của hệ thống...

A. Phục hồi nhanh chóng sau sự cố.
B. Xử lý lượng dữ liệu và tải người dùng tăng lên mà vẫn duy trì hiệu suất chấp nhận được.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Giảm chi phí vận hành cơ sở dữ liệu.

18. Mục đích chính của việc sử dụng 'view' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đơn giản hóa truy vấn phức tạp và cung cấp một giao diện tùy chỉnh cho người dùng.
C. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách mã hóa.
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ.

19. NoSQL là viết tắt của cụm từ nào và loại cơ sở dữ liệu này khác biệt so với cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như thế nào?

A. Not Only SQL; NoSQL linh hoạt hơn về cấu trúc dữ liệu và khả năng mở rộng.
B. Non-relational SQL; NoSQL tuân thủ nghiêm ngặt mô hình quan hệ nhưng không dùng SQL.
C. New Structured Query Language; NoSQL là phiên bản mới của SQL cho dữ liệu phi cấu trúc.
D. Networked Object SQL; NoSQL tập trung vào quản lý các đối tượng mạng.

20. 'Data mining' (khai phá dữ liệu) là quá trình...

A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
C. Phân tích dữ liệu lớn để khám phá ra các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

21. 'Data masking' (che giấu dữ liệu) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu nhạy cảm.
B. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách thay thế hoặc xáo trộn dữ liệu gốc trong môi trường không sản xuất (ví dụ: môi trường thử nghiệm).
C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu ẩn.

22. 'ETL' là viết tắt của cụm từ nào và mô tả quy trình nào trong ngữ cảnh data warehouse?

A. Extract, Transform, Load; Quy trình di chuyển dữ liệu từ nguồn vào kho dữ liệu, bao gồm trích xuất, biến đổi và tải dữ liệu.
B. Encrypt, Transmit, Log; Quy trình bảo mật dữ liệu trong kho dữ liệu.
C. Evaluate, Test, Launch; Quy trình kiểm thử và triển khai kho dữ liệu.
D. Error, Track, Fix; Quy trình xử lý lỗi trong kho dữ liệu.

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Giảm lưu lượng mạng và tăng hiệu suất bằng cách thực thi logic nghiệp vụ trên máy chủ cơ sở dữ liệu.
C. Đơn giản hóa quá trình thiết kế giao diện người dùng.
D. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ.

24. Trong ngữ cảnh của SQL, mệnh đề 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

A. Lọc dữ liệu từ một bảng dựa trên điều kiện.
B. Sắp xếp dữ liệu trả về từ một truy vấn.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
D. Thống kê dữ liệu trong một bảng.

25. Khái niệm 'data warehouse' (kho dữ liệu) khác biệt với 'database' (cơ sở dữ liệu giao dịch) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

A. Data warehouse được dùng cho xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP), còn database cho phân tích dữ liệu (OLAP).
B. Data warehouse được tối ưu hóa cho phân tích và báo cáo (OLAP), còn database cho xử lý giao dịch hàng ngày (OLTP).
C. Data warehouse lưu trữ dữ liệu hiện tại, còn database lưu trữ dữ liệu lịch sử.
D. Data warehouse sử dụng NoSQL, còn database sử dụng SQL.

26. Phương pháp 'sharding' (phân mảnh) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database) để giải quyết vấn đề gì?

A. Bảo mật dữ liệu.
B. Khả năng mở rộng và hiệu suất khi dữ liệu tăng lên.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.

27. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết giữa các bản ghi trong cùng một bảng.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.

28. 'Data replication' (sao chép dữ liệu) được sử dụng cho mục đích chính nào trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Cải thiện khả năng sẵn sàng (availability) và khả năng chịu lỗi (fault tolerance) của cơ sở dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.

29. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quy tắc 'toàn vẹn tham chiếu' (referential integrity) đảm bảo điều gì?

A. Dữ liệu trong một cột phải thuộc cùng một kiểu dữ liệu.
B. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong khóa chính tương ứng hoặc là NULL.
C. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa chính.
D. Không có bản ghi nào bị trùng lặp trong bảng.

30. Trong quản trị cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), mô hình 'Database as a Service' (DBaaS) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

A. Toàn quyền kiểm soát phần cứng và phần mềm cơ sở dữ liệu.
B. Giảm chi phí quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu, tập trung vào phát triển ứng dụng.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu lên gấp nhiều lần.

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

1. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc `UNIQUE constraint` được sử dụng để đảm bảo điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

2. `Data scrubbing` (làm sạch dữ liệu) là một bước quan trọng trong quá trình ETL và data warehouse. Mục đích chính của data scrubbing là gì?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

3. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

4. Transaction log (nhật ký giao dịch) đóng vai trò quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu, đặc biệt là trong việc...

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

5. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc lựa chọn kiểu dữ liệu (data type) phù hợp cho các cột là quan trọng vì...

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

7. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, `clustering` (gom cụm) thường được sử dụng cho mục đích nào?

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

8. Trong ngữ cảnh của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), ACID là viết tắt của các thuộc tính quan trọng nào của giao dịch (transaction)?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

9. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, `SQL injection` là loại tấn công nào?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

10. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, `deadlock` (bế tắc) xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

11. Loại chỉ mục (index) nào thường được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên một cột trong bảng cơ sở dữ liệu?

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

12. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ `toàn vẹn dữ liệu` (data integrity) đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

13. Lệnh DDL (Data Definition Language) nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

14. Trong SQL, lệnh `TRUNCATE TABLE` khác biệt với lệnh `DELETE FROM table` ở điểm nào?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

15. Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

16. Trong quản trị hiệu suất cơ sở dữ liệu (database performance tuning), `query optimization` (tối ưu hóa truy vấn) là quá trình...

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

17. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ `scalability` (khả năng mở rộng) đề cập đến khả năng của hệ thống...

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

18. Mục đích chính của việc sử dụng `view` (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

19. NoSQL là viết tắt của cụm từ nào và loại cơ sở dữ liệu này khác biệt so với cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như thế nào?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

20. `Data mining` (khai phá dữ liệu) là quá trình...

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

21. `Data masking` (che giấu dữ liệu) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong quản trị cơ sở dữ liệu?

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

22. `ETL` là viết tắt của cụm từ nào và mô tả quy trình nào trong ngữ cảnh data warehouse?

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

24. Trong ngữ cảnh của SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

25. Khái niệm `data warehouse` (kho dữ liệu) khác biệt với `database` (cơ sở dữ liệu giao dịch) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

26. Phương pháp `sharding` (phân mảnh) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database) để giải quyết vấn đề gì?

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

27. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

28. `Data replication` (sao chép dữ liệu) được sử dụng cho mục đích chính nào trong quản trị cơ sở dữ liệu?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

29. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quy tắc `toàn vẹn tham chiếu` (referential integrity) đảm bảo điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản trị cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), mô hình `Database as a Service` (DBaaS) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?